Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cách áp dụng kỹ năng skim và scan trong IELTS Reading
Home » Cách áp dụng kỹ năng skim và scan trong IELTS Reading

Cách áp dụng kỹ năng skim và scan trong IELTS Reading

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (3 votes)

Tốc độ đọc đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả bài thi IELTS Reading của người học. Nó giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung và thông tin chi tiết, rút ngắn thời gian làm bài. Chính vì vậy mà việc làm chủ kỹ năng skim và scan (đọc lướt và quét) là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tập trung vào cách áp dụng hai kỹ năng này để giúp các bạn nâng cao khả năng đọc hiểu của mình.

Kỹ năng skimming và scanning
Việc nắm vững kỹ năng đọc skim và scan sẽ giúp bạn làm bài đọc một cách hiệu quả hơn

Định nghĩa kỹ năng skim và scan

Skim (Đọc lướt) là việc đọc văn bản với mục đích nhanh chóng hiểu được ý nghĩa chung. Kỹ năng này không yêu cầu bạn phải đọc chi tiết từng từ, từng câu hoặc nghiên cứu nội dung văn bản một cách kỹ càng.

Scan (Quét) là việc đọc nhanh một văn bản để tìm thông tin cụ thể. Các thông tin này thường là các từ khóa, số liệu, ngày tháng, từ đồng nghĩa và sẽ giúp bạn xác định vị trí của câu trả lời. 

Skim và scan là kỹ thuật làm bài reading IELTS mà bạn cần phải nắm vững để đạt điểm cao. Việc biết kết hợp sử dụng hai kỹ năng này sẽ rút ngắn thời gian làm bài của bạn một cách đáng kể đấy.

Tại sao cần phải sử dụng kỹ năng đọc skim và scan?

Skimming and scanning
Sử dụng kết hợp kỹ năng skim và scan sẽ giúp người học quản lý tốt hơn thời gian làm bài

Trong phần thi IELTS Reading, thí sinh chỉ có 60 phút cho 3 bài đọc với 40 câu hỏi. Vì vậy, việc đọc nhanh, nắm bắt thông tin, tận dụng thông tin để làm bài đóng vai vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, một số người có xu hướng sa đà vào việc đọc lần mò tất cả câu từ trong bài dẫn tới thời gian đọc và làm bài bị kéo dài. Kỹ năng đọc skim và scan sẽ khắc phục được vấn đề này. 

Việc thành thạo kỹ năng skimming sẽ giúp bạn dễ dàng nắm được nội dung bài đọc còn kỹ năng scanning sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm ra thông tin cần thiết. Nhờ vậy mà kết quả và thời gian làm bài thi sẽ trở nên hiệu quả hơn.

Skim and Scan sẽ thích hợp với dạng bài nào trong IELTS?

Vì kỹ năng scan and skim có mục đích sử dụng khác nhau nên hai kỹ năng này phù hợp với các dạng bài đọc khác nhau. 

Kỹ năng đọc skim được áp dụng trong dạng bài sau:

  • Dạng bài nối tiêu đề với từng đoạn văn (Matching headings)
  • Hoàn thành đoạn tóm tắt (Summary completion)
  • Dạng bài điền vào nhãn biểu đồ (Diagram label completion)

Kỹ năng đọc scan được áp dụng trong dạng bài sau:

  • Hoàn thành câu (Sentence completion)
  • Dạng bài có câu trả lời ngắn (Short-answer questions)
  • Dạng bài nối các đặc điểm (Matching features)
  • Dạng câu hỏi xác định thông tin/ý kiến,tuyên bố của tác giả (TRUE, FALSE, NOT GIVEN/YES, NO, NOT GIVEN)

Còn đối với dạng câu hỏi trắc nghiệm (Multiple choice), bạn cần sử dụng cùng lúc cả hai kỹ năng skim và scan. Tuy nhiên, thực tế khi làm bài, bạn hoàn toàn có thể sử dụng hai kỹ năng cho các dạng bài khác nhau. Bởi lẽ, hiểu được khái quát nội dung bài đọc sẽ giúp cho việc tìm kiếm thông tin chi tiết trở nên dễ dàng hơn đúng không nào?

Đọc thêm: Chinh phục 7 dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp nhất

Cách skim và scan hiệu quả

Skimming and scanning
Nếu nắm vững kỹ năng skim và scan thì người học sẽ cải thiện được khả năng đọc hiểu

Các bước thực hiện skim

  • Bước 1: Đọc tiêu đề chính và tiêu đề phụ của văn bản.
  • Bước 2: Đọc lướt văn bản. Bạn nên đọc kỹ câu văn có chứa chủ đề của đoạn. Các câu chủ đề thường là câu mở đầu, câu kết thúc, hoặc thậm chí là toàn bộ đoạn văn.
  • Bước 3: Đọc kỹ đề bài.
  • Bước 4: Đọc câu hỏi để xác định nội dung cần tìm.
  •  Bước 5: Scan bài đọc để tìm câu trả lời đúng.

Trong quá trình đọc skim, bạn nên bỏ qua:

  • Các từ mà bạn không biết nghĩa. Bạn không nên phí thời gian vào việc tìm ra nghĩa của các từ như vậy. Tuy nhiên, nếu trong quá trình làm bài mà bạn thấy quá nhiều từ mới thì có lẽ bạn nên mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.
  • Các thông tin về tên, tuổi, thời gian, địa điểm – các thông tin như vậy rất nổi bật và dễ tìm. Do đó, bạn có thể quay lại đọc các thông tin như vậy sau. 
  • Các từ như là: is, are, of, the, a, to, v.v. Các từ này chỉ mang nghĩa ngữ pháp, không ảnh hưởng nhiều tới ý nghĩa tổng thể của đoạn văn.

Các bước thực hiện scan

  • Bước 1: Đọc kỹ các câu hỏi và chọn ra từ khóa trong các câu hỏi. Xác định và ghi nhớ thông tin cần tìm kiếm.
  • Bước 2: Dựa trên từ khóa, scan văn để trả lời câu hỏi.
  • Bước 3: Khi bạn tìm thấy một từ khóa, hãy đọc kỹ xung quanh từ khóa đó để xem nó có liên quan đến câu hỏi hay không. 
  • Bước 4: Sau khi đã tìm được câu trả lời thì bạn hãy đọc lại câu hỏi để xác định độ chính xác.

Có một điều bạn cần biết khi scan, đó là không phải lúc nào từ khóa trong câu hỏi cũng đồng nhất hoàn toàn với câu trả lời. Các từ khóa trong câu hỏi có thể bị thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc được diễn đạt lại theo cách khác. Một lỗi thường gặp của người học là các bạn đều chăm chăm tìm thông tin giống y như từ khóa trong câu hỏi. Tuy nhiên, trường hợp câu trả lời giống y nguyên từ khóa là hiếm. Do đó, khi scan bạn nên tìm các cụm từ có nghĩa tương tự như từ khóa nhưng có cách diễn đạt hoàn toàn khác. 

Bài tập áp dụng

Dưới đây là ví dụ về một bài đọc hiểu trong IELTS Reading, các bạn hãy thực hành ngay theo các bước trên nhé.

READING PASSAGE 1

WHY WE NEED TO PROTECT POLAR BEARS

Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences. They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin. Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.

A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears. This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) – a form of ‘bad’ cholesterol. In humans, mutations of this gene are associated with an increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.

The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis. This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation. Bone tissue is constantly being remodeled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under. Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs. This process results in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense.

Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens. In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density. Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring. If the mechanism of bone remodeling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.

The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration. We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent. And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities. A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach. Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four meters high.

In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game. The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviors. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.

As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow-seemingly out of frustration when they have just missed out on a kill. Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic. Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.

If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.

Questions 1-7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 17

TRUE              if the statement agrees with the information

FALSE            if the statement contradicts the information

NOT GIVEN   if there is no information on this

  1. Polar bears suffer from various health problems due to the build-up of fat under their skin.
  2. The study done by Liu and his colleagues compared different groups of polar bears.
  3. Liu and colleagues were the first researchers to compare polar bears and brown bears genetically
  4. Polar bears are able to control their levels of ‘bad’ cholesterol by genetic means.
  5. Female polar bears are able to survive for about six months without food.
  6. It was found that the bones of female polar bears were very weak when they came out of their dens in spring.
  7. The polar bear’s mechanism for increasing bone density could also be used by people one day.

Như vậy, Smartcom English đã điểm qua tầm quan trọng và cách áp dụng kỹ năng skim và scan. Mình hy vọng là thông qua bài viết này, các bạn biết được cách skim và scan sao cho hiệu quả. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn