Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cách làm bài Matching information chỉ với 3 BƯỚC
Home » Cách làm bài Matching information chỉ với 3 BƯỚC

Cách làm bài Matching information chỉ với 3 BƯỚC

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
4.5/5 - (2 votes)

Để đạt được số điểm cao trong phần thi kỹ năng IELTS Reading, thí sinh sẽ cần chú ý luyện tập nhiều dạng bài khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu tổng quan về IELTS Reading cũng như cách làm bài Matching information cùng Smartcom English trong bài viết này nhé.

Cách làm bài Matching information chỉ với 3 BƯỚC

Tổng quan về IELTS Reading và dạng bài Matching information

Tổng quan về IELTS Reading

Một bài thi IELTS sẽ có 4 phần, tương ứng với bốn kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Phần thi Reading sẽ có 3 section, ở mỗi section sẽ có một đoạn văn bản khác nhau để thí sinh lấy thông tin trả lời câu hỏi. Phần thi Đọc sẽ diễn ra trong 60 phút (đã bao gồm thời gian cho thí sinh điền câu trả lời vào Answer sheet), cuối giờ thí sinh sẽ không có thêm thời gian để điền đáp án vào tờ Answer sheet.

Trong phần thi IELTS Reading sẽ có 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ dựa trên số câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như bảng sau:

(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Reading)
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Reading)

Dạng bài Matching information

Matching Information là một dạng bài thí sinh thường gặp trong phần thi IELTS Reading. Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải nối thông tin lại với nhau – nối thông tin từ các câu hỏi (statement) với những đoạn văn chứa thông tin đó trong bài đọc. 

Dạng bài này khác với Matching headings – các câu hỏi sẽ là các tiêu đề, thí sinh cần nối những tiêu đề này với đoạn văn được chúng tóm tắt. Thí sinh cần phân biệt rõ hai dạng bài Matching information và Matching headings để có phương pháp luyện tập đúng cách.

(Ảnh: Ví dụ cho dạng bài Matching information)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng bài Matching information)

Cách làm dạng bài Matching information

Bước 1: Đọc câu hỏi và gạch chân từ khóa 

Điều đầu tiên thí sinh cần làm sau khi đọc xong câu hỏi không phải là tìm đáp án trong bài đọc ngay lập tức, mà là xác định từ khóa (keyword). Việc xác định được keyword trong câu hỏi và highlight chúng sẽ giúp thí sinh nắm rõ được ý chính của câu hỏi. 

Sau khi đã hiểu khái quát ý chính, quá trình tìm kiếm thông tin trong bài đọc sẽ phần nào dễ dàng hơn.

Bước 2: Phân loại từ khóa

Sau khi đã xác định được từ khóa cho tất cả các câu hỏi, thí sinh cần xếp những từ khóa đó vào 2 loại keyword sau:

  • Unchangeable keywords (Những từ khóa không bị biến đổi): Đây là những từ khóa hầu như sẽ không bị paraphrase/thay đổi giữa thông tin trong câu hỏi và thông tin trong bài đọc. Ví dụ như tên riêng, số liệu, ngày tháng, thuật ngữ khoa học,… Với loại keyword này, thí sinh không cần paraphrase mà có thể trực tiếp tìm kiếm thông tin trong bài đọc. 
  • Changeable keywords (Những từ khóa có thể bị biến đổi): Đây là những từ khóa có thể bị paraphrase thành những từ đồng nghĩa hay biến đổi dạng từ (trong câu hỏi có thể là danh từ nhưng trong bài đọc sẽ bị biến thành động từ, tính từ hoặc cụm danh từ). Với loại keyword này, thí sinh cần linh hoạt trong quá trình tìm kiếm thông tin.

Bước 3: Paraphrase từ khóa và Scan tìm thông tin trong các đoạn văn

Sau khi đã xác định và phân biệt được từ khóa, bước cuối cùng trong cách làm dạng Matching information là paraphrase từ khóa trong khi đồng thời sử dụng kỹ năng Scanning để tìm thông tin trong các đoạn văn. Thay vì đọc hết toàn bộ bài đọc, thí sinh có thể tiết kiệm thời gian làm bài bằng cách scan tìm từ khóa rồi khoanh vùng thông tin xuất hiện để phân tích vị trí đáp án. 

Cách làm dạng bài Matching information

Một vài lưu ý khi làm bài dạng Matching information

Đáp án sẽ không được sắp xếp theo thứ tự của câu hỏi

Khác với một vài dạng bài tập IELTS Reading khác mà đáp án sẽ xuất hiện theo thứ tự câu hỏi, trong dạng bài Matching information này đáp án sẽ được phân bổ theo thứ tự ngẫu nhiên.

Ví dụ như thông tin của câu 3 có thể xuất hiện ở đoạn A hay thông tin của câu 1 có thể xuất hiện ở đoạn G.

Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Một vài bài sẽ có những yêu cầu cụ thể như “Each letter may be used more than once.” hoặc “NB. You may use any letter more than once”. Đây là lưu ý một đoạn văn có thể chứa nhiều đáp án, thí sinh cần đọc kỹ xem đề bài có ghi chú này không để tránh việc phân loại nhầm thông tin. 

(Ảnh: Ví dụ yêu cầu đề bài dạng Matching information)
(Ảnh: Ví dụ yêu cầu đề bài dạng Matching information)

Bài tập luyện cách làm bài Matching information (Có đáp án)

Exercise 1: Using Web Based Translations in Medical Communication

A) A complex medical and treatment discussion with patients whose knowledge of the local language is inadequate remains challenging. After treating a child whose parents did not speak English, we resorted to the use of a web based translation tool. We were unsure as to whether Google Translate was accurately translating our complex medical phrases. We aimed to evaluate the accuracy and usefulness of Google Translate in translating common English medical statements.

B) Ten commonly used medical statements were chosen by author consensus. These were translated via Google Translate to 26 languages. Translations only were sent to native speakers of each language and translated back into English by them. The returning English phrases were compared with the originals and assessed for meaning. Minor grammatical errors were accepted but not if the meaning was altered.

C) The results showed that of the ten medical phrases translated by Google translate and then translated back into English, 57.7% were correct and 42.3% were wrong. Out of the 26 languages used, Africa languages scored the lowest, followed by Asian languages. Western European languages were the most accurate. However, there were some serious errors discovered. For instance, “Your child is fitting” translated to Swahili to “Your child is dead”.In Polish, “Your husband has the opportunity to donate his organs” translated to “Your husband can donate his tools”. In Mathi, “Your husband has had a cardiac arrest” translated to “Your husband had an imprisoned heart”.

D) The conclusion drawn is that in today’s world “just Google it” is considered to be the answer to everything, but for health related questions, this should be treated with caution. Google Translate should not be used for taking consent for surgery, procedures or research from patients or relatives unless all other avenues to find human translators have been exhausted and the procedure is clinically urgent.

Bài 1 Matching information
(Đáp án: 1-B, 2-D, 3-A, 4-C, 5-A, 6-D)

Exercise 2: Hobbies for Elderly Parents

A) Card Making

This has become an increasingly popular hobby, as it’s very easy to start and cards can be as simple or complicated as skills allow. Designs can be from templates or completely unique to the person making them. Best of all, it’s a beautiful form of communication with an added personal touch. All family members will relish receiving these personalized cards from someone they love.

B) Art

This can be done at your parents’ home, or in a local art class. It can be painting, drawing, sculpture, or pottery. It does not matter how skilled your parent is, as there are opportunities for all levels. Just give it a go. The creative process is very absorbing and rewarding and it is a great way for your elderly relative to meet new people. 

C) Getting online

If your aging parent likes the look of new technology, but has never learned how to use it, the internet is very easy once someone has shown them how. It opens up a whole new world of information and they will be able to keep in touch with children and grandchildren via email, apps, groups and many more exciting options.

D) Playing cards

What a great way to socialise and have fun at the same time. Playing cards helps keep your brain sharp by remembering strategies and keeping up the cards already played. These games are played in a group and your parent will be paired with another player. This is a great way to form lasting bonds with other elderly people.

E) Dance

This is a great way to spend an afternoon or evening. The dance sessions are run by a professional dancer who also have experience in teaching elderly people. This is a chance for them to experience dances from their youth with other likeminded people. And it’s never too late to bring a bit of spice and romance into someone’s life through dance. 

Bài 2 Matching information
(Đáp án: 1-C, 2-E, 3-D, 4-B, 5-E, 6-A)

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách làm Matching information để ôn luyện cho kỹ năng Reading của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Reading nói riêng (Như bài hướng dẫn cách làm bài Matching information này) và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn