Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cách nói giờ trong tiếng Anh
Home » Cách nói giờ trong tiếng Anh

Cách nói giờ trong tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng tiếng anh về thời gian một cách tự nhiên và chính xác?

Bạn muốn tự tin mô tả lịch trình hàng ngày và các sự kiện theo thời gian bằng tiếng Anh?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “chìa khóa” giúp bạn mở cánh cửa giao tiếp lưu loát!

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:

  • Nắm vững từ vựng tiếng Anh về thời gian cơ bản và nâng cao.
  • Hiểu rõ cách sử dụng các cụm từ chỉ thời gian thông dụng trong giao tiếp.
  • Tự tin diễn tả các mốc thời gian khác nhau trong ngày và trong các tình huống cụ thể.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn:

  • Các ví dụ minh họa sinh động về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời gian trong câu.
  • Bài tập thực hành hữu ích giúp bạn củng cố kiến thức.
  • Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thời gian một cách hiệu quả.

Hãy dành vài phút để khám phá bài viết này và nâng cao khả năng sử dụng cách nói giờ trong tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Từ vựng cách nói giờ trong tiếng Anh

O’clock /əˈklɑːk/ (Giờ đúng): The meeting starts at six o’clock.

Quarter past /ˈkwɔː.t̬ɚ pæst/ (Hơn 15 phút): The train leaves at a quarter past three.

Half past /ˌhæf ˈpæst/ (Hơn 30 phút): The show begins at half past eight.

Quarter to /ˈkwɔː.t̬ɚ tuː/ (Kém 15 phút): It’s quarter to ten, we should leave now.

Minute hand /ˈmɪn.ɪt hænd/ (Kim phút): The minute hand is pointing at the 6.

Hour hand /ˈaʊ.ɚ hænd/ (Kim giờ): The hour hand is between 2 and 3.

Second hand /ˈsek.ənd hænd/ (Kim giây): The second hand moves quickly around the clock.

Digital clock /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl klɑːk/ (Đồng hồ điện tử): My phone has a digital clock on its screen.

Analog clock /ˈæn.ə.lɑːɡ klɑːk/ (Đồng hồ kim): She learned to tell time using an analog clock.

AM /ˌeɪˈem/ (Buổi sáng): I usually wake up at 6:30 AM.

PM /ˌpiːˈem/ (Buổi chiều/tối): The movie starts at 7:00 PM.

Alarm clock /əˈlɑːrm klɑːk/ (Đồng hồ báo thức): I set my alarm clock for 5:45 every morning.

Cách sử dụng “o’clock” 

  • Khi kim phút chỉ vào số 12, chúng ta nói “giờ đúng”
  • Cấu trúc: It’s + [hour] + o’clock.  /ɪts/ + _______ + /əˈklɒk/
  • Example:
    • The clock shows 7:00. -> It’s seven o’clock.
    • The clock shows 10:00. -> It’s ten o’clock.

Note: Đối với PM như 13:00, chúng ta KHÔNG nói “thirteen o’clock”. Thay vào đó, chúng ta nói “one o’clock”, hoặc “one o’clock in the afternoon” để rõ ràng

Cách sử dụng “past” (cho phút 1 đến 30)

  • Khi kim phút ở bên phải đồng hồ (giữa số 1 và 6), chúng ta thường nói “phút sau giờ”.
  • Cấu trúc: It’s + [number of minutes] + past + [hour]. /ɪts/ + / ______ ˈmɪnɪts/ + /pæst/ + ________.
  • Lưu ý:
    • 5 minutes past
    • 10 minutes past
    • 15 minutes past (hay “a quarter past”)
    • 20 minutes past
    • 25 minutes past
    • 30 minutes past (hay “half past”)
  • Ví dụ:
    • 3:05 -> It’s five past three.
    • 6:10 -> It’s ten past six.
    • 2:15 -> “It’s fifteen past two” hoặc ” It’s a quarter past two”.
    • 9:20 -> It’s twenty past nine.
    • 1:25 -> It’s twenty-five past one.
    • 4:30 -> “It’s thirty past four” hoặc “It’s half past four”.

Cách sử dụng “to” (cho phút 31 đến 59)

  • Khi kim phút ở bên trái đồng hồ (giữa số 7 và 11), chúng ta thường nói “phút nữa là giờ tiếp theo”. Chúng ta tính xem còn bao nhiêu phút nữa là đến giờ tiếp theo.
  • Cấu trúc: It’s + [number of minutes] + to + [next hour]. /ɪts/ + /______ ˈmɪnɪts/ + /tuː/ + _____. 
  • Những phút quan trọng (đếm ngược từ đầu giờ):
    • 25 minutes to (60 – 35 = 25)
    • 20 minutes to (60 – 40 = 20)
    • 15 minutes to (also “a quarter to”) (60 – 45 = 15)
    • 10 minutes to (60 – 50 = 10)
    • 5 minutes to (60 – 55 = 5)
  • Ví dụ:
    • 8:35 -> It’s twenty-five to nine. (vì còn 25 phút nữa là 9 giờ)
    • 5:40 -> It’s twenty to six. (vì còn 20 phút nữa là 6 giờ)
    • 11:45 -> “It’s fifteen to twelve” hay “It’s a quarter to twelve”. (vì còn 15 phút nữa là 12 giờ)
    • 7:50 -> It’s ten to eight. (vì còn 10 phút nữa là 8 giờ)
    • 3:55 -> It’s five to four. (vì còn 5 phút nữa là 4 giờ)

Cách sử dụng AM và PM

Ngoài những quy tắc trên, bạn cũng có thể nghe người bản xứ (đặc biệt là người Mỹ) sử dụng AM và PM trong cuộc trò chuyện hàng ngày của họ. Đây là cách sử dụng chúng:

  • AM (ante meridiem): Dùng cho thời gian từ nửa đêm (12:00 sáng) đến ngay trước trưa (12:00 trưa). Chúng ta thường nói điều này cho thời gian buổi sáng.
  • PM (post meridiem): Dùng cho thời gian từ trưa (12:00 chiều) đến ngay trước nửa đêm (12:00 sáng). Chúng ta thường nói điều này cho thời gian buổi chiều và buổi tối..
  • Ví dụ:
    • 7:00 AM (bảy giờ sáng)
    • 11:30 AM (mười một giờ ba mươi sáng)
    • 12:00 PM (mười hai giờ trưa)
    • 3:15 PM (ba giờ mười lăm chiều)
    • 8:00 PM (tám giờ tối)
    • 11:45 PM (mười một giờ bốn mươi lăm đêm)

Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kinh Doanh

Luyện tập 

Exercise 1: Write the corresponding time in numbers to the following sentences

  1. It’s three o’clock.   _______________
  2. It’s a quarter past six.   _______________
  3. It’s half past nine.   _______________
  4. It’s a quarter to one.   _______________
  5. It’s five past ten.   _______________
  6. It’s twenty past seven.  _______________
  7. It’s five to five.   _______________
  8. It’s twenty-five to two.   _______________

Đáp án

  1. 3:00
  2. 6:15
  3. 9:30
  4. 12:45
  5. 10:05
  6. 7:20
  7. 4:55
  8. 1:35

Exercise 2: Write the Time in English

Viết các thời điểm sau bằng chữ tiếng Anh. Sau đó đọc to các thời điểm đó.

  1. 8:00  It’s _____________________.
  2. 2:30 It’s _____________________.
  3. 11:15 It’s _____________________.
  4. 5:45 It’s _____________________.
  5. 7:05 It’s _____________________.
  6. 10:20 It’s _____________________.
  7. 1:50 It’s _____________________.
  8. 12:00 It’s _____________________.

Đáp án: 

  1. 8:00 It’s eight o’clock
  2. 2:30 It’s half past two
  3. 11:15 It’s a quarter past eleven
  4. 5:45 It’s a quarter to six
  5. 7:05 It’s five past seven
  6. 10:20 It’s twenty past ten
  7. 1:50 It’s ten to two
  8. 12:00 It’s twelve o’clock.

Exercise 3: Daily Routine

Hoàn thành các câu về một thói quen hàng ngày bằng cách sử dụng các cách diễn đạt thời gian

  1. I wake up at ______ (6:30 AM). e.g. I wake up at half past six.
  2. I go to school at ______ (7:15 AM).
  3. We have lunch at ______ (12:00 PM).
  4. My English class starts at ______ (2:45 PM).
  5. I finish my homework at ______ (5:00 PM).
  6. We have dinner at ______ (7:30 PM).
  7. I go to bed at ______ (10:00 PM).

Đáp án:

  1. I wake up at half past six.
  2. I go to school at a quarter past seven.
  3. We have lunch at twelve o’clock.
  4. My English class starts at a quarter to three.
  5. I finish my homework at five o’clock.
  6. We have dinner at half past seven.
  7. I go to bed at ten o’clock.

Learning Tips

  • Hãy sử dụng các cụm từ chỉ thời gian thường xuyên để mô tả thói quen của bạn.
  • Đọc to cả câu để nhớ tốt hơn và cũng để luyện phát âm.
  • Tìm một người bạn học cùng để thử thách nhau về những cụm từ chỉ thời gian khó (ví dụ: 7:57 – ba phút nữa là tám giờ).

Tổng kết

Bạn đã nắm trong tay “công thức” vàng để chinh phục cách nói giờ trong tiếng Anh, từ phút lẻ đến các quy tắc “to” và “past” cùng AM/PM. Smartcom English tin rằng, với việc luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ tự tin diễn đạt thời gian một cách lưu loát. Đừng quên thực hành đọc to và tìm một người bạn học cùng để nâng cao hiệu quả nhé! Chúc bạn thành công!

Nếu bạn đang cần tìm một khóa học IELTS uy tín để cải thiện điểm số trong thời gian ngắn, đừng chần chừ – đăng ký ngay tại Smartcom English để được đồng hành cùng đội ngũ chuyên gia hàng đầu và bứt phá điểm số IELTS ngay hôm nay!

  1. Tiếng Anh thiếu niên (Tiền học thuật)
  2. Khóa IELTS ESSENTIAL
  3. Khóa luyện thi IELTS cao cấp
  4. KHÓA HỌC IELTS SUPER STARS