Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết từ ‘carry’ có thể kết hợp với hơn 10 giới từ khác nhau để tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn khác biệt? Chỉ một từ đơn giản nhưng nếu dùng sai giới từ, câu nói của bạn có thể khiến cả lớp bật cười! Hãy dành 3 phút để khám phá ngay carry đi với những giới từ gì, kèm ví dụ siêu thú vị giúp bạn ghi nhớ ngay lập tức và tự tin sử dụng trong bài kiểm tra hay cuộc trò chuyện với bạn bè!
Carry Đi Với Giới Từ Nào?
Tùy theo ngữ cảnh, carry có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
🔹 Carry on (with) – tiếp tục
- She carried on working despite being tired.
- Carry on with your homework.
🔹 Carry out – thực hiện, tiến hành
- The scientists carried out an important experiment.
🔹 Carry over (into) – kéo dài sang, ảnh hưởng đến
- Stress at work can carry over into your personal life.
🔹 Carry through – hoàn thành trọn vẹn, vượt qua khó khăn
- His determination carried him through the difficult time.
Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Carry
🔁 Đồng nghĩa với carry (tùy theo ngữ cảnh):
- Transport (vận chuyển)
- Hold (cầm)
- Lift (nâng)
- Bear (mang, chịu đựng – văn trang trọng)
- Convey (truyền đạt, truyền tải – dùng trong giao tiếp, cảm xúc)
🔄 Trái nghĩa với carry:
- Drop (làm rơi)
- Leave (bỏ lại)
- Abandon (từ bỏ, bỏ rơi)
- Neglect (bỏ bê)
- Forget (quên mang theo)
Bài Tập Vận Dụng
Bài 1: Chọn cụm động từ đúng
They will ______ the plan next week.
A. carry on
B. carry out
C. carry over
D. carry through
Even after moving abroad, his childhood memories still ______ into his adult life.
A. carry off
B. carry out
C. carry over
D. carry through
✅ Đáp án: 1 – B | 2 – C
Bài 2: Điền từ thích hợp (carry / drop / abandon / hold / convey)
He ______ the heavy box to the second floor.
This message will help ______ your intention clearly.
Don’t ______ your responsibilities halfway.
✅ Đáp án:
- carried
- convey
- abandon
Kết luận
Vậy là chúng ta đã đi qua chặng đường tìm hiểu sâu hơn về động từ “carry” cùng với cách sử dụng sâu rộng hơn với động từ này. Mong rằng bài viết thật sự hữu ích với các bạn. Đừng quên là Smartcom vẫn còn đăng tải thêm nhiều bài viết tương tự giải thích các từ vựng, ngữ pháp quan trọng sử dụng trong văn nói và văn viết thực tế.
Chỉ cần mỗi ngày bỏ ra 5 phút đọc những bài viết như thế, các bạn sẽ trở thành một người sử dụng tiếng Anh xuất sắc trong tương lai nên không tội gì mà lại không tích cực theo dõi những bài viết của Smartcom.
Ngoài ra, nếu bạn muốn bài IELTS của mình ghi điểm vượt trội chỉ bằng cách nắm rõ carry đi với giới từ gì? Hàng ngàn học sinh lớp 12 tại Hà Nội đang bỏ lỡ cơ hội đạt band cao vì sử dụng từ vựng thiếu chính xác, khiến bài thi kém nổi bật. Hãy tưởng tượng bạn tự tin dùng các cụm từ như carry đi với giới từ gì một cách chuẩn xác, đạt band 7.0+ với Khóa IELTS Advanced của Smartcom English! Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+, tận hưởng phương pháp Flipped Learning độc quyền và lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ làm chủ từ vựng học thuật và nâng cao Writing, Speaking chỉ trong 6 tháng. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để nhận ưu đãi 50% học phí và bắt đầu hành trình chinh phục giấc mơ đại học top đầu hoặc du học!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác