Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Catch Up With Là Gì?
Home » Catch Up With Là Gì?

Catch Up With Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Học tiếng Anh thực sự rất phức tạp, đặc biệt khi bạn bối rối với những cụm từ như “Catch up with” và không biết cách dùng chúng sao cho tự nhiên, đúng ngữ pháp.

Phải không?

Nhưng hóa ra sử dụng “Catch up with” một cách tự tin có lẽ không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ ý nghĩa, cấu trúc, và áp dụng chúng đúng ngữ cảnh trong giao tiếp.

Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để:

  • Hiểu rõ định nghĩa và vai trò của “Catch up with là gì” qua các ví dụ thực tế.
  • Nắm vững các cấu trúc, cách dùng, và phân biệt với các cụm từ tương tự như “Keep up with”.
  • Áp dụng thành thạo cụm từ này qua các hội thoại mẫu và bài tập thực hành chi tiết.

Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp!

catch up with la gi

Catch Up With là gì?

“Catch up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “bắt kịp”, “theo kịp”, hoặc “kết nối lại”. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động đuổi kịp ai đó hoặc cái gì đó (về tiến độ, mối quan hệ, hoặc thông tin), hoặc gặp gỡ để trò chuyện và cập nhật tình hình sau một thời gian không liên lạc.

Cụm từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh thân mật như trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp, hoặc gia đình. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn viết không quá trang trọng, như email hoặc tin nhắn, khi nói về việc nối lại liên lạc hoặc theo kịp tiến độ.

Ví dụ:

  • I need to catch up with my old friend this weekend. (Tôi cần gặp lại bạn cũ cuối tuần này.)
  • She’s trying to catch up with her studies after missing classes. (Cô ấy đang cố gắng bắt kịp việc học sau khi nghỉ vài buổi.)

Đặc điểm nổi bật:

  • “Catch up with” mang sắc thái tích cực, thể hiện sự nỗ lực để theo kịp hoặc kết nối lại.
  • Thường dùng trong các tình huống như gặp gỡ bạn bè sau thời gian dài, hoàn thành công việc bị chậm trễ, hoặc cập nhật thông tin.
  • Cụm từ này linh hoạt, phù hợp với cả văn nói và văn viết thân mật.

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Gặp gỡ bạn bè để trò chuyện và cập nhật tình hình.
  • Theo kịp tiến độ công việc, học tập, hoặc thông tin.
  • Nói về việc đuổi kịp ai đó trong một cuộc cạnh tranh hoặc tiến độ.

catch up with nghĩa là gì

Cấu trúc Catch Up With và cách dùng trong tiếng Anh

“Catch up with” là một cụm động từ không tách rời (inseparable phrasal verb), nghĩa là tân ngữ phải đứng sau “with” và không thể chèn giữa “catch up” và “with”. Cụm từ này có thể đi với đối tượng là người (somebody) hoặc đối tượng là vật/hoạt động (something). Dưới đây là chi tiết cách dùng:

Catch up with somebody

Khi “Catch up with” đi với người, nó thường mang nghĩa gặp gỡ và trò chuyện để cập nhật tình hình sau một thời gian không liên lạc, hoặc đuổi kịp ai đó trong một cuộc cạnh tranh hoặc tiến độ.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Catch up with + danh từ chỉ người / đại từ chỉ người

Ví dụ:

  • Let’s catch up with Sarah over coffee this weekend. (Hãy gặp và trò chuyện với Sarah qua một ly cà phê cuối tuần này.)
  • He finally caught up with the leader in the race. (Anh ấy cuối cùng đã đuổi kịp người dẫn đầu trong cuộc đua.)

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Kết nối lại: Gặp bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người thân để trò chuyện sau thời gian dài không gặp.
    Ví dụ: I haven’t seen Tom in years; I need to catch up with him. (Tôi chưa gặp Tom nhiều năm; tôi cần gặp lại anh ấy.)
  • Đuổi kịp: Trong bối cảnh cạnh tranh, như thể thao hoặc công việc.
    Ví dụ: She caught up with her rival in the competition. (Cô ấy đã bắt kịp đối thủ trong cuộc thi.)

Lưu ý:

  • Tân ngữ (người) luôn đứng sau “with”, không thể tách rời. Sai: Catch up Sarah with.
  • Nghĩa này thường mang tính thân mật, nhấn mạnh sự kết nối hoặc nỗ lực đuổi kịp.

Catch up with something

Khi “Catch up with” đi với vật hoặc hoạt động, nó mang nghĩa bắt kịp hoặc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ, hoặc tiến độ bị chậm trễ.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Catch up with + danh từ / cụm danh từ chỉ vật hoặc hoạt động

Ví dụ:

  • I need to catch up with my emails after the holiday. (Tôi cần xử lý lại email sau kỳ nghỉ.)
  • He’s trying to catch up with the latest industry trends. (Anh ấy đang cố gắng theo kịp các xu hướng mới trong ngành.)

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Công việc/học tập: Hoàn thành các nhiệm vụ bị chậm trễ, như bài tập, dự án, hoặc email.
    Ví dụ: She’s working late to catch up with her assignments. (Cô ấy làm việc muộn để bắt kịp bài tập.)
  • Thông tin/tin tức: Cập nhật kiến thức hoặc thông tin bị bỏ lỡ.
    Ví dụ: I need to catch up with the news. (Tôi cần cập nhật tin tức.)

Lưu ý:

  • Tân ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ (e.g., emails, trends), không thể là đại từ như “it”. Sai: Catch up with it.
  • Nghĩa này nhấn mạnh nỗ lực để theo kịp tiến độ hoặc cập nhật thông tin.

Catch up with someone

Lưu ý rằng “Catch up with someone” đồng nghĩa với “Catch up with somebody”, chỉ khác về cách gọi trong ngữ pháp (dùng “someone” để chỉ người nói chung). Nghĩa và cách dùng giống hệt như mục trên.

Ví dụ:

  • Let’s catch up with someone from high school this weekend. (Hãy gặp lại một người bạn thời trung học cuối tuần này.)

Lưu ý: “Someone” là cách nói chung chung, không chỉ cụ thể một người, nhưng cấu trúc và ý nghĩa không thay đổi so với “somebody”.

cấu trúc catch up with

Các phrasal verb với Catch thường gặp trong tiếng Anh

Cụm động từ với “Catch” rất đa dạng trong tiếng Anh, và một số cụm liên quan đến “Catch up with” hoặc có nghĩa tương tự. Dưới đây là các cụm phổ biến:

Catch up

  • Ý nghĩa: Bắt kịp, theo kịp (tương tự “Catch up with”, nhưng không cần tân ngữ cụ thể).
  • Cấu trúc: Catch up (không có tân ngữ).
  • Ví dụ: I’ve been so busy, but I’ll catch up soon. (Tôi bận rộn quá, nhưng sẽ sớm bắt kịp.)
  • Ngữ cảnh: Dùng khi nói chung về việc theo kịp tiến độ mà không chỉ rõ đối tượng.

Catch up in

  • Ý nghĩa: Bị cuốn vào, bị lôi kéo vào một tình huống hoặc cảm xúc.
  • Cấu trúc: Catch up in + danh từ / cụm danh từ.
  • Ví dụ: She got caught up in the excitement of the festival. (Cô ấy bị cuốn vào sự phấn khích của lễ hội.)
  • Ngữ cảnh: Thường mang nghĩa tiêu cực hoặc trung tính, chỉ sự bị lôi kéo không chủ ý.

Catch up on

  • Ý nghĩa: Cập nhật hoặc hoàn thành một việc bị bỏ lỡ (như công việc, giấc ngủ, tin tức).
  • Cấu trúc: Catch up on + danh từ / cụm danh từ.
  • Ví dụ: I need to catch up on sleep this weekend. (Tôi cần bù ngủ cuối tuần này.)
  • Ngữ cảnh: Dùng cho việc bù đắp hoặc cập nhật thứ gì đó bị thiếu (e.g., sleep, news, work).

Catch out

  • Ý nghĩa: Phát hiện ai đó làm sai hoặc nói dối.
  • Cấu trúc: Catch + danh từ chỉ người + out.
  • Ví dụ: The teacher caught him out for cheating. (Giáo viên phát hiện anh ta gian lận.)
  • Ngữ cảnh: Mang nghĩa tiêu cực, dùng khi phát hiện lỗi lầm hoặc hành vi không trung thực.

Catch on

  • Ý nghĩa: Hiểu ra, nắm bắt ý tưởng, hoặc trở nên phổ biến.
  • Cấu trúc: Catch on (không tân ngữ) hoặc Catch on to + danh từ.
  • Ví dụ: The new trend is starting to catch on. (Xu hướng mới đang trở nên phổ biến.)
    Ví dụ: She quickly caught on to the rules. (Cô ấy nhanh chóng nắm bắt luật chơi.)
  • Ngữ cảnh: Dùng khi nói về sự hiểu biết hoặc sự lan tỏa của một xu hướng.

Catch at

  • Ý nghĩa: Tìm cách nắm lấy hoặc chộp lấy cơ hội, vật thể.
  • Cấu trúc: Catch at + danh từ / cụm danh từ.
  • Ví dụ: He caught at the opportunity to join the project. (Anh ấy chộp lấy cơ hội tham gia dự án.)
  • Ngữ cảnh: Mang nghĩa chủ động, nhấn mạnh sự nhanh nhạy trong việc nắm bắt cơ hội.

Lưu ý:

  • Mỗi cụm động từ với “Catch” có nghĩa và ngữ cảnh riêng, cần chú ý để tránh nhầm lẫn.
  • “Catch up with” và “Catch up on” là hai cụm gần gũi nhất, nhưng “Catch up on” thường dùng cho việc bù đắp thứ bị bỏ lỡ, trong khi “Catch up with” nhấn mạnh theo kịp hoặc kết nối.

các phrasal verb với catch

Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Catch Up With

Để làm phong phú vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “Catch up with” tùy theo ngữ cảnh.

Từ và cụm từ đồng nghĩa với Catch Up With

  1. Khi mang nghĩa “gặp gỡ, trò chuyện để cập nhật”:
    • Meet up with: Gặp gỡ, tụ họp.
      Ví dụ: Let’s meet up with Jane for lunch. (Hãy gặp Jane để ăn trưa.)
    • Reconnect with: Kết nối lại.
      Ví dụ: I want to reconnect with my old classmates. (Tôi muốn kết nối lại với bạn học cũ.)
    • Get together with: Tụ họp, gặp gỡ.
      Ví dụ: We should get together with the team soon. (Chúng ta nên tụ họp với đội sớm.)
  2. Khi mang nghĩa “bắt kịp, theo kịp”:
    • Keep pace with: Theo kịp, giữ tốc độ.
      Ví dụ: She’s trying to keep pace with her colleagues. (Cô ấy đang cố theo kịp đồng nghiệp.)
    • Close the gap with: Thu hẹp khoảng cách.
      Ví dụ: He closed the gap with the leader in the race. (Anh ấy thu hẹp khoảng cách với người dẫn đầu trong cuộc đua.)
    • Stay current with: Cập nhật, theo kịp.
      Ví dụ: I need to stay current with industry news. (Tôi cần cập nhật tin tức ngành.)

Lưu ý:

  • “Meet up with” và “Get together with” mang sắc thái thân mật, phù hợp với ngữ cảnh gặp gỡ bạn bè.
  • “Keep pace with” và “Close the gap with” thường dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc tiến độ công việc.

Từ và cụm từ trái nghĩa với Catch Up With

  1. Khi mang nghĩa “gặp gỡ, trò chuyện”:
    • Lose touch with: Mất liên lạc.
      Ví dụ: I lost touch with my high school friends. (Tôi mất liên lạc với bạn thời trung học.)
    • Drift apart from: Dần xa cách.
      Ví dụ: We drifted apart from each other over the years. (Chúng tôi dần xa cách nhau qua nhiều năm.)
  2. Khi mang nghĩa “bắt kịp, theo kịp”:
    • Fall behind: Tụt hậu, chậm trễ.
      Ví dụ: She fell behind in her studies. (Cô ấy bị tụt hậu trong việc học.)
    • Lag behind: Lạc hậu, chậm hơn.
      Ví dụ: He lagged behind his competitors. (Anh ấy chậm hơn các đối thủ.)
    • Miss out on: Bỏ lỡ.
      Ví dụ: I missed out on the latest news. (Tôi bỏ lỡ tin tức mới nhất.)

Lưu ý:

  • Các cụm trái nghĩa nhấn mạnh sự chậm trễ, mất liên lạc, hoặc không theo kịp, phù hợp với ngữ cảnh tiêu cực hoặc thụ động.
  • Chọn cụm phù hợp với ý nghĩa cụ thể của “Catch up with” (gặp gỡ hoặc theo kịp).

cụm từ đồng trái nghĩa với catch up with

Phân biệt Catch Up With và Keep Up With

“Catch up with” và “Keep up with” đều liên quan đến việc theo kịp, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng:

  • Catch up with:
    • Ý nghĩa: Bắt kịp sau khi đã bị tụt hậu hoặc kết nối lại sau thời gian không liên lạc. Nhấn mạnh hành động khắc phục khoảng cách hoặc cập nhật.
    • Cấu trúc: Catch up with + danh từ / cụm danh từ.
    • Ví dụ:
      • I need to catch up with my emails after being on vacation. (Tôi cần xử lý lại email sau kỳ nghỉ.)
      • Let’s catch up with Anna over dinner. (Hãy gặp và trò chuyện với Anna qua bữa tối.)
    • Ngữ cảnh: Dùng khi bạn đã bị chậm trễ hoặc mất liên lạc và đang cố gắng khắc phục.
  • Keep up with:
    • Ý nghĩa: Duy trì tốc độ, không bị tụt hậu, hoặc liên tục theo kịp một thứ gì đó (tiến độ, thông tin, hoặc người). Nhấn mạnh sự duy trì liên tục.
    • Cấu trúc: Keep up with + danh từ / cụm danh từ.
    • Ví dụ:
      • It’s hard to keep up with the latest technology trends. (Thật khó để theo kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.)
      • She keeps up with her friends through social media. (Cô ấy duy trì liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội.)
    • Ngữ cảnh: Dùng khi bạn đang cố gắng không bị tụt hậu hoặc duy trì mối quan hệ liên tục.

Ví dụ minh họa:

  • Catch up with: I was sick last week, so I need to catch up with my schoolwork. (Tôi bị ốm tuần trước, nên cần bắt kịp bài vở.)
  • Keep up with: She studies every day to keep up with her classmates. (Cô ấy học mỗi ngày để theo kịp bạn cùng lớp.)

Lưu ý:

  • Catch up with tập trung vào hành động khắc phục sự chậm trễ hoặc kết nối lại, trong khi Keep up with nhấn mạnh duy trì tốc độ liên tục.
  • Sai: Keep up with my emails (phải là Catch up with my emails nếu bạn đang xử lý email bị chậm trễ).

phân biệt catch up with

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Catch Up With

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu sử dụng “Catch up with” trong ngữ cảnh thân mật, minh họa cả hai nghĩa (gặp gỡ và bắt kịp tiến độ):

Lisa: Hey, Tom, it’s been ages! We should catch up with each other soon.
Tom: Totally agree! How about coffee this Saturday? I’d love to catch up with you and hear about your new job.
Lisa: Sounds great! I’ve been so busy, I also need to catch up with my emails and work projects.
Tom: Tell me about it! I’m trying to catch up with my studies after missing a few classes.
Lisa: Ugh, that’s tough. But you’ll catch up in no time, I’m sure!
Tom: Thanks! So, Saturday at 3 p.m.? Let’s catch up with all the gossip then!
Lisa: Perfect, see you then!

Phân tích:

  • “Catch up with each other/you” được dùng để nói về việc gặp gỡ, trò chuyện để cập nhật tình hình.
  • “Catch up with my emails/studies” mang nghĩa bắt kịp tiến độ công việc hoặc học tập.
  • Ngữ cảnh thân mật, phù hợp khi trò chuyện với bạn bè về kế hoạch gặp gỡ hoặc tiến độ cá nhân.

đoạn hội thoại mẫu sử dụng catch up with

Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập thực hành để bạn củng cố kiến thức về cụm từ “Catch up with”:

  1. Điền “Catch up with” hoặc dạng phù hợp vào chỗ trống:
    a. I haven’t seen Mia in months; I need to ____ her soon.
    b. He’s working hard to ____ his assignments before the deadline.
    c. Let’s ____ John over lunch to hear about his trip.
    d. She’s trying to ____ the latest fashion trends.
    e. We should ____ our old teammates at the reunion.
  2. Chuyển các câu sau sang cụm từ đồng nghĩa với “Catch up with”:
    a. I want to catch up with my friend this weekend.
    b. She’s catching up with her work after the holiday.
    c. He caught up with the leader in the race.
    d. We need to catch up with the latest news.
    e. Let’s catch up with Sarah over coffee.
  3. Viết lại câu sử dụng “Keep up with” thay vì “Catch up with” nếu phù hợp, hoặc giải thích tại sao không thể thay thế:
    a. I’m trying to catch up with my emails after being away.
    b. She catches up with her friends every weekend.
    c. He’s catching up with his studies after missing classes.
    d. They caught up with the team in the second half.
    e. We need to catch up with the project schedule.
  4. Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
    a. I need to catch up my work with this week.
    b. Let’s catch up with over dinner tomorrow.
    c. She catch up with her old classmates last night.
    d. He’s trying to keep up with his emails after the trip.
    e. We caught up with the news latest yesterday.

Đáp án chi tiết:

  1. a. I haven’t seen Mia in months; I need to catch up with her soon.
    b. He’s working hard to catch up with his assignments before the deadline.
    c. Let’s catch up with John over lunch to hear about his trip.
    d. She’s trying to catch up with the latest fashion trends.
    e. We should catch up with our old teammates at the reunion.
    Giải thích:

    • Tất cả các câu đều dùng “Catch up with” đúng cấu trúc, với tân ngữ là người (Mia, John, teammates) hoặc vật/hoạt động (assignments, trends).
  2. a. I want to meet up with my friend this weekend.
    b. She’s staying current with her work after the holiday.
    c. He closed the gap with the leader in the race.
    d. We need to stay current with the latest news.
    e. Let’s get together with Sarah over coffee.
    Giải thích:

    • Câu a, e: “Meet up with” và “Get together with” phù hợp với nghĩa gặp gỡ, trò chuyện.
    • Câu b, d: “Stay current with” thay thế, nhấn mạnh cập nhật thông tin hoặc công việc.
    • Câu c: “Close the gap with” phù hợp với ngữ cảnh cạnh tranh.
  3. a. Không thay được: “Catch up with” đúng vì nói về việc xử lý email bị chậm trễ, trong khi “Keep up with” mang nghĩa duy trì liên tục.
    b. She keeps up with her friends every weekend. (Thay được vì nói về việc duy trì liên lạc thường xuyên.)
    c. Không thay được: “Catch up with” đúng vì nói về việc bắt kịp sau khi bị chậm trễ, không phải duy trì.
    d. They kept up with the team in the second half. (Thay được vì nói về việc duy trì tốc độ trong cuộc thi.)
    e. Không thay được: “Catch up with” đúng vì nói về việc khắc phục sự chậm trễ trong dự án.
    Giải thích:

    • “Keep up with” chỉ thay thế được khi ngữ cảnh nhấn mạnh duy trì tốc độ hoặc liên lạc liên tục, không phải khắc phục sự chậm trễ.
  4. a. Sai → I need to catch up with my work this week. (Sửa cấu trúc: loại “with” trước “my work” và đặt “my work” trước “with”.)
    b. Sai → Let’s catch up with someone over dinner tomorrow. (Thêm tân ngữ “someone” vì “Catch up with” cần tân ngữ.)
    c. Sai → She caught up with her old classmates last night. (Sửa “catch” thành “caught” để đúng thì quá khứ.)
    d. Sai → He’s trying to catch up with his emails after the trip. (Sửa “keep up with” thành “catch up with” vì nói về việc xử lý email bị chậm trễ.)
    e. Sai → We caught up with the latest news yesterday. (Sửa trật tự từ: “the news latest” thành “the latest news”.)

Hướng dẫn làm bài tập:

  • Bài 1: Điền “Catch up with” đúng cấu trúc, chú ý tân ngữ là người hoặc vật/hoạt động.
  • Bài 2: Chọn cụm đồng nghĩa phù hợp với nghĩa “gặp gỡ” hoặc “bắt kịp”.
  • Bài 3: Phân biệt “Catch up with” và “Keep up with” dựa trên ý nghĩa (khắc phục chậm trễ hay duy trì liên tục).
  • Bài 4: Kiểm tra ngữ pháp (thì, cấu trúc, và trật tự từ).

Tổng kết

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ catch up with là gì và cách sử dụng cụm động từ này trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Đây là một cụm từ quen thuộc nhưng mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh, từ việc theo kịp tiến độ, bắt kịp bạn bè cho đến việc đối mặt với hậu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và linh hoạt cụm từ này trong tiếng Anh nhé!

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên, giống người bản xứ. Nếu bạn cần thêm ví dụ, bài tập, hoặc giải thích chi tiết hơn, hãy yêu cầu ngay! Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ tiếng Anh!

Kết nối với mình qua