Câu bị động là kiến thức ngữ pháp rất hay gặp trong tiếng Anh. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa động từ nguyên mẫu và quá khứ phân từ, chọn sai thì ,… Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá kiến thức về câu bị động để nắm rõ hơn tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!
Câu bị động là gì?
Câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ của câu, còn người hoặc vật thực hiện hành động trở thành bổ ngữ. Câu bị động được sử dụng với mục đích nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì bản thân hành động đó.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The chef cooked the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.)
- Câu bị động: The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)
Câu bị động thường được hình thành bằng cách sử dụng dạng bị động của động từ chính cùng với trợ động từ “to be” và phân từ quá khứ của động từ chính.
Cấu trúc của câu bị động (Structure of Passive Voice)
Công thức:
Biến đổi theo thì (Tenses Transformation):
Cách sử dụng câu bị động
– Nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định được (e.g., The cake was eaten).
– Khi không muốn hoặc không cần thiết phải đề cập đến người thực hiện: Tránh trách nhiệm hoặc giữ kín thông tin (e.g., Mistakes were made).
– Trong văn phong trang trọng và học thuật: Thường dùng trong văn bản khoa học và báo cáo (e.g., The experiment was conducted).
– Trong một số cấu trúc đặc biệt: Các cụm từ cố định (e.g., He was born in 1990).
Lợi ích & hạn chế của câu bị động
Lợi Ích
Nhấn Mạnh Đối Tượng Hành Động: Câu bị động cho phép người nói hoặc viết tập trung vào đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động. Điều này hữu ích khi đối tượng là phần quan trọng của câu.
Ví dụ: The new policy was implemented by the government. (Chính sách mới đã được thực hiện bởi chính phủ.) — Nhấn mạnh chính sách.
Khi Người Thực Hiện Không Quan Trọng hoặc Không Biết: Câu bị động hữu ích trong các tình huống mà người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc không cần thiết phải nêu rõ.
Ví dụ: The documents were lost. (Các tài liệu đã bị mất.) — Không cần biết ai làm mất.
Tạo Sự Khách Quan và Trang Trọng: Câu bị động thường được sử dụng trong văn phong chính thức hoặc học thuật để tạo sự khách quan, nhấn mạnh vào kết quả hơn là quá trình.
Ví dụ: The experiment was conducted under controlled conditions. (Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện kiểm soát.) — Tập trung vào thí nghiệm.
Tạo Sự Linh Hoạt trong Viết: Câu bị động giúp thay đổi cấu trúc câu, tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt và tránh lặp lại cấu trúc chủ động.
Ví dụ: The decision was made after careful consideration. (Quyết định được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.) — Thay đổi điểm nhấn.
Hạn Chế
Thiếu Sự Rõ Ràng và Trực Tiếp: Câu bị động có thể làm giảm tính rõ ràng của câu, khiến người đọc khó hiểu ai là người thực hiện hành động, đặc biệt khi người thực hiện không được nêu rõ.
Ví dụ: Mistakes were made. (Sai lầm đã xảy ra.) — Không rõ ai là người mắc sai lầm.
Có Thể Gây Lúng Túng và Dài Dòng: Sử dụng câu bị động có thể làm cho câu văn trở nên lúng túng và dài dòng hơn so với câu chủ động, gây khó khăn trong việc theo dõi nội dung.
Ví dụ: The letter was being written by John. (Bức thư đang được viết bởi John.) — Câu chủ động ngắn gọn hơn: John was writing the letter.
Dễ Bị Lạm Dụng trong Viết: Quá lạm dụng câu bị động có thể làm cho văn bản trở nên kém sinh động và cứng nhắc, mất đi sự tự nhiên trong cách diễn đạt.
Ví dụ: The results were discussed, and a conclusion was reached. — Văn phong có thể trở nên quá trang trọng và không hấp dẫn.
Giới Hạn Sự Thể Hiện Chủ Thể Hành Động: Khi sử dụng câu bị động, người viết có thể bỏ qua hoặc che giấu chủ thể thực hiện hành động, điều này có thể dẫn đến thiếu thông tin quan trọng.
Ví dụ: The funds were allocated. (Các quỹ đã được phân bổ.) — Không rõ ai phân bổ quỹ.
So sánh câu chủ động và câu bị động
Câu chủ động và câu bị động đều có vai trò và ứng dụng riêng trong tiếng Anh. Câu chủ động rõ ràng và trực tiếp, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Ngược lại, câu bị động thích hợp hơn khi mục tiêu là nhấn mạnh hành động hoặc kết quả, tạo sự khách quan hoặc khi chủ thể hành động không quan trọng. Việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh của câu nói hoặc viết.
Câu chủ động (Active Voice) | Câu bị động (Passive Voice) | |
Cấu trúc | [Subject] + [verb] + [object] (e.g., She reads the book). | [Object] + [to be] + [past participle] (e.g., The book is read by her). |
Cách dùng |
Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Đây là cấu trúc phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày vì nó thường rõ ràng và trực tiếp hơn. Ví dụ: John wrote the report. (John đã viết báo cáo.) — Nhấn mạnh rằng John là người viết báo cáo. |
Sử dụng khi cần nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của hành động, hơn là người thực hiện. Câu bị động thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, học thuật, hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến. Ví dụ: The report was written by John. (Báo cáo được viết bởi John.) — Nhấn mạnh rằng báo cáo đã được viết, ai viết có thể không quan trọng. |
.Như vậy, các bạn có thể thấy câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp chuyển trọng tâm từ người thực hiện hành động sang đối tượng chịu tác động. Cấu trúc cơ bản của câu bị động là [Chủ ngữ] + [to be] + [phân từ quá khứ] + [by + tác nhân (nếu cần)], và nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh đối tượng, khi người thực hiện hành động không quan trọng, hoặc khi cần tạo sự khách quan và trang trọng trong văn bản.
Việc sử dụng câu bị động mang lại nhiều lợi ích như nhấn mạnh đối tượng hành động, tạo sự khách quan, và mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt thông tin, đặc biệt trong các văn bản chính thức. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế như có thể làm giảm tính rõ ràng, gây dài dòng, và nếu lạm dụng có thể làm cho văn bản trở nên kém sinh động.
Hiểu và sử dụng thành thạo câu bị động có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh, giúp trình bày thông tin một cách mạch lạc và hiệu quả hơn. Đồng thời, câu bị động cũng tạo ra sự linh hoạt trong cách diễn đạt, cho phép thay đổi cấu trúc câu và làm phong phú thêm ngôn ngữ. Do đó, việc thực hành sử dụng câu bị động trong các ngữ cảnh phù hợp là cần thiết để nâng cao khả năng ngôn ngữ, nhưng cần lưu ý sử dụng đúng mục đích để giữ cho văn bản rõ ràng và hấp dẫn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về cấu trúc và cách sử dụng câu bị động trong ngữ pháp tiếng Anh.