Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Sometimes it’s not what you say, but how you say it that makes all the difference.” (Tạm dịch: “Đôi khi không phải bạn nói gì, mà là cách bạn nói mới tạo nên sự khác biệt.”)
Bạn đã bao giờ cảm thấy câu nói của mình thiếu điểm nhấn, thiếu chất “thuyết phục” dù ý tưởng rất hay chưa? Có thể bạn chỉ đang thiếu một cấu trúc “thần thánh” giúp spotlight bay thẳng vào điều bạn muốn nói – và đó chính là cleft sentences (hay còn gọi là câu chẻ).
Từ những câu chuyện đời thường đến các bài thi IELTS học thuật, cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh là công cụ không thể thiếu để truyền đạt thông tin một cách nổi bật và tinh tế. Nếu bạn từng thắc mắc câu chẻ là gì, hay muốn hiểu rõ cấu trúc câu chẻ tiếng Anh có thể nâng tầm kỹ năng viết và nói ra sao, thì bài viết này là dành cho bạn.
Trong nội dung sau, chúng ta sẽ cùng khám phá mọi khía cạnh của cleft structure: từ định nghĩa, công thức, ví dụ chất lượng cao, đến ứng dụng thực chiến trong bài thi IELTS!
Câu chẻ là gì?
Câu chẻ (cleft sentence) là dạng câu được “chẻ đôi” nhằm nhấn mạnh một yếu tố nào đó trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng ngữ. Thay vì nói:
- My cat stole the sausage. (Mèo nhà tôi ăn trộm xúc xích),
Ta dùng câu chẻ để tăng độ drama:
- It was my cat that stole the sausage.
→ Chính mèo nhà tôi là thủ phạm ăn trộm xúc xích.
Chức năng của câu chẻ
- Nhấn mạnh một thành phần cụ thể: chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ…
- Tạo độ “twist”, bất ngờ và sinh động cho câu nói hoặc câu viết
- Được dùng phổ biến trong văn viết học thuật và nói tự nhiên – đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing.
Cấu trúc câu chẻ thông dụng
Nhấn mạnh chủ ngữ (Subject)
Công thức:
Cấu trúc: It is/was + Subject + who/that + Verb…
Ví dụ:
It was my ex-boyfriend who danced with my bestie at prom night.
→ Chính thằng người yêu cũ là người đã nhảy với bạn thân tôi tại đêm prom.
Nhấn mạnh tân ngữ (Object)
Công thức:
Cấu trúc: It is/was + Object + that + Subject + Verb…
Ví dụ:
It is spicy Korean noodles that I can eat 3 packs of in one sitting.
→ Chính là mì cay Hàn Quốc mà tôi có thể ăn liền 3 gói không nghỉ.
Nhấn mạnh trạng ngữ (Adverb)
Công thức:
Cấu trúc: It is/was + Adverbial + that + Clause…
Ví dụ:
It was under the rain at 2 a.m. that I confessed my love.
→ Chính dưới cơn mưa lúc 2 giờ sáng tôi đã tỏ tình.
Một số cấu trúc thường gặp khác của câu chẻ
Câu chẻ với “what” đảo ngược
Công thức:
Cấu trúc: What + S + V + be + …
Thường dùng để nhấn mạnh hành động, sự việc.
Ví dụ:
What she needs is a long digital detox.
→ Điều cô ấy cần là một kỳ nghỉ không dùng mạng xã hội.
Nhấn mạnh với “all”
Dùng khi muốn nhấn mạnh điều duy nhất hoặc toàn bộ.
Ví dụ:
All he ever wanted was a hug before exams.
→ Tất cả những gì anh ấy từng muốn là một cái ôm trước kỳ thi.
Nhấn mạnh với “there”
Dùng để mở đầu câu mang tính tình huống đặc biệt.
Ví dụ:
There was one tiny moment that changed my whole life.
→ Có một khoảnh khắc bé nhỏ đã thay đổi cả cuộc đời tôi.
Nhấn mạnh với “if”
Biểu thị sự giả định, thường dùng để làm nổi bật lựa chọn.
Ví dụ:
If there’s one place I’d rather be, it’s the Hogwarts Library.
→ Nếu có một nơi tôi muốn đến, thì đó là thư viện Hogwarts.
Câu chẻ bị động (Passive cleft sentences)
Công thức: It is/was said/believed/rumored that…
Ví dụ:
It is rumored that she turned down Oxford.
→ Có tin đồn rằng cô ấy từ chối học Oxford.
Ứng dụng trong bài thi IELTS
Speaking
IELTS Speaking Task 2 & 3 thường yêu cầu bạn kể chuyện hoặc đưa ra quan điểm. Dùng cleft sentences giúp câu trả lời ấn tượng và có điểm nhấn.
Ví dụ:
It was my grandfather who inspired me to become a teacher.
→ Chính ông tôi là người truyền cảm hứng cho tôi làm giáo viên.
Writing
IELTS Writing Task 2 cần bạn nhấn mạnh luận điểm một cách thuyết phục. Cleft structure tạo chiều sâu cho lập luận.
Ví dụ:
What most governments fail to address is the long-term impact of plastic waste.
→ Điều hầu hết các chính phủ bỏ qua là tác động dài hạn của rác thải nhựa.
Bài tập
Viết lại các câu sau bằng cleft sentence để nhấn mạnh phần được in đậm:
- My brother discovered the hidden message in the painting.
- She gave the prize to her childhood friend.
- I realized the truth on the train back home.
- That decision ruined everything.
- We need consistency, not speed.
Đáp án
- It was my brother who discovered the hidden message in the painting.
- It was her childhood friend that she gave the prize to.
- It was on the train back home that I realized the truth.
- It was that decision that ruined everything.
- What we need is consistency, not speed.
Kết luận
Câu chẻ không chỉ giúp tăng độ nhấn mạnh cho câu nói mà còn tạo nên phong cách giao tiếp và viết lách chuyên nghiệp, đậm chất học thuật. Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng thành thạo cấu trúc câu chẻ sẽ nâng tầm câu trả lời, giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí từ vựng và ngữ pháp.
Vậy nên, đừng để “It is you that I love” chỉ là lời thoại trong phim – hãy biến cleft sentences thành vũ khí chinh phục cả IELTS lẫn trái tim người nghe nhé!
Tham gia ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – học qua mô hình lớp học đảo ngược cùng Phù Thủy tiếng Anh – thầy Nguyễn Anh Đức và đội ngũ chuyên gia 8.5 IELTS quốc tế. Khám phá mọi cấu trúc như câu chẻ bị động, cleft structure nâng cao, và hàng loạt bí quyết thi Speaking & Writing hiệu quả!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác