Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Câu Hỏi Đuôi
Home » Cấu Trúc Câu Hỏi Đuôi

Cấu Trúc Câu Hỏi Đuôi

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng lúng túng khi sử dụng “câu hỏi đuôi” trong tiếng Anh và không biết cách dùng sao cho đúng?

Hãy nghe câu chuyện của Minh, một học viên tiếng Anh. Minh luôn gặp khó khăn khi thêm “câu hỏi đuôi” vào câu nói, thường xuyên nhầm lẫn cấu trúc hoặc dùng sai ngữ cảnh. Điều này khiến Minh thiếu tự tin khi giao tiếp với người bản xứ.

May mắn thay, nhờ một bài hướng dẫn chi tiết, Minh đã nắm rõ cách tạo “câu hỏi đuôi” và sử dụng chúng một cách tự nhiên, giúp cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của “câu hỏi đuôi” trong tiếng Anh.
  • Áp dụng “câu hỏi đuôi” đúng cách trong giao tiếp và viết lách.
  • Tránh các lỗi sai phổ biến khi sử dụng.

Đừng để “câu hỏi đuôi” làm bạn hoang mang! Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là gì?

 Câu hỏi đuôi (Tag questions, hay còn gọi là câu hỏi láy đuôi) là phần nghi vấn ngắn ở cuối câu trần thuật, dùng để xác nhận lại thông tin, thể hiện sự thân mật, hoặc gợi người nghe đưa ra phản hồi. Trong tiếng Việt, nó giống như khi ta nói “phải không?”, “đúng không nhỉ?” ở cuối câu.

📌 Đặc biệt hữu ích khi trò chuyện, tranh luận hoặc… cà khịa một cách tinh tế.

câu hỏi đuôi là gì

Cấu trúc của câu hỏi đuôi và cách áp dụng

Công thức chuẩn: Câu hỏi đuôi bao gồm hai phần: mệnh đề chính (câu trần thuật) và phần hỏi đuôi (tag question).

Công thức tổng quát:

  • Nếu mệnh đề chính là khẳng định → phần đuôi là phủ định.
  • Nếu mệnh đề chính là phủ định → phần đuôi là khẳng định.
  • Trợ động từ trong phần đuôi phải phù hợp với thì và động từ trong mệnh đề chính.
  • Chủ ngữ trong phần đuôi luôn dùng đại từ nhân xưng tương ứng.

📝 Ví dụ:

1. Her voice melted the entire audience, didn’t it?

(Tiếng cô ấy khiến cả khán phòng tan chảy, đúng không?)

2. You barely noticed the irony in that joke, did you?

(Cậu gần như không để ý sự mỉa mai trong câu đó, nhỉ?)

3. They shouldn’t have ignored her message, should they?

(Họ không nên phớt lờ tin nhắn của cô ấy, đúng không?)

4. The students had completed the project before the deadline, hadn’t they?

(Học sinh đã hoàn thành dự án trước hạn, phải không?)

cấu trúc của câu hỏi đuôi

Cách áp dụng câu hỏi đuôi cho từng thì trong Tiếng Anh

Câu hỏi đuôi cho thì hiện tại đơn

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + V(s/es) + O, do/does + not + S?

Ví dụ: He always forgets her birthday, doesn’t he?

(Anh ấy luôn quên sinh nhật cô ấy, đúng không?)

Với thì quá khứ đơn

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + V2/ed + O, did + not + S?

Ví dụ: They misunderstood your idea, didn’t they?

(Họ đã hiểu sai ý tưởng của bạn, phải không?)

Với thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + have/has + V3/ed, haven’t/hasn’t + S?

Ví dụ: She has read all your texts, hasn’t she?

(Cô ấy đã đọc hết tin nhắn của bạn, đúng không?)

Câu hỏi đuôi cho thì tương lai đơn

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + will + V, won’t + S?

Ví dụ: You’ll update the document, won’t you?

(Bạn sẽ cập nhật tài liệu chứ?)

áp dụng câu hỏi đuôi cho từng thì trong tiếng anh

Ứng dụng câu hỏi đuôi vào bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS Speaking Part 3, việc dùng câu hỏi đuôi giúp thể hiện quan điểm một cách mềm mại, tăng tính tương tác:

“Governments should invest more in renewable energy, shouldn’t they? That could reshape the global energy landscape entirely.” ➔ (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo, đúng không?  Điều đó có thể làm thay đổi hoàn toàn cục diện năng lượng toàn cầu.)

ứng dụng câu hỏi đuôi trong bài thi ielts

Các trường hợp đặc biệt thường gặp trong câu hỏi đuôi

“I am…” → “aren’t I?”

I’m the one who submitted the draft anonymously, aren’t I?

(Tôi là người đã nộp bản nháp một cách ẩn danh, đúng không?) (Tôi là một phần của dự án này, đúng không?)

Với Must (cấm đoán)

You mustn’t have shared the internal report, must you?

(Cậu không được phép chia sẻ bản báo cáo nội bộ, đúng không?)

Với Have to

The system has to restart after every update, doesn’t it?

(Hệ thống phải khởi động lại sau mỗi lần cập nhật, đúng không?)

Với Let’s

Let’s pitch this idea before someone else does, shall we?

(Chúng ta hãy trình bày ý tưởng này trước khi người khác làm điều đó, nhé?)

Let’s not argue, shall we?

(Đừng tranh cãi nữa, nhé?)

Mệnh lệnh

Don’t touch the prototype without gloves, will you?

(Đừng chạm vào mẫu thử mà không đeo găng tay, nhé?)

Be quiet, will you?

(Im lặng đi, được chứ?)

Đại từ bất định (everyone, nobody…)

Everyone ignored the system warning, didn’t they?

(Mọi người đều lờ đi cảnh báo hệ thống, đúng không?)

Nobody mentioned it, did they?

(Không ai nhắc tới điều đó, đúng không?)

Vật (everything, something…)

Something triggered the alarm unexpectedly, didn’t it?

(Có điều gì đó đã khiến chuông báo động reo bất ngờ, đúng không?)

Everything depends on how we handle phase two, doesn’t it?

(Mọi thứ phụ thuộc vào cách chúng ta xử lý giai đoạn hai, đúng không?)

Cảm thán

What a chaotic deployment that was, wasn’t it?

(Một đợt triển khai hỗn loạn thật sự, đúng không?)

This/That/These/Those

These drafts weren’t approved by the design board, were they?

→ Những bản nháp này chưa được ban thiết kế phê duyệt, đúng không?

Had better

You’d better encrypt that data before sending, hadn’t you?

(Cậu nên mã hóa dữ liệu đó trước khi gửi đi, đúng không?)

Would rather

They’d rather launch next quarter, wouldn’t they?

(Họ thích ra mắt vào quý sau hơn, đúng không?)

các trường hợp đặt biệt của câu hỏi đuôi

Bài tập

Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào các câu sau:

  1. You’d rather they didn’t interfere, _______?
  2. Rarely does he express his feelings, _______?
  3. No one remembered to lock the door, _______?
  4. Let’s not exaggerate the problem, _______?
  5. Everything could have been avoided, _______?
  6. She needn’t have spoken like that, _______?

Đáp án gợi ý:

  1. would you?
  2. does he?
  3. did they?
  4. shall we?
  5. couldn’t it?
  6. need she?

Tổng kết

Dùng thành thạo câu hỏi đuôi trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên, linh hoạt và ghi điểm trong bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để biến tag questions thành vũ khí ngữ pháp đỉnh cao!

Đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom để được học với lớp ứng dụng công nghệ AI, phương pháp đảo ngược chủ động, cùng thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh và các chuyên gia 8.5+ đến từ nước ngoài!