Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể dùng “after” thành thạo trong tiếng Anh – không còn phân vân sau after dùng thì gì, viết lại câu ra sao hay khác gì với before.
Thật tuyệt vời, phải không?
Bạn sẽ:
- Tự tin chọn đúng thì sau after
- Viết lại câu dễ dàng, không sai ngữ pháp
- Phân biệt rõ after, before, when…
Nhưng thực tế, hiện tại bạn có thể:
- Hay nhầm lẫn giữa after + V-ing và after + had V3
- Lúng túng khi viết lại câu chứa after
- Mỗi lần gặp “sau after dùng thì gì” lại thấy rối
Nhưng, bạn không cần mãi như vậy!
Bạn hoàn toàn có thể bắt đầu từ việc hiểu đúng cấu trúc after và cách dùng trong từng trường hợp cụ thể.
Tất cả sẽ có trong bài viết này của Smartcom – ngắn gọn, dễ hiểu, kèm ví dụ rõ ràng!
👉 Học xong, bạn sẽ thấy “after” dễ như ăn bánh!
Cấu trúc after trong tiếng Anh là gì?
- “After” nghĩa là “sau khi”, và trong tiếng Anh, nó có thể là liên từ, giới từ, hoặc trạng từ tùy vào vị trí và cách sử dụng trong câu.
- After là gì? → là từ nối diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác.
- After là loại từ gì? → có thể là liên từ, giới từ hoặc trạng từ.
- After cấu trúc câu như thế nào? → thường là “after + mệnh đề” hoặc “after + V-ing”.
Các cấu trúc after phổ biến
Câu hỏi phổ biến: sau after dùng gì? Dưới đây là những cấu trúc after phổ biến nhất, giúp bạn trả lời các câu như “sau after chia thì gì?” hay “after đi với thì gì?”
After + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Diễn tả hành động xảy ra trước và sau trong quá khứ.
Cấu trúc: After + S + had + V3/ed, S + V2 (quá khứ đơn)
📍 Ví dụ:
After they had left, it started to rain.
→ Sau khi họ rời đi, trời bắt đầu mưa.
After the guests had gone, we cleaned up the entire house.
→ Sau khi khách rời đi, chúng tôi dọn dẹp cả ngôi nhà.
After he had submitted the report, the manager called him in.
→ Sau khi anh ấy nộp báo cáo, quản lý gọi anh vào.
After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Dùng trong các câu giả định hoặc mang tính mô tả thói quen, thường trong văn học.
Cấu trúc: After + S + V2, S + V (hiện tại đơn) (ít gặp, mang nghĩa thói quen)
📍 Ví dụ:
After he left, she always calls me.
→ Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy luôn gọi cho tôi.
After I ate dinner, I go for a walk.
→ Sau khi tôi ăn tối, tôi đi dạo.
After he closed the shop, he usually has dinner with his family.
→ Sau khi đóng cửa hàng, anh ấy thường ăn tối với gia đình.
After the bell rang, the teacher begins the lesson.
→ Sau khi chuông reo, giáo viên bắt đầu bài học.
After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Cũng để miêu tả hai hành động nối tiếp trong quá khứ.
Cấu trúc: After + S + V2/V-ed, S + V2/V-ed
📍 Ví dụ:
After he finished his speech, everyone applauded.
→ Sau khi anh ấy kết thúc bài phát biểu, mọi người vỗ tay.
After they opened the box, they discovered it was empty.
→ Sau khi họ mở hộp, họ phát hiện nó trống rỗng.
After I saw the message, I called her immediately.
→ Sau khi tôi thấy tin nhắn, tôi lập tức gọi cho cô ấy.
After + hiện tại hoàn thành/hiện tại đơn + tương lai đơn
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động trong tương lai.
Cấu trúc: After + S + have/has + V3/ed, S + will + V (hoặc) After + hiện tại đơn, tương lai đơn
📍 Ví dụ:
After she arrives, we will go out.
→ Sau khi cô ấy đến, chúng ta sẽ đi ra ngoài.
After they’ve completed the project, they will celebrate.
→ Sau khi họ hoàn thành dự án, họ sẽ ăn mừng.
After the rain stops, we’ll go hiking.
→ Sau khi mưa tạnh, chúng ta sẽ đi leo núi.
After + V-ing
Dùng when chủ ngữ giống nhau, muốn câu ngắn gọn.
Cấu trúc: Dùng when chủ ngữ giống nhau, muốn câu ngắn gọn.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “What a beautiful day!” she said. → Câu tường thuật: She exclaimed that it was a beautiful day
📍 Ví dụ:
After finishing the meal, he left the table.
→ Sau khi ăn xong, anh ấy rời bàn.
After studying all night, she passed the test.
→ Sau khi học suốt đêm, cô ấy đậu bài kiểm tra.
After working hard, she finally got a promotion.
→ Sau khi làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng cũng được thăng chức.
Đảo ngữ với cấu trúc “only after”
Dùng để nhấn mạnh, thường thấy trong văn viết trang trọng.
Cấu trúc: Only after + mệnh đề, trợ động từ + chủ ngữ + động từ
📍 Ví dụ:
Only after she explained everything did they calm down.
→ Chỉ sau khi cô ấy giải thích mọi chuyện, họ mới bình tĩnh lại.
Only after studying did she understand the topic.
→ Chỉ sau khi học cô ấy mới hiểu chủ đề.
Những cụm từ đi với after
- Soon after: ngay sau khi
- Shortly after: không lâu sau
- Long after: rất lâu sau
- Immediately after: ngay lập tức sau khi
- Right after: ngay sau
📍 Ví dụ:
Long after the war ended, people were still struggling to rebuild their lives.
→ Rất lâu sau khi chiến tranh kết thúc, người dân vẫn chật vật để xây dựng lại cuộc sống.
He texted me right after the exam finished.
→ Anh ấy nhắn cho tôi ngay sau khi bài kiểm tra kết thúc.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc after
- Tránh dùng “after” lặp lại nhiều lần trong cùng đoạn.
- Chọn đúng thì động từ phù hợp với mốc thời gian.
- “After” không đi kèm với tương lai đơn trong mệnh đề thời gian.
Cách viết lại câu với cấu trúc after, before
📍 Ví dụ:
She turned off the lights. Then she went to bed.
→ After she turned off the lights, she went to bed. (Sau khi cô ấy tắt đèn, cô ấy đi ngủ)
→ Before she went to bed, she turned off the lights. (Trước khi đi ngủ, cô ấy đã tắt đèn.)
Mẹo nhỏ:
“After” → hành động sau viết ở mệnh đề chính
“Before” → hành động sau viết ở mệnh đề phụ
Bài tập vận dụng cấu trúc after trong tiếng Anh
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ:
After she __________ (leave), I felt lonely.
👉 left
He will call you after he __________ (arrive).
👉 arrives
Only after I __________ (hear) the story did I believe it.
👉 heard
After __________ (study), she went to bed.
👉 studying
Viết lại câu dùng “after” hoặc “before”:
I finished the report. Then I went home.
👉 After I finished the report, I went home.
He had dinner. Then he watched TV.
👉 He had dinner before he watched TV.
Tổng kết
🔍 Tóm lại, “after” không hề khó nếu bạn hiểu rõ bản chất:
- Nắm chắc các thì đi sau after
- Biết cách viết lại câu dùng after chuẩn xác
- Phân biệt rõ ràng giữa after, before, và các liên từ thời gian khác
Dù bạn đang luyện thi, làm bài tập ngữ pháp hay luyện viết câu nâng cao, cấu trúc after sẽ luôn là “trợ thủ” quan trọng giúp câu văn mượt mà và chính xác hơn.
✅ Hãy luyện tập đều đặn, xem lại ví dụ trong bài, và thử áp dụng vào chính câu chuyện của bạn.
Và đừng quên: sau after không còn là “cơn ác mộng”, mà là cơ hội để bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh dễ dàng hơn bao giờ hết!
Cùng Smartcom chinh phục mọi cấu trúc tiếng Anh từ những điều nhỏ nhất nhé!
🚀 Muốn chinh phục ngữ pháp bài bản – kéo điểm thi vút bay như tên lửa?
After all the confusion about “after”, đã đến lúc bạn học đúng cách – đúng người tại khóa học IELTS Smartcom:
- Đồng hành cùng thầy Nguyễn Anh Đức – người được mệnh danh là “Phù thủy tiếng Anh”, kết hợp cùng đội ngũ chuyên gia khảo thí quốc tế và các giảng viên 8.5 IELTS giàu kinh nghiệm.
- Lộ trình học cá nhân hóa bằng công nghệ AI, bám sát từng điểm mạnh – điểm yếu của bạn.
- Phù hợp với mọi mục tiêu: từ 6.0 đến 8.5+, áp dụng mô hình lớp học đảo ngược chuẩn quốc tế.
📞 Đăng ký ngay để sau này không phải tiếc nuối mà sẽ tự hào nói:
“After I chose Smartcom, everything changed!”
Kết nối với mình qua
Bài viết khác