Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Be Going To
Home » Cấu Trúc Be Going To

Cấu Trúc Be Going To

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Lá bài của bạn là The Chariot – bạn đang sắp bước vào một hành trình mới…”

Cô bạn tôi nghe Tarot online xong liền quay sang bảo: “Kiểu này chắc mình going to quit job mở tiệm làm nến rồi!”

Dự định là chuyện ai cũng có. Nhưng nói về dự định trong tiếng Anh thì không phải ai cũng rõ: khi nào dùng be going to, khi nào dùng will, khác nhau ra sao?

Câu chuyện không chỉ dừng ở “dự định đi nướng BBQ cuối tuần” mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số IELTS nữa đó nha. Vậy thì cùng khám phá cấu trúc be going to, cách dùng chuẩn chỉnh, và đặc biệt là phân biệt với will qua bài viết dưới đây nhé! 

cấu trúc be going to

Khái niệm về cấu trúc be going to

Be going to được dùng khi nói đến:

  • Dự định rõ ràng trong tương lai
  • Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại

📌 Ví dụ:

I’m going to launch a blog sharing stories of college life.

→ Tôi định mở một blog chia sẻ các câu chuyện đời sống sinh viên.

Look at her face – she’s going to cry.

 → Nhìn mặt cô ấy kìa – cô ấy sắp khóc rồi.

be going to là gì

Công thức sử dụng cấu trúc be going to

Loại câu Cấu trúc Ví dụ & Dịch
Khẳng định S + am/is/are + going to + V She is going to join the startup accelerator. → Cô ấy định tham gia chương trình tăng tốc khởi nghiệp.
Phủ định S + am/is/are + not + going to + V I’m not going to join the coding bootcamp this month. → Tôi không định tham gia khóa huấn luyện lập trình tháng này.
Nghi vấn Am/Is/Are + S + going to + V? Are we going to pitch the idea next week? → Chúng ta định trình bày ý tưởng vào tuần sau à?

Các trường hợp sử dụng cấu trúc be going to

1. Dự định cá nhân (đã có kế hoạch)

They’re going to organize a charity concert.

 → Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện.

2. Dự đoán dựa trên bằng chứng thực tế

Watch out! That shelf is going to fall.

 → Cẩn thận! Cái kệ đó sắp đổ rồi.

3. Hành động sắp xảy ra (ngay trước mắt)

The game is going to begin right after this ad.

→ Trò chơi sẽ bắt đầu ngay sau đoạn quảng cáo này.

các trường hợp sử dụng be going to

So sánh be going to và will – Khi nào dùng cái nào?

Trường hợp Dùng “be going to” Dùng “will”
Có dự định rõ ràng từ trước ✔︎ I’m going to visit my aunt this Sunday. ✘ (không phù hợp)
Dự đoán dựa trên dấu hiệu thực tế ✔︎ Look at the sky. It’s going to snow. ✘ It will snow. (thiếu cơ sở thực tế)
Ra quyết định tại chỗ ✔︎ I’ll call her now.
Lời hứa, cảnh báo, đề nghị ✔︎ I’ll help you with that.
Văn viết học thuật/ý tưởng khái quát ✔︎ The government will probably increase taxes.

📌 Tóm lại:

  • Dùng be going to khi có kế hoạch cụ thể hoặc dấu hiệu rõ ràng.
  • Dùng will khi quyết định ngay tại chỗ, đưa ra ý kiến, lời hứa, hay dự đoán không có cơ sở chắc chắn.

so sánh be going to và will

Ứng dụng be going to trong bài thi IELTS

📌 IELTS Speaking:

Part 2 – Describe a future plan

 → “I’m going to study design in the UK because I’ve researched some schools there.”

 → Tôi định học thiết kế ở Anh vì tôi đã tìm hiểu vài trường ở đó.

Part 3 – Predicting future trends

 → “With the rise of social media, people will increasingly consume short-form content.”

 → Với sự phát triển của mạng xã hội, người ta sẽ tiêu thụ nội dung ngắn ngày càng nhiều.

📌 IELTS Writing Task 2:

Tránh dùng “be going to” nếu không có tính học thuật, nhưng có thể dùng trong các lập luận có dẫn chứng cụ thể:

  • “Due to climate change, sea levels are going to rise significantly in the next 50 years.”
  • “It is likely that governments will invest more in renewable energy.”

ứng dụng be going to trong bài thi ielts

Bài tập vận dụng nâng cao: Chọn “will” hoặc “be going to”

Điền vào chỗ trống với will hoặc be going to (chia đúng thì)

  1. I __________ grab your charger. You left it on the sofa.
  2. She __________ apply for the internship at Google. She already wrote her CV.
  3. That balloon __________ pop if it hits the fan!
  4. We haven’t decided yet. Maybe we __________ go to Hội An, maybe Đà Lạt.
  5. I think they __________ win the championship this year. They’re in top form.
  6. A: Why are you buying so many balloons?
  7. B: We __________ throw a surprise birthday party!
  8. Don’t worry, I __________ call the repair service for you.
  9. According to the forecast, it __________ rain tomorrow.

Đáp án

  1. will
  2. is going to
  3. is going to
  4. will
  5. will
  6. are going to
  7. will
  8. is going to

Tổng kết

Hiểu và dùng đúng cấu trúc be going to không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn là điểm cộng rõ ràng trong kỳ thi IELTS – đặc biệt ở kỹ năng Speaking và Writing. Ghi nhớ:

Be going to = có dấu hiệu, có kế hoạch

Will = quyết định đột xuất, lời hứa, dự đoán không có bằng chứng

Nếu bạn muốn luyện thêm các cấu trúc tương lai, thực hành Speaking theo chủ đề, và áp dụng chiến thuật viết ăn điểm trong IELTS Writing Task 2, thì đừng bỏ lỡ khóa học IELTS tại Smartcom – nơi có công nghệ AI, phương pháp lớp học đảo ngược và đội ngũ chuyên gia IELTS 8.5+ dẫn dắt bạn bứt phá band điểm trong thời gian ngắn nhất!