Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Lá bài của bạn là The Chariot – bạn đang sắp bước vào một hành trình mới…”
Cô bạn tôi nghe Tarot online xong liền quay sang bảo: “Kiểu này chắc mình going to quit job mở tiệm làm nến rồi!”
Dự định là chuyện ai cũng có. Nhưng nói về dự định trong tiếng Anh thì không phải ai cũng rõ: khi nào dùng be going to, khi nào dùng will, khác nhau ra sao?
Câu chuyện không chỉ dừng ở “dự định đi nướng BBQ cuối tuần” mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số IELTS nữa đó nha. Vậy thì cùng khám phá cấu trúc be going to, cách dùng chuẩn chỉnh, và đặc biệt là phân biệt với will qua bài viết dưới đây nhé!
Khái niệm về cấu trúc be going to
Be going to được dùng khi nói đến:
- Dự định rõ ràng trong tương lai
- Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại
📌 Ví dụ:
I’m going to launch a blog sharing stories of college life.
→ Tôi định mở một blog chia sẻ các câu chuyện đời sống sinh viên.
Look at her face – she’s going to cry.
→ Nhìn mặt cô ấy kìa – cô ấy sắp khóc rồi.
Công thức sử dụng cấu trúc be going to
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ & Dịch |
Khẳng định | S + am/is/are + going to + V | She is going to join the startup accelerator. → Cô ấy định tham gia chương trình tăng tốc khởi nghiệp. |
Phủ định | S + am/is/are + not + going to + V | I’m not going to join the coding bootcamp this month. → Tôi không định tham gia khóa huấn luyện lập trình tháng này. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + going to + V? | Are we going to pitch the idea next week? → Chúng ta định trình bày ý tưởng vào tuần sau à? |
Các trường hợp sử dụng cấu trúc be going to
1. Dự định cá nhân (đã có kế hoạch)
They’re going to organize a charity concert.
→ Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc từ thiện.
2. Dự đoán dựa trên bằng chứng thực tế
Watch out! That shelf is going to fall.
→ Cẩn thận! Cái kệ đó sắp đổ rồi.
3. Hành động sắp xảy ra (ngay trước mắt)
The game is going to begin right after this ad.
→ Trò chơi sẽ bắt đầu ngay sau đoạn quảng cáo này.
So sánh be going to và will – Khi nào dùng cái nào?
Trường hợp | Dùng “be going to” | Dùng “will” |
Có dự định rõ ràng từ trước | ✔︎ I’m going to visit my aunt this Sunday. | ✘ (không phù hợp) |
Dự đoán dựa trên dấu hiệu thực tế | ✔︎ Look at the sky. It’s going to snow. | ✘ It will snow. (thiếu cơ sở thực tế) |
Ra quyết định tại chỗ | ✘ | ✔︎ I’ll call her now. |
Lời hứa, cảnh báo, đề nghị | ✘ | ✔︎ I’ll help you with that. |
Văn viết học thuật/ý tưởng khái quát | ✘ | ✔︎ The government will probably increase taxes. |
📌 Tóm lại:
- Dùng be going to khi có kế hoạch cụ thể hoặc dấu hiệu rõ ràng.
- Dùng will khi quyết định ngay tại chỗ, đưa ra ý kiến, lời hứa, hay dự đoán không có cơ sở chắc chắn.
Ứng dụng be going to trong bài thi IELTS
📌 IELTS Speaking:
Part 2 – Describe a future plan
→ “I’m going to study design in the UK because I’ve researched some schools there.”
→ Tôi định học thiết kế ở Anh vì tôi đã tìm hiểu vài trường ở đó.
Part 3 – Predicting future trends
→ “With the rise of social media, people will increasingly consume short-form content.”
→ Với sự phát triển của mạng xã hội, người ta sẽ tiêu thụ nội dung ngắn ngày càng nhiều.
📌 IELTS Writing Task 2:
Tránh dùng “be going to” nếu không có tính học thuật, nhưng có thể dùng trong các lập luận có dẫn chứng cụ thể:
- “Due to climate change, sea levels are going to rise significantly in the next 50 years.”
- “It is likely that governments will invest more in renewable energy.”
Bài tập vận dụng nâng cao: Chọn “will” hoặc “be going to”
Điền vào chỗ trống với will hoặc be going to (chia đúng thì)
- I __________ grab your charger. You left it on the sofa.
- She __________ apply for the internship at Google. She already wrote her CV.
- That balloon __________ pop if it hits the fan!
- We haven’t decided yet. Maybe we __________ go to Hội An, maybe Đà Lạt.
- I think they __________ win the championship this year. They’re in top form.
- A: Why are you buying so many balloons?
- B: We __________ throw a surprise birthday party!
- Don’t worry, I __________ call the repair service for you.
- According to the forecast, it __________ rain tomorrow.
Đáp án
- will
- is going to
- is going to
- will
- will
- are going to
- will
- is going to
Tổng kết
Hiểu và dùng đúng cấu trúc be going to không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn là điểm cộng rõ ràng trong kỳ thi IELTS – đặc biệt ở kỹ năng Speaking và Writing. Ghi nhớ:
Be going to = có dấu hiệu, có kế hoạch
Will = quyết định đột xuất, lời hứa, dự đoán không có bằng chứng
Nếu bạn muốn luyện thêm các cấu trúc tương lai, thực hành Speaking theo chủ đề, và áp dụng chiến thuật viết ăn điểm trong IELTS Writing Task 2, thì đừng bỏ lỡ khóa học IELTS tại Smartcom – nơi có công nghệ AI, phương pháp lớp học đảo ngược và đội ngũ chuyên gia IELTS 8.5+ dẫn dắt bạn bứt phá band điểm trong thời gian ngắn nhất!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác