Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Nghe thì tưởng đơn giản, chứ “before nghĩa là gì”, “sau before dùng gì”, hay “before dùng thì gì cho đúng” vẫn là combo khiến bao người học tiếng Anh phải… vò đầu bứt tóc. Nhất là khi gặp mấy câu kiểu: “I had eaten before she arrived.” hay “Finish your homework before you go out.” — nhìn đơn giản mà không biết áp dụng cấu trúc before kiểu gì cho chuẩn chỉnh.
Vấn đề là: “Before” nhỏ mà có võ.
Từ cấu trúc before after, đến loạt công thức đi với các thì quá khứ, hiện tại, tương lai – mỗi lần tra Google thì thấy đủ kiểu hướng dẫn, mỗi nơi nói một kiểu, làm tụi mình chẳng biết đâu mới là “chính đạo”. Viết sai một thì là bị trừ điểm Writing IELTS như chơi.
Nhưng đừng lo, bài này sẽ giải cứu bạn khỏi mớ bòng bong ngữ pháp!
Cùng nhau bóc tách mọi khúc mắc xoay quanh before: từ nghĩa, vị trí trong câu, công thức kết hợp với các thì, đến cách tránh lỗi sai thường gặp. Chỉ cần nắm chắc cấu trúc before, bạn sẽ kể chuyện quá khứ – tương lai cực mượt, khỏi lo bị giáo viên bắt lỗi hay mất điểm oan trong bài thi Writing.
Before là gì?
Before là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là “trước khi”, được dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác. Tùy theo vị trí và vai trò trong câu, before có thể là:
- Liên từ (conjunction): nối hai mệnh đề.
- Giới từ (preposition): đi kèm với danh từ/cụm danh từ.
- Trạng từ (adverb): chỉ thời gian độc lập.
Ví dụ:
Before the sun sets, we should be home.
→ Trước khi mặt trời lặn, tụi mình nên về nhà.
He had never seen snow before.
→ Trước đó, anh ấy chưa từng thấy tuyết.
Các cấu trúc với Before
Before đi với thời gian
Cấu trúc: Before + mốc thời gian / cụm thời gian
Ví dụ:
Before 10 p.m., the building’s main entrance is automatically locked.
→ Trước 10 giờ tối, cửa chính của tòa nhà sẽ tự động khóa.
Before next Monday, you need to submit your assignment.
→ Trước thứ Hai tuần sau, bạn cần nộp bài.
Before đi với địa điểm/ nơi chốn
Tuy ít phổ biến, nhưng “before” có thể dùng với nghĩa “phía trước ai đó hoặc vật gì đó” – thường trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
A mysterious figure stood before the temple gate.
→ Một bóng người bí ẩn đứng trước cổng đền.
He knelt before the queen without hesitation.
→ Anh ấy quỳ trước mặt nữ hoàng không một chút do dự.
Before + thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành
Cấu trúc: Before + S + Ved/2, S + had + Ved/3
→ Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Before Maya opened the door, someone had already knocked twice.
→ Trước khi Maya mở cửa, đã có ai đó gõ hai lần rồi.
Before we watched the movie, the power had gone out.
→ Trước khi tụi mình xem phim, điện đã bị cúp mất tiêu.
Before + thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn
Cấu trúc: Before + S + V(s/es), S + will + V
→ Dùng để diễn tả một hành động trong tương lai xảy ra trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
Before she arrives, we will decorate the entire room.
→ Trước khi cô ấy tới, tụi mình sẽ trang trí toàn bộ căn phòng.
Before the train leaves, I will buy some snacks.
→ Trước khi tàu khởi hành, mình sẽ mua chút đồ ăn nhẹ.
Cấu trúc Before với chức năng là một liên từ
Cấu trúc: Before + mệnh đề
→ Kết nối hai mệnh đề để diễn tả sự việc xảy ra trước.
Ví dụ:
Let’s finish this homework before Dad comes home.
→ Làm xong bài tập này trước khi bố về nhé.
She always stretches before she runs.
→ Cô ấy luôn khởi động trước khi chạy.
Cấu trúc Before với chức năng là một trạng từ
Before đứng cuối câu, dùng độc lập như một trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ:
I haven’t heard that song before.
→ Tớ chưa từng nghe bài hát đó trước đây.
Have we met before?
→ Tụi mình đã từng gặp nhau trước đây chưa?
Rút gọn cấu trúc before bằng V-ing
Cấu trúc: Before + V-ing, S + V
→ Dùng để làm câu gọn hơn, đặc biệt trong văn viết hoặc speaking nâng cao.
Ví dụ:
Before leaving the hotel, he double-checked his passport.
→ Trước khi rời khách sạn, anh ấy kiểm tra lại hộ chiếu.
Before attending the meeting, she prepared her slides carefully.
→ Trước khi dự họp, cô ấy chuẩn bị slide rất kỹ.
Những lưu ý gặp khi sử dụng Before
- Không dùng thì tương lai đơn sau “before”, dù mang nghĩa tương lai:
❌ Sai: Before she will come, we will clean the house.
✅ Đúng: Before she comes, we will clean the house. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ dọn dẹp nhà cửa.)
- Khi sử dụng câu bị động, vẫn giữ nguyên thì sau “before”:
Before the guests are served, the table will be set. (Trước khi khách được phục vụ, bàn ăn sẽ được bày biện.)
- Rút gọn bằng V-ing chỉ dùng khi chủ ngữ hai vế giống nhau.
Phân biệt Before – After – By the time trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Before, After và By the time đều dùng để nói về thứ tự thời gian giữa hai hành động, nhưng mỗi từ mang sắc thái và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp, đặc biệt trong các câu phức và bài viết học thuật như IELTS Writing.
Before – Trước khi
📌 Ý nghĩa:
Before dùng để chỉ một hành động xảy ra trước hành động khác.
🧱 Cấu trúc ngữ pháp:
Cấu trúc | Tình huống |
Before + S + V (hiện tại đơn), S + will + V | Hành động hiện tại xảy ra trước hành động tương lai |
Before + S + Ved/2, S + had + Ved/3 | Hành động quá khứ xảy ra trước hành động khác trong quá khứ |
📝 Ví dụ:
Before she arrives, we will decorate the living room.
(Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ trang trí phòng khách.)
Before the movie started, I had already bought popcorn.
(Trước khi phim bắt đầu, tôi đã mua bỏng ngô rồi.)
Before the storm hit, the villagers had moved to higher ground.
(Trước khi cơn bão ập đến, dân làng đã di dời lên vùng cao hơn.)
After – Sau khi
📌 Ý nghĩa:
After diễn tả một hành động xảy ra sau hành động khác.
🧱 Cấu trúc ngữ pháp:
Cấu trúc | Tình huống |
After + S + had + Ved/3, S + Ved/2 | Hành động quá khứ diễn ra sau một hành động quá khứ khác |
After + S + V (hiện tại), S + will + V | Hành động tương lai diễn ra sau hành động hiện tại |
📝 Ví dụ:
After the guests had left, we cleaned up the mess.
(Sau khi khách rời đi, chúng tôi đã dọn dẹp đống bừa bộn.)
After she finishes her homework, she will watch cartoons.
(Sau khi làm xong bài tập, cô bé sẽ xem phim hoạt hình.)
After I had locked the door, I realized my keys were inside.
(Sau khi khóa cửa xong, tôi mới nhận ra chìa khóa ở bên trong.)
By the time – Trước thời điểm đó / Vào lúc… thì đã
📌 Ý nghĩa:
By the time nhấn mạnh rằng **hành động chính phải được hoàn thành **trước hoặc đúng vào thời điểm hành động thứ hai xảy ra.
→ Mang sắc thái deadline, hạn chót rõ rệt hơn “before”.
🧱 Cấu trúc ngữ pháp:
Cấu trúc | Tình huống |
By the time + S + V (hiện tại), S + will have + Ved/3 | Dùng cho hành động sẽ hoàn thành trước mốc thời gian trong tương lai |
By the time + S + Ved/2, S + had + Ved/3 | Dùng cho hành động đã hoàn thành trước mốc trong quá khứ |
📝 Ví dụ:
By the time she comes, we will have cleaned the entire house.
(Đến lúc cô ấy đến, chúng tôi sẽ dọn xong toàn bộ ngôi nhà.)
By the time the bell rang, the students had already sat down.
(Khi chuông reo, học sinh đã ngồi vào chỗ rồi.)
By the time I got to the station, the train had already left.
(Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi.)
Ghi nhớ nhanh:
Cụm từ | Nghĩa | Ghi chú |
Before | Trước khi | Hành động A xảy ra trước hành động B |
After | Sau khi | Hành động A xảy ra sau hành động B |
By the time | Trước thời điểm đó | Nhấn mạnh deadline – hành động chính phải hoàn tất trước thời điểm xảy ra hành động còn lại |
Ứng dụng vào IELTS: Cách dùng Before – After – By the time để nâng band
Tại sao nên dùng?
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, bạn cần thể hiện các mối quan hệ thời gian, nguyên nhân – kết quả, điều kiện và logic lập luận rõ ràng. Việc sử dụng các cấu trúc như before, after, by the time sẽ:
Thể hiện sự mạch lạc (coherence) trong bài viết
Giúp đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp (grammatical range)
Cho thấy bạn có thể sử dụng câu phức một cách linh hoạt
Writing Task 2 – Ví dụ & Phân tích
By the time + hiện tại đơn, will + have + V3
Ví dụ:
By the time people realize the effects of climate change, it might be too late.
(Đến lúc con người nhận ra tác động của biến đổi khí hậu, có thể đã quá muộn.)
👉 Dùng để cảnh báo về thời hạn hành động – nếu không thay đổi sớm thì đã muộn. Đây là kiểu lập luận thường dùng trong các đề liên quan đến môi trường, sức khỏe, biến đổi xã hội.
Before + hiện tại đơn, will + V
Ví dụ:
Before the government introduces new taxes, they should consult the public.
(Trước khi chính phủ ban hành thuế mới, họ nên tham khảo ý kiến người dân.)
👉 Thể hiện trình tự logic – cái gì nên được thực hiện trước để tránh tác động tiêu cực. Phù hợp với đề nghị chính sách, cải cách.
After + S + V, S + will/can/might + V
Ví dụ:
After students graduate, many of them struggle to find suitable jobs.
(Sau khi sinh viên tốt nghiệp, nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm việc phù hợp.)
👉 Dễ dùng trong đề nói về giáo dục, việc làm, kỹ năng mềm.
By the time + quá khứ đơn, S + had + V3
Ví dụ:
By the time the city enforced traffic laws, congestion had already become a major problem.
(Khi thành phố bắt đầu thực thi luật giao thông, tình trạng tắc đường đã trở thành một vấn đề lớn.)
👉 Dùng để chỉ ra rằng chính sách/thay đổi đến quá muộn, nhấn mạnh yếu tố thiếu chủ động hoặc sai lầm thời điểm.
Before + quá khứ đơn, S + had + V3
Ví dụ:
Before the new principal arrived, the school had already implemented stricter discipline rules.
(Trước khi hiệu trưởng mới đến, trường đã áp dụng quy định kỷ luật nghiêm ngặt hơn.)
👉 Sử dụng tốt trong đề liên quan đến giáo dục, tổ chức, thay đổi hệ thống.
IELTS Speaking – Gợi ý ứng dụng theo Part
Speaking Part 1 – Kể về thói quen hoặc quá khứ
Ví dụ:
Before I started university, I used to read a lot more fiction.
(Trước khi vào đại học, tôi từng đọc rất nhiều tiểu thuyết.)
Speaking Part 2 – Miêu tả kỷ niệm, sự kiện
Ví dụ:
It was the night before my first job interview, and I couldn’t sleep at all.
(Đó là đêm trước buổi phỏng vấn đầu tiên của tôi, và tôi hoàn toàn không thể ngủ được.)
Speaking Part 3 – Trình bày quan điểm & lập luận
Ví dụ:
By the time we realize the impact of poor dietary habits, it may already have affected our long-term health.
(Khi chúng ta nhận ra tác động của thói quen ăn uống không lành mạnh, có thể sức khỏe đã bị ảnh hưởng lâu dài rồi.)
✅ Mẹo dùng linh hoạt:
Mục tiêu | Dùng cấu trúc nào | Gợi ý |
Nhấn mạnh thời gian giới hạn | By the time | Dùng trong vấn đề cần thay đổi gấp |
Nêu thứ tự hợp lý | Before – After | Rất phù hợp để đề xuất giải pháp |
So sánh kết quả theo mốc | Before/After + quá khứ, quá khứ hoàn thành | Dùng trong phân tích hệ quả quá khứ |
Một số từ/cụm từ thường đi với before + ví dụ
Long before – Từ rất lâu trước đó
Giải thích: Dùng để nói về điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại lâu đời, từ xa xưa, trước một mốc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
Long before people used GPS, travelers read paper maps to find their way.
(Từ rất lâu trước khi mọi người dùng GPS, những người đi đường phải đọc bản đồ giấy để tìm đường.)
Moments before – Chỉ vài khoảnh khắc trước khi
Giải thích: Nhấn mạnh rằng điều gì đó vừa mới xảy ra ngay trước một hành động chính.
Ví dụ:
Moments before the speech, his microphone stopped working.
(Chỉ vài khoảnh khắc trước khi phát biểu, micro của anh ấy ngừng hoạt động.)
Right before – Ngay sát trước
Giải thích: Dùng để chỉ hành động xảy ra liền kề, sát ngay trước một hành động khác.
Ví dụ:
Right before boarding the plane, she realized she left her passport at home.
(Ngay trước khi lên máy bay, cô nhận ra mình để quên hộ chiếu ở nhà.)
Seconds before impact – Vài giây trước khi va chạm
Giải thích: Thường dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp, tai nạn, miêu tả nhanh hành động xảy ra ngay trước sự cố.
Ví dụ:
Seconds before impact, the cyclist jumped off the bike to avoid injury.
(Vài giây trước khi va chạm, người đi xe đạp đã nhảy khỏi xe để tránh chấn thương.)
Before now – Trước thời điểm hiện tại
Giải thích: Hay dùng trong các mô tả học thuật hoặc tình huống trang trọng để chỉ điều chưa từng xảy ra tính đến hiện tại.
Ví dụ:
No such artifact had been discovered before now.
(Chưa từng có hiện vật như vậy được phát hiện cho đến thời điểm này.)
The night before – Đêm trước đó
Giải thích: Rất phổ biến trong miêu tả cảm xúc, sự chuẩn bị hoặc các sự kiện quan trọng ngay trước một ngày lớn.
Ví dụ:
The night before the interview, he stayed up practicing his answers.
(Đêm trước buổi phỏng vấn, anh ấy thức khuya để luyện trả lời.)
Một số câu hỏi thường gặp khác
Trước before dùng thì gì?
→ Hiện tại đơn nếu mệnh đề chính là tương lai (will + V)
→ Quá khứ đơn nếu mệnh đề chính là quá khứ hoàn thành (had + Ved/3)
Cấu trúc before dùng giữa câu?
→ Có thể dùng linh hoạt:
She backed up her files before she shut down the computer.
→ Cô ấy sao lưu dữ liệu trước khi tắt máy tính.
Before she shut down the computer, she backed up her files.
→ Trước khi tắt máy tính, cô ấy đã sao lưu dữ liệu.
Bài tập vận dụng
✍️ Viết lại câu dùng đúng cấu trúc với “before”:
They (arrive) __________ before the meeting (start) __________.
Before she (go) __________ out, she (feed) __________ the dog.
I (not/see) __________ this painting before.
Before (submit) __________ the form, double-check your answers.
By the time we (get) __________ there, the sun (set) __________.
Đáp án:
- had arrived, started
- went, had fed
- haven’t seen
- submitting
- got, had set
Tổng kết
Việc hiểu before nghĩa là gì và sử dụng thành thạo cấu trúc before chính là chìa khóa vàng để làm chủ cả 4 kỹ năng trong tiếng Anh, đặc biệt là viết và nói trong IELTS. Dù bạn đang viết luận trong Writing Task 2, mô tả xu hướng trong Task 1 hay kể lại kỷ niệm trong Speaking Part 2, thì việc biết chính xác sau before dùng gì, before dùng thì gì sẽ giúp bạn “bẻ lái ngữ pháp” mượt như xe điện VinFast chạy dốc
Đừng để những lỗi nhỏ như before + will, hay nhầm giữa cấu trúc before after kéo điểm bạn xuống!
Nếu bạn muốn học ngữ pháp tiếng Anh một cách có chiến lược, logic và ứng dụng cao trong IELTS, thì khóa học IELTS tại Smartcom chính là dành cho bạn:
- Ứng dụng công nghệ AI giúp cá nhân hóa lộ trình học
- Phương pháp lớp học đảo ngược – học sâu, nhớ lâu, áp dụng ngay
- Giảng dạy bởi thầy Nguyễn Anh Đức – “Phù Thủy tiếng Anh” và đội ngũ chuyên gia khảo thí quốc tế
- Cam kết chất lượng cùng các thầy cô đạt 8.5 IELTS trở lên
Đăng ký ngay hôm nay để không lỡ chuyến tàu IELTS chuẩn quốc tế!
👉 ĐĂNG KÝ NGAY
Kết nối với mình qua
Bài viết khác