Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc But For
Home » Cấu Trúc But For

Cấu Trúc But For

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Theo báo cáo của Cambridge English, có đến 63% thí sinh IELTS Writing gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng giả định – tức là những điều không có thật. Đây cũng chính là điểm trừ đáng tiếc khiến nhiều bài viết bị đánh giá thấp vì thiếu logic hoặc diễn đạt không tự nhiên. Nhưng bạn có biết, chỉ cần nắm vững một cấu trúc nhỏ mà có võ – but for – là bạn có thể “lật kèo” trong cả Writing lẫn Speaking?

Trong bài viết này, Smartcom sẽ cùng bạn khám phá cấu trúc but for là gì, cách dùng linh hoạt của nó trong các loại câu điều kiện, và đặc biệt là cách ứng dụng đúng chuẩn band 7.0+ trong bài thi IELTS. Ready? Let’s go!

cấu trúc but for

But for là gì?

Cụm từ but for có thể hiểu đơn giản là “nếu không vì” hoặc “nếu không có” – một cách diễn đạt tinh tế và trang trọng để mô tả sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó. Đây là cấu trúc cực kỳ hữu ích khi bạn muốn giả định kết quả đã thay đổi nếu điều kiện khác đi. Trong một số trường hợp, but for còn mang nghĩa “ngoại trừ”.

but for là gì

Cách dùng cấu trúc but for

But for diễn tả sự phụ thuộc

Khi muốn nhấn mạnh rằng kết quả phụ thuộc vào một điều gì đó, bạn có thể dùng but for thay thế cho “if it hadn’t been for” hoặc “if it weren’t for”, giúp câu văn trang trọng và súc tích hơn.

📍 Ví dụ:

But for her last-minute reminder, I’d have totally forgotten the test schedule.

(Nếu không nhờ cô ấy nhắc vào phút chót, tôi đã quên béng lịch thi mất rồi.)

But for my curiosity, I wouldn’t have discovered such a great online IELTS community.

(Nếu không nhờ sự tò mò của mình, tôi đã không phát hiện ra cộng đồng luyện IELTS tuyệt vời đó.)

But for mang nghĩa “ngoại trừ”

Khi mang nghĩa “ngoại trừ”, but for được dùng giống như “except for”, thường gặp trong văn phong trang trọng.

📍 Ví dụ:

The conference went smoothly but for a brief power outage.

(Hội thảo diễn ra suôn sẻ, ngoại trừ một lần mất điện ngắn.)

Everyone in class submitted the essay on time but for one student.

(Tất cả sinh viên trong lớp đều nộp bài đúng hạn, ngoại trừ một người.)

cách dùng cấu trúc but for

Cấu trúc but for trong câu điều kiện

But for trong câu điều kiện loại 2

But for + danh từ/cụm danh từ, theo sau là câu sử dụng “would/could/might + V” để nói về giả định không có thật ở hiện tại.

📍 Ví dụ:

But for your persistence, we wouldn’t be speaking English this fluently.

(Nếu không vì sự kiên trì của bạn, chúng ta đã không nói tiếng Anh trôi chảy như thế này rồi.)

But for trong câu điều kiện loại 3

Dùng khi muốn nói về điều không có thật trong quá khứ: But for + danh từ, theo sau là “would/could/might + have + V3”.

📍 Ví dụ:

But for that silly typo, I might have gotten a Band 8 in IELTS Writing.

(Nếu không vì lỗi đánh máy ngớ ngẩn đó, có lẽ tôi đã được Band 8 phần Writing.)

cấu trúc but for trong câu điều kiện

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for

  • Không cần dùng “not” sau mệnh đề có but for vì bản thân cụm này đã mang nghĩa phủ định.
  • But for và without có thể thay thế trong một số trường hợp, nhưng but for mang tính học thuật hơn, lý tưởng cho các bài IELTS Writing.
  • Đảm bảo chia đúng thì phù hợp với loại câu điều kiện: loại 2 → hiện tại giả định; loại 3 → quá khứ giả định.

lưu ý khi sử dụng cấu trúc but for

Bài tập

Viết lại các câu sau dùng cấu trúc but for:

  1. If she hadn’t trained so hard, she wouldn’t have won the scholarship.
  2. Without Tom’s guidance, we could never have finished the project on time.
  3. If I didn’t have my noise-cancelling headphones, I couldn’t focus in that coffee shop.
  4. If it hadn’t been for his last-minute review session, I would’ve failed the Listening test.
  5. Without her intervention, the argument might have escalated into something worse.

Đáp án:

  1. But for her hard training, she wouldn’t have won the scholarship.
  2. But for Tom’s guidance, we could never have finished the project on time.
  3. But for my noise-cancelling headphones, I couldn’t focus in that coffee shop.
  4. But for his last-minute review session, I would’ve failed the Listening test.
  5. But for her intervention, the argument might have escalated into something worse.

Luyện tập cấu trúc “But for” trong IELTS

IELTS Writing Task 2: Giả định chính sách, hành động hoặc hoàn cảnh khác đi.

Ví dụ:

But for the government’s intervention, the unemployment rate would have been much higher. (Nếu không nhờ chính phủ can thiệp, tỷ lệ thất nghiệp đã cao hơn nhiều.)

IELTS Speaking Part 2:

But for my friend’s recommendation, I wouldn’t have read that life-changing book. (Nếu không nhờ bạn tôi giới thiệu, tôi đã không đọc cuốn sách thay đổi cuộc đời đó.)

IELTS Speaking Part 3:

But for technological advancements, remote work wouldn’t even be possible. (Nếu không có sự phát triển của công nghệ, làm việc từ xa đã chẳng thể xảy ra.)

Tổng kết

Không “but for” cơ hội học IELTS chất như nước cất!

Nếu bạn cảm thấy bài học hôm nay giúp bạn “cởi trói” cho phần câu điều kiện, thì đừng dừng lại ở đây! 👉 Hãy đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn sẽ được học theo phương pháp lớp học đảo ngược, được dẫn dắt bởi Phù Thủy tiếng Anh – thầy Nguyễn Anh Đức, cùng các chuyên gia khảo thí quốc tế và giảng viên 8.5 IELTS.

But for your hesitation, your band score would soar 🚀