Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Câu bị động trong tiếng Anh: nỗi ám ảnh chung của học sinh – sinh viên!
Vừa nghe tới “passive voice”, nhiều bạn đã cảm thấy… bị động từ trong tâm hồn. Không ít người loay hoay không biết câu bị động là gì, công thức bị động trong các thì ra sao, hay cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động mà không bị sai ngữ pháp.
❗ Vấn đề là: câu bị động không chỉ có một công thức duy nhất.
Bạn cần nắm rõ cấu trúc bị động theo từng thì, biết xử lý các dạng đặc biệt như câu bị động 2 tân ngữ, hay những trường hợp “xoắn não” với động từ khuyết thiếu, bị động với gerund/to-V… Nếu không vững, rất dễ viết sai cả câu hoặc mất điểm trong bài thi IELTS, THPT.
✅ Giải pháp nằm ngay trong bài viết này.
Smartcom sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ cấu trúc câu bị động, từ lý thuyết nền tảng đến các dạng nâng cao. Bạn sẽ được học:
- Passive voice là gì, dùng khi nào?
- Passive voice công thức với từng thì
- Mẹo chuyển chủ động → bị động chính xác, mượt mà
- Các ví dụ thực tế, bài tập luyện tập và lỗi sai thường gặp
Sau bài này, bạn sẽ không còn ngán “bị động”, mà còn chủ động chinh phục mọi dạng bài, từ lớp học đến phòng thi. Let’s go! 🚀
Câu bị động là gì? (Passive Voice)
Câu bị động trong tiếng Anh là loại câu mà đối tượng chịu động tác lại được đưa lên làm chủ ngữ. Ví dụ: “The song was written by Taylor Swift” => “Bài hát được viết bởi Taylor Swift”.
Công thức câu bị động trong Tiếng Anh
Chủ ngữ là they, people, everyone, someone, anyone, …
Trong tiếng Anh, có rất nhiều câu chủ động mà chủ ngữ là những từ không cụ thể như:
- they (họ),
- people (mọi người),
- someone (ai đó),
- anyone (bất kỳ ai),
- everyone (mọi người),
- somebody, nobody, v.v.
Những chủ ngữ kiểu “giấu tên” này thường chỉ con người nói chung, không xác định rõ ai thực hiện hành động. Và trong thể bị động, bạn hoàn toàn có thể… lờ đi chúng! 😎
✅ Công thức chuyển từ chủ động sang bị động khi chủ ngữ là they/people/someone…:
S + V (active) + O
⟶ O + be + V3/ed + (by + someone/they/people…)
Lưu ý: Trong đa số trường hợp, không cần viết “by someone/they/people” ở câu bị động – vì đã rõ hành động được thực hiện, còn ai làm thì… không quan trọng.
📌 Ví dụ minh họa:
They serve lunch at 12 PM.
⟶ Lunch is served at 12 PM.
(Không cần: by them)
Someone stole my laptop.
⟶ My laptop was stolen./ Cái laptop của tôi đã bị ăn trộm mất.
(Ai lấy thì chưa rõ, nhưng cái laptop thì mất thật! 😭)
They will open the store at 8 a.m.
⟶ The store will be opened at 8 a.m.
Everyone loves her new song.
⟶ Her new song is loved. / Bài hát mới của cô ấy được yêu thích.
Nếu chủ ngữ là người hoặc vật cụ thể – Có giữ “by…” hay không?
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, nếu chủ ngữ là một người hoặc vật được xác định rõ ràng, bạn vẫn chuyển sang bị động như bình thường. Tuy nhiên, có một điểm bạn cần cân nhắc:
👉 Có nên giữ “by + người/vật” trong câu bị động không?
✅ Quy tắc:
Nếu người/vật thực hiện hành động là quan trọng (người đó là ai, cái gì), thì nên giữ lại “by…”.
Nếu không cần thiết biết ai làm, bạn có thể bỏ luôn phần “by…” cho gọn và tự nhiên hơn.
🔁 Công thức chuyển:
S + V + O
→ O + be + V3/ed + (by + S)
📌 Ví dụ minh họa:
- Chủ ngữ là người cụ thể – giữ lại “by”
Lisa wrote the report.
⟶ The report was written by Lisa.
- Chủ ngữ là người không quan trọng – bỏ “by”
A stranger broke the window.
⟶ The window was broken.
(Người lạ là ai không quan trọng – cửa sổ vỡ mới là điều đáng nói.)
- Chủ ngữ là vật – có thể giữ hoặc bỏ tùy ngữ cảnh
The hotel chef grilled the salmon perfectly.
⟶ The salmon was grilled perfectly by the hotel chef. (giữ “by” nếu muốn nhấn mạnh người làm)
⟶ The salmon was grilled perfectly. (bỏ “by” nếu không cần nhấn mạnh)
Các cấu trúc câu bị động trong Tiếng Anh theo thì
Cấu trúc câu bị động nhóm thì hiện tại (Passive Voice – Present Tenses)
Trong tiếng Anh, thì hiện tại có ba dạng phổ biến:
- 🔹 Hiện tại đơn (Present Simple)
- 🔹 Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- 🔹 Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Mỗi thì này đều có công thức bị động riêng biệt. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé:
Câu bị động thì hiện tại đơn (Present Simple Passive)
🔹Công thức bị động:
S + am/is/are + V3/ed
Ghi nhớ:
- Dùng “am” cho I,
- “is” cho chủ ngữ số ít (he, she, it),
- “are” cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
📌 Ví dụ:
People fill the box with toys..
⟶ The box is filled with toys.
She writes many emails.
⟶ Many emails are written.
🪄 Mẹo học nhanh: Thì hiện tại đơn → “to be” + V3 (quá khứ phân từ)
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Passive)
🔹Công thức bị động:
S + am/is/are + being + V3/ed
📌 Ví dụ:
They are fixing the computer now.
⟶ The computer is being fixed now.
She is making a cake.
⟶ A cake is being made.
🎯 Lưu ý: “being” đóng vai trò bắt buộc trong thì tiếp diễn → giúp nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Passive)
🔹Công thức bị động:
S + has/have + been + V3/ed
Ghi nhớ:
- has dùng cho chủ ngữ số ít (he, she, it)
- have dùng cho chủ ngữ số nhiều (I, we, you, they)
📌 Ví dụ:
Plastic waste has been reduced significantly in the last six months.
→ (Rác thải nhựa đã được giảm đáng kể trong 6 tháng qua.)
Thousands of trees have been planted across the city this year.
→ (Hàng nghìn cây xanh đã được trồng khắp thành phố năm nay.)
💡 Mẹo nhớ: Hoàn thành → luôn có “been + V3” ở thể bị động!
✨ Tổng kết nhanh:
Thì hiện tại | Công thức bị động | Ví dụ (chủ động → bị động) |
Hiện tại đơn | am/is/are + V3/ed | She prints the documents. → The documents are printed. |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + being + V3/ed | She is painting the wall. → The wall is being painted. |
Hiện tại hoàn thành | has/have + been + V3/ed | He has cleaned the car → The car has been cleaned |
Cấu trúc câu bị động nhóm thì quá khứ (Past Tenses – Passive Voice)
Ở nhóm thì quá khứ, câu bị động sẽ thay đổi tùy theo thì được dùng trong câu chủ động. Cụ thể:
Câu bị động thì quá khứ đơn (Past Simple Passive)
🔹Công thức bị động:
S + was/were + V3/ed
Ghi nhớ:
- was đi với chủ ngữ số ít (I, he, she, it)
- were đi với chủ ngữ số nhiều (we, you, they)
📌 Ví dụ:
They closed the shop at 9 PM.
⟶ The shop was closed at 9 PM.
My grandmother cooked pho for the whole family.
⟶ Pho was cooked by my grandmother for the whole family.
💡 Mẹo: Thấy dấu hiệu quá khứ (yesterday, last week, ago…) → nhớ dùng was/were + V3.
Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Passive)
🔹Công thức bị động:
S + was/were + being + V3/ed
📌 Ví dụ:
They were decorating the hall for the graduation ceremony.
⟶ The hall was being decorated for the graduation ceremony.
She was organizing the documents all afternoon.
⟶ The documents were being organized all afternoon.
🔍 Lưu ý:
- Dùng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Động từ “being” là chìa khóa nhận biết thì tiếp diễn bị động.
Câu bị động thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Passive)
🔹Công thức bị động:
S + had been + V3/ed
📌 Ví dụ:
They had completed the test before the bell rang.
⟶ The test had been completed before the bell rang.
She had washed the dishes.
⟶ The dishes had been washed.
Ghi nhớ:
“had been” luôn xuất hiện trong câu bị động thì quá khứ hoàn thành, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều – cực kỳ dễ nhớ!
📊 Tổng hợp nhanh:
Thì quá khứ | Công thức câu bị động | Ví dụ (chủ động → bị động) |
Quá khứ đơn | was/were + V3/ed | They broke the vase → The vase was broken |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + being + V3/ed | She was writing a letter. → A letter was being written. |
Quá khứ hoàn thành | had been + V3/ed | They had written a book → A book had been written |
Cấu trúc câu bị động nhóm thì tương lai (Future Tenses – Passive Voice)
Trong tiếng Anh, thì tương lai không chỉ có “will”. Thực tế, nhóm này gồm 3 thì chính thường gặp:
Câu bị động thì tương lai đơn (Future Simple Passive)
🔹Công thức bị động:
S + will be + V3/ed
📌 Ví dụ:
The music club will organize a mini concert next weekend.
⟶ A mini concert will be organized by the music club next weekend.
They will renovate the old museum next year.
⟶ The old museum will be renovated next year.
Ghi nhớ: Khi chuyển từ chủ động sang bị động, “will” luôn giữ nguyên, chỉ cần thêm “be + V3” là xong!
Câu bị động với cấu trúc “be going to” (Be going to Passive)
🔹Công thức bị động:
S + am/is/are + going to be + V3/ed
📌 Ví dụ:
They are going to release the new album next month.
⟶ The new album is going to be released next month.
They are going to organize a big event this weekend.
⟶ A big event is going to be organized this weekend.
💡 Mẹo nhớ:
- Đây là dạng tương lai gần, rất hay gặp trong hội thoại và đề thi.
- Đừng quên chèn thêm “be” sau “going to” để chuyển sang thể bị động.
Câu bị động thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Passive)
🔹Công thức bị động:
S + will have been + V3/ed
📌 Ví dụ:
They will have completed the task by 5 PM.
⟶ The task will have been completed by 5 PM.
The movie crew will have finished filming by the end of the month.
⟶ The filming will have been finished by the end of the month.
🎯 Khi nào dùng thì này?
- Dùng khi nói về hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Thường gặp trong các bài mô tả dự án, tiến độ hoặc kế hoạch dài hạn (đặc biệt trong IELTS Task 1 dạng biểu đồ).
📊 Tổng hợp nhanh:
Thì tương lai | Công thức bị động | Ví dụ (chủ động → bị động) |
Tương lai đơn | will be + V3/ed | They will paint the house → The house will be painted |
Tương lai gần (be going to) | am/is/are + going to be + V3/ed | She is going to buy a car → A car is going to be bought |
Tương lai hoàn thành | will have been + V3/ed | They will have done the work → The work will have been done |
🎓 Mẹo học siêu tốc:
- Cứ thấy “will” → thêm “be + V3”
- Cứ thấy “going to” → chen “be + V3” ngay sau
- Với thì hoàn thành → thêm “been” để đủ bộ: will have been + V3
Câu bị động đặc biệt
Câu bị động với 2 tân ngữ
(Tên gọi khác: Câu bị động có 2 đối tượng nhận hành động)
Trong tiếng Anh, một số động từ như give, send, offer, show, tell, teach, buy, bring… thường đi với 2 tân ngữ: một là người (gián tiếp), một là vật (trực tiếp).
📌 Công thức câu chủ động có 2 tân ngữ:
S + V + O1 (người) + O2 (vật)
📍 Khi chuyển sang câu bị động, bạn có 2 lựa chọn:
- Chọn tân ngữ người (O1) làm chủ ngữ mới
- Hoặc chọn tân ngữ vật (O2) làm chủ ngữ mới
📌 Công thức 1: Dùng O1 làm chủ ngữ bị động
O1 + be + V3 + O2
📌 Công thức 2: Dùng O2 làm chủ ngữ bị động
O2 + be + V3 + (to + O1)
🔍 Ví dụ minh họa chi tiết:
🎁 They gave me a gift.
- → O1 (người): me
- → O2 (vật): a gift
➡️ Cách 1: “me” làm chủ ngữ mới
👉 I was given a gift. ✅
➡️ Cách 2: “a gift” làm chủ ngữ mới
👉 A gift was given to me. ✅
📌 Cả hai đều đúng về ngữ pháp và nghĩa, tuy nhiên cách 1 thường phổ biến hơn trong văn nói.
🔔 Thêm ví dụ khác:
- The teacher gave the students extra homework.
→ The students were given extra homework. ✅
→ Extra homework was given to the students. ✅
- They showed us the new design.
→ We were shown the new design. ✅
→ The new design was shown to us. ✅
Lưu ý khi học câu bị động với 2 tân ngữ:
- Nếu bạn muốn nhấn mạnh người nhận → chọn O1 làm chủ ngữ.
- Nếu bạn muốn nhấn mạnh vật → chọn O2 làm chủ ngữ.
📝 Từ vựng thường gặp trong loại câu này (dễ xuất hiện trong đề IELTS/TOEIC):
Động từ thường dùng | Nghĩa |
give | đưa, tặng |
send | gửi |
show | chỉ, cho xem |
tell | kể |
teach | dạy |
buy | mua |
bring | mang tới |
offer | đề nghị, mời |
Câu bị động với V + V-ing
(Passive voice with V + V-ing structure)
Đây là dạng câu bị động đặc biệt thường gặp với các động từ tri giác như:
see, hear, watch, notice, observe, catch…
Những động từ này khi đi với V-ing trong câu chủ động sẽ tạo thành câu bị động có dạng V3 + V-ing.
📌 Công thức chuyển từ câu chủ động sang bị động với V + V-ing:
S + V (tri giác) + O + V-ing
⟶ O + be + V3 (tri giác) + V-ing
🔍 Ví dụ minh họa rõ ràng:
Câu chủ động:
👉 The man was noticed running down the alley.
(Người đàn ông bị chú ý khi chạy xuống con hẻm.)
Câu bị động:
👉 The thief was seen escaping through the window.
(Tên trộm được nhìn thấy đang trốn thoát qua cửa sổ.)
✨ Giải thích:
Động từ see là động từ tri giác → chuyển sang bị động thành was seen
crossing the street giữ nguyên vì nó mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm đó
Một số ví dụ khác:
They hear the children laughing in the backyard.
→ The children were heard laughing in the backyard.
Someone noticed the man leaving the house.
→ The man was noticed leaving the house.
🔔 Lưu ý khi học câu bị động với V + V-ing:
Câu chủ động dùng động từ tri giác + tân ngữ + V-ing
→ Khi chuyển sang thể bị động, tân ngữ được đẩy lên làm chủ ngữ, và phần V-ing không thay đổi, tiếp tục mô tả hành động.
Không dùng “being” trong phần sau. Đừng viết sai như:
❌ He was seen being crossing the street. (sai!)
Thì của “be” sẽ thay đổi theo thì của động từ tri giác ban đầu (saw → was seen, hear → was heard…)
Câu bị động với động từ tri giác (Perception Verbs)
Nhóm động từ tri giác: see, hear, feel, notice, watch, observe…
📌 Khi những động từ này đi với bare infinitive (V nguyên thể không “to”) trong câu chủ động, thì trong câu bị động, chúng được chuyển thành to V.
🔁 Công thức:
S + V (tri giác) + O + V (bare)
→ O + be + V3 (tri giác) + to V
Ví dụ:
She heard him sing.
→ He was heard to sing. ✅
They saw her dance.
→ She was seen to dance. ✅
🎯 Ghi nhớ: Nếu câu dùng V-ing (đang diễn ra), ta giữ nguyên V-ing; nếu là hành động toàn vẹn (ngắn gọn), thì dùng to V.
Dạng bị động của câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)
Lệnh thường bắt đầu bằng động từ nguyên thể:
Open the door!
→ Let the door be opened.
🔁 Cấu trúc bị động phổ biến:
Let + O + be + V3
Hoặc trong một số ngữ cảnh:
You are requested/ordered/advised + to V
Ví dụ khác:
Don’t touch this button!
→ Let this button not be touched.
Dạng bị động của câu sai khiến (Causative Verbs: have, get)
Có 2 động từ chính:
- have: mang nghĩa “sai khiến/nhờ ai làm gì”
- get: thường dùng trong văn nói
📌 Cấu trúc chủ động:
S + have + O1 (người) + V (bare)
→ He had her clean the room.
📌 Bị động (ít dùng – trang trọng, học thuật):
O1 + be + had + to V
→ She was had to clean the room. (hiếm gặp, thường dùng dạng get hơn)
📌 Cách dùng thông dụng hơn:
S + have/get + something + done
→ He had the room cleaned.
Câu bị động kép (Double Passive – với động từ tường thuật)
📌 Dùng khi chủ ngữ trong câu chủ động là “People, They, Someone…” và động từ như: say, think, believe, know, report…
🔁 Cấu trúc 1:
People say (that) he is rich.
→ It is said that he is rich.
🔁 Cấu trúc 2:
He is said to be rich.
📌 Cấu trúc 2 phổ biến hơn trong văn viết học thuật như báo chí, IELTS writing.
Câu bị động với Make và Let/Allow
✅ Với Allow:
Let him go. → He was allowed to go.
✅ Với Make (ép buộc ai làm gì):
📌 Chủ động:
They made him apologize.
📌 Bị động:
He was made to apologize.**
⚠️ Trong bị động với “make”, phải thêm to trước động từ.
Câu bị động với 7 động từ đặc biệt
(Như: come, go, leave, keep, find, make, consider)
📌 Các động từ này có thể dùng trong cấu trúc bị động khi:
- mô tả hành động bất ngờ
- hành động có tân ngữ rõ ràng
Ví dụ (sẽ trình bày kỹ ở phần bài tập):
- The child was found sleeping under the tree.
- The door was left open.
Câu bị động với chủ ngữ giả It
📌 Dùng trong văn phong trang trọng, đặc biệt với It + be + V3 + that…:
It is considered that learning languages is beneficial.
→ Learning languages is believed to be beneficial.
It is expected that traffic will be heavy during the holiday.
→ Traffic is expected to be heavy during the holiday.
Cấu trúc câu bị động với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
📌 Các động từ: can, could, may, might, must, should, will, would…
🔁 Cấu trúc:
S + modal verb + be + V3
Ví dụ:
- The work must be done by 5PM. ✅
- This report should be finished soon.
Các cấu trúc câu bị động tiếng Anh khác – dạng “Have something done”
📌 Dùng khi mình không tự làm, mà thuê hoặc nhờ ai làm giúp.
🔁 Cấu trúc:
S + have/get + object + V3
Ví dụ:
I had my hair cut yesterday.
(Tôi đi cắt tóc – có người khác cắt cho)
She got her house painted.
Các lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Việc chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động (active → passive voice) tưởng đơn giản, nhưng nếu không nắm chắc các mẹo nhỏ sau đây, bạn dễ gặp lỗi sai cơ bản như “câu bị động bị ngọng”
Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ
Khi chuyển sang câu bị động, tân ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Do đó, bạn phải đổi đúng đại từ cho phù hợp.
Tân ngữ (Object) | Chủ ngữ (Subject) |
me | I |
him | he |
her | she |
them | they |
us | we |
it | it |
📌 Ví dụ:
They saw me.
→ I was seen. ✅
Các động từ đặc biệt: Crowd, Fill, Cover…
Với các động từ như crowd, fill, cover, decorate, pack, thay vì dùng by + người, câu bị động thường đi với with + vật.
📌 Ví dụ:
They decorated the hall with colorful lights.
→ The hall was decorated with colorful lights. (Không dùng by them)
They covered the cold tiles with a warm rug.
→ The cold tiles were covered with a warm rug.
Mẹo nhớ: Các hành động tạo ra kết quả “vật bị bao phủ” → dùng with, không dùng by
Thứ tự trong câu bị động: Thời gian, nơi chốn, tác nhân (by…)
Trong tiếng Anh, quy tắc thông thường là:
⏰ Time → Place → By-agent
📌 Ví dụ:
The cake was eaten at 7PM in the kitchen by my brother.
(Thời gian: 7PM → Địa điểm: in the kitchen → Tác nhân: by my brother)
❗ Đừng đảo lộn thứ tự: “by my brother in the kitchen at 7PM” nghe rất “sai vibe”
Một số tình huống KHÔNG dùng được thể bị động
Không phải câu nào cũng chuyển được sang thể bị động tiếng Anh. Một số trường hợp không thể bị động hóa, thường là:
🔹 Nội động từ (intransitive verbs) – không có tân ngữ
Ví dụ:
He sleeps well. (Ngủ không tác động đến ai –> ❌ không chuyển được)
🔹 Động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc:
seem, appear, belong, own, cost, lack, consist of, have (sở hữu)…
Ví dụ:
She seems tired. → ❌ Không có tân ngữ → không thể bị động
They have a dog. → Không thể bị động trừ khi dùng “have something done”
Các dạng bài tập câu bị động trong Tiếng Anh
Sau khi nắm rõ công thức câu bị động, bạn cần luyện tập với nhiều dạng bài khác nhau để nhuần nhuyễn kỹ năng chuyển câu bị động trong mọi tình huống. Dưới đây là những dạng bài thường gặp trong đề thi và IELTS:
1. Hoàn thành câu bị động dựa trên câu chủ động
Dạng này yêu cầu bạn điền đúng động từ bị động theo thì phù hợp.
📌 Ví dụ:
People clean the windows every week.
→ The windows __________________ every week.
(Đáp án: are cleaned)
2. Viết lại câu theo thể bị động
Dạng “kinh điển” – luyện khả năng đổi câu từ chủ động sang bị động chính xác.
📌 Ví dụ:
The school will inform all students about the schedule change.
→ ______________________________
(Đáp án: All students will be informed about the schedule change.)
3. Chọn đáp án đúng theo thể bị động (Multiple Choice)
Kiểu trắc nghiệm kiểm tra kiến thức ngữ pháp + thì + cấu trúc bị động
📌 Ví dụ:
The letter ________ by Anna yesterday.
A. is written
B. was written
C. will be written
D. writes
(Đáp án đúng: B. was written)
Tổng kết
Hành trình làm chủ câu bị động – cái “bùa chú siêu đỉnh” của tiếng Anh mà không biết thì cứ như game thiếu cheat code vậy! Từ câu chủ động sang câu bị động cho đến các công thức câu bị động “hack não” nhất, giờ thì bạn đã biết cách “biến hình” câu dễ như ăn kẹo, không còn phải “chết cứng” khi thấy passive voice đâu nha.
Giờ thì, dù là câu bị động trong tiếng Anh đơn giản hay các dạng “xịn sò” như câu bị động kép, câu bị động với động từ tri giác hay câu bị động 2 tân ngữ, bạn đều có thể “xử đẹp” trong bài thi, bài nói, hay chat với bạn bè mà vẫn “chất như nước cất”.
📌 Tips nhỏ xíu từ mình:
- 👉 Học công thức bị động các thì như học “combo” trong game – cần luyện tập nhiều mới thuần!
- 👉 Chuyển câu chủ động sang bị động phải như “luyện skill” mỗi ngày, không phải “luyện phép màu” nha 😆
- 👉 Và nhớ: không ai lên level cao chỉ bằng “ước mong” – phải luyện tập chăm chỉ mới bá đạo!
🚀 Muốn tăng điểm IELTS thần tốc, đặc biệt “cày” ngữ pháp câu bị động cho chắc?
Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom ngay nhé!
💡 Phương pháp lớp học đảo ngược từ “Phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Đức giúp bạn từng bước “leo rank” với lớp học IELTS ứng dụng công nghệ AI giúp bạn học theo đúng “skill tree” của mình
📈 Dù bạn mục tiêu 6.0, 7.0 hay 8.5+ cũng có “map” riêng siêu chuẩn
📞 Học sớm, quẩy sớm, đậu sớm – cùng Smartcom bứt phá điểm số đỉnh cao! 👉 Đăng ký tại đây!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác