Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Find
Home » Cấu Trúc Find

Cấu Trúc Find

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Theo báo cáo của British Council, “find” nằm trong top 50 động từ được sử dụng nhiều nhất trong bài thi IELTS Speaking & Writing. Vậy bạn đã thực sự biết tận dụng “cấu trúc find” đúng cách chưa? Nếu vẫn còn lăn tăn giữa “find sth adj” hay “find V-ing interesting”, thì bài này chính là cẩm nang cứu cánh của bạn đó! 

Vậy find là gì, finding là gì, find cộng gì, và vì sao nó quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và cả IELTS? Tưởng là động từ đơn giản nhưng “find” lại có loạt cấu trúc siêu xịn như find sth adj, find V-ing, find that clause, v.v. Đặc biệt, bạn còn cần nắm vững find đi với giới từ gì, thậm chí cả found đi với giới từ gì vì “found” chính là quá khứ của “find” (find – found – found). Let’s goooo! 

cấu trúc find

Find nghĩa là gì? 

Trong tiếng Anh, find là động từ mang nhiều tầng nghĩa:

  • Tìm thấy (discover)
  • Nhận thấy, cho rằng (realize, consider)

Còn finding là gì? Đó là danh từ, thường mang nghĩa “kết quả tìm ra” hoặc “phát hiện”.

Ví dụ:

Recent findings suggest that teenagers prefer studying at night.

(Các phát hiện gần đây cho thấy thanh thiếu niên thích học vào ban đêm.)

find là gì

Cách dùng và cấu trúc find trong tiếng Anh

Cấu trúc find + Danh từ + Danh từ

The committee found his idea a breakthrough.

 (Ủy ban cho rằng ý tưởng của anh ấy là một đột phá.)

I found the city a maze of surprises.

 (Tôi thấy thành phố như một mê cung đầy bất ngờ.)

Cấu trúc find + Danh từ + Tính từ (find sth adj)

She found the novel emotionally draining.

 (Cô ấy thấy cuốn tiểu thuyết làm cạn kiệt cảm xúc.)

They found the project surprisingly affordable.

 (Họ thấy dự án này có chi phí bất ngờ là hợp lý.)

Cấu trúc find + it + Tính từ (i find it adj)

I found it impossible to ignore his message.

 (Tôi thấy không thể nào phớt lờ tin nhắn của anh ấy.)

We found it refreshing to work in nature.

 (Chúng tôi thấy thật sảng khoái khi được làm việc giữa thiên nhiên.)

Cấu trúc find + V-ing + Tính từ (find V-ing, find ving)

He found painting late at night calming.

 (Anh ấy thấy việc vẽ tranh vào ban đêm thật thư giãn.)

I find watching documentaries stimulating.

 (Tôi thấy xem phim tài liệu rất kích thích trí tuệ.)

Cấu trúc find + that + mệnh đề

She found that changing her routine helped her sleep better.

 (Cô ấy nhận ra rằng thay đổi thói quen giúp cô ngủ ngon hơn.)

We found that less is often more.

 (Chúng tôi nhận thấy rằng đôi khi ít lại là nhiều.)

cách dùng cấu trúc find

Cấu trúc find đi với giới từ gì? (find giới từ, find đi với giới từ gì)

  • Find in

He found confidence in his quiet moments.

 (Anh ấy tìm thấy sự tự tin trong những khoảnh khắc yên tĩnh.)

  • Find on

I found a forgotten letter on the last page of the book.

 (Tôi tìm thấy một bức thư bị lãng quên ở trang cuối của cuốn sách.)

  • Find under

She found the lost ticket under her travel journal.

 (Cô ấy tìm thấy vé bị mất dưới cuốn nhật ký du lịch.)

  • Find behind

We found the old record player behind the curtain.

 (Chúng tôi tìm thấy máy nghe nhạc cũ sau tấm rèm.)

  • Find between

He found the tiny USB between two thick files.

 (Anh ấy tìm thấy chiếc USB nhỏ nằm giữa hai tập tài liệu dày.)

Find amongShe found her ring among a pile of random trinkets.

 (Cô ấy tìm thấy chiếc nhẫn của mình giữa một đống đồ lặt vặt.)

  • Find from

I found the real answer from a child’s drawing.

 (Tôi tìm ra câu trả lời thật sự từ một bức tranh của trẻ nhỏ.)

  • Find by

The strange rock was found by hikers near the cliff.

 (Hòn đá lạ được những người leo núi phát hiện gần vách đá.)

cấu trúc find đi với giới từ gì

Cấu trúc find trong các cụm từ và thành ngữ phổ biến

Cụm từ thường gặp với “find”

  • Find time to do sth: xoay sở thời gian để làm gì

📝 I can’t believe I found time to finish this report before midnight.

(Không thể tin được là tôi đã xoay sở thời gian để hoàn thành bản báo cáo này trước nửa đêm.)

  • Find fault with sb: bới móc lỗi ai

Stop finding fault with everything I do!

(Đừng soi mói mọi việc tôi làm nữa!)

  • Find one’s way: tìm đường đi (nghĩa đen & bóng)

She found her way back to painting after years of working in finance.

(Cô ấy đã tìm lại con đường đến với hội họa sau nhiều năm làm tài chính.)

  • Find oneself doing sth: bất ngờ nhận ra bản thân đang làm gì

I found myself talking to strangers more after moving abroad.

(Tôi nhận ra mình nói chuyện với người lạ nhiều hơn sau khi ra nước ngoài.)

Idioms với “find”

  • Find your feet: bắt đầu cảm thấy thoải mái trong môi trường mới

After a month in Tokyo, I finally found my feet.

(Sau một tháng ở Tokyo, cuối cùng tôi đã thích nghi được.)

  • Finders keepers: ai nhặt được thì giữ

He found a coin on the street and said, “finders keepers!”

(Anh ấy nhặt được đồng xu và nói “ai nhặt được thì giữ thôi!”)

  • Find your fire: tìm lại niềm đam mê

She found her fire again after mentoring young artists.

(Cô ấy tìm lại niềm đam mê khi hướng dẫn các họa sĩ trẻ.)

các thành ngữ với find

Ứng dụng “find” trong bài thi IELTS

IELTS Speaking Part 1 – 3

✅ Dùng để trình bày cảm nhận cá nhân:

I find it easier to concentrate when listening to instrumental music.

(Tôi thấy dễ tập trung hơn khi nghe nhạc không lời.)

✅ Đưa quan điểm, đánh giá:

Many people find traveling alone liberating and enriching.

(Nhiều người thấy du lịch một mình mang lại cảm giác tự do và bổ ích.)

IELTS Writing Task 2

✅ Thay vì dùng “I think”, hãy dùng “I find that…” để tăng độ học thuật:

I find that providing free public transport can significantly reduce traffic congestion.

(Tôi cho rằng việc cung cấp phương tiện công cộng miễn phí có thể giảm đáng kể tắc đường.)

✅ Dạng nhận xét khách quan:

Most students find it challenging to balance study and part-time jobs.

(Phần lớn sinh viên thấy khó khăn trong việc cân bằng học tập và công việc làm thêm.)

ứng dụng find trong bài thi ielts

Bài tập

1. The panel ______ the startup’s pitch both innovative and scalable.

A. found

B. finds

C. had found

D. finding

2. I ______ myself rereading the same paragraph over and over.

A. found

B. find

C. had found

D. finding

3. She was surprised to ______ her childhood diary behind the wardrobe.

A. found

B. be finding

C. find

D. finding

4. They found it ______ that the results contradicted previous research.

A. intrigue

B. intriguing

C. intrude

D. intruding

5. We found the old manuscript ______ layers of dust and cobwebs.

A. between

B. under

C. from

D. by

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. C
  4. B
  5. B

Tổng kết

Câu trúc find rất linh hoạt và được dùng phổ biến trong giao tiếp lẫn trong bài thi IELTS. Từ “find sth adj”, “find V-ing interesting” cho đến “find that clause”, hãy linh hoạt sử dụng nó để “nâng tầm” diễn đạt của bạn.

Nếu bạn muốn nâng trình IELTS từ ngữ pháp đến thực chiến, hãy tham gia khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – mô hình lớp học đảo ngược hiện đại, được hướng dẫn bởi Phù Thủy tiếng Anh – Thầy Nguyễn Anh Đức và đội ngũ giáo viên quốc tế 8.5 IELTS.

👉 Đăng ký ngay để bứt phá điểm số IELTS của bạn nhé!