Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Hardly had I opened the book when I realized… I didn’t get the grammar at all!”
Bạn đã từng “tưởng hiểu mà không hiểu thật” như vậy chưa? Nếu có, xin chúc mừng – bạn chính thức gia nhập hội “nạn nhân của cấu trúc hardly” rồi đấy!
Vậy hardly là gì? Hardly nghĩa là gì mà khiến bao sĩ tử IELTS phải bỏ cuộc giữa chừng khi gặp phải trong phần đọc hoặc viết? Đặc biệt là khi nó xuất hiện với những cấu trúc như hardly had, hardly ever, hay câu hardly… when – bạn có biết hardly when là gì không? Nếu không, thì bạn rất dễ “toang” band ngữ pháp vì cấu trúc hardly đảo ngữ đấy nhé!
Trong bài viết hôm nay, Smartcom sẽ giúp bạn:
- Hiểu hardly là gì, cách dùng, và các cấu trúc thông dụng;
- Phân biệt hardly ever là gì, khi nào dùng, và đi với thì gì;
- Nắm chắc cấu trúc hardly đảo ngữ – thứ “ám ảnh” của phần IELTS Writing task 1 & 2;
Và cuối cùng là luyện tập với bài tập không trùng lặp, tránh lỗi ngữ pháp cực kỳ thường gặp!
Đọc xong bài này, đảm bảo bạn sẽ không bao giờ bị “hớ” vì một từ “hardly” bé tí nữa đâu!
Hardly là gì?
Hardly là trạng từ mang nghĩa “gần như không”, “hầu như không” và thường dùng để nhấn mạnh mức độ cực kỳ thấp của một hành động, trạng thái hoặc sự việc.
📌 Ví dụ:
I hardly slept last night.
→ Tôi gần như không ngủ chút nào đêm qua.
Công thức Hardly và cách sử dụng
Hardly giữa câu
🔹 Cấu trúc:
Cấu trúc: S + hardly + V…
📌 Ví dụ:
My dog hardly touches the food when it’s not chicken-flavored.
→ Con chó nhà tôi gần như không động vào đồ ăn nếu không có vị gà.
He hardly blinks during horror movies — it’s kind of scary.
→ Anh ta gần như không chớp mắt khi xem phim kinh dị – nhìn cũng hơi đáng sợ thật.
Hardly đầu câu (đảo ngữ)
🔹 Cấu trúc:
Cấu trúc: Hardly + had + S + V3 + when + S + V2
📌 Ví dụ:
Hardly had Minh taken out his umbrella when the wind flipped it inside out.
→ Minh vừa mới mở ô thì gió thổi làm lộn ngược luôn.
Hardly had the chemistry teacher written the equation when the fire alarm went off.
→ Giáo viên hóa vừa viết xong phương trình thì chuông báo cháy kêu lên.
Các cấu trúc Hardly thông dụng khác
Hardly + any / at all / ever
We had hardly any battery left, but Maps still found the way.
→ Pin gần như cạn kiệt, nhưng bản đồ vẫn tìm được đường.
He contributed hardly anything to the project but claimed the credit.
→ Anh ta gần như không đóng góp gì cho dự án mà vẫn giành công.
I hardly ever borrow pens because I always carry three.
→ Tôi hiếm khi mượn bút vì lúc nào cũng mang theo ba cái.
Hardly + tính từ, trạng từ, danh từ
There was hardly a cloud in the sky, yet it rained five minutes later.
→ Trời gần như không có mây, vậy mà năm phút sau lại mưa.
He could hardly speak coherently after the marathon.
→ Sau cuộc chạy marathon, anh ấy gần như không nói nổi thành lời.
She hardly moved throughout the three-hour exam.
→ Trong suốt ba tiếng thi, cô ấy gần như không nhúc nhích.
Cấu trúc đồng nghĩa với Hardly
- Very little / very few: There’s very little sugar left. → Gần như không còn đường.
- No sooner… than: No sooner had I shut the door than someone knocked. → Tôi vừa đóng cửa thì có người gõ cửa.
- Barely / scarcely … when: Scarcely had she stood up when the lights went out. → Cô ấy vừa đứng dậy thì đèn tắt.
Idioms với Hardly
- Can hardly wait: I can hardly wait to travel again! → Tôi nóng lòng được đi du lịch trở lại!
- Hardly the time/place: That’s hardly the place to talk about it. → Đó không phải nơi thích hợp để nói chuyện đó.
- Hardly surprising: It’s hardly surprising he quit the job. → Anh ta nghỉ việc cũng không có gì đáng ngạc nhiên.
Ứng dụng cấu trúc Hardly trong IELTS
Writing:
Hardly had the policy been launched when citizens raised objections. → Mẫu đảo ngữ giúp nâng band Grammatical Range and Accuracy.
Reading:
Hardly any species survive in acid water. → Nếu không hiểu nghĩa “hardly là gì”, dễ chọn sai trong bài TRUE/FALSE/NOT GIVEN.
Speaking:
I hardly ever eat out because I’m trying to save money for study abroad. → Câu nói ngắn nhưng hiệu quả, tạo ấn tượng vì cấu trúc linh hoạt.
Bài tập áp dụng (độc quyền)
Bài 1: Viết lại câu với “hardly”
- I just arrived at the café when it started raining.
- He almost never responds to emails on weekends.
- She barely noticed the mistake in the report.
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống (hardly, hardly ever, hardly had…)
_______ had the guests left when the power went out.
→ (Khách vừa rời đi thì mất điện.)
He has _______ time to relax these days.
→ (Dạo này anh ấy gần như không có thời gian nghỉ ngơi.)
I _______ ever eat out because I’m saving for a trip.
→ (Tôi gần như không bao giờ ăn ngoài.)
She could _______ hide her excitement.
→ (Cô ấy gần như không thể giấu nổi sự phấn khích.)
Kết luận
Tưởng nhỏ mà có võ! Cấu trúc Hardly không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên như người bản xứ mà còn ghi điểm cực mạnh trong bài thi IELTS – từ Writing, Reading cho tới Speaking!
👉 Đừng để “hardly had” làm bạn “hardly pass” IELTS nhé
Nếu bạn muốn học ngữ pháp theo phương pháp lớp học đảo ngược, áp dụng công nghệ AI giúp hiểu sâu – nhớ đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom cùng thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh, và các chuyên gia quốc tế 8.5+ IELTS bạn nhé!
🔥 Click đăng ký ngay tại: https://smartcom.vn/
Kết nối với mình qua
Bài viết khác