Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Sometimes the greatest act of kindness is simply to help someone without being asked.” – Anonymous
“Đôi khi hành động tử tế lớn nhất đơn giản chỉ là giúp ai đó mà không cần họ phải lên tiếng.”
Câu nói trên không chỉ là một lời nhắc nhở về lòng tốt, mà còn là gợi ý tuyệt vời cho một trong những cấu trúc ngữ pháp tưởng đơn giản nhưng cực kỳ đa dạng – Help. Bạn đã bao giờ phân vân: “Help sb do sth” và “Help sb to do sth” có khác gì nhau chưa? Hay liệu “help to V hay V-ing” mới đúng? Nếu bạn từng chần chừ trước một câu hỏi trắc nghiệm về “help”, bạn không cô đơn đâu. Cấu trúc này dễ học nhưng cũng dễ… học sai nếu không nắm kỹ. Vậy thì hôm nay, mình sẽ giúp bạn tháo gỡ toàn bộ những thắc mắc về cấu trúc Help – từ cơ bản đến nâng cao, từ ví dụ thực tế đến ứng dụng IELTS.
Ý nghĩa của từ Help là gì?
Help là động từ mang nghĩa chính là giúp đỡ, nhưng ngoài ra còn có thể là danh từ, mang nghĩa sự giúp đỡ. Ngoài cách dùng thông thường, nó còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và ngữ cảnh cực kỳ phong phú:
- “Can you help me?” (Bạn có thể giúp mình không?)
- “Thanks for your help.” (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Các cấu trúc Help thông dụng và cách dùng
Help somebody (to) V – Khi giúp ai đó làm gì
I helped my brother (to) finish his science project.
👉 Tôi đã giúp em trai hoàn thành bài dự án khoa học.
They helped the tourists (to) find their way back to the hotel.
👉 Họ đã giúp du khách tìm đường về khách sạn.
Ghi nhớ: Dùng to V hay V nguyên mẫu đều được, nhưng trong học thuật như IELTS Writing thì nên chọn to V để trang trọng hơn.
Help oneself to something – Tự phục vụ
At the buffet, guests can help themselves to drinks and snacks.
👉 Tại tiệc buffet, khách có thể tự phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ.
He helped himself to another plate of spaghetti.
👉 Anh ta tự lấy thêm một đĩa mì Ý nữa.
Can’t/ couldn’t help + V-ing – Không thể không làm gì
I couldn’t help smiling when I saw the puppy sleeping with a teddy bear.
👉 Tôi không nhịn được cười khi thấy chú cún ngủ cùng gấu bông.
She can’t help singing whenever she hears this song.
👉 Cô ấy không thể không hát mỗi khi nghe bài hát này.
Help trong câu bị động
The injured player was helped to leave the field.
👉 Cầu thủ bị thương được giúp rời sân.
The children were helped to tie their shoelaces by the teacher.
👉 Bọn trẻ được cô giáo giúp buộc dây giày.
Trong câu bị động, help gần như luôn đi với to V.
Cấu trúc Help + giới từ gì?
Help + off/on
Help off: giúp ai đó cởi bỏ (quần áo, phụ kiện…)
→ She helped her grandmother off with her coat.
👉 Cô ấy giúp bà cởi áo khoác.
Help on: giúp ai đó mặc vào
→ He helped the toddler on with his shoes.
👉 Anh ấy giúp bé đi giày.
Help + out
Help out mang nghĩa hỗ trợ ai đó trong một tình huống cụ thể, đặc biệt khi họ đang gặp khó khăn.
→ Could you help me out by reviewing my application form before I submit it?
👉 Cậu có thể giúp tớ xem lại đơn đăng ký trước khi nộp không?
→ He helped out by babysitting while we were out.
👉 Anh ấy giúp trông trẻ trong lúc bọn mình đi ra ngoài.
Help + in/on/with (khi là danh từ)
Khi “help” là danh từ, nó thường đi kèm với các giới từ như:
with: chỉ thứ đang cần được giúp đỡ → I need help with the math homework.
👉 Mình cần giúp đỡ với bài tập toán.
in: chỉ lĩnh vực, kỹ năng → She gave me help in understanding the theory.
👉 Cô ấy giúp tôi hiểu lý thuyết đó.
on: thường dùng khi nói về dự án, nhiệm vụ cụ thể → He provided help on the group assignment.
👉 Anh ấy đã hỗ trợ bài tập nhóm.
Những từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với Help
Đồng nghĩa (synonyms)
Assist: Volunteers assisted elderly people with carrying groceries during the storm.
👉 Các tình nguyện viên hỗ trợ người cao tuổi mang đồ trong lúc có bão.
Aid: International organizations aid people in war zones.
👉 Các tổ chức quốc tế hỗ trợ người dân ở vùng chiến sự.
Support: She supported her friend emotionally during hard times.
👉 Cô ấy ủng hộ bạn về mặt tinh thần trong thời gian khó khăn.
Trái nghĩa (antonyms)
Hinder: Poor planning hindered the success of the event.
👉 Việc lên kế hoạch kém cản trở thành công của sự kiện.
Obstruct: Loud construction noise obstructed our conversation.
👉 Tiếng ồn xây dựng lớn đã cản trở cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Oppose: He opposed their plan to raise the tuition fees.
👉 Anh ấy phản đối kế hoạch tăng học phí.
Những thành ngữ đi với “Help” (Idioms)
Help a lame dog over a stile: giúp người yếu thế vượt qua khó khăn
→ She always helps a lame dog over a stile, even if it costs her time.
👉 Cô ấy luôn giúp đỡ người khó khăn, dù điều đó khiến cô mất thời gian.
More help than hindrance: mang lại lợi ích hơn là cản trở
→ His comments were more help than hindrance during the debate.
👉 Những nhận xét của anh ấy có ích hơn là gây cản trở trong buổi tranh luận.
Help someone out of a jam: giúp ai đó thoát khỏi tình huống rắc rối
→ My neighbor helped me out of a jam when my car wouldn’t start.
👉 Hàng xóm giúp tôi khi xe không nổ máy.
Lưu ý khi dùng “Help”
- Không dùng V-ing sau help, trừ cấu trúc “can’t/couldn’t help V-ing”
- Help sb do sth và help sb to do sth đều đúng; to do được ưa chuộng hơn trong văn viết IELTS
- Trong bị động, nên dùng “to V”
Bài tập cấu trúc “Help” có đáp án (Nâng cao)
Chọn đáp án đúng:
1. They helped me ___ the documents correctly.
A. fill
B. to filling
C. to fill
D. filling
2. She couldn’t help ___ when she saw the final score.
A. to cry
B. crying
C. cry
D. cried
3. The tourists were helped ___ their bags to the bus.
A. carry
B. to carry
C. carrying
D. carried
4. Help yourself ___ some salad.
A. in
B. to
C. with
D. of
5. He helped her ___ the stairs when she twisted her ankle.
A. down
B. down with
C. down off
D. with
Đáp án: 1. C | 2. B | 3. B | 4. B | 5. A
Ứng dụng cấu trúc Help trong bài thi IELTS
IELTS Speaking: Trong phần này, cấu trúc “help” thường xuất hiện khi nói về:
- Sự hỗ trợ của bạn bè, gia đình, giáo viên (Part 1, 2)
- Vai trò của công nghệ, chính phủ trong cuộc sống (Part 3)
Ví dụ:
“My sister always helps me to organize my study schedule, especially during exam season.”
👉 Em gái tôi luôn giúp tôi sắp xếp thời khóa biểu ôn tập, đặc biệt trong mùa thi.
“In my opinion, modern technology really helps people connect across distances more easily.”
👉 Theo tôi, công nghệ hiện đại thực sự giúp con người kết nối dễ dàng hơn dù ở xa nhau.
IELTS Writing Task 2: Trong phần viết, “help” thường được dùng để chỉ tác động tích cực của chính sách, công nghệ, giáo dục… Ví dụ:
“Government investment in education can help reduce the inequality between urban and rural areas.”
👉 Việc đầu tư của chính phủ vào giáo dục có thể giúp giảm bất bình đẳng giữa thành thị và nông thôn.
“Improved public transport systems help citizens to commute more efficiently, which is beneficial for the economy.”
👉 Hệ thống giao thông công cộng cải thiện giúp người dân di chuyển hiệu quả hơn, mang lại lợi ích cho kinh tế.
Lưu ý: Nên dùng help to V trong văn viết học thuật để tăng sự trang trọng. Đừng quên thay thế “help” bằng các từ đồng nghĩa như “support” hay “assist” để tránh lặp từ nhé!
Tổng kết
Từ “help” tưởng đơn giản mà lại là “boss final” của ngữ pháp nếu bạn không nắm rõ cách dùng. Từ câu đơn, câu bị động đến cấu trúc đặc biệt như “can’t help V-ing” – nếu áp dụng đúng, bạn có thể nâng cấp band điểm IELTS Speaking & Writing dễ dàng.
📣 Đừng quên, để thành thạo các cấu trúc như thế này và nhiều hơn nữa, hãy tham gia ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn được học với thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh, cùng đội ngũ giảng viên 8.5 IELTS và chuyên gia bản ngữ.
👉 Đăng ký tại https://smartcom.vn để không còn “cần help” trong bài thi IELTS nữa nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác