Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn từng ngồi chờ một tin nhắn hồi âm từ crush, một lời khen từ cô giáo dạy văn hay một kết quả thi IELTS không dưới 6.5? Những lần ‘hy vọng’ đó từng khiến tim bạn hồi hộp, mồ hôi tay ướt nhẹp…
Giờ đây, bạn không chỉ “hy vọng” bằng cảm xúc mơ hồ nữa, mà còn có thể dùng từ hope chuẩn chỉnh trong mọi ngữ cảnh tiếng Anh, từ tán tỉnh, nói chuyện đời thường đến viết Task 2 IELTS hay nói Part 3 Speaking cực chất.
Vậy hope là gì? Sau hope là gì? Hope to V hay Ving? Cùng Smartcom khám phá toàn bộ hệ sinh thái của cấu trúc hope qua bài viết dưới đây nhé – đậm chất học thuật nhưng vẫn chill như chuyện tình học trò!
Thực ra, hope không chỉ là cảm xúc thổn thức của hội yêu đơn phương mà còn là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Biết rõ cấu trúc hope giúp bạn tự tin hơn trong các bài viết, bài nói IELTS, và không còn bối rối với câu hỏi kinh điển như sau hope là gì, hope đi với giới từ gì, hay hope to V hay Ving. Bài viết dưới đây sẽ “vén màn” mọi bí mật đó bằng ví dụ đậm chất “crush – crusher” chỉ có tại Smartcom nhé!
Hope nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, hope có nghĩa là hy vọng, chỉ một điều mà người nói mong muốn xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Nó có thể là động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
I hope this latte doesn’t betray me like my ex.
(Tớ hy vọng ly latte này không làm tớ thất vọng như người yêu cũ.)
Her only hope is that TikTok trend will bring her fame.
(Điều cô ấy hy vọng duy nhất là trend TikTok đó sẽ mang lại sự nổi tiếng.)
Tổng hợp các cấu trúc hope
Công thức chung của cấu trúc hope:
S + hope + (that) + clause
S + hope + to + V-infinitive
Ví dụ:
I hope (that) my team doesn’t flop in tonight’s game.
(Tớ hy vọng đội mình không “flop” trong trận tối nay.)
She hopes to catch BTS concert tickets.
(Cô ấy hy vọng bắt được vé concert của BTS.)
Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở hiện tại
Cấu trúc: S + hope + (that) + S + V (hiện tại)
Ví dụ:
I hope he knows I’m ignoring him on purpose.
(Tớ hy vọng anh ta biết tớ đang cố tình lơ luôn ấy.)
Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở quá khứ
S + hoped + (that) + S + had + V3/ed
Cấu trúc: S + hoped + (that) + S + had + V3/ed
Ví du:
I hoped she had kept our secret, but nope.
(Tớ đã hy vọng cô ấy giữ bí mật… nhưng không :))
Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở tương lai
Cấu trúc: S + hope + (that) + S + will + V
Ví dụ:
They hope their crush will notice their new haircut.
(Họ hy vọng crush sẽ để ý đến quả đầu mới.)
Diễn tả hy vọng về một điều gì đó (thường là danh từ cụ thể)
Cấu trúc: Hope + for + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
We hope for a better future. (Chúng tôi hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.)
Hope to V hay Ving?
Câu trả lời đúng chuẩn là: Hope + to V Không dùng V-ing nhé!
Ví dụ sai: I hope going viral. ❌
Ví dụ đúng: I hope to go viral. ✅
Hope đi với giới từ gì?
Khi là danh từ, hope có thể đi với nhiều giới từ:
- To
Hope to + V: như đã phân tích ở trên
Ví dụ: I hope to survive Monday without caffeine.
(Tôi hy vọng sống sót qua thứ Hai mà không cần cà phê.)
- For
Hope for + noun: hy vọng điều gì
Ví dụ: She still hopes for a reply after 3 days of silence.
(Cô ấy vẫn hy vọng nhận được hồi âm sau 3 ngày im lặng.)
- Of
Hope of + V-ing/Noun: trang trọng, mang tính viết lách hơn
Ví dụ: There’s little hope of making it to the exam on time.
(Khó mà hy vọng đến được phòng thi đúng giờ.)
- Against
Hope against hope: idiom mang nghĩa hy vọng mong manh
Ví dụ: He hoped against hope that his old phone would turn back on.
(Anh ấy hy vọng mong manh chiếc điện thoại cũ sẽ bật lại.)
Idiom của cấu trúc Hope trong tiếng Anh
Hope springs eternal: Hy vọng luôn tồn tại
👉 Even after failing five times, she still believes she can pass the exam. Hope springs eternal.
(Dù trượt đến năm lần, cô ấy vẫn tin mình có thể đỗ. Hy vọng luôn tồn tại.)
Pin one’s hopes on sth/sb: Đặt tất cả hy vọng vào ai/điều gì
👉 He’s pinned all his hopes on that scholarship to study abroad.
(Anh ấy đặt tất cả hy vọng vào suất học bổng để du học.)
Not a hope in hell: Không có cơ hội nào cả
👉 There’s not a hope in hell he’ll finish that essay before midnight.
(Anh ta không có tí cơ hội nào để hoàn thành bài luận trước nửa đêm.)
Get one’s hopes up: Hy vọng nhiều (thường bị fail)
👉 Don’t get your hopes up — that celebrity never replies to fan messages.
(Đừng hy vọng nhiều quá — người nổi tiếng đó chẳng bao giờ trả lời tin nhắn fan đâu.)
Sự khác biệt giữa hope và wish
Tiêu chí | Hope | Wish |
Khả năng xảy ra | Có thể | Ít hoặc không thể |
Dùng cho | Tương lai/thực tế | Quá khứ/giả định |
Công thức | hope (that) + S + V | wish + S + V2/ed |
Ví dụ:
I hope my speaking score improves next time.
(Tôi hy vọng điểm kỹ năng nói sẽ cải thiện lần sau.)
I wish I had practiced more before the speaking test.
(Giá mà tôi đã luyện nói nhiều hơn trước kỳ thi.)
Phân biệt Hope + present tense với Hope + will
- Hope + present tense:
- Thường dùng để diễn tả hy vọng về một tình huống hiện tại hoặc một sự việc có khả năng xảy ra mà không nhấn mạnh thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Mang sắc thái chung chung, ít nhấn mạnh vào ý định hoặc dự đoán chắc chắn.
- Ví dụ: I hope you are happy with your new job. (Tôi hy vọng bạn đang hạnh phúc với công việc mới.)
- Ví dụ: We hope it doesn’t rain this afternoon. (Chúng tôi hy vọng chiều nay không mưa.)
- Ngữ cảnh: Thường dùng khi nói về trạng thái hiện tại hoặc sự việc không chắc chắn.
- Hope + will:
- Nhấn mạnh hy vọng về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường mang tính dự đoán hoặc mong muốn cụ thể hơn.
- Ví dụ: I hope she will recover soon. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ sớm bình phục.)
- Ví dụ: They hope the project will be successful. (Họ hy vọng dự án sẽ thành công.)
- Ngữ cảnh: Thường dùng khi người nói muốn nhấn mạnh một kết quả hoặc hành động trong tương lai.
- So sánh:
- Present tense: Tập trung vào trạng thái hiện tại hoặc khả năng chung (e.g., I hope he is safe – Tôi hy vọng anh ấy đang an toàn).
- Will: Nhấn mạnh hành động hoặc kết quả trong tương lai (e.g., I hope he will be safe – Tôi hy vọng anh ấy sẽ an toàn).
- Lưu ý: Trong văn nói, người bản xứ thường dùng hope + present tense ngay cả khi nói về tương lai để câu nói tự nhiên hơn.
Lưu ý khi dùng cấu trúc Hope
1. Không dùng “hope” trong thì tiếp diễn:
Hope không được dùng ở dạng tiếp diễn (hoping) khi diễn tả hy vọng.
- Sai: I am hoping you will come. (Tôi đang hy vọng bạn sẽ đến.)
- Đúng: I hope you will come. (Tôi hy vọng bạn sẽ đến.)
Tuy nhiên, hoping có thể dùng trong các ngữ cảnh khác, ví dụ: I was hoping to meet you (Tôi đã mong được gặp bạn).
2. Sắc thái trang trọng:
Hope + that thường trang trọng hơn hope + mệnh đề (bỏ “that”).
- Ví dụ (trang trọng): We hope that the event is successful. (Chúng tôi hy vọng rằng sự kiện sẽ thành công.)
- Ví dụ (thân mật): I hope you have a great day. (Tôi hy vọng bạn có một ngày tuyệt vời.)
3. Phân biệt với “wish”:
Hope dùng cho điều có khả năng xảy ra, trong khi wish thường dùng cho điều khó hoặc không thể xảy ra.
- Ví dụ (hope): I hope it doesn’t rain tomorrow. (Tôi hy vọng mai không mưa – có khả năng xảy ra.)
- Ví dụ (wish): I wish I could fly. (Tôi ước tôi có thể bay – không thể xảy ra.)
Hope không dùng với câu giả định quá khứ, trong khi wish thì có.
- Sai: I hope I were rich.
- Đúng: I wish I were rich.
4. Sử dụng trong IELTS:
- Hope rất hữu ích trong Writing Task 2 và Speaking để diễn đạt quan điểm hoặc mong muốn, giúp tăng điểm về từ vựng (Lexical Resource) và sự mạch lạc (Coherence and Cohesion).
Ví dụ (Writing Task 2): I hope that governments will take action to protect the environment. (Tôi hy vọng rằng các chính phủ sẽ hành động để bảo vệ môi trường.)
- Trong Speaking, dùng hope với các thành ngữ như pin one’s hopes on hoặc a glimmer of hope để câu trả lời phong phú hơn.
Ví dụ (Speaking): There’s a glimmer of hope that technology can solve this problem. (Có một tia hy vọng rằng công nghệ có thể giải quyết vấn đề này.)
5. Ngữ cảnh và sắc thái:
- Hope thường mang sắc thái tích cực, lạc quan. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ như “false” hoặc “against hope”, nó có thể biểu thị sự nghi ngờ hoặc tuyệt vọng.
- Tránh lạm dụng hope trong cùng một đoạn văn; hãy thay bằng các từ đồng nghĩa như expect, wish, hoặc look forward to để tăng tính đa dạng.
Bài tập áp dụng
I hope my teacher ______ (not check) the homework I forgot.
She hopes ______ (bump) into her ex at the reunion, looking fabulous.
There’s little hope ______ (convince) mom without cleaning the house.
I hoped he ______ (remember) our friendiversary.
We all hope for a teacher who ______ (not give) weekend homework.
Gợi ý đáp án:
- doesn’t check
- to bump
- of convincing
- had remembered
- doesn’t give
Ứng dụng cấu trúc hope trong bài thi IELTS
Trong IELTS Writing, bạn có thể sử dụng hope để thể hiện quan điểm, kỳ vọng về một vấn đề xã hội:
Ví dụ (Task 2 – Opinion essay):
I hope that governments will take more action to reduce plastic waste.
(Tôi hy vọng chính phủ sẽ hành động nhiều hơn để giảm thiểu rác thải nhựa.)
Trong phần Speaking, hope giúp bạn mở rộng ý khi nói về bản thân, tương lai hoặc kỳ vọng:
Ví dụ (Speaking Part 1):
I hope to study abroad next year if everything goes well.
(Tôi hy vọng sẽ đi du học vào năm sau nếu mọi thứ thuận lợi.)
Ví dụ (Speaking Part 3):
Many young people hope that AI will improve their quality of life.
(Nhiều người trẻ hy vọng rằng AI sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.)
Sử dụng hope hợp lý giúp bạn thể hiện sự chủ động, tích cực và có chiều sâu khi trả lời các câu hỏi trong bài thi.
Tổng kết
Từ những chiếc ‘seen’ lạnh lùng đến lời hứa ‘chắc chắn lần sau tớ sẽ học bài’ – hope đã, đang và sẽ luôn đồng hành cùng cảm xúc và ngôn ngữ của bạn. Không chỉ là một từ vựng đơn thuần, cấu trúc hope còn giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt kỳ vọng và ghi điểm trong cả phần Speaking lẫn Writing của kỳ thi IELTS.
Đã đến lúc biến hy vọng thành hành động. 👉 Tham gia ngay khóa học IELTS ứng dụng AI tại Smartcom, nơi bạn không chỉ học ngữ pháp mà còn học cách sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh. Với phương pháp lớp học đảo ngược, cùng thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh và các chuyên gia 8.5 IELTS, bạn sẽ không còn ‘hy vọng suông’ mà sẽ tự tin chạm đến band điểm mơ ước!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác