Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn từng ngồi chờ một tin nhắn hồi âm từ crush, một lời khen từ cô giáo dạy văn hay một kết quả thi IELTS không dưới 6.5? Những lần ‘hy vọng’ đó từng khiến tim bạn hồi hộp, mồ hôi tay ướt nhẹp…
Giờ đây, bạn không chỉ “hy vọng” bằng cảm xúc mơ hồ nữa, mà còn có thể dùng từ hope chuẩn chỉnh trong mọi ngữ cảnh tiếng Anh, từ tán tỉnh, nói chuyện đời thường đến viết Task 2 IELTS hay nói Part 3 Speaking cực chất.
Vậy hope là gì? Sau hope là gì? Hope to V hay Ving? Cùng Smartcom khám phá toàn bộ hệ sinh thái của cấu trúc hope qua bài viết dưới đây nhé – đậm chất học thuật nhưng vẫn chill như chuyện tình học trò!
Thực ra, hope không chỉ là cảm xúc thổn thức của hội yêu đơn phương mà còn là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Biết rõ cấu trúc hope giúp bạn tự tin hơn trong các bài viết, bài nói IELTS, và không còn bối rối với câu hỏi kinh điển như sau hope là gì, hope đi với giới từ gì, hay hope to V hay Ving. Bài viết dưới đây sẽ “vén màn” mọi bí mật đó bằng ví dụ đậm chất “crush – crusher” chỉ có tại Smartcom nhé!
Hope nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, hope có nghĩa là hy vọng, chỉ một điều mà người nói mong muốn xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Nó có thể là động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
I hope this latte doesn’t betray me like my ex.
(Tớ hy vọng ly latte này không làm tớ thất vọng như người yêu cũ.)
Her only hope is that TikTok trend will bring her fame.
(Điều cô ấy hy vọng duy nhất là trend TikTok đó sẽ mang lại sự nổi tiếng.)
Tổng hợp các cấu trúc hope
Công thức chung của cấu trúc hope:
S + hope + (that) + clause
S + hope + to + V-infinitive
Ví dụ:
I hope (that) my team doesn’t flop in tonight’s game.
(Tớ hy vọng đội mình không “flop” trong trận tối nay.)
She hopes to catch BTS concert tickets.
(Cô ấy hy vọng bắt được vé concert của BTS.)
Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở hiện tại
Cấu trúc: S + hope + (that) + S + V (hiện tại)
Ví dụ:
I hope he knows I’m ignoring him on purpose.
(Tớ hy vọng anh ta biết tớ đang cố tình lơ luôn ấy.)
Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở quá khứ
S + hoped + (that) + S + had + V3/ed
Cấu trúc: S + hoped + (that) + S + had + V3/ed
Ví du:
I hoped she had kept our secret, but nope.
(Tớ đã hy vọng cô ấy giữ bí mật… nhưng không :))
Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở tương lai
Cấu trúc: S + hope + (that) + S + will + V
Ví dụ:
They hope their crush will notice their new haircut.
(Họ hy vọng crush sẽ để ý đến quả đầu mới.)
Hope to V hay Ving?
Câu trả lời đúng chuẩn là: Hope + to V Không dùng V-ing nhé!
Ví dụ sai: I hope going viral. ❌
Ví dụ đúng: I hope to go viral. ✅
Hope đi với giới từ gì?
Khi là danh từ, hope có thể đi với nhiều giới từ:
- To
Hope to + V: như đã phân tích ở trên
Ví dụ: I hope to survive Monday without caffeine.
(Tôi hy vọng sống sót qua thứ Hai mà không cần cà phê.)
- For
Hope for + noun: hy vọng điều gì
Ví dụ: She still hopes for a reply after 3 days of silence.
(Cô ấy vẫn hy vọng nhận được hồi âm sau 3 ngày im lặng.)
- Of
Hope of + V-ing/Noun: trang trọng, mang tính viết lách hơn
Ví dụ: There’s little hope of making it to the exam on time.
(Khó mà hy vọng đến được phòng thi đúng giờ.)
- Against
Hope against hope: idiom mang nghĩa hy vọng mong manh
Ví dụ: He hoped against hope that his old phone would turn back on.
(Anh ấy hy vọng mong manh chiếc điện thoại cũ sẽ bật lại.)
Idiom của cấu trúc Hope trong tiếng Anh
Hope springs eternal: Hy vọng luôn tồn tại
👉 Even after failing five times, she still believes she can pass the exam. Hope springs eternal.
(Dù trượt đến năm lần, cô ấy vẫn tin mình có thể đỗ. Hy vọng luôn tồn tại.)
Pin one’s hopes on sth/sb: Đặt tất cả hy vọng vào ai/điều gì
👉 He’s pinned all his hopes on that scholarship to study abroad.
(Anh ấy đặt tất cả hy vọng vào suất học bổng để du học.)
Not a hope in hell: Không có cơ hội nào cả
👉 There’s not a hope in hell he’ll finish that essay before midnight.
(Anh ta không có tí cơ hội nào để hoàn thành bài luận trước nửa đêm.)
Get one’s hopes up: Hy vọng nhiều (thường bị fail)
👉 Don’t get your hopes up — that celebrity never replies to fan messages.
(Đừng hy vọng nhiều quá — người nổi tiếng đó chẳng bao giờ trả lời tin nhắn fan đâu.)
Sự khác biệt giữa hope và wish
Tiêu chí | Hope | Wish |
Khả năng xảy ra | Có thể | Ít hoặc không thể |
Dùng cho | Tương lai/thực tế | Quá khứ/giả định |
Công thức | hope (that) + S + V | wish + S + V2/ed |
Ví dụ:
I hope my speaking score improves next time.
(Tôi hy vọng điểm kỹ năng nói sẽ cải thiện lần sau.)
I wish I had practiced more before the speaking test.
(Giá mà tôi đã luyện nói nhiều hơn trước kỳ thi.)
Bài tập áp dụng
I hope my teacher ______ (not check) the homework I forgot.
She hopes ______ (bump) into her ex at the reunion, looking fabulous.
There’s little hope ______ (convince) mom without cleaning the house.
I hoped he ______ (remember) our friendiversary.
We all hope for a teacher who ______ (not give) weekend homework.
Gợi ý đáp án:
- doesn’t check
- to bump
- of convincing
- had remembered
- doesn’t give
Ứng dụng cấu trúc hope trong bài thi IELTS
Trong IELTS Writing, bạn có thể sử dụng hope để thể hiện quan điểm, kỳ vọng về một vấn đề xã hội:
Ví dụ (Task 2 – Opinion essay):
I hope that governments will take more action to reduce plastic waste.
(Tôi hy vọng chính phủ sẽ hành động nhiều hơn để giảm thiểu rác thải nhựa.)
Trong phần Speaking, hope giúp bạn mở rộng ý khi nói về bản thân, tương lai hoặc kỳ vọng:
Ví dụ (Speaking Part 1):
I hope to study abroad next year if everything goes well.
(Tôi hy vọng sẽ đi du học vào năm sau nếu mọi thứ thuận lợi.)
Ví dụ (Speaking Part 3):
Many young people hope that AI will improve their quality of life.
(Nhiều người trẻ hy vọng rằng AI sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.)
Sử dụng hope hợp lý giúp bạn thể hiện sự chủ động, tích cực và có chiều sâu khi trả lời các câu hỏi trong bài thi.
Tổng kết
Từ những chiếc ‘seen’ lạnh lùng đến lời hứa ‘chắc chắn lần sau tớ sẽ học bài’ – hope đã, đang và sẽ luôn đồng hành cùng cảm xúc và ngôn ngữ của bạn. Không chỉ là một từ vựng đơn thuần, cấu trúc hope còn giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt kỳ vọng và ghi điểm trong cả phần Speaking lẫn Writing của kỳ thi IELTS.
Đã đến lúc biến hy vọng thành hành động. 👉 Tham gia ngay khóa học IELTS ứng dụng AI tại Smartcom, nơi bạn không chỉ học ngữ pháp mà còn học cách sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh. Với phương pháp lớp học đảo ngược, cùng thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh và các chuyên gia 8.5 IELTS, bạn sẽ không còn ‘hy vọng suông’ mà sẽ tự tin chạm đến band điểm mơ ước!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác