Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc In Order To
Home » Cấu Trúc In Order To

Cấu Trúc In Order To

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn từng viết IELTS Writing task 2 mà câu nào cũng mở đầu bằng “I think” hay “Because” chưa? Nếu có, chúc mừng bạn đã gia nhập hội “ngữ pháp an toàn nhưng… nhạt như nước ốc”.

Lý do khiến bài viết của bạn không lên band cao không hẳn vì thiếu ý – mà vì thiếu những cấu trúc học thuật chuẩn chỉnh như ‘in order to’ để thể hiện mục đích một cách sắc nét, thuyết phục.

Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá mọi ngóc ngách của cấu trúc in order to: từ nghĩa, công thức, các biến thể học thuật, cách dùng đúng trong IELTS, cho tới những ví dụ “đắt xắt ra miếng” giúp bài nói/bài viết bùng nổ điểm số!

Bạn thắc mắc sau in order to là gì? Hay cấu trúc in order to dùng như nào để không bị trừ điểm ngữ pháp? Yên tâm, bài viết này sẽ giải mã tất cả – từ công thức, cách dùng, ví dụ độc quyền cho đến ứng dụng “chất chơi” trong IELTS band 7.0+.

cấu trúc in order to

Cách dùng In Order To, công thức in order to

Cấu trúc In order to + V (nguyên mẫu)

Công thức: In order to + V-inf

✔ Dùng để nói rõ mục đích, làm cho văn viết trang trọng hơn.

Ví dụ:

She restructured the entire proposal in order to align it with the investor’s criteria.

(Cô ấy tái cấu trúc toàn bộ đề xuất để phù hợp với tiêu chí nhà đầu tư.)

Cấu trúc In order for + sb + to V

Công thức: In order for + O + to V

✔ Dùng khi muốn nêu rõ ai sẽ thực hiện hành động.

Ví dụ độc quyền:

In order for the team to secure the funding, they had to present a risk mitigation plan.

(Để đội ngũ được duyệt kinh phí, họ đã phải trình bày một kế hoạch giảm thiểu rủi ro.)

Viết lại câu với in order to

Câu gốc: The university increased tuition fees so that it could upgrade its facilities.

Viết lại: The university increased tuition fees in order to upgrade its facilities.

Lưu ý khi sử dụng in order to

Không dùng V-ing sau in order to. Sai!

“In order not to” = Để không…

Ví dụ độc quyền:

He revised his answers twice in order not to miss any key points.

(Anh ấy soát lại đáp án hai lần để không bỏ sót điểm chính.)

công thức in order to

Các cấu trúc thay thế in order to

So as to + V

She adjusted her tone so as to not offend anyone.

(Cô ấy điều chỉnh giọng nói để không làm phật lòng ai.)

To + V

He created a mock-up to demonstrate his idea clearly.

(Anh ta tạo mô hình để minh hoạ rõ ý tưởng.)

So that + clause

She spoke slowly so that the audience could follow.

(Cô nói chậm để khán giả theo kịp.)

With a view to V-ing

The NGO launched the campaign with a view to raising awareness.

(Tổ chức phi lợi nhuận phát động chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức.)

With an aim of V-ing

They restructured the course with an aim of improving learner outcomes.

(Họ thiết kế lại khoá học nhằm cải thiện kết quả học tập.)

In the hope of V-ing

He volunteered in the hope of gaining practical experience.

(Anh ấy tình nguyện với hy vọng có được kinh nghiệm thực tế.)

With the intention of V-ing

She enrolled in drama class with the intention of building confidence.

(Cô đăng ký lớp kịch để rèn luyện sự tự tin.)

In an effort to + V

The startup diversified its services in an effort to survive economic downturns.

(Startup đa dạng hoá dịch vụ để vượt khủng hoảng.)

các cấu trúc thay thế in order to

Ứng dụng trong bài thi IELTS

In order to / So as to trong IELTS Writing

Bạn nên dùng “in order to” hoặc “so as to” để thể hiện mục đích rõ ràng trong Task 2.

Mẫu câu:

  • Governments should invest in public transportation in order to reduce pollution levels.
  • Universities need to revise their curricula so as to match current job market demands.

Dùng linh hoạt các cấu trúc này giúp bài viết Academic logic, cohesive hơn, band 7.0+ nắm trong tay!

In order to trong IELTS Speaking

Câu trúc này giúp đâu ấy formal hơn:

Mẫu câu:

  • I usually take notes in class in order to remember key concepts more effectively.
  • I prefer doing housework myself so as to feel productive during the weekend.

Điểm Grammar + Lexical Resource chắc chắn được đẩy cao nếu dùng linh hoạt những cấu trúc này!

ứng dụng in order to trong bài thi ielts

Bài tập IELTS 7.0+ với in order to / so as to

1. Rewrite the following sentence using “in order to”:

“The company offered bonuses. They wanted to retain high-performing employees.”

2. Fill in the blank:

The new design was introduced __________ enhance user experience and boost engagement.

3. Complete the sentence using a formal purpose expression:

“She took a sabbatical _____________ publishing her research on climate change.”

Đáp án:

  1. The company offered bonuses in order to retain high-performing employees.
  2. in order to
  3. with a view to

Tổng kết

Bạn thấy đấy, chỉ với một cấu trúc nhỏ như in order to, bạn đã có thể mở rộng vốn ngữ pháp, tăng độ học thuật và biến bài viết từ bình thường trở nên chuyên nghiệp. Bất kể là bạn đang luyện viết task 2 hay chuẩn bị cho phần Speaking part 3, việc linh hoạt sử dụng các cấu trúc như in order, so as to, hay thậm chí in an effort to chính là yếu tố giúp bạn bật band 7.0+ một cách rõ ràng.

Và nếu bạn đang tự hỏi làm sao để hệ thống hoá tất cả những cấu trúc ngữ pháp quan trọng như cấu trúc in order to, cách dùng in order to V hay V-ing, hoặc phân biệt “in order to” với các cấu trúc tương đương, thì đừng chần chừ nữa:

Hãy đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn được học theo phương pháp lớp học đảo ngược, trực tiếp bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh cùng đội ngũ chuyên gia IELTS 8.5 quốc tế.

Chỉ cần đúng phương pháp và đúng môi trường, bạn hoàn toàn có thể chinh phục mọi cấu trúc khó nhằn và về đích với band IELTS trong mơ!

Smartcom – Vì một kỳ thi IELTS dễ dàng hơn bạn tưởng!