Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Make
Home » Cấu Trúc Make

Cấu Trúc Make

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Để viết và nói tiếng Anh tự nhiên, bạn cần nắm vững những cấu trúc như ‘make’.” – Emma Watson, chuyên gia ngôn ngữ với 12 năm kinh nghiệm.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn bối rối khi sử dụng “cấu trúc make”, không biết cách kết hợp đúng với các từ đi kèm trong từng ngữ cảnh.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về “cấu trúc make”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ các cách dùng “make” trong giao tiếp và văn viết.
  • Phân biệt “make” với các động từ tương tự như “do” hay “create”.
  • Tự tin áp dụng “cấu trúc make” trong bài thi IELTS, TOEIC hoặc công việc.

Được tổng hợp từ kinh nghiệm của các chuyên gia ngôn ngữ, bài viết này là chìa khóa để bạn sử dụng “make” một cách chính xác và chuyên nghiệp. Hãy đọc ngay để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

cấu trúc make

Sau make là gì? Tổng quan về cấu trúc make

Make sb do sth

Cấu trúc chuẩn:

Cấu trúc: “make” + tân ngữ + động từ nguyên thể không “to”.

Ví dụ:

  • His jokes made me laugh uncontrollably. (Những câu đùa của anh ta khiến tôi cười không ngừng.)
  • The movie made them leave the cinema early. (Bộ phim khiến họ rời rạp sớm.)

Make to do sth

Không dùng “make to do sth” với nghĩa bắt buộc.

Ví dụ đúng khi “make” mang nghĩa tạo ra:

She made a list to prepare for the trip. (Cô ấy lập danh sách để chuẩn bị cho chuyến đi.)

Make + somebody + adj

Dùng để diễn tả cảm xúc/trạng thái.

Ví dụ:

  • This song makes me nostalgic. (Bài hát này khiến tôi hoài niệm.)
  • The stranger’s smile made her forget she was lost. (Nụ cười của người lạ khiến cô ấy quên mất là mình đang bị lạc.)

Make và tân ngữ

Ví dụ:

She made the baby smile. (Cô ấy khiến em bé cười.)

They made the meeting room soundproof to avoid distractions. (Họ đã làm phòng họp cách âm để tránh bị làm phiền.)

sau make là gì

Giải nghĩa “make” theo từ điển

 “Make” theo Oxford Dictionary có nhiều nghĩa:

  • to cause to happen

 → The noise made the baby cry. (Tiếng ồn khiến em bé khóc.)

  • to force someone to do something

 → My boss made me stay late. (Sếp bắt tôi làm thêm giờ.)

  • to create or produce sth

 → They made a sculpture out of ice. (Họ làm một tác phẩm điêu khắc bằng băng.)

  • Make nghĩa là gì?

Tuỳ ngữ cảnh, có thể là “khiến cho”, “bắt buộc”, “tạo ra”, “dẫn đến”.

  • Makes là gì? Là thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít.

 → She makes me feel alive. (Cô ấy khiến tôi thấy mình sống thực sự.)

định nghĩa make theo từ điển

Các cấu trúc make phổ biến trong giao tiếp

  • Make + sb/sth + Noun

They made her the leader. (Họ chọn cô ấy làm trưởng nhóm.)

That event made him a legend. (Sự kiện đó khiến anh ấy thành huyền thoại.)

  • Make + sb/sth + Verb

Mom made me clean the garage before going out. (Mẹ bắt tôi dọn nhà để xe trước khi ra ngoài.)

  • Make + sb/sth + Adj

This book makes learning fun. (Cuốn sách khiến việc học thú vị.)

The gloomy news made the whole team unmotivated. (Tin tức u ám khiến cả đội mất tinh thần.)

các cấu trúc make phổ biến

Một số collocation phổ biến với make

Các cụm đi với “make” bạn nên ghi nhớ:

1. make a decision → She made a decision after flipping a coin.

 (Cô ấy đưa ra quyết định sau khi tung đồng xu.)

2. make a mistake → He made a mistake that cost him the championship.

 (Anh ta mắc sai lầm khiến mất chức vô địch.)

3. make an effort → We made a joint effort to finish the project early.

 (Chúng tôi cùng nhau nỗ lực hoàn thành dự án sớm.)

4. make money → She made money by selling her digital artwork.

 (Cô ấy kiếm tiền nhờ bán tranh kỹ thuật số.)

5. make a call → I made a quick call to double-check the appointment.

 (Tôi gọi nhanh để xác nhận lại cuộc hẹn.)

6. make a difference → His one kind word made a difference in my whole day.

 (Một lời tốt đẹp của anh ấy đã khiến cả ngày tôi trở nên ý nghĩa.)

một số collocation phổ biến với make

Phân biệt sự khác nhau giữa cấu trúc make và do

Make Do
Tạo ra thứ mới Thực hiện hành động
make a cake do homework
make someone do sth do the job

Ứng dụng vào bài thi IELTS

 “Make” xuất hiện trong nhiều phần thi IELTS:

Speaking Part 1 & 2:

 → My dad made me join the chess club when I was young, and now I love it!

 (Bố tôi bắt tôi tham gia CLB cờ khi còn nhỏ, giờ tôi lại rất thích!)

Speaking Part 3:

 → Governments can make people more environmentally aware through education.

 (Chính phủ có thể khiến người dân ý thức hơn về môi trường thông qua giáo dục.)

Writing Task 2:

 → Some believe that high salaries make people more motivated to work hard.

 (Một số người tin rằng mức lương cao khiến người ta có động lực làm việc chăm chỉ hơn.)

Reading:

 → “make sb do sth” hay được dùng để paraphrase “cause”, “force”, “lead to”.

ứng dụng cấu trúc make trong bài thi ielts

Bài tập vận dụng nâng cao

1. Rewrite using “make”:

The coach forced the players to run 10 extra laps after practice.

2. Fill in with the correct form:

 Her speech made everyone __________. (believe)

3. Dịch sang tiếng Anh:

 Anh ta khiến tôi cảm thấy mình chẳng có giá trị gì cả.

4. Chọn cấu trúc đúng:

 This song makes me (to cry / cry / crying) every time I hear it.

5. Viết một câu với “make an effort” trong tình huống học tiếng Anh.

Đáp án

  1. The coach made the players run 10 extra laps after practice.
  2. believe
  3. He made me feel worthless.
  4. cry
  5. I made an effort to learn five new English words every day.

Tổng kết

 Cấu trúc make somebody do something không chỉ xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp mà còn là vũ khí lợi hại trong kỳ thi IELTS. Đừng nhầm lẫn với make sb to do sth hay make sb doing sth bạn nhé!

  Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ mọi ngữ cảnh sử dụng “make”!

 Nếu bạn muốn chinh phục IELTS dễ dàng hơn, hãy để Smartcom giúp bạn!

  Đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom, học theo phương pháp lớp học đảo ngược cùng thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh, các chuyên gia khảo thí quốc tế và đội ngũ giáo viên 8.5 IELTS!