Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Need
Home » Cấu Trúc Need

Cấu Trúc Need

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Theo khảo sát của Cambridge English, có tới 62% thí sinh mất điểm ngữ pháp trong phần Writing và Speaking do dùng sai động từ khuyết thiếu – và một trong những “thủ phạm” quen mặt chính là từ “need”.

Tưởng là đơn giản, nhưng “need” có thể là động từ khuyết thiếu, động từ thường, danh từ, thậm chí là trợ động từ. Nó có thể đi với “to V”, “V-ing”, bị động, đảo ngữ, và đủ thứ biến thể khiến người học hoang mang. Nếu bạn đã từng loay hoay với các câu kiểu:

“You needn’t go.” hay “This task needs completing.”

… thì bài viết này sẽ giải ngố toàn tập về cấu trúc need, giúp bạn dùng đúng, viết chuẩn, nói xịn và tự tin hơn khi đi thi IELTS. Cùng khám phá nhé!

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về cấu trúc need, cách sử dụng, phân biệt các dạng và áp dụng hiệu quả vào thi IELTS.

cấu trúc need

Need là gì?

“Need” là một từ vựng đa năng trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “cần”. Tuy nhiên, “need” có thể là động từ khuyết thiếu, động từ thường, danh từ và trợ động từ tuỳ ngữ cảnh. Việc xác định đúng vai trò sẽ giúp bạn chọn đúng cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là trong bài thi IELTS.

need là gì

Các cấu trúc need thường gặp

Need là động từ khuyết thiếu

Khi “need” là động từ khuyết thiếu, nó không chia thì và thường đi với động từ nguyên thể không “to”. Dạng này xuất hiện nhiều trong văn viết trang trọng hoặc cấu trúc phủ định/hỏi.

📌 Ví dụ:

You needn’t stay up late if you’ve already finished the homework.

→ Bạn không cần thức khuya nếu đã làm xong bài tập.

Need we wear suits for the meeting tomorrow?

→ Chúng ta có cần mặc vest cho buổi họp ngày mai không?

Need là động từ thường

Dạng phổ biến nhất, đặc biệt trong văn nói. Khi ấy, “need” được chia theo thì, thường đi kèm “to V”.

📌 Ví dụ:

She needs to clarify her point more clearly before the presentation.

→ Cô ấy cần làm rõ luận điểm của mình trước buổi thuyết trình.

They needed to postpone their vacation due to the storm.

→ Họ đã cần hoãn kỳ nghỉ vì cơn bão.

Need là danh từ

Cấu trúc:

Cấu trúc: a need for + N hoặc a need to V

📌 Ví dụ:

There is a growing need for cybersecurity experts in today’s digital world.

→ Hiện nay đang có nhu cầu ngày càng tăng đối với chuyên gia an ninh mạng.

Need là trợ động từ

Hiếm gặp, nhưng trong các văn bản cũ hoặc văn trang trọng, “need” có thể làm trợ động từ phủ định:

📌 Ví dụ:

You need not concern yourself with the minor details.

→ Bạn không cần bận tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt đâu.

các cấu trúc need thường gặp

Sau need là to-V hay V-ing?

Đây là câu hỏi muôn thuở: Need to V hay need V-ing? Câu trả lời là: Cả hai đều đúng nhưng tuỳ ngữ cảnh.

Need + to V → khi “need” là động từ thường:

I need to recharge my energy before the next session.

→ Tôi cần nạp lại năng lượng trước buổi tiếp theo.

Need + V-ing → mang nghĩa bị động:

Your bike needs servicing before the race.

→ Xe đạp của bạn cần được bảo dưỡng trước cuộc đua.

📌 Lưu ý: “need V-ing” tương đương với “need to be V3”

The printer needs to be fixed. = The printer needs fixing.

sau need to v hay ving

Phân biệt Need và Have to

Tiêu chí Need Have to
Mức độ bắt buộc Có thể linh hoạt Mang tính bắt buộc, quy định
Cách dùng Modal verb hoặc verb thường Verb thường

📌 Ví dụ:

You needn’t submit the form again unless there are changes.

→ Bạn không cần nộp lại biểu mẫu trừ khi có thay đổi.

You don’t have to attend the meeting if it’s not relevant.

→ Bạn không bắt buộc phải tham dự cuộc họp nếu không liên quan.

phân biệt need va have to

Quá khứ của need là gì?

Nếu là động từ thường, quá khứ của need là needed.

📌 Ví dụ:

We needed more volunteers for the charity event last weekend.

→ Chúng tôi đã cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện cuối tuần trước.

Nếu là động từ khuyết thiếu, quá khứ là didn’t need to V:

She didn’t need to revise because she had already mastered the topic.

→ Cô ấy không cần ôn lại vì đã nắm vững chủ đề rồi.

quá khứ của need là gì

Câu bị động với Need

Có hai cách tạo câu bị động với need:

Cấu trúc: Need + to be + V3

The old bridge needs to be rebuilt to ensure safety.

→ Cây cầu cũ cần được xây lại để đảm bảo an toàn.

Cấu trúc: Need + V-ing

The documents need organizing before the audit.

→ Các tài liệu cần được sắp xếp trước buổi kiểm tra.

câu bị động với need

Viết lại câu với Need

📍 Ví dụ:

The lawn is too long. → The lawn needs cutting.

→ Bãi cỏ cần được cắt.

I packed my jacket but the weather was warm. → I didn’t need to bring my jacket.

→ Tôi không cần mang áo khoác.

viết lại câu với need

Thành ngữ tiếng Anh với Need

If need be: nếu cần thiết → I’ll work overtime if need be.

→ Tôi sẽ làm thêm giờ nếu cần thiết.

In need of: đang cần → She’s in need of a serious vacation.

→ Cô ấy đang rất cần một kỳ nghỉ nghiêm túc.

Needless to say: khỏi phải nói → Needless to say, everyone was thrilled.

→ Khỏi cần nói, ai cũng cực kỳ phấn khích.

thành ngữ tiếng anh với need

Ứng dụng cấu trúc Need trong bài thi IELTS

IELTS Speaking

Part 1: “On weekends, I usually need to unwind by watching a good movie.”

→ Vào cuối tuần, tôi thường cần thư giãn bằng cách xem một bộ phim hay.

Part 3: “Many endangered species need protecting, not only for biodiversity but also for future generations.”

→ Nhiều loài động vật quý hiếm cần được bảo vệ, không chỉ vì đa dạng sinh học mà còn vì thế hệ tương lai.

IELTS Writing

Task 1: “The graph shows that public transport needs to be improved in urban areas.”

→ Biểu đồ cho thấy phương tiện công cộng cần được cải thiện ở khu vực đô thị.

Task 2: “There is an urgent need to address climate change through global cooperation.”

→ Hiện nay đang có nhu cầu cấp thiết cần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu thông qua hợp tác toàn cầu.

Bài tập luyện tập

Bài 1: Điền dạng đúng của “need”

The classroom __________ (clean) before the next exam.

You __________ (not bring) snacks; we already have enough.

He __________ (to submit) the report before Friday.

Đáp án:

  1. needs cleaning
  2. don’t need to bring
  3. needs to submit

Bài 2: Viết lại câu sử dụng “need”

  1. The floor is covered in dust.
  2. I set five alarms but woke up on time.
  3. She wore gloves though it wasn’t cold.

Đáp án:

  1. The floor needs cleaning.
  2. I didn’t need to set so many alarms.
  3. She didn’t need to wear gloves.

Tổng kết

Tưởng chừng đơn giản, “need” là một cấu trúc nhiều sắc thái, có thể thay đổi nghĩa và vai trò tùy vào cách dùng.

  • ✅ Gặp trong cả IELTS Speaking lẫn Writing
  • ✅ Là vũ khí bí mật giúp bạn nâng band ngữ pháp
  • ✅ Dễ áp dụng, nhưng dễ sai nếu không phân biệt rõ

Nếu bạn đang cần một lộ trình học IELTS bài bản, áp dụng công nghệ AI, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom – nơi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh và đội ngũ 8.5+ IELTS quốc tế sẽ giúp bạn không còn “need” phải lo tiếng Anh nữa!

Đăng ký ngay tại smartcom.vn để không bỏ lỡ cơ hội lột xác kỹ năng tiếng Anh nhé!