Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Theo khảo sát của Cambridge English, có tới 62% thí sinh mất điểm ngữ pháp trong phần Writing và Speaking do dùng sai động từ khuyết thiếu – và một trong những “thủ phạm” quen mặt chính là từ “need”.
Tưởng là đơn giản, nhưng “need” có thể là động từ khuyết thiếu, động từ thường, danh từ, thậm chí là trợ động từ. Nó có thể đi với “to V”, “V-ing”, bị động, đảo ngữ, và đủ thứ biến thể khiến người học hoang mang. Nếu bạn đã từng loay hoay với các câu kiểu:
“You needn’t go.” hay “This task needs completing.”
… thì bài viết này sẽ giải ngố toàn tập về cấu trúc need, giúp bạn dùng đúng, viết chuẩn, nói xịn và tự tin hơn khi đi thi IELTS. Cùng khám phá nhé!
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về cấu trúc need, cách sử dụng, phân biệt các dạng và áp dụng hiệu quả vào thi IELTS.
Need là gì?
“Need” là một từ vựng đa năng trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “cần”. Tuy nhiên, “need” có thể là động từ khuyết thiếu, động từ thường, danh từ và trợ động từ tuỳ ngữ cảnh. Việc xác định đúng vai trò sẽ giúp bạn chọn đúng cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là trong bài thi IELTS.
Các cấu trúc need thường gặp
Need là động từ khuyết thiếu
Khi “need” là động từ khuyết thiếu, nó không chia thì và thường đi với động từ nguyên thể không “to”. Dạng này xuất hiện nhiều trong văn viết trang trọng hoặc cấu trúc phủ định/hỏi.
📌 Ví dụ:
You needn’t stay up late if you’ve already finished the homework.
→ Bạn không cần thức khuya nếu đã làm xong bài tập.
Need we wear suits for the meeting tomorrow?
→ Chúng ta có cần mặc vest cho buổi họp ngày mai không?
Need là động từ thường
Dạng phổ biến nhất, đặc biệt trong văn nói. Khi ấy, “need” được chia theo thì, thường đi kèm “to V”.
📌 Ví dụ:
She needs to clarify her point more clearly before the presentation.
→ Cô ấy cần làm rõ luận điểm của mình trước buổi thuyết trình.
They needed to postpone their vacation due to the storm.
→ Họ đã cần hoãn kỳ nghỉ vì cơn bão.
Need là danh từ
Cấu trúc:
Cấu trúc: a need for + N hoặc a need to V
📌 Ví dụ:
There is a growing need for cybersecurity experts in today’s digital world.
→ Hiện nay đang có nhu cầu ngày càng tăng đối với chuyên gia an ninh mạng.
Need là trợ động từ
Hiếm gặp, nhưng trong các văn bản cũ hoặc văn trang trọng, “need” có thể làm trợ động từ phủ định:
📌 Ví dụ:
You need not concern yourself with the minor details.
→ Bạn không cần bận tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt đâu.
Sau need là to-V hay V-ing?
Đây là câu hỏi muôn thuở: Need to V hay need V-ing? Câu trả lời là: Cả hai đều đúng nhưng tuỳ ngữ cảnh.
Need + to V → khi “need” là động từ thường:
I need to recharge my energy before the next session.
→ Tôi cần nạp lại năng lượng trước buổi tiếp theo.
Need + V-ing → mang nghĩa bị động:
Your bike needs servicing before the race.
→ Xe đạp của bạn cần được bảo dưỡng trước cuộc đua.
📌 Lưu ý: “need V-ing” tương đương với “need to be V3”
The printer needs to be fixed. = The printer needs fixing.
Phân biệt Need và Have to
Tiêu chí | Need | Have to |
Mức độ bắt buộc | Có thể linh hoạt | Mang tính bắt buộc, quy định |
Cách dùng | Modal verb hoặc verb thường | Verb thường |
📌 Ví dụ:
You needn’t submit the form again unless there are changes.
→ Bạn không cần nộp lại biểu mẫu trừ khi có thay đổi.
You don’t have to attend the meeting if it’s not relevant.
→ Bạn không bắt buộc phải tham dự cuộc họp nếu không liên quan.
Quá khứ của need là gì?
Nếu là động từ thường, quá khứ của need là needed.
📌 Ví dụ:
We needed more volunteers for the charity event last weekend.
→ Chúng tôi đã cần thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện cuối tuần trước.
Nếu là động từ khuyết thiếu, quá khứ là didn’t need to V:
She didn’t need to revise because she had already mastered the topic.
→ Cô ấy không cần ôn lại vì đã nắm vững chủ đề rồi.
Câu bị động với Need
Có hai cách tạo câu bị động với need:
Cấu trúc: Need + to be + V3
The old bridge needs to be rebuilt to ensure safety.
→ Cây cầu cũ cần được xây lại để đảm bảo an toàn.
Cấu trúc: Need + V-ing
The documents need organizing before the audit.
→ Các tài liệu cần được sắp xếp trước buổi kiểm tra.
Viết lại câu với Need
📍 Ví dụ:
The lawn is too long. → The lawn needs cutting.
→ Bãi cỏ cần được cắt.
I packed my jacket but the weather was warm. → I didn’t need to bring my jacket.
→ Tôi không cần mang áo khoác.
Thành ngữ tiếng Anh với Need
If need be: nếu cần thiết → I’ll work overtime if need be.
→ Tôi sẽ làm thêm giờ nếu cần thiết.
In need of: đang cần → She’s in need of a serious vacation.
→ Cô ấy đang rất cần một kỳ nghỉ nghiêm túc.
Needless to say: khỏi phải nói → Needless to say, everyone was thrilled.
→ Khỏi cần nói, ai cũng cực kỳ phấn khích.
Ứng dụng cấu trúc Need trong bài thi IELTS
IELTS Speaking
Part 1: “On weekends, I usually need to unwind by watching a good movie.”
→ Vào cuối tuần, tôi thường cần thư giãn bằng cách xem một bộ phim hay.
Part 3: “Many endangered species need protecting, not only for biodiversity but also for future generations.”
→ Nhiều loài động vật quý hiếm cần được bảo vệ, không chỉ vì đa dạng sinh học mà còn vì thế hệ tương lai.
IELTS Writing
Task 1: “The graph shows that public transport needs to be improved in urban areas.”
→ Biểu đồ cho thấy phương tiện công cộng cần được cải thiện ở khu vực đô thị.
Task 2: “There is an urgent need to address climate change through global cooperation.”
→ Hiện nay đang có nhu cầu cấp thiết cần giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu thông qua hợp tác toàn cầu.
Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền dạng đúng của “need”
The classroom __________ (clean) before the next exam.
You __________ (not bring) snacks; we already have enough.
He __________ (to submit) the report before Friday.
Đáp án:
- needs cleaning
- don’t need to bring
- needs to submit
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “need”
- The floor is covered in dust.
- I set five alarms but woke up on time.
- She wore gloves though it wasn’t cold.
Đáp án:
- The floor needs cleaning.
- I didn’t need to set so many alarms.
- She didn’t need to wear gloves.
Tổng kết
Tưởng chừng đơn giản, “need” là một cấu trúc nhiều sắc thái, có thể thay đổi nghĩa và vai trò tùy vào cách dùng.
- ✅ Gặp trong cả IELTS Speaking lẫn Writing
- ✅ Là vũ khí bí mật giúp bạn nâng band ngữ pháp
- ✅ Dễ áp dụng, nhưng dễ sai nếu không phân biệt rõ
Nếu bạn đang cần một lộ trình học IELTS bài bản, áp dụng công nghệ AI, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom – nơi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh và đội ngũ 8.5+ IELTS quốc tế sẽ giúp bạn không còn “need” phải lo tiếng Anh nữa!
Đăng ký ngay tại smartcom.vn để không bỏ lỡ cơ hội lột xác kỹ năng tiếng Anh nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác