Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Asking for help isn’t weak. It’s a great example of how to take care of yourself.” – Charlie Brown (Nhờ giúp đỡ không phải là yếu đuối. Đó là một ví dụ tuyệt vời về cách bạn chăm sóc chính mình.)
Bạn có bao giờ cảm thấy ngại khi phải nhờ ai đó giúp mình một việc gì đó? Nhưng thật ra, biết nhờ vả đúng cách chính là kỹ năng giao tiếp cực kỳ quan trọng – và bằng tiếng Anh, nó còn đỉnh cao hơn nữa!. Từ nhờ bạn chụp hộ bức ảnh, đến nhờ đồng nghiệp chỉnh giúp file thuyết trình, tất cả đều có công thức nói cực hay, cực sang – nếu bạn biết dùng cấu trúc nhờ vả chuẩn chỉnh!
Bài viết này sẽ giúp bạn thành thạo các kiểu cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh, đặc biệt là cấu trúc nhờ vả have và get – một chủ điểm vừa ứng dụng cao trong đời sống, vừa hữu ích trong các phần thi IELTS Speaking & Writing.
Let’s goooo!
Cấu trúc nhờ vả là gì?
“Nhờ vả” trong tiếng Anh thường dùng để diễn tả việc bạn yêu cầu ai đó làm gì cho mình. Đây là hành động mang tính chủ động hoặc bị động, tùy cách diễn đạt. Các động từ phổ biến trong thể nhờ vả gồm: have, get, make, let, allow, help, want, need, would like…
Cách dùng câu nhờ vả trong tiếng Anh
Thể hiện sự nhờ vả
Cấu trúc:
- Have + someone + V (bare-inf)
- Get + someone + to V
Ví dụ:
- I had the IT guy fix my crashed laptop before the big meeting. — (Tôi nhờ anh kỹ thuật sửa laptop bị sập trước cuộc họp lớn)
- She got her classmate to submit the assignment on her behalf. — (Cô ấy nhờ bạn cùng lớp nộp bài hộ)
Diễn tả việc gì xấu/tiêu cực đã xảy ra
Cấu trúc:
Cấu trúc: Have/Get + something + V3/ed (bị động)
Ví dụ:
- He had his backpack slashed while riding the subway. — (Anh ấy bị rạch ba lô khi đang đi tàu điện ngầm)
- We got our database hacked last night. — (Hệ thống dữ liệu của chúng tôi bị hack tối qua)
Cấu trúc nhờ vả của Have và Get mang tính chủ động
Cấu trúc câu nhờ vả mang tính chủ động với Have
Cấu trúc: Have + someone + V (bare-inf): bạn ra lệnh hoặc sắp xếp để người khác làm gì đó cho bạn
Ví dụ:
I had the delivery guy leave the food at the lobby. — (Tôi nhờ anh giao hàng để đồ ăn ở sảnh)
Cấu trúc câu nhờ vả mang tính chủ động với Get
Cấu trúc: Get + someone + to V: bạn thuyết phục hoặc yêu cầu ai đó làm gì cho mình
Ví dụ:
They got the coach to reschedule the training. — (Họ nhờ huấn luyện viên dời lịch buổi tập)
Câu nhờ vả của Have và Get mang tính bị động
Cấu trúc: Have/Get + something + V3/ed: mô tả dịch vụ hoặc sự việc được thực hiện bởi người khác
Ví dụ:
- She had her blazer tailored for the interview. — (Cô ấy nhờ may chỉnh áo vest để đi phỏng vấn)
- We got the wedding venue decorated by professionals. — (Chúng tôi nhờ chuyên gia trang trí địa điểm cưới)
Một số cấu trúc câu nhờ vả khác trong tiếng Anh
Cấu trúc nhờ vả với Make & Force
- Make + someone + V (bare-inf): bắt ai đó làm gì (miễn cưỡng)
- Force + someone + to V: ép buộc
Ví dụ:
- They made the intern redo the presentation slides. — (Họ bắt thực tập sinh làm lại slide thuyết trình)
- The manager forced him to apologize in front of the team. — (Quản lý bắt anh ấy xin lỗi trước cả nhóm)
Cấu trúc nhờ vả Let & Permit/Allow
- Let + someone + V (bare-inf): cho phép ai làm gì
- Allow/Permit + someone + to V
Ví dụ:
- My mom let me stay up late for the concert. — (Mẹ tôi cho tôi thức khuya để xem buổi diễn)
- The system doesn’t allow users to delete data manually. — (Hệ thống không cho phép người dùng tự xóa dữ liệu)
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với Help
Help + someone + (to) V: giúp ai đó làm gì
Ví dụ:
Can you help me (to) install this app on my tablet? — (Bạn giúp mình cài app này trên máy tính bảng được không?)
Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer
Ví dụ:
- I need you to forward this email before noon. — (Tôi cần bạn chuyển tiếp email này trước trưa nay)
- He would prefer her to handle the press conference. — (Anh ấy muốn cô ấy xử lý buổi họp báo)
Các mẫu câu nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh (Kèm bản dịch)
- Can you help me with this? — (Bạn giúp mình việc này được không?)
- Could I ask you a favor? — (Mình có thể nhờ bạn chút việc được không?)
- Would you mind doing me a favor? — (Bạn có phiền giúp mình không?)
- I need you to… — (Mình cần bạn làm…)
- Do you think you could…? — (Bạn nghĩ bạn có thể…?)
- I was wondering if you could… — (Mình đang tự hỏi liệu bạn có thể…)
- Could you possibly…? — (Bạn có thể… được không?)
Ứng dụng cấu trúc nhờ vả trong bài thi IELTS
Trong phần IELTS Writing Task 1 & 2, bạn có thể sử dụng các cấu trúc này để mô tả quá trình hoặc đề xuất giải pháp:
- The company had the data processed by an external agency. — (Công ty đã nhờ đơn vị bên ngoài xử lý dữ liệu)
- Citizens should get the government to improve public transport. — (Người dân nên yêu cầu chính phủ cải thiện phương tiện công cộng)
Trong IELTS Speaking Part 2, nếu bạn kể về một tình huống nhờ vả:
I remember I had my friend fix my bicycle when I was running late for school. 🚲 — (Tôi nhớ đã nhờ bạn sửa xe đạp khi tôi muộn học)
Bài tập cấu trúc nhờ vả với have và get
Bài 1: Chọn đúng dạng cấu trúc cho từng tình huống (trình độ 7.5+)
- She ______ (her thesis / proofread / by a native speaker) before submission.
- They managed to ______ (the director / join / the pitch meeting).
- We should ______ (our systems / upgrade / monthly).
- He ______ (his assistant / compile / all the invoices).
- The CEO ______ (the IT team / to set up / a secure server).
Đáp án:
- had her thesis proofread
- get the director to join
- have our systems upgraded
- had his assistant compile
- got the IT team to set up
Bạn đã “clear” cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh chưa? Từ cấu trúc nhờ vả have và get đến những mẫu câu thông dụng nhất, giờ bạn đã có thể tự tin dùng trong giao tiếp và bài thi IELTS rồi!
Đừng quên luyện tập thêm trong khoá học IELTS công nghệ AI tại Smartcom, nơi bạn sẽ được học với phương pháp lớp học đảo ngược, cùng thầy Nguyễn Anh Đức – “Phù Thuỷ tiếng Anh” và đội ngũ chuyên gia 8.5 IELTS.
✉️ Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác