Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Tôi hứa sẽ học tiếng Anh chăm chỉ từ hôm nay” – Nếu bạn cũng hay “promise” như vậy rồi lại… quên béng thì đừng bỏ qua bài viết này nhé. Trong tiếng Anh, promise không chỉ là “lời hứa suông” mà còn là một cấu trúc ngữ pháp cực kỳ quan trọng, xuất hiện dày đặc trong bài thi IELTS. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời hàng loạt câu hỏi như:
- Promise to V hay Ving?
- Promise đi với gì?
- Sau Promise là to V hay Ving?
- Promise + to V và Ving khác gì nhau?
Cùng khám phá tất tần tật về cấu trúc Promise, ví dụ độc quyền và bài tập nâng cao chuẩn 7.5+ nhé!
Trong giao tiếp, promise thường dùng để thể hiện cam kết hoặc sự đảm bảo. Nhưng trong tiếng Anh học thuật – đặc biệt là IELTS – promise được triển khai linh hoạt với nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là tổng hợp toàn diện để bạn sử dụng cấu trúc này tự nhiên như người bản ngữ.
Định nghĩa của Promise
- Promise (động từ): Diễn tả hành động hứa hẹn làm hoặc không làm một điều gì đó trong tương lai.
- Promise (danh từ): Là lời hứa – một tuyên bố rằng bạn sẽ làm điều gì đó chắc chắn.
📌 Promise gì? – Promise có thể dùng như một động từ hoặc danh từ, tùy theo vị trí trong câu.
Các cấu trúc Promise phổ biến & cách dùng Promise
Make a promise to sb
Dùng khi bạn muốn nói “hứa với ai điều gì”.
📌 Promise đi với gì? – “to sb” là giới từ thường gặp.
📍Ví dụ:
I made a promise to my sister that I would take her to the concert.
(Tôi đã hứa với em gái sẽ đưa em đi xem hòa nhạc.)
Promise + to V
Đây là dạng thông dụng nhất khi dùng promise là động từ.
📌 Sau promise là to V hay Ving? → Đáp án: to V
📍Ví dụ:
She promised to attend every lecture this semester.
(Cô ấy hứa sẽ tham dự đầy đủ tất cả các buổi học trong kỳ này.)
Vậy Promise to V hay Ving? → dùng to V trong 99% các trường hợp.
Promise + noun
Khi promise là danh từ.
📍Ví dụ:
His promise of support encouraged me to apply for the scholarship.
(Lời hứa hỗ trợ của anh ấy đã khuyến khích tôi nộp hồ sơ học bổng.)
Promise trong câu bị động
Được dùng nhiều trong văn học thuật và IELTS Writing.
📍Ví dụ:
The students were promised feedback within 48 hours.
(Học viên được hứa sẽ nhận phản hồi trong vòng 48 giờ.)
Promise + not/never + to V
Dùng để nói không làm một việc gì đó.
📍Ví dụ:
He promised never to skip another group meeting without notice.
(Anh ấy hứa sẽ không bỏ lỡ bất kỳ buổi họp nhóm nào nữa mà không báo trước.)
📌 Promise V gì? → Luôn dùng với động từ nguyên mẫu có “to” hoặc “not to”.
Promise + that clause
Cấu trúc gián tiếp – rất thường gặp trong IELTS Writing & Speaking.
📍Ví dụ:
The mayor promised that the city would reduce pollution levels.
(Thị trưởng hứa rằng thành phố sẽ giảm mức độ ô nhiễm.)
Promise đi với giới từ gì?
- To sb: Hứa với ai
- Of sth: Lời hứa về điều gì
📍Ví dụ:
The company made a promise to its customers of better service.
(Công ty hứa với khách hàng về dịch vụ tốt hơn.)
Idiom với cấu trúc Promise
- Break a promise – Thất hứa
📍Ví dụ:
He broke a promise he made to his daughter, and she was heartbroken.
(Anh ấy đã thất hứa với con gái và khiến bé rất buồn.)
- Keep a promise – Giữ lời hứa
📍Ví dụ:
No matter what happens, she always keeps her promises.
(Dù chuyện gì xảy ra, cô ấy luôn giữ lời.)
- Empty promise – Hứa suông
📍Ví dụ:
The politician was criticized for making empty promises before the election.
(Chính trị gia bị chỉ trích vì những lời hứa suông trước bầu cử.)
- A man/woman of his/her word – Người giữ lời hứa
📍Ví dụ:
You can trust John. He’s a man of his word.
(Bạn có thể tin John. Anh ấy là người giữ lời.)
Các từ đồng nghĩa với Promise
- Vow – Lời thề long trọng
📍Ví dụ:
She vowed never to trust unverified sources again when writing her thesis.
(Cô ấy thề sẽ không bao giờ tin vào các nguồn thông tin chưa được kiểm chứng nữa khi viết luận văn.)
- Pledge – Cam kết chính thức
📍Ví dụ:
The company pledged to cut emissions by 40%.
(Công ty cam kết giảm 40% khí thải.)
- Swear – Thề thốt, có thể trang trọng hoặc cảm xúc
📍Ví dụ:
He swore to protect his family at all costs.
(Anh ấy thề sẽ bảo vệ gia đình bằng mọi giá.)
- Assure – Đảm bảo với ai về điều gì
📍Ví dụ:
She assured me that the team had already fixed all the critical bugs.
(Cô ấy đảm bảo với tôi rằng nhóm đã sửa hết tất cả các lỗi nghiêm trọng rồi.)
- Commit – Cam kết thực hiện điều gì đó
📍Ví dụ:
They committed to reducing production delays by optimizing the workflow.
(Họ cam kết sẽ giảm thời gian chậm trễ trong sản xuất bằng cách tối ưu quy trình làm việc.)
Ứng dụng cấu trúc Promise trong bài thi IELTS (Có dịch tiếng Việt)
IELTS Speaking
Part 1:
Câu hỏi thường gặp:
Do you often make promises?
Is there any promise you’ve failed to keep that you still regret?
Câu trả lời mẫu:
Yes, I often make promises to myself about studying more regularly. But honestly, I don’t always manage to stick to them.
→ Vâng, tôi thường hứa với bản thân sẽ học đều hơn. Tuy nhiên, đôi khi tôi thất hứa.
Part 2 – Topic: Describe a promise you made to someone
I once promised my best friend to help her with a school project. It was difficult, but I kept my word until the end.
→ Tôi từng hứa giúp bạn thân làm dự án ở trường. Tuy khó khăn, nhưng tôi đã giữ lời đến cùng.
IELTS Writing Task 2
Bạn có thể dùng “promise”, “pledge”, “commit” để thể hiện quan điểm rõ ràng:
Governments should promise more support for low-income families.
→ Chính phủ nên cam kết hỗ trợ thêm cho các gia đình có thu nhập thấp.
Universities must pledge to enhance mental health services.
→ Các trường đại học cần cam kết cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần.
IELTS Listening / Reading
Đề bài thường có những cụm như:
The organization promised to fund the next phase of the project.
→ Tổ chức đã hứa tài trợ cho giai đoạn tiếp theo của dự án.
The speaker claimed that the promise had not been fulfilled.
→ Người nói cho biết lời hứa đó chưa được thực hiện.
Bài tập
Hoàn thành câu với cấu trúc phù hợp của “promise”
- The principal __________ not to disclose the students’ personal information under any circumstances.
- He __________ that he would submit the final draft before Friday.
- The new policy __________ to improve access to education for rural communities.
- She __________ to always keep a promise, even if it meant sacrificing her own comfort.
- The employees __________ a bonus if sales targets are met this quarter.
✅ Đáp án:
- The principal promised not to disclose the students’ personal information under any circumstances.
- He promised that he would submit the final draft before Friday.
- The new policy is promised to improve access to education for rural communities.
- She promises to always keep a promise, even if it means sacrificing her own comfort.
- The employees have been promised a bonus if sales targets are met this quarter.
Tổng kết
Cấu trúc promise không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là vũ khí lợi hại trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing Task 2. Khi bạn hiểu rõ:
- Promise gì?
- Promise đi với giới từ nào?
- Sau promise là to V hay Ving? (luôn là to V)
Và cách dùng các idioms như break a promise, keep a promise…
…bạn sẽ tự tin hơn trong mọi tình huống học thuật và thực tế.
Bạn đã “promise” với bản thân sẽ nâng band IELTS chưa? Nếu câu trả lời là “rồi mà chưa biết bắt đầu từ đâu”, thì chính là lúc bạn cần đến Smartcom!
Hãy đăng ký khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn được học theo phương pháp lớp học đảo ngược, do thầy Nguyễn Anh Đức – Phù thủy tiếng Anh và đội ngũ chuyên gia IELTS quốc tế 8.5 trực tiếp giảng dạy.
Học thật – Hiểu sâu – Làm chủ kỳ thi!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác