Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng “cấu trúc provide” một cách tự nhiên, tạo ra những câu văn tiếng Anh chuyên nghiệp, gây ấn tượng trong công việc và học tập. Thật tuyệt vời, phải không?
Nếu bạn nắm vững “cấu trúc provide”, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và đúng ngữ pháp trong email, bài viết, hay giao tiếp.
Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối không biết cách dùng “cấu trúc provide” sao cho đúng, hoặc nhầm lẫn với các từ tương tự như “give” hay “offer”.
Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc học các quy tắc đơn giản. Và nó không quá khó để áp dụng!
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “cấu trúc provide”, giúp bạn:
- Hiểu rõ cách dùng “provide” trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Áp dụng đúng cấu trúc trong viết và nói.
- Tự tin sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp.
Hãy đọc ngay để biến kỹ năng tiếng Anh của bạn thành hiện thực!
Cấu trúc provide là gì?
“Provide” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “cung cấp”, “đem lại” hay “chuẩn bị sẵn”.
Provide có nghĩa là cung cấp, chuẩn bị hoặc đem lại thứ gì đó cho người khác hoặc để hoàn thành một nhu cầu, mục đích.
Ví dụ:
The local library provides members with a quiet space to study.
→ Thư viện địa phương cung cấp cho các thành viên một không gian yên tĩnh để học tập.
Các cấu trúc provide thông dụng nhất
Dưới đây là 5 cấu trúc provide phổ biến bạn nên nhớ kỹ!
Cấu trúc Provide (sth) for sb
📌Công thức:
Cấu trúc: Provide (something) for somebody
Cung cấp cái gì đó cho ai đó
📍Ví dụ:
The restaurant provides free meals for the homeless on weekends.
→ Nhà hàng cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư vào cuối tuần.
We provide medical support for those in need.
→ Chúng tôi cung cấp hỗ trợ y tế cho những người cần.
Cấu trúc Provide sth to sb
📌Công thức:
Cấu trúc: Provide (something) to somebody
Cung cấp cái gì đó cho ai đó (ít phổ biến hơn “for”)
📍Ví dụ:
The city provides water to residents during hot weather.
→ Thành phố cung cấp nước cho cư dân trong những ngày nắng nóng.
The company provides free samples to customers at the fair.
→ Công ty cung cấp mẫu thử miễn phí cho khách hàng tại hội chợ.
Cấu trúc Provide somebody with something
📌Công thức:
Cấu trúc: Provide somebody with something
Cung cấp cho ai đó cái gì đó
📍Ví dụ:
Teacher provided us with extra exercises.
→ Giáo viên đã cung cấp cho chúng tôi bài tập bổ sung.
She provided the team with all the necessary tools.
→ Cô ấy đã cung cấp cho đội tất cả các công cụ cần thiết.
Cấu trúc Provide against
📌Công thức:
Cấu trúc: Provide against (something)
Chuẩn bị, phòng ngừa trước điều gì đó
📍Ví dụ:
We need to provide against any possible risks.
→ Chúng ta cần phòng ngừa trước mọi rủi ro có thể xảy ra.
The law provides against unfair practices.
→ Luật pháp có điều khoản phòng ngừa các hành vi không công bằng.
Cấu trúc Provided that
📌Công thức:
Cấu trúc: Provided (that) + mệnh đề
Miễn là, với điều kiện là…
📍Ví dụ:
You can go out, provided that you come back before 10 PM.
→ Bạn có thể đi ra ngoài, miễn là bạn trở về trước 10 giờ tối.
Provided that you finish your work on time, you can leave early today.
→ Miễn là bạn hoàn thành công việc đúng hạn, bạn có thể về sớm hôm nay.
Provide đi với giới từ gì?
Dưới đây là tóm tắt các giới từ đi kèm với provide thường gặp:
- Provide for sb: cung cấp cho ai đó
- Provide to sb: cung cấp cho ai đó (ít dùng hơn “for”)
- Provide sb with sth: cung cấp cho ai đó cái gì
- Provide against: phòng ngừa
- Provided that: miễn là, với điều kiện là
Câu hỏi thường gặp: “provide sth to sb” or “for sb?”
Cả hai đều đúng, nhưng “provide for sb” phổ biến và tự nhiên hơn trong văn nói/viết.
Thành ngữ hay với cấu trúc Provide
Một số thành ngữ và cách dùng “provide” thú vị:
Provide for: cũng có nghĩa là chu cấp cho gia đình
📍Ví dụ: He works hard to provide for his family.
→ Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình.
Provide an opportunity: tạo cơ hội
📍Ví dụ: The course provides an opportunity to learn new skills.
→ Khóa học mang đến cơ hội học kỹ năng mới.
Provide a solution: đưa ra giải pháp
📍Ví dụ: This plan provides a solution to the problem.
→ Kế hoạch này đưa ra giải pháp cho vấn đề.
Xem thêm: Cấu Trúc However
Bài tập cấu trúc Provide có đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “for / to / with / against / provided that”.
- The government provides food ___ the poor.
- The company provided us ___ a new laptop.
- The insurance policy provides ___ damage caused by floods.
- You can join the club, ___ you follow the rules.
- They provided medical aid ___ the victims.
Đáp án:
- for
- with
- against
- provided that
- for
Tổng kết
Như vậy, provide là gì và cấu trúc provide ra sao không còn là vấn đề khó hiểu nữa, phải không? Bạn chỉ cần nhớ rằng:
- “Provide for sb” hay “provide to sb” đều có nghĩa là cung cấp cho ai đó.
- “Provide sb with sth” nhấn mạnh người nhận được cái gì.
- “Provided that” – câu điều kiện khá đặc biệt.
- “Provide against” – dùng trong bối cảnh phòng ngừa.
Chỉ cần nắm vững các công thức provide trên, bạn sẽ tự tin sử dụng đúng trong mọi tình huống!
Muốn học đúng cách và bài bản để tăng điểm thi thật xịn?
Tham gia ngay khóa học IELTS tại Smartcom English để:
- Được giảng dạy bởi các chuyên gia 8.5+ và “Phù thủy tiếng Anh” – Thầy Nguyễn Anh Đức
- Cá nhân hóa lộ trình học bằng công nghệ AI
- Phù hợp mọi mục tiêu từ 6.0 đến 8.5+
📞 Đăng ký ngay – Smartcom will provide everything you need để tự tin chinh phục kỳ thi IELTS!
“I chose Smartcom because they always provide me with the best!”
Kết nối với mình qua
Bài viết khác