Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Anh không nhớ hôm nay là kỷ niệm 100 ngày yêu nhau à?” – Câu nói ám ảnh nhất của mọi chàng trai Gen Z khi quên mất điều mà người yêu cho là “không-thể-quên”
Trong tiếng Anh cũng vậy, “remember” tưởng dễ mà dễ sai lắm nha! Một cú trượt nhớ thành quên có thể khiến bạn mất điểm oan trong bài IELTS Speaking, hay dùng sai “remember to V hay V-ing” là giám khảo cười trừ luôn!
Vậy làm sao để vận dụng “cấu trúc remember” đúng ngữ cảnh? Phân biệt “remember to” với “remember V-ing” thế nào? Bài viết hôm nay của Smartcom Blog sẽ giúp bạn gỡ rối, nhớ đúng – viết trúng – nói chất như nước cất nha!
Remember là gì? Vị trí của remember trong câu
Remember mang nghĩa nhớ lại, ghi nhớ hoặc không quên điều gì, dùng được ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Đây là một ngoại động từ thường gặp.
Vị trí:
Sau chủ ngữ, trước tân ngữ/động từ nguyên mẫu/that clause
Có thể đứng đầu mệnh đề chính hoặc phụ
📍 Ví dụ:
1. I still remember the smell of burnt popcorn from our movie night chaos.
→ Tôi vẫn nhớ mùi bắp rang cháy khét trong đêm xem phim đầy hỗn loạn của tụi mình.
2. He remembers every lyric from the song we screamed at the karaoke bar.
→ Anh ấy nhớ từng lời bài hát mà tụi mình gào lên trong quán karaoke.
Các loại từ khác của Remember
- Danh từ: Remembrance
- Nghĩa: Sự nhớ lại, ký ức, hoặc hành động tưởng nhớ.
- Ví dụ: The ceremony was held in remembrance of those who lost their lives. (Buổi lễ được tổ chức để tưởng nhớ những người đã mất.)
- Danh từ: Reminder
- Nghĩa: Điều nhắc nhở, vật hoặc hành động giúp gợi nhớ.
- Ví dụ: I set a reminder on my phone to call her. (Tôi đặt một lời nhắc trên điện thoại để gọi cho cô ấy.)
- Tính từ: Memorable
- Nghĩa: Đáng nhớ, dễ được ghi nhớ.
- Ví dụ: It was a memorable trip to the mountains. (Đó là một chuyến đi đáng nhớ đến vùng núi.)
- Danh từ: Memory
- Nghĩa: Ký ức, trí nhớ.
- Ví dụ: My childhood memories are full of joy. (Ký ức tuổi thơ của tôi tràn ngập niềm vui.)
Sau remember là to-V hay V-ing?
Đây là lỗi “quốc dân” ai cũng từng mắc. Hai cấu trúc mang nghĩa khác nhau hoàn toàn:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ + Dịch |
Remember + to V | Nhớ để làm gì (trong tương lai) | I had to go back because I didn’t remember to turn off the gas stove. → Tôi phải quay lại vì quên không tắt bếp ga. |
Remember + V-ing | Nhớ đã làm gì (trong quá khứ) | I remember watching the rain fall on the temple roof in Kyoto, it felt surreal. → Tôi nhớ khoảnh khắc ngồi ngắm mưa rơi trên mái chùa ở Kyoto, cảm giác như mơ. |
Cấu trúc remember trong câu gián tiếp
Cần lùi thì khi chuyển sang câu gián tiếp, và chú ý cấu trúc theo ngữ nghĩa:
🔸 Ví dụ 1:
Trực tiếp: “Remember to bring your passport,” Mom said.
Gián tiếp: Mom reminded me to remember to bring my passport.
→ Mẹ tôi nhắc tôi nhớ mang hộ chiếu.
🔸 Ví dụ 2:
Trực tiếp: “I remember dancing in the rain that summer,” she said.
Gián tiếp: She said she remembered dancing in the rain that summer.
→ Cô ấy nói cô vẫn nhớ đã từng nhảy dưới mưa vào mùa hè năm ấy.
Các cấu trúc remember khác
Remember that + clause
I remember that the sky turned orange right before the storm hit.
→ Tôi nhớ bầu trời chuyển màu cam trước khi cơn bão ập tới.
Remember somebody + V-ing
I remember my grandfather fixing radios in his tiny, dusty workshop.
→ Tôi nhớ ông tôi hay sửa đài trong căn phòng nhỏ bụi bặm của ông.
Remember somebody/something + as
They remember the bookstore as a quiet haven before it turned into a coffee chain.
→ Họ nhớ tiệm sách ấy như một nơi yên tĩnh trước khi nó thành chuỗi cà phê.
Remember + the time when
Do you remember the time when we built a blanket fort and refused to leave it all weekend?
→ Cậu còn nhớ lúc tụi mình dựng căn lều bằng chăn rồi trốn trong đó suốt cuối tuần không?
Remember đi với giới từ gì?
Remember as
He’s remembered as the guy who brought a typewriter to class instead of a laptop.
→ Anh ấy được nhớ đến là người mang máy đánh chữ đến lớp thay vì laptop.
Remember for
She’s remembered for starting a protest with just one hand-drawn sign.
→ Cô ấy được nhớ đến vì đã bắt đầu một cuộc biểu tình chỉ với một tấm biển viết tay.
Một số cấu trúc tương tự Remember
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ + Dịch |
Recall + V-ing | Hồi tưởng lại điều gì | I recall feeling nervous before my first debate match. → Tôi nhớ cảm giác hồi hộp trước trận tranh biện đầu tiên. |
Remind + sb + to V | Nhắc ai đó làm gì | Can you remind me to check my IELTS writing homework? → Cậu nhắc tớ kiểm tra bài viết IELTS nhé? |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Remember
Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với “remember” bao gồm:
- Recall: Gợi nhớ, nhớ lại (thường mang tính chủ động hơn).
- Ví dụ: She recalled the details of the meeting clearly. (Cô ấy nhớ lại chi tiết cuộc họp một cách rõ ràng.)
- Recollect: Hồi tưởng, nhớ lại (thường liên quan đến việc cố gắng nhớ một cách có ý thức).
- Ví dụ: He recollected his first day at school. (Anh ấy hồi tưởng về ngày đầu tiên đi học.)
- Retain: Gìn giữ, duy trì (thường dùng cho việc giữ thông tin trong trí nhớ).
- Ví dụ: She retains a lot of information from her studies. (Cô ấy giữ được nhiều thông tin từ việc học.)
- Bear in mind: Ghi nhớ, lưu ý.
- Ví dụ: Please bear in mind that the deadline is tomorrow. (Vui lòng ghi nhớ rằng hạn chót là ngày mai.)
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với “remember” bao gồm:
- Forget: Quên.
- Ví dụ: I forgot where I parked my car. (Tôi quên nơi tôi đỗ xe.)
- Overlook: Bỏ qua, không để ý.
- Ví dụ: Don’t overlook the small details in the contract. (Đừng bỏ qua những chi tiết nhỏ trong hợp đồng.)
- Neglect: Sao nhãng, không nhớ đến.
- Ví dụ: He neglected to mention the new rules. (Anh ấy đã sao nhãng không đề cập đến các quy tắc mới.)
- Ignore: Bỏ qua (có chủ ý).
- Ví dụ: She ignored my advice and made the wrong decision. (Cô ấy bỏ qua lời khuyên của tôi và đưa ra quyết định sai lầm.)
Phân biệt Remember, Remind, Recall và Recollect
Dưới đây là sự khác biệt giữa các động từ “remember,” “remind,” “recall,” và “recollect,” cùng với cách sử dụng cụ thể:
Remember
Nghĩa: Nhớ lại một điều gì đó một cách tự nhiên hoặc tự phát.
Cấu trúc:
- Remember + danh từ: I remember her name. (Tôi nhớ tên cô ấy.)
- Remember + V-ing: I remember locking the door. (Tôi nhớ đã khóa cửa.)
- Remember + to V: Remember to call me tomorrow. (Nhớ gọi cho tôi ngày mai.)
Ví dụ: Do you remember our trip to Paris? (Bạn có nhớ chuyến đi Paris của chúng ta không?)
Remind
Nghĩa: Gợi nhớ, làm ai đó nhớ đến một điều gì đó (thường có tác nhân bên ngoài).
Cấu trúc:
- Remind + someone + of/about + something: This song reminds me of my childhood. (Bài hát này gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ.)
- Remind + someone + to V: She reminded me to submit the report. (Cô ấy nhắc tôi nộp báo cáo.)
Ví dụ: Please remind me about the meeting tomorrow. (Vui lòng nhắc tôi về cuộc họp ngày mai.)
Recall
Nghĩa: Nhớ lại, thường mang tính chủ động hơn, liên quan đến việc cố gắng lấy lại ký ức.
Cấu trúc:
- Recall + danh từ: I can’t recall his phone number. (Tôi không thể nhớ số điện thoại của anh ấy.)
- Recall + that clause: She recalled that she had met him before. (Cô ấy nhớ rằng mình đã gặp anh ta trước đây.)
Ví dụ: He recalled the events of that day vividly. (Anh ấy nhớ lại các sự kiện của ngày hôm đó một cách sống động.)
Recollect:
Nghĩa: Hồi tưởng, nhớ lại một cách có ý thức, thường liên quan đến ký ức xa xưa.
Cấu trúc:
- Recollect + danh từ: I recollect my first day at college. (Tôi hồi tưởng về ngày đầu tiên ở trường đại học.)
- Recollect + V-ing: She recollects meeting him years ago. (Cô ấy hồi tưởng về việc gặp anh ta nhiều năm trước.)
Ví dụ: He recollected his childhood with great fondness. (Anh ấy hồi tưởng về tuổi thơ với sự yêu thích lớn.)
Ứng dụng cấu trúc Remember trong bài thi IELTS
Speaking
Part 2 – Describe a happy memory
“I remember sitting by the river in Hội An, releasing a paper lantern and making a wish that, surprisingly, came true later that year.”
→ Tôi nhớ lần ngồi bên sông ở Hội An, thả đèn hoa đăng và ước một điều – điều đó bất ngờ trở thành sự thật vào cuối năm đó.
Part 3 – Talk about childhood memory
“I vividly remember sneaking out to play football in the rain, only to get caught and scolded by my grandmother. But it was worth it.”
→ Tôi nhớ rất rõ cảm giác lén trốn ra chơi bóng dưới mưa, rồi bị bà bắt được và mắng một trận. Nhưng mà rất đáng.
Writing Task 2
Topic: Technology
“We must remember to maintain human interaction, even as digital communication becomes increasingly dominant.”
→ Chúng ta cần nhớ giữ gìn tương tác con người, ngay cả khi giao tiếp số ngày càng chiếm ưu thế.
Topic: Environment
“Governments should remember the irreversible damage caused by oil spills before approving risky offshore drilling.”
→ Các chính phủ nên nhớ những thiệt hại không thể đảo ngược do tràn dầu gây ra trước khi phê duyệt các dự án khoan ngoài khơi rủi ro.
Xem thêm: Cấu Trúc So Sánh Bằng
Bài tập vận dụng cấu trúc Remember (Level IELTS 6.5+)
✍ Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
The speaker emphasized the need to ______ the sacrifices made by frontline workers during the pandemic.
A. remember to make
B. remembering
C. remember
D. remembered
I clearly remember ______ by the lake, wondering if I had chosen the right university.
A. sit
B. sitting
C. to sit
D. sat
Please remember ______ your reference list before submitting your academic essay.
A. including
B. to include
C. include
D. included
Do you remember ______ him at the research conference in Da Nang last July?
A. to meet
B. met
C. meeting
D. to be meeting
She reminded me to remember ______ extra batteries for the audio recorder.
A. buying
B. to buy
C. buy
D. bought
Đáp án & Dịch nghĩa
C. remember → Diễn giả nhấn mạnh việc cần nhớ đến những hy sinh của lực lượng tuyến đầu.
B. sitting → Tôi nhớ rõ lúc ngồi bên hồ, tự hỏi liệu mình chọn đúng trường chưa.
B. to include → Hãy nhớ đưa danh sách tài liệu tham khảo vào bài luận nhé.
C. meeting → Cậu còn nhớ đã gặp anh ấy tại hội nghị nghiên cứu ở Đà Nẵng hồi tháng Bảy chứ?
B. to buy → Cô ấy nhắc tôi nhớ mang pin dự phòng cho máy ghi âm.
Kết luận
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu remember là gì, phân biệt được remember to V hay V-ing, sử dụng đúng trong câu gián tiếp, biết kết hợp giới từ và đặc biệt là ứng dụng mượt mà vào bài thi IELTS.
👉 Nếu bạn muốn học ngữ pháp nhớ lâu – hiểu sâu – ứng dụng thật, đừng bỏ lỡ khóa học IELTS tại Smartcom, nơi bạn được:
- Học với công nghệ AI hiện đại
- Áp dụng mô hình lớp học đảo ngược
- Hướng dẫn trực tiếp bởi Thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh và các chuyên gia IELTS quốc tế 8.5+!
📌 ĐĂNG KÝ NGAY TẠI ĐÂY để chinh phục IELTS cùng Smartcom!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác