Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“You should học đi!”, “We should go now!” — mấy câu này quen như cơm mẹ nấu, nhưng khi gặp trong đề IELTS Writing hay Speaking thì lại lắp bắp: “Should + gì ta?”. Chỉ vì không rõ cấu trúc should nên nhiều bạn đã lỡ điểm oan uổng.
Khi hiểu rõ “should là gì”, “should V gì”, “should be gì”, các bạn sẽ dùng được modal verb này linh hoạt trong IELTS Writing Task 2 và Speaking Part 3, đối với những chủ đề như: education, health, environment, technology…
Từ định nghĩa, cách dùng để khuyên nhủ, nên hay không nên, cho đến các mẫu câu điều kiện – bạn sẽ được đồng hành để đặt band 6.5+ IELTS nhờ “SHOULD” đỉnh cao!
Định nghĩa về Should
“Should” là động từ khiếm khuyết (modal verb), được dùng để:
- Đưa ra lời khuyên, gợi ý
- Diễn tả nghĩa vụ, trách nhiệm, ngụ ý đạo đức
- Dùng trong câu điều kiện
- Biểu đạt mục đích (sau “so that”)
- Thay thế cho “shall” hoặc “would” trong một số trường hợp trang trọng
- Diễn tả lời cảm ơn (lịch sự)
Cách dùng SHOULD chi tiết trong tiếng Anh
1. Đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc nhận định
You should try meditation to relieve stress.
→ Bạn nên thử thiền để giảm stress.
2. Diễn tả nghĩa vụ, nhiệm vụ, trách nhiệm
Employees should adhere strictly to safety protocols in the workplace.
→ Học sinh nên nộp bài đúng hạn.
3. Should trong câu điều kiện loại 1 (đảo ngữ)
Should you experience any delay, please inform the reception immediately.
→ Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với chúng tôi.
4. Dùng sau so that, in order that
The company provided training so that employees should understand the new system.
→ Công ty đã huấn luyện để nhân viên hiểu hệ thống mới.
5. Thay thế would/shall (trang trọng)
I should be delighted to join your project discussion next week.
→ Tôi rất vui được trả lời câu hỏi của bạn.
6. Diễn tả cảm ơn (trong giao tiếp trang trọng)
I should like to express my sincere gratitude for your cooperation.
→ Tôi xin cảm ơn tất cả sự ủng hộ của mọi người.
7. Should trong câu điều kiện (If you should…)
If you should encounter a problem, reboot your system.
hoặc: Should you encounter a problem, reboot your system.
→ Nếu bạn gặp sự cố, hãy khởi động lại hệ thống.
Các cấu trúc SHOULD thông dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc chung
S + should + V-inf
→ You should sleep more.
Cấu trúc should have + V3
→ Nên làm việc gì trong quá khứ (nhưng đã không làm)
He should have informed the team about the changes sooner.
→ Cô ấy lẽ ra nên xin lỗi sớm hơn.
Cấu trúc should be + V-ing
→ Diễn tả hành động đáng lẽ đang xảy ra
They should be studying now.
→ Họ đáng lẽ đang học bài bây giờ.
Câu nghi vấn với should
Should we schedule another meeting to finalize the agenda?
→ Chúng ta nên tiếp tục cuộc thảo luận này vào ngày mai chứ?
Phân biệt should – ought to – had better
Mục đích | Should | Ought to | Had better |
Lời khuyên | Nhẹ nhàng | Trang trọng | Nhấn mạnh hậu quả |
Cấu trúc | should + V | ought to + V | had better + V |
Bài tập IELTS band 6.5+
Viết lại câu hoặc trả lời câu hỏi, sử dụng đúng cấu trúc “should”.
- (Writing) People often ignore recycling. Rewrite using “should”.
- (Speaking) Give advice to a friend who always sleeps late.
- (Writing) You didn’t attend the meeting yesterday – express regret.
- (Speaking) Suggest what your country should do to improve education.
- (Writing) The software is crashing often. Give a recommendation using “should be V-ing”.
Đáp án:
- People should not ignore recycling.
- You should go to bed earlier to stay healthy.
- I should have reviewed the contract more carefully before signing.
- I think my country should invest more in teacher training and modern facilities.
- The developers should be fixing the bugs as soon as possible.
Ứng dụng cấu trúc “should” trong bài thi IELTS
IELTS Writing Task 2
Dùng “should” để nêu chính kiến, đưa ra giải pháp hợp lý:
Governments should implement stricter regulations on air pollution.
→ Thể hiện đề xuất đối với các vấn đề xã hội.
IELTS Speaking Part 3
Dùng “should” khi nói về các giải pháp, cải thiện:
I think young people should be taught financial literacy in school.
→ Diễn tả ý kiến logic, mở rộng thảo luận.
IELTS Reading & Listening
Gặp trong dạng paraphrase hoặc từ đồng nghĩa:
“should” = advised, necessary, recommended…
Tổng kết
Nắm vững “should” = nắm vững chìa khóa điểm cao trong IELTS Writing & Speaking
Nên dùng linh hoạt: should have, should be V-ing, should trong if clause…
Biết khi nào dùng “should and shouldn’t” để thể hiện rõ ràng chính kiến
🚀 You SHOULD thi IELTS cùng Smartcom ngay bây giờ!
✨ Đăng ký ngay lớp IELTS ứng dụng công nghệ AI đột phá:
- Học theo phương pháp “lớp học đảo ngược” giúp tiếp thu siêu nhanh
- Dưới sự hướng dẫn của Thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh
- Đồng hành cùng chuyên gia IELTS quốc tế và giáo viên 8.5+
→ Bạn biết mình “should” làm gì rồi đó, click đăng ký ngay nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác