Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc So Sánh Hơn
Home » Cấu Trúc So Sánh Hơn

Cấu Trúc So Sánh Hơn

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn nghĩ rằng chỉ cần thêm -er vào sau tính từ là xong? Vậy thì bạn rất dễ rơi vào “bẫy ngữ pháp” với những từ như “beautifuller”, “deliciouser”, hay thậm chí là… “gooder”. Đó là lý do tại sao cấu trúc so sánh hơn luôn nằm trong top những chủ điểm cơ bản nhưng dễ bị dùng sai nhất.

⚠️ Vấn đề là: không phải tính từ nào cũng thêm “-er” là xong.

 Một số tính từ cần dùng more, một số có dạng bất quy tắc, và một số… không so sánh được luôn. Cộng thêm việc nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất, việc áp dụng sai công thức so sánh hơn có thể khiến bài thi của bạn mất điểm oan, hoặc câu nói nghe “lạ lạ” dù ý tưởng thì đúng.

🎯 Giải pháp? Nằm trọn trong bài viết này!

Smartcom sẽ giúp bạn nắm được cách dùng đúng và đủ của so sánh hơn, bao gồm:

  • Phân biệt giữa so sánh hơn và so sánh nhất
  • Công thức so sánh hơn và cách chia phù hợp với từng loại tính từ
  • Các lỗi sai phổ biến và mẹo tránh “vạ ngữ pháp”
  • Cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn linh hoạt trong nói và viết

cấu trúc so sánh hơn

So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

So sánh hơn trong tiếng Anh là Comparative. So sánh hơn được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng, cho thấy một đối tượng có mức độ cao hơn về một đặc điểm nào đó so với đối tượng còn lại.

so sánh hơn là gì

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh 

So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Đặc điểm: thường là 1 âm tiết (hoặc 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng -y).

Cách biến đổi:

  • Thêm -er vào cuối tính từ: fast → faster
  • Nếu tận cùng là -e: chỉ cần thêm -r (late → later)
  • Nếu tận cùng là phụ âm, trước đó là nguyên âm đơn: gấp đôi phụ âm cuối (big → bigger)
  • Nếu tận cùng bằng -y: đổi y → i + er (happy → happier)

📌 Ví dụ:

  • This bag is lighter than mine. (Cái túi này nhẹ hơn cái của tôi.)
  • He runs faster than anyone in his class. (Cậu ấy chạy nhanh hơn bất kỳ ai trong lớp.)

So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

Đặc điểm: từ 2 âm tiết trở lên (trừ khi kết thúc bằng -y)

Công thức: more + adj/adv + than

📌 Ví dụ:

  • She is more ambitious than her coworkers. (Cô ấy tham vọng hơn đồng nghiệp.)
  • This restaurant is more affordable than the one downtown. (Nhà hàng này phải chăng hơn nhà hàng ở trung tâm.)

🛑 Lỗi thường gặp: viết nhầm như “expensiver”, “beautifuller” → ❌ hoàn toàn sai nhé!

Các tính từ/trạng từ bất quy tắc

Gốc So sánh hơn
Good Better
Bad Worse
Far farther/further
Little Less
Much / many More

📌 Ví dụ:

This route is better than the one we took yesterday.

  (Tuyến đường này tốt hơn tuyến hôm qua.)

He has less time than before.

  (Anh ấy có ít thời gian hơn trước.)

Cấu trúc so sánh hơn gấp bao nhiêu lần

📌 Công thức 1:

  S + to be + số lần + as + adj + as + …

📌 Công thức 2:

  S + to be + số lần + more + adj + than + …

📌 Ví dụ:

  • This car is twice as fast as mine. (Xe này nhanh gấp đôi xe tôi.)
  • The new mall is three times more spacious than the old one. (Trung tâm thương mại mới rộng gấp ba lần cái cũ.)

So sánh không bằng

📌 Cấu trúc: S + to be + not as/so + adj + as + …

📌 Ví dụ:

This phone is not as smart as the iPhone 15.

  (Chiếc điện thoại này không thông minh bằng iPhone 15.)

So sánh tăng tiến (gradual comparison)

  • Với tính từ/trạng từ ngắn: adj/adv-er and adj/adv-er
  • Với tính từ/trạng từ dài: more and more + adj/adv

📌 Ví dụ:

  • It’s getting colder and colder. (Trời ngày càng lạnh hơn.)
  • She’s becoming more and more confident. (Cô ấy ngày càng tự tin hơn.)

cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Quy tắc thêm hậu tố “-er” cho tính từ và trạng từ ngắn

Hậu tố “-er” được dùng thay vì “more” cho các tính từ và trạng từ ngắn (thường là từ có một hoặc hai âm tiết) khi so sánh hơn. Cấu trúc cơ bản:

S + to be/động từ + tính từ/trạng từ + -er + than + đối tượng so sánh

Quy tắc cơ bản

Áp dụng: Dùng cho tính từ/trạng từ có một âm tiết hoặc một số từ có hai âm tiết (thường kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er).

Ví dụ:

Tính từ: tall → taller

She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)

Trạng từ: fast → faster

He runs faster than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của anh ấy.)

Quy tắc chi tiết khi thêm “-er”

Dưới đây là các quy tắc cụ thể dựa trên cách kết thúc của từ:

Tính từ/trạng từ một âm tiết

Quy tắc: Chỉ cần thêm “-er” vào cuối từ.

Ví dụ:

  • small → smaller (nhỏ hơn)
  • quick → quicker (nhanh hơn)

Ví dụ câu: This bag is smaller than that one. (Cái túi này nhỏ hơn cái kia.)

Tính từ/trạng từ kết thúc bằng “-e”

Quy tắc: Chỉ thêm “-r” (vì đã có “e” ở cuối từ).

Ví dụ:

  • large → larger (lớn hơn)
  • simple → simpler (đơn giản hơn)

Ví dụ câu: This problem is simpler than the previous one. (Vấn đề này đơn giản hơn vấn đề trước.)

Tính từ/trạng từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm

Quy tắc: Gấp đôi phụ âm cuối, rồi thêm “-er”.

Ví dụ:

  • big → bigger (to hơn)
  • hot → hotter (nóng hơn)

Ví dụ câu: Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.)

Lưu ý: Quy tắc này không áp dụng nếu từ kết thúc bằng hai phụ âm (như “fast” → “faster”) hoặc nguyên âm + nguyên âm (như “cheap” → “cheaper”).

Tính từ/trạng từ hai âm tiết kết thúc bằng “-y”

Quy tắc: Đổi “y” thành “i”, rồi thêm “-er”.

Ví dụ:

  • happy → happier (vui hơn)
  • easy → easier (dễ hơn)

Ví dụ câu: This test is easier than the last one. (Bài kiểm tra này dễ hơn bài trước.)

Lưu ý: Áp dụng cho cả tính từ và trạng từ (như “early” → “earlier”).

Một số tính từ/trạng từ hai âm tiết đặc biệt

Một số từ hai âm tiết kết thúc bằng -le, -ow, -er thường dùng “-er” thay vì “more”.

Ví dụ:

  • narrow → narrower (hẹp hơn)
  • clever → cleverer (thông minh hơn)
  • simple → simpler (đơn giản hơn)

Ví dụ câu: This road is narrower than the highway. (Con đường này hẹp hơn đường cao tốc.)

Lưu ý quan trọng

Bất quy tắc: Một số tính từ/trạng từ không tuân theo quy tắc trên mà có dạng so sánh hơn đặc biệt:

  • good/well → better (tốt hơn)
  • bad/badly → worse (tệ hơn)
  • far → farther/further (xa hơn)
  • little → less (ít hơn)
  • many/much → more (nhiều hơn)

Không áp dụng “-er” cho từ dài: Với tính từ/trạng từ có ba âm tiết trở lên hoặc từ phức tạp, dùng “more” thay vì “-er”. Ví dụ: “beautiful” → “more beautiful” (không phải “beautifuller”).

IELTS tip: Trong Writing Task 1, dùng dạng so sánh hơn chính xác để mô tả biểu đồ (e.g., “The temperature in July was hotter than in June.”). Trong Speaking, dùng cấu trúc này để so sánh ý kiến hoặc trải nghiệm một cách tự nhiên.

những quy tắc thêm hậu tố er

Ứng dụng trong bài thi IELTS

IELTS Writing Task 1

Cấu trúc so sánh hơn là “trợ thủ đắc lực” khi mô tả biểu đồ, bảng số liệu:

  • So sánh dữ liệu theo năm/tháng/đối tượng
  • Nhấn mạnh mức độ thay đổi
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu để nâng band Grammatical Range

📌 Ví dụ nâng cao band 7.0+:

The percentage of male students was significantly higher than that of females throughout the period.

  (Tỷ lệ sinh viên nam cao hơn đáng kể so với nữ trong suốt giai đoạn.)

Smartphone usage rose more sharply in urban areas than in rural regions.

  (Việc sử dụng smartphone tăng mạnh hơn ở khu vực thành thị so với nông thôn.)

In 2024, the company’s revenue was nearly double that of 2022.

  (Năm 2024, doanh thu công ty gần gấp đôi năm 2022.)

IELTS Speaking Part 2

Khi miêu tả người/vật/trải nghiệm, hãy dùng so sánh hơn để làm phần nói thêm sinh động:

📌 Ví dụ:

Compared to my old school, this one is more modern and spacious.

  (So với trường cũ, trường này hiện đại và rộng rãi hơn.)

My current boss is stricter but also more understanding than my previous one.

  (Sếp hiện tại nghiêm khắc hơn nhưng cũng thấu hiểu hơn sếp trước.)

➡️ Tips: Kết hợp các trạng từ như significantly, slightly, far, much để tăng độ chính xác và phong phú cho câu nói.

Bài tập luyện tập

Điền vào chỗ trống với dạng so sánh đúng:

This exam is __________ (difficult) than I expected.

Jenny’s voice is __________ (soft) than her sister’s.

These shoes are __________ (expensive) but also __________ (comfortable).

The weather today is __________ (bad) than yesterday.

My essay is __________ (long) than yours, but not as __________ (detailed).

📌 Gợi ý đáp án: more difficult, softer, more expensive – more comfortable, worse, longer – detailed.

Tổng kết

Sau khi lội hết từ đầu tới cuối bài này, bạn đã nắm chắc trong tay bí kíp cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất: từ công thức, ví dụ, quy tắc đến các lỗi thường gặp.

Giờ đây, dù là Speaking IELTS, viết luận học kỳ hay tán gẫu với người nước ngoài, bạn đã có thể “thả” câu so sánh mượt như sương sớm. Và nhớ: ngữ pháp là vũ khí, dùng đúng lúc là “auto đỉnh”.

📌 Tips học chill mà vẫn đỉnh: 👉 Gặp tính từ ngắn thì kiểm tra đuôi trước khi thêm -er.

👉 Đừng nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh hơn nhất – mục tiêu khác nhau, công thức cũng khác nhau.

👉 Luyện tập mỗi ngày, vì không ai đạt điểm cao chỉ nhờ đọc lý thuyết một lần!

🚀 Muốn bứt phá điểm số IELTS – đặc biệt ở Writing & Speaking? Đăng ký ngay khóa học tại Smartcom – nơi bạn được học cùng chuyên gia “Phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức và trải nghiệm lớp học công nghệ AI hiện đại:

  • ✅ Lộ trình cá nhân hóa chuẩn quốc tế
  • ✅ Học đúng trọng tâm – tăng band đều
  • ✅ Vừa học vừa cười – vẫn lên điểm đều đều

🚀 Đặc biệt: Trải nghiệm ngay lớp học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn được luyện tập, chấm chữa và phản hồi tức thì nhờ hệ thống tự động hóa thông minh, giúp bạn tăng tốc gấp đôi trong thời gian ngắn!

📞 Bắt trend học thông minh – vào trường top, chốt học bổng mơ ước cùng Smartcom ngay hôm nay! 👉 Đăng ký học thử tại đây!