Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Home » Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Tổng hợp các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh chi tiết nhất, quy tắc và cách dùng đơn giản dễ nhớ, một số lỗi sai thường gặp.

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản bạn cần nắm rõ không chỉ trong bài thi IELTS mà trong giao tiếp thường ngày cũng rất thông dụng. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá chi tiết kiến thức về các cấu trúc so sánh nhé!

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh là gì?

Câu so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để đối chiếu hai hoặc nhiều đối tượng về một khía cạnh cụ thể. Có ba dạng so sánh chính: so sánh bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Khi sử dụng, chúng ta cần chú ý đến cách chia tính từ và trạng từ, bao gồm tính từ ngắn và dài, trạng từ ngắn và dài. Việc nắm vững các quy tắc chính tả, ngữ pháp và cách phát âm đúng sẽ giúp tránh những lỗi sai thường gặp.

cau-truc-so-sanh-trong-tieng-anh

Các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

Phân loại Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
So sánh bằng (Equality Comparison) as + adjective/adverb + as Diễn tả sự tương đương giữa hai đối tượng. This task is as important as it appears.
He runs as fast as his brother does.
So sánh hơn (Comparative) adjective + -er + than (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc more + adjective + than (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả sự chênh lệch giữa hai đối tượng. He is wealthier than my husband.
This problem is more difficult than it seems.
So sánh nhất (Superlative) the + adjective + -est (với tính từ ngắn 1 âm tiết hoặc tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi -y) hoặc the most + adjective (với tính từ dài  từ 2 âm tiết trở lên). Diễn tả đối tượng cao nhất, lớn nhất trong một nhóm. This is the happiest day of her life.
This is the most interesting book I have ever read.
So sánh kép (Double Comparatives) the + comparative, the + comparative Diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. The more you study, the better your results will be.
The faster you run, the sooner you will arrive.
So sánh bội số S + be + [bội số] + times + as + adjective + as + Noun/Pronoun

S + V + [bội số] + times + more than + Noun/Pronoun

S + be + [bội số] + times + the size/length/height/… + of + Noun/Pronoun

Nhấn mạnh sự chênh lệch giữa hai đối tượng về mặt số lượng (gấp bao nhiêu lần). This building is three times as tall as that one.

He earns four times more than his brother.

The new stadium is twice the size of the old one.

Một số lưu ý, sai lầm thường gặp

– Khi trạng từ và tính từ kết thúc bằng chữ “e” thì bạn chỉ cần thêm “r” nếu đó là so sánh hơn hoặc “st” đối với so sánh nhất.

Ví dụ:

  • large → larger → largest
  • late → later → latest

– Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng “y” thì bạn chuyển sang dạng “i” rồi thêm est hoặc er, áp dụng như so sánh ngắn, chứ không thêm more happy mà chuyển như sau:

Ví dụ:

  • happy → happier → happiest
  • pretty → prettier → prettiest

– Khi trạng từ, tính từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với một phụ âm thì bạn cần nhân đôi phụ âm cuối rồi sau đó thêm er hoặc est vào.

Ví dụ:

  • big → bigger →  biggest
  • thin → thinner →  thinnest
  • new → newer → newest

– Với các tính từ có hai âm tiết nhưng nó kết thúc bằng y, ow, er, et, el thì khi so sánh bạn vẫn áp dụng các công thức so sánh của tính từ ngắn:

Ví dụ như:

  • Narrow → narrower, narrowest
  • Clever → cleverer, cleverest
  • Quiet → quieter, quietest
  • Simple → simpler, simplest

– Đối với một số trường hợp trạng từ chỉ có một âm tiết thì bạn vẫn áp dụng công thức chia các từ theo so sánh hơn/so sánh nhất của trạng từ ngắn.

Ví dụ như:

  • Trạng từ + -er + than: He runs faster than his brother.
  • The + trạng từ + -est: She works the hardest in the team.

Các từ so sánh bất quy tắc

Từ gốc (Adj & Adv)  So sánh hơn So sánh nhất
good/well  better best
bad/badly worse worst
many/much more most
little less least
far farther/further farthest/furthest
old older/elder oldest/eldest

– Để nhấn mạnh so sánh, có thể thêm much/far trước so sánh, công thức:

S + V + far/much + Adj/Adv_er + than + noun/pronoun

Ví dụ:

  • He runs much faster than his classmates.
  • This problem is far easier than the previous one.

S + V + far/much + more + Adj/Adv + than + noun/pronoun

Ví dụ:

  • They work far more efficiently than their competitors.
  • This book is much more interesting than the one we read last week.

Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền từ thích hợp vào ô trống sử dụng cấu trúc so sánh:

  1. Who is (tall) person in your family?
  2. The **(hard) you practice, the (good) you get.
  3. She looks (happy) when she sees her friends.
  4. This restaurant is (expensive) than the one we visited last week.
  5. My brother’s grades have gotten (good) since he started studying harder.
  6. That’s not fair! I received (little) help than my classmates.
  7. You should walk (slow) if you want to enjoy the scenery.
  8. I hope to be (successful) in my career someday!
  9. If you don’t study, you will be (bad) prepared for the exam.
  10. Sarah is the (smart) student in our class.

Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi

  1. This car is more expensive than that car. (That car is……)
  2. My house is smaller than yours. (Your house is………)
  3. No one in the class is as tall as Tom. (Tom is…..)
  4. The journey to London was longer than I expected. (I expected….)
  5. I have never seen such a beautiful sunset. (This is…..)
  6. This is the best book I have ever read. (I have….)
  7. He is the most intelligent student in the class. (No one……)
  8. She is the fastest runner in the team. (No one…)
  9. I have never tasted such delicious food. (This is….)
  10. This is the most difficult question I have ever answered. (I have…)

Đáp án:

Bài 1:

  1. Who is the (tallest) person in your family?
  2. The (harder) you practice, the (better) you get.
  3. She looks (happier) when she sees her friends.
  4. This restaurant is (more expensive) than the one we visited last week.
  5. My brother’s grades have gotten (better) since he started studying harder.
  6. That’s not fair! I received (less) help than my classmates.
  7. You should walk (more slowly) if you want to enjoy the scenery.
  8. I hope to be (more successful) in my career someday!
  9. If you don’t study, you will be (badly) prepared for the exam.
  10. Sarah is the (smartest) student in our class.

Bài 2:

  1. That car is less expensive than this car.
  2. Your house is bigger than mine.
  3. Tom is the tallest in the class. / Tom is taller than anyone else in the class.
  4. I expected the journey to London to be shorter.
  5. This is the most beautiful sunset I have ever seen.
  6. I have never read a better book than this one.
  7. No one in the class is more intelligent than him.
  8. No one in the team can run as fast as her.
  9. This is the most delicious food I have ever tasted.
  10. I have never answered a more difficult question than this.

Hi vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu này và vận dụng thành công trong việc sử dụng cấu trúc này thành thạo trong tiếng Anh nhé.