Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã từng gặp cụm từ so that trong các đoạn văn tiếng Anh và phân vân không biết cấu trúc so that chính xác ra sao?
Bạn đang loay hoay tìm câu trả lời cho những câu hỏi như:
- “So that” có nghĩa là gì?
- “So that” đi với gì?
- Sau “so that” là gì?
Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giúp bạn giải mã trọn vẹn cách dùng so that, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, bài tập thực hành, và cả phân biệt với các cấu trúc tương đương như in order that, so as to nữa!
Chỉ trong vài phút, bạn sẽ:
- Hiểu tường tận cấu trúc so that dùng để làm gì.
- Phân biệt rõ ràng so that clause và such that.
- Biết sau “so” là từ loại gì, dùng tính từ hay trạng từ?
- Làm chủ “so that”, cách dùng trong văn nói và viết chuẩn chỉnh.
Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng làm chủ “cấu trúc so that” của bạn!
So that là gì?
So that là một liên từ (conjunction) trong tiếng Anh, mang nghĩa là “để mà”, dùng để chỉ mục đích của hành động.
📍 Ví dụ:
She baked an extra cake so that her brother could take it to school.
→ Cô ấy nướng thêm một chiếc bánh để mà em trai có thể mang đến trường.
So that đi với gì? Cấu trúc so that là gì?
📌 Cấu trúc so that chuẩn:
S + V + so that + S + can/will/may + V (hiện tại đơn)
📍 Ví dụ:
She wears bright colors so that her friends can spot her in a crowd.
→ Cô ấy mặc đồ màu sáng để mà bạn bè có thể nhận ra cô trong đám đông.
The company implements stricter policies so that employees will adhere to the code of conduct.
→ Công ty áp dụng các chính sách nghiêm ngặt hơn để mà nhân viên tuân thủ quy tắc ứng xử.
S + V (quá khứ) + so that + S + could/would/might + V (nguyên mẫu)
📍 Ví dụ:
They worked quickly so that they could finish on time.
→ Họ làm việc nhanh để mà có thể hoàn thành đúng giờ.
She studied the ancient texts carefully so that she could understand the cultural context behind the rituals.
→ Cô ấy đã nghiên cứu kỹ các văn bản cổ để mà cô có thể hiểu được bối cảnh văn hóa đằng sau các nghi lễ.
❗Lưu ý: Không dùng dấu phẩy trước so that trong các câu này.
Sau so that là gì?
Sau so that, thường là một mệnh đề (clause) có đầy đủ chủ ngữ + động từ.
Cụ thể:
- Can/May/Will + V nếu mệnh đề trước ở hiện tại.
📍Ví dụ:
She takes clear notes so that her classmates can review them later.
→ Cô ấy ghi chú rõ ràng để mà bạn cùng lớp có thể ôn lại sau đó.
The professor explains the theory clearly so that the students will grasp the concept before the exam.
→ Giáo sư giải thích lý thuyết một cách rõ ràng để mà sinh viên sẽ nắm được khái niệm trước kỳ thi.
- Could/Might/Would + V nếu mệnh đề trước ở quá khứ.
📍Ví dụ:
He bought a new laptop so that he could work from home efficiently.
→ Anh ấy mua máy tính mới để làm việc tại nhà hiệu quả hơn.
The manager adjusted the schedule so that the team might meet the deadline.
→ Quản lý điều chỉnh lịch để nhóm có thể kịp thời hạn.
❗Ngoài ra, đừng nhầm lẫn với cấu trúc “so + adj/adv + that” (diễn tả kết quả, không phải mục đích).
Phân biệt cách dùng so that và such that
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ |
So that | Mục đích | He lowered his voice so that the baby wouldn’t wake up. |
Such that | Mức độ/kết quả | Her passion for music was such that she quit her job to become a full-time singer. |
➡️ So that nhấn mạnh lý do làm gì đó.
➡️ Such that nhấn mạnh mức độ dẫn đến kết quả.
Các cấu trúc đồng nghĩa: so that / in order that / so as to / in order to
Cấu trúc | Đi với | Ví dụ |
So that | Mệnh đề | I studied so that I could pass. |
In order that | Mệnh đề | I studied in order that I could pass. |
So as to | V nguyên mẫu | I studied so as to pass. |
In order to | V nguyên mẫu | I studied in order to pass. |
Ghi nhớ:
Dạng so that / in order that → dùng khi muốn có chủ ngữ riêng ở mệnh đề mục đích.
Dạng so as to / in order to → dùng khi chủ ngữ 2 vế giống nhau.
Cách dùng của “So… that” với nghĩa “Quá ….đến nỗi mà….”
Cấu trúc so… that được dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, trong đó “so + từ loại” là nguyên nhân và “that + mệnh đề” là kết quả. Cấu trúc này làm nổi bật mức độ của một tính chất, một hành động, hay một số lượng nào đó.
“So that” với tính từ (be + so + adj + that clause)
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, dùng để nhấn mạnh một tính chất.
Công thức: S + be + so + tính từ + that + S + V
- Ý nghĩa: Ai/cái gì đó quá… (tính chất) đến nỗi mà… (kết quả).
- Ví dụ: The music was so loud that we couldn’t hear each other speak. (Âm nhạc quá to đến nỗi mà chúng tôi không thể nghe thấy nhau nói.)
- Ví dụ khác: The water in the pool is so cold that no one wants to swim. (Nước trong hồ bơi quá lạnh đến nỗi không ai muốn bơi.)
“So that” với trạng từ (V + so + adv + that)
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh cách một hành động được thực hiện.
Công thức: S + V + so + trạng từ + that + S + V
- Ý nghĩa: Ai đó làm gì đó quá… (cách thức) đến nỗi mà… (kết quả).
- Ví dụ: He drove so fast that he got a ticket. (Anh ấy lái xe quá nhanh đến nỗi mà anh ấy đã bị phạt.)
- Ví dụ khác: She sings so beautifully that she always gets a round of applause. (Cô ấy hát quá hay đến nỗi mà cô ấy luôn nhận được những tràng vỗ tay.)
“So that” với danh từ
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh số lượng của một danh từ.
S + V + so + many/few + N (đếm được số nhiều) + that + S + V
- Ý nghĩa: Có quá nhiều/ít… (danh từ đếm được) đến nỗi mà… (kết quả).
- Ví dụ với “many”: There were so many people at the party that it was hard to move. (Có quá nhiều người ở bữa tiệc đến nỗi mà khó di chuyển.)
- Ví dụ với “few”: I have so few books that I need to buy more. (Tôi có quá ít sách đến nỗi mà tôi phải mua thêm.)
S + V + so + much/little + N (không đếm được) + that + S + V
- Ý nghĩa: Có quá nhiều/ít… (danh từ không đếm được) đến nỗi mà… (kết quả).
- Ví dụ với “much”: He drank so much water that he felt sick. (Anh ấy uống quá nhiều nước đến nỗi mà anh ấy thấy buồn.)
- Ví dụ với “little”: We had so little time that we had to skip lunch. (Chúng tôi có quá ít thời gian đến nỗi mà chúng tôi phải bỏ bữa trưa.)
S + V (động từ tri giác) + so + adj + that + S + V
Động từ tri giác (look, sound, feel, taste, smell) được theo sau bởi một tính từ, và cấu trúc so…that có thể được áp dụng để nhấn mạnh cảm giác đó.
- Ý nghĩa: Cái gì đó trông/có vị/nghe quá… (tính chất) đến nỗi mà… (kết quả).
- Ví dụ: The soup smelled so delicious that my mouth started to water. (Món súp có mùi quá ngon đến nỗi mà tôi chảy nước miếng.)
- Ví dụ khác: The fabric felt so soft that I couldn’t stop touching it. (Chất liệu vải quá mềm đến nỗi mà tôi không thể ngừng sờ vào nó.)
So + adj + a/an + N ( đếm được số ít) + that + S + V
Đây là một biến thể của cấu trúc “so…that” khi đi với danh từ đếm được số ít. Dù đúng ngữ pháp nhưng ít được dùng trong văn nói.
- Công thức: S + be + so + tính từ + a/an + danh từ + that + S + V
- Ví dụ: It was so cold a day that we decided to stay indoors. (Đó là một ngày quá lạnh đến nỗi mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
- Ghi chú: Người bản xứ thường dùng cấu trúc “such a/an…that” để thay thế cho cấu trúc này. (ví dụ: It was such a cold day that we decided to stay indoors.)
Cấu trúc đảo ngữ
Cấu trúc đảo ngữ được dùng để nhấn mạnh, đặc biệt trong văn viết trang trọng, văn học.
So + adj + be + S + that + S + V
- Ý nghĩa: Quá… (tính từ) đến nỗi mà… (kết quả). Vị trí của tính từ và động từ “be” được đảo lên đầu câu.
- Ví dụ: So difficult was the exam that only two students passed. (Bài thi quá khó đến nỗi mà chỉ có hai học sinh đỗ.)
So + adv + trợ động từ + that + S + V
- Ý nghĩa: Quá… (trạng từ) đến nỗi mà… (kết quả). Vị trí của trạng từ và trợ động từ được đảo lên đầu câu.
- Ví dụ: So quickly did the news spread that everyone knew about it in minutes. (Tin tức lan truyền quá nhanh đến nỗi mà mọi người đều biết về nó trong vài phút.)
Cấu trúc đồng nghĩa: Such that
Cấu trúc such…that có cùng ý nghĩa với “so…that”, nhưng thường đi kèm với danh từ.
Công thức: S + be + such + (a/an) + tính từ + danh từ + that + S + V
- Ví dụ: It was such a beautiful view that we took a lot of pictures. (Đó là một cảnh đẹp đến nỗi mà chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)
- Ví dụ khác: They have such high quality products that customers always come back. (Họ có những sản phẩm chất lượng cao đến nỗi mà khách hàng luôn quay lại.)
Bài tập áp dụng cấu trúc so that
Bài 1: Hãy điền từ hoặc viết lại câu
I left the window open (so that) the cat _______ come in.
She spoke clearly (so that) the audience _______ understand her message.
They hired a translator (so that) everyone _______ follow the discussion.
Bài 2: Viết lại câu dùng “so that”
She checks the weather forecast. She wants to avoid getting caught in the rain.
→ She checks the weather forecast so that she won’t get caught in the rain.
She takes notes carefully. She wants to remember the lecture.
→ She takes notes carefully so that she can remember the lecture.
They installed a camera. They wanted to monitor the entrance.
→ They installed a camera so that they could monitor the entrance.
Xem thêm: Cách sử dụng cấu Trúc Not Only But Also
Kết luận
Bạn có đang lo lắng vì chưa nắm vững cấu trúc so that, khiến bài IELTS Writing và Speaking của bạn thiếu logic và khó đạt band 5.5+? Hãy tưởng tượng bạn tiếp tục lúng túng với ngữ pháp, trong khi bạn bè tự tin dùng cấu trúc so that để diễn đạt mạch lạc, đạt band 7.0+ và chạm đến giấc mơ đại học top đầu hoặc du học – chỉ vì bạn chưa có phương pháp học đúng! Đừng để điều đó xảy ra! Khóa IELTS Essential của Smartcom English chính là giải pháp, giúp bạn làm chủ cấu trúc so that, ngữ pháp học thuật và nâng cao kỹ năng Writing, Speaking với phương pháp Hybrid Learning độc quyền. Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+ và được hỗ trợ 24/7, hàng trăm học viên đã đạt band cao chỉ sau 25 tuần. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để biến bài thi IELTS thành điểm sáng và chinh phục tương lai!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác