Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Spend
Home » Cấu Trúc Spend

Cấu Trúc Spend

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Có một kiểu học sinh mà mình gặp rất nhiều – có thể chính là bạn đang đọc dòng này:

 ✔️ Đang ôn IELTS cực căng

 ✔️ Speaking bắn câu nào câu nấy trôi như mắm

 ✔️ Writing brainstorm đỉnh khỏi chê

 Nhưng đến ngữ pháp thì… lơ mơ.

Đặc biệt là với mấy cấu trúc tưởng quen mà không quen lắm, như cấu trúc spend. Nghe quen tai nhưng hỏi “spend đi với giới từ gì?”, “công thức spend time là gì?”, hay “viết lại với It takes kiểu gì?”, là lập tức “bối rối như mới chia tay trước kỳ thi”.

Vậy nên, bạn hãy tham khảo bài này  để cứu nguy chính bạn – đừng để bản thân rơi vào bế tắc khi bạn đang giữa band 5.5 mà deadline nộp hồ sơ du học thì đang đến gần. 

Let’s go! Học xong bài này, bạn sẽ spend thời gian ôn Speaking và Writing chất lượng hơn rất nhiều.

cấu trúc spend

“Spend” nghĩa là gì trong tiếng Anh?

“Spend” là một động từ khá quen thuộc, thường được dùng với nghĩa “dành ra” hay “tiêu tốn” – đặc biệt là khi nói đến thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng. Không chỉ đơn thuần mang nghĩa “tiêu tiền”, “spend” còn diễn tả cách chúng ta sử dụng thời gian và công sức vào một việc gì đó.

Ví dụ:

I spend most of my salary on secondhand books I never finish.

 → Tôi tiêu gần hết lương vào sách cũ mà chẳng bao giờ đọc xong. Truyền kỳ dân mê booktok.

She spent her Saturday night organizing her desktop folders.

 → Cô ấy dành tối thứ Bảy để sắp xếp lại thư mục máy tính – nghe đã thấy FA vibes.

We spent our lunch break arguing over which boba topping is superior.

 → Bọn tôi dành cả giờ nghỉ trưa để cãi nhau xem topping nào của trà sữa là chân ái.

I spent half an hour trying to name my Google Docs file.

 → Tôi mất 30 phút chỉ để đặt tên cho file – và vẫn không ưng cái tên nào.

spend nghĩa là gì

Các cấu trúc với “Spend” thông dụng nhất

Spend + something (time/money)

Cấu trúc Spend + something (time/money) được dùng khi bạn không cần nhấn mạnh hành động cụ thể, mà chỉ muốn nói đến việc tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc cho một việc nào đó. Nó diễn đạt ý chung về sự đầu tư công sức, thời gian hay tài chính mà không cần mô tả chi tiết bạn đã làm gì.

Ví dụ:

I tend to spend a ridiculous amount on stationery I never use.

 → Tôi hay tiêu tiền vào đồ văn phòng phẩm mà không đụng tới bao giờ.

She spends her free time on mindless scrolling.

 → Cô ấy dùng thời gian rảnh chỉ để lướt điện thoại không mục đích.

Spend + something + on + something/someone

Cấu trúc Spend + something + on + something/someone thường dùng khi bạn muốn nhấn mạnh mình đã dành thời gian, tiền bạc hay công sức cho một đối tượng cụ thể. Đó có thể là một người, một món đồ hay một dịch vụ nào đó. Kiểu diễn đạt này giúp làm rõ bạn đã “đầu tư” vào điều gì.

Ví dụ:

He spent all his savings on gaming accessories.

 → Anh ấy tiêu hết tiền tiết kiệm để mua phụ kiện chơi game.

I spent two hours on this silly Excel file.

 → Tôi mất 2 tiếng ngồi vật lộn với một cái file Excel cực vô tri.

Spend + something + on + doing something

Cấu trúc Spend + something + on + doing something được dùng khi muốn nói về việc tiêu tốn thời gian, tiền bạc hoặc công sức để thực hiện một hành động nào đó. Đây là cách diễn đạt khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Nó vừa cho biết bạn tiêu gì, vừa cho biết tiêu vào việc gì. Việc nắm rõ cấu trúc này sẽ giúp câu nói trở nên tự nhiên và rõ ràng hơn.

Lưu ý: Khi sau “on” là một hành động, dùng V-ing.

Ví dụ:

She spent the whole weekend on editing one TikTok.

 → Cô ấy dành cả cuối tuần chỉ để chỉnh một video TikTok – và vẫn chưa viral.

Spend + something + doing something

Cấu trúc Spend + something + doing something được sử dụng khi bạn muốn nói mình đã dành bao nhiêu thời gian, tiền bạc hoặc công sức để làm một việc cụ thể. Khác với những cấu trúc có “on”, mẫu câu này đi thẳng vào hành động. Đây là cách nói ngắn gọn, thường dùng trong cả văn nói và văn viết. Biết cách dùng đúng sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Ví dụ:

🔸 He spent all morning cleaning his desktop and still can’t find the file.

 → Anh ấy dọn máy tính cả sáng mà vẫn không tìm được file cần nộp.

Spend + something + in + doing something

Cấu trúc Spend + something + in + doing something được dùng để diễn tả việc bạn bỏ thời gian, tiền bạc hay công sức vào quá trình làm một việc gì đó. Mặc dù không phổ biến bằng các mẫu khác, cách dùng này vẫn thường gặp trong văn viết trang trọng. Giới từ “in” giúp nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra. Nắm được mẫu câu này sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên linh hoạt hơn.

Ví dụ:

Much time was spent in preparing the budget proposal.

 → Rất nhiều thời gian được dùng để chuẩn bị đề xuất ngân sách.

các công thức với spend

Idioms (thành ngữ) với “spend” – Học là nhớ ngay!

Spend a penny

Nghĩa: đi vệ sinh (cách nói lịch sự, kiểu Anh)

Ví dụ: Excuse me, I need to spend a penny.

 → Xin lỗi, tôi cần đi “giải quyết nỗi buồn”.

Spend money like water

Nghĩa: tiêu tiền như nước, không tiếc tay

Ví dụ: He spends money like water – he bought three new phones last month.

 → Cậu ấy tiêu tiền như nước – tháng trước mua tận 3 cái điện thoại.

Spend time in the doghouse

Nghĩa: bị giận, bị ra rìa (thường là do làm gì sai)

Ví dụ: After forgetting our anniversary, he spent a week in the doghouse.

 → Sau khi quên kỷ niệm, anh ấy bị giận cả tuần.

idioms với spend

Cấu trúc tương tự với “spend” – Biến hoá đa dạng hơn

Waste + time/money + doing something

 Nghĩa: Mang nghĩa phí phạm

Ví dụ: I wasted two hours queuing for a bubble tea that wasn’t even good.

 → Tôi phí 2 tiếng xếp hàng mua trà sữa mà uống còn dở.

It takes + someone + time + to V

Nghĩa: Diễn đạt hành động mất bao lâu để làm gì

Ví dụ: She spent 30 minutes choosing an emoji.

 → It took her 30 minutes to choose an emoji.

 → Cô ấy mất 30 phút chỉ để chọn emoji – chuyện thường ngày ở… Gen Z.

Take / Pass time

💡 Khác biệt:

  • Spend time = Dùng thời gian có chủ đích
  • Take time = Việc gì đó tốn thời gian
  • Pass time = Giết thời gian cho đỡ chán

Ví dụ:  I passed the time by organizing my bookshelf by color.

 → Tôi giết thời gian bằng cách sắp xếp sách theo màu bìa.

các cấu trúc tương tự với spend

Ứng dụng cấu trúc “Spend” trong bài thi IELTS

IELTS Speaking

Part 1 & 2 rất hay hỏi về: “thói quen”, “free time”, “daily routine”

Tips: Dùng spend + time + doing something để diễn tả tự nhiên hơn.

I usually spend my weekends hanging out with friends and binge-watching Netflix.

 → Giọng văn đời thường, tự nhiên, điểm fluency tăng vèo vèo.

I spent most of my teenage years preparing for the university entrance exam.

 → Dùng thì quá khứ + cấu trúc “spend” = thể hiện range ngữ pháp tốt.

ELTS Writing Task 2

Rất hay dùng trong các chủ đề: công nghệ, xã hội, giáo dục, hành vi

Tips: Dùng để trình bày quan điểm, thói quen xã hội, đề xuất giải pháp

People today spend too much time on social media, which negatively affects real-life interaction.

 → Dễ gây ấn tượng ở Task Response + Lexical Resource

Instead of spending billions on weapons, governments should invest in healthcare.

 → Có tính học thuật, triển khai lập luận chặt chẽ

Ghi nhớ nhanh:

Tình huống Dùng cấu trúc
Nói về thói quen cá nhân Spend + time + doing
Mô tả hành vi xã hội Spend + time/money + on + noun/V-ing
Viết lại câu Waste, It takes
Tăng tính học thuật pend + in + doing

Xem thêm: Cấu trúc not only but also

Bài tập vận dụng: Chọn đúng cấu trúc

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu theo cấu trúc “spend”.

She _______ her energy avoiding group projects.

 A. spend

 B. spent

 C. spends

 D. spending

We _______ two hours just setting up the Zoom call.

 A. spent

 B. spend

 C. were spend

 D. spends

I usually _______ my Sundays _______ old rom-coms.

 A. spend – watch

 B. spend – watching

 C. spent – to watch

 D. spends – watching

They _______ all their money _______ cat furniture.

 A. spends – on

 B. spent – in

 C. spent – on

 D. spend – for

My friend _______ three days _______ this chaotic PowerPoint.

 A. spent – making

 B. spend – to make

 C. spent – to making

 D. spends – made

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A

Tổng kết

Từ giờ trở đi, nếu ai hỏi bạn “spend đi với giới từ nào?”, bạn có thể trả lời một cách tự tin như sắp thi Speaking Part 3:

“On – mostly. But it depends on the structure!”

Bạn cũng đã biết rõ cấu trúc spend time, công thức spend, cách viết lại câu từ spend sang It takes hay waste, cùng hàng loạt idioms cực thú vị.

🎯 Ghi nhớ nhanh:

  • Spend + time/money + doing something
  • Spend + time/money + on something
  • It takes + time + to do something

Muốn học ngữ pháp kiểu dễ nhớ – dễ áp dụng – không khô khan?

Tham gia ngay khóa học tại Smartcom English – nơi bạn:

  • ✅ Học cùng chuyên gia “Phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức
  • ✅ Ứng dụng AI để luyện tập – phản hồi – sửa lỗi tức thì
  • ✅ Tăng band Writing & Speaking rõ rệt sau từng buổi học

👉 Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay – để bạn not only học đúng, but also học đỉnh!