Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Có một kiểu học sinh mà mình gặp rất nhiều – có thể chính là bạn đang đọc dòng này:
- ✔️ Đang ôn IELTS cực căng
- ✔️ Speaking bắn câu nào câu nấy trôi như mắm
- ✔️ Writing brainstorm đỉnh khỏi chê
❌ Nhưng đến ngữ pháp thì… lơ mơ như crush rep story “=))” rồi biến mất.
Đặc biệt là với mấy cấu trúc tưởng quen mà không quen lắm, như cấu trúc spend. Nghe quen tai nhưng hỏi “spend đi với giới từ gì?”, “công thức spend time là gì?”, hay “viết lại với It takes kiểu gì?”, là lập tức “bối rối như mới chia tay trước kỳ thi”.
Vậy nên bài này sinh ra để cứu nguy chính bạn – đứa đang hoang mang giữa band 5.5 và deadline nộp hồ sơ du học. Giải thích siêu dễ hiểu, ví dụ hài nhưng đúng, công thức rõ ràng, có cả bài tập chốt band.
Let’s go! Học xong bài này, bạn sẽ spend thời gian ôn Speaking và Writing chất lượng hơn rất nhiều.
“Spend” nghĩa là gì trong tiếng Anh?
“Spend” là một động từ rất phổ biến, mang nghĩa dành ra, bỏ ra hoặc tiêu tốn – thường đi với thời gian, tiền bạc hoặc năng lượng.
Không chỉ có nghĩa “tiêu tiền”, “spend” còn dùng để nói về cách bạn sử dụng thời gian và công sức.
Ví dụ:
I spend most of my salary on secondhand books I never finish.
→ Tôi tiêu gần hết lương vào sách cũ mà chẳng bao giờ đọc xong. Truyền kỳ dân mê booktok.
She spent her Saturday night organizing her desktop folders.
→ Cô ấy dành tối thứ Bảy để sắp xếp lại thư mục máy tính – nghe đã thấy FA vibes.
We spent our lunch break arguing over which boba topping is superior.
→ Bọn tôi dành cả giờ nghỉ trưa để cãi nhau xem topping nào của trà sữa là chân ái.
I spent half an hour trying to name my Google Docs file.
→ Tôi mất 30 phút chỉ để đặt tên cho file – và vẫn không ưng cái tên nào.
Các cấu trúc với “Spend” thông dụng nhất
Spend + something (time/money)
👉 Dùng khi không nói rõ hành động cụ thể – chỉ đơn giản là tiêu/thời gian/tiền vào cái gì.
Ví dụ:
I tend to spend a ridiculous amount on stationery I never use.
→ Tôi hay tiêu tiền vào đồ văn phòng phẩm mà không đụng tới bao giờ.
She spends her free time on mindless scrolling.
→ Cô ấy dùng thời gian rảnh chỉ để lướt điện thoại không mục đích.
Spend + something + on + something/someone
👉 Dùng khi bạn tiêu vào một đối tượng cụ thể (đồ vật, người, dịch vụ…)
Ví dụ:
He spent all his savings on gaming accessories.
→ Anh ấy tiêu hết tiền tiết kiệm để mua phụ kiện chơi game.
I spent two hours on this silly Excel file.
→ Tôi mất 2 tiếng ngồi vật lộn với một cái file Excel cực vô tri.
Spend + something + on + doing something
👉 Khi sau “on” là một hành động, dùng V-ing.
Ví dụ:
She spent the whole weekend on editing one TikTok.
→ Cô ấy dành cả cuối tuần chỉ để chỉnh một video TikTok – và vẫn chưa viral.
Spend + something + doing something
👉 Cực hay dùng trong giao tiếp. Không cần giới từ.
Ví dụ:
🔸 He spent all morning cleaning his desktop and still can’t find the file.
→ Anh ấy dọn máy tính cả sáng mà vẫn không tìm được file cần nộp.
Spend + something + in + doing something
👉 Dùng nhiều trong văn viết trang trọng, báo chí, học thuật.
Ví dụ:
Much time was spent in preparing the budget proposal.
→ Rất nhiều thời gian được dùng để chuẩn bị đề xuất ngân sách.
Idioms (thành ngữ) với “spend” – Học là nhớ ngay!
Spend a penny
💡 Nghĩa bóng: đi vệ sinh (cách nói lịch sự, kiểu Anh)
📌 Excuse me, I need to spend a penny.
→ Xin lỗi, tôi cần đi “giải quyết nỗi buồn”.
Spend money like water
💡 Nghĩa: tiêu tiền như nước, không tiếc tay
📌 He spends money like water – he bought three new phones last month.
→ Cậu ấy tiêu tiền như nước – tháng trước mua tận 3 cái điện thoại.
Spend time in the doghouse
💡 Nghĩa: bị giận, bị ra rìa (thường là do làm gì sai)
📌 After forgetting our anniversary, he spent a week in the doghouse.
→ Sau khi quên kỷ niệm, anh ấy bị giận cả tuần.
Cấu trúc tương tự với “spend” – Biến hoá đa dạng hơn
Waste + time/money + doing something
💡 Nghĩa: Mang nghĩa phí phạm
📌 I wasted two hours queuing for a bubble tea that wasn’t even good.
→ Tôi phí 2 tiếng xếp hàng mua trà sữa mà uống còn dở.
It takes + someone + time + to V
💡 Nghĩa: Diễn đạt hành động mất bao lâu để làm gì
📌 She spent 30 minutes choosing an emoji.
→ It took her 30 minutes to choose an emoji.
→ Cô ấy mất 30 phút chỉ để chọn emoji – chuyện thường ngày ở… Gen Z.
Take / Pass time
💡 Khác biệt:
Spend time = Dùng thời gian có chủ đích
Take time = Việc gì đó tốn thời gian
Pass time = Giết thời gian cho đỡ chán
📌 I passed the time by organizing my bookshelf by color.
→ Tôi giết thời gian bằng cách sắp xếp sách theo màu bìa.
Ứng dụng cấu trúc “Spend” trong bài thi IELTS
IELTS Speaking
Part 1 & 2 rất hay hỏi về: “thói quen”, “free time”, “daily routine”
✅ Tips: Dùng spend + time + doing something để diễn tả tự nhiên hơn.
I usually spend my weekends hanging out with friends and binge-watching Netflix.
→ Giọng văn đời thường, tự nhiên, điểm fluency tăng vèo vèo.
I spent most of my teenage years preparing for the university entrance exam.
→ Dùng thì quá khứ + cấu trúc “spend” = thể hiện range ngữ pháp tốt.
ELTS Writing Task 2
Rất hay dùng trong các chủ đề: công nghệ, xã hội, giáo dục, hành vi
✅ Tips: Dùng để trình bày quan điểm, thói quen xã hội, đề xuất giải pháp
People today spend too much time on social media, which negatively affects real-life interaction.
→ Dễ gây ấn tượng ở Task Response + Lexical Resource
Instead of spending billions on weapons, governments should invest in healthcare.
→ Có tính học thuật, triển khai lập luận chặt chẽ
Ghi nhớ nhanh:
Tình huống | Dùng cấu trúc |
Nói về thói quen cá nhân | Spend + time + doing |
Mô tả hành vi xã hội | Spend + time/money + on + noun/V-ing |
Viết lại câu | Waste, It takes |
Tăng tính học thuật | pend + in + doing |
Bài tập vận dụng: Chọn đúng cấu trúc
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu theo cấu trúc “spend”.
She _______ her energy avoiding group projects.
A. spend
B. spent
C. spends
D. spending
We _______ two hours just setting up the Zoom call.
A. spent
B. spend
C. were spend
D. spends
I usually _______ my Sundays _______ old rom-coms.
A. spend – watch
B. spend – watching
C. spent – to watch
D. spends – watching
They _______ all their money _______ cat furniture.
A. spends – on
B. spent – in
C. spent – on
D. spend – for
My friend _______ three days _______ this chaotic PowerPoint.
A. spent – making
B. spend – to make
C. spent – to making
D. spends – made
Đáp án:
- C
- A
- B
- C
- A
Tổng kết
Từ giờ trở đi, nếu ai hỏi bạn “spend đi với giới từ nào?”, bạn có thể trả lời một cách tự tin như sắp thi Speaking Part 3:
“On – mostly. But it depends on the structure!”
Bạn cũng đã biết rõ cấu trúc spend time, công thức spend, cách viết lại câu từ spend sang It takes hay waste, cùng hàng loạt idioms cực thú vị.
🎯 Ghi nhớ nhanh:
- Spend + time/money + doing something
- Spend + time/money + on something
- It takes + time + to do something
🚀 Muốn học ngữ pháp kiểu dễ nhớ – dễ áp dụng – không khô khan?
Tham gia ngay khóa học tại Smartcom – nơi bạn:
- ✅ Học cùng chuyên gia “Phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức
- ✅ Ứng dụng AI để luyện tập – phản hồi – sửa lỗi tức thì
- ✅ Tăng band Writing & Speaking rõ rệt sau từng buổi học
👉 Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay – để bạn not only học đúng, but also học đỉnh!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác