Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Start
Home » Cấu Trúc Start

Cấu Trúc Start

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang băn khoăn không biết start trong tiếng Anh thực sự có nghĩa là gì?

Bạn có tự hỏi khi nào nên dùng start với to V hay V-ing, và liệu có khác biệt gì không?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “chiếc chìa khóa” giúp bạn giải mã mọi khúc mắc về từ start!

Chỉ trong vài phút đọc, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của start trong cả danh từ và động từ.
  • Nắm vững các cấu trúc start phổ biến, từ start + N đến start + to V hay V-ing.
  • Biết cách phân biệt giữa start và begin một cách dễ dàng.

Không chỉ vậy, bài viết còn chia sẻ những lưu ý và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng start chính xác trong giao tiếp hằng ngày!

Hãy dành vài phút quý báu để đọc bài viết này của Smartcom và khám phá ngay nhé!

cấu trúc start

Start là gì?

Từ start trong tiếng Anh có nghĩa là “bắt đầu”, “khởi động” hay “xuất phát”. Tùy vào vai trò và cách sử dụng, start có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ.

Danh từ start

Là một danh từ, start có nghĩa là “sự bắt đầu” hoặc “khởi điểm”.

📍Ví dụ:

He made a good start in his new job.

 ➜ Anh ấy đã có một khởi đầu thuận lợi trong công việc mới.

The race had a false start because of the rain.

 ➜ Cuộc đua đã có một khởi đầu sai do trời mưa.

Động từ start

Khi là động từ, start mang nghĩa “bắt đầu” hoặc “khởi động”.

📍Ví dụ:

Let’s start the meeting now.

 ➜ Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.

She started painting her first mural in 2021.

 ➜ Cô ấy đã bắt đầu vẽ bức tranh tường đầu tiên của mình vào năm 2021.

start là gì

Các cấu trúc Start và cách dùng trong tiếng Anh

Start + N

Cấu trúc này đơn giản, thường dùng để diễn tả bắt đầu một hoạt động hoặc sự việc cụ thể.

📍Ví dụ:

They started their own podcast in the middle of last year.

 ➜ Họ đã bắt đầu kênh podcast của riêng họ vào giữa năm ngoái.

She started writing a blog about her travel experiences last month.

 ➜ Cô ấy đã bắt đầu viết một blog về những trải nghiệm du lịch của mình vào tháng trước.

Start + to V hay V-ing

Bạn có thể dùng start với cả to V và V-ing, và chúng thường không khác nhau về nghĩa, chỉ khác đôi chút về sắc thái.

📍Ví dụ:

He started to read the book.

 ➜ Anh ấy bắt đầu đọc cuốn sách.

He started reading the book.

 ➜ Anh ấy bắt đầu đọc cuốn sách.

❗Lưu ý nhỏ:

  • Start to V hơi nhấn mạnh hơn vào ý định hoặc hành động có phần cụ thể hơn.
  • Start V-ing thiên về tính chung chung, tự nhiên hơn trong giao tiếp.

các cấu trúc start phổ biến

Một số trường hợp đặc biệt khác của cấu trúc Start

Đôi khi start còn được kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc phổ biến.

📍Ví dụ:

  • Start with something: bắt đầu với…

 ➜ Let’s start with the first chapter.

 ➜ Chúng ta hãy bắt đầu với chương đầu tiên.

  • Start by doing something: bắt đầu bằng cách làm gì

 ➜ He started by introducing himself.

 ➜ Anh ấy bắt đầu bằng cách tự giới thiệu.

Phân biệt giữa Start và Begin

Cả start và begin đều có nghĩa là “bắt đầu”, nhưng:

  • Start thiên về hành động rõ ràng, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.
  • Begin mang sắc thái trang trọng, thường thấy trong văn viết hoặc bài phát biểu.

📍Ví dụ:

The movie starts at 7 PM.

 ➜ Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.

The online course will begin on Monday morning.

 ➜ Khóa học trực tuyến sẽ bắt đầu vào sáng thứ Hai.

phân biệt start và begin

Start đi với giới từ gì?

Trong các cụm từ, start thường đi với:

  • with: bắt đầu với
  • by: bắt đầu bằng
  • at: bắt đầu lúc (thời điểm cụ thể)

📍Ví dụ:

She started with a song.

 ➜ Cô ấy bắt đầu bằng một bài hát.

He started by telling a funny story to break the ice.

 ➜ Anh ấy bắt đầu bằng cách kể một câu chuyện vui để tạo không khí thân thiện.

The show starts at 9 PM.

 ➜ Buổi diễn bắt đầu lúc 9 giờ tối.

start đi với giới từ gì

Những lưu ý khi sử dụng Start

  •  Hãy nhớ start có thể đứng trước danh từ hoặc động từ nguyên mẫu/động từ thêm -ing.
  •  Không dùng start khi đã có nghĩa “bắt đầu” trong một cụm cố định (e.g., “commence” đã bao hàm rồi).
  •  Đừng nhầm lẫn với các nghĩa mở rộng khác như “khởi động” (máy móc) hay “gây hoảng sợ” (trong “startle”).

những lưu ý khi sử dụng start

Bài tập vận dụng start to V hay V-ing

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (Fill in the blank)

 (Chọn dạng đúng: to V hoặc V-ing)

  1. She started _______ (write) her novel last month.
  2. My brother started _______ (learn) French a few weeks ago.
  3. They started _______ (clean) the garage after lunch.

Đáp án:

  1. writing / to write
  2. learning / to learn
  3. cleaning / to clean

Bài tập 2: Viết lại câu với Start (Rewrite)

  1. Yesterday, we began our workout session at 6 AM.
  2. My sister took her first step into gardening last summer.
  3. He launched his new website earlier this year.

Đáp án:

  1. Yesterday, we started our workout session at 6 AM.
  2. My sister started gardening last summer.
  3. He started his new website earlier this year.

Tổng kết

Bạn đã sẵn sàng “bắt đầu” hành trình chinh phục tiếng Anh cùng start chưa?

Hãy thử áp dụng các kiến thức trên vào thực tế, và chắc chắn rằng bạn sẽ tự tin hơn mỗi khi dùng start trong câu!

Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc muốn luyện tập thêm, đừng ngần ngại chia sẻ với mình nhé!

Chúc bạn học tập thật hiệu quả và “start” thật bùng nổ!

Nếu như bạn muốn học đúng cách và bài bản để tăng điểm thi thật xịn?

 Tham gia ngay khóa học IELTS tại Smartcom English để:

  • Được giảng dạy bởi các chuyên gia 8.5+ và “Phù thủy tiếng Anh” – Thầy Nguyễn Anh Đức
  • Cá nhân hóa lộ trình học bằng công nghệ AI
  • Phù hợp mọi mục tiêu từ 6.0 đến 8.5+

Hãy để Smartcom đồng hành cùng bạn bắt đầu cuộc hành trình chinh phục điểm số mơ ước.

Let’s start together!