Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Such That
Home » Cấu Trúc Such That

Cấu Trúc Such That

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“She was such a star that even the sky looked dim in comparison.” Bạn đã bao giờ nghe câu này chưa? Một cấu trúc quá đỗi “drama” nhưng lại cực kỳ hiệu quả để tăng sức nặng cho câu văn – đó chính là cấu trúc such that.

Trong khi Gen Z đang bối rối giữa “such that” và “so that”, bạn chỉ cần đọc bài này là hiểu rõ gốc rễ luôn! Từ “cấu trúc such that là gì?”, “cách dùng such that”, đến cả các cấu trúc tương đương như “too… to” đều sẽ được giải mã trong vòng 5 phút ⏱️. Chào mừng đến với bài viết giúp bạn “bung lụa” ý tưởng và “gồng level” câu văn với such that – vũ khí bí mật của dân IELTS 7.5+

cấu trúc such that

Cấu trúc such that là gì?

Cấu trúc such that (hay còn gọi là cấu trúc such) dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính chất đến mức gây ra kết quả gì đó. Thường dịch là: “quá… đến nỗi mà…”.

Đây là một cấu trúc quan trọng không chỉ trong giao tiếp mà còn cực kỳ “ăn điểm” khi dùng trong IELTS Writing để mô tả sự thay đổi, so sánh hay hiện tượng xã hội.

such that là gì

Các cấu trúc với such that

Cấu trúc cơ bản

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

🔍 Ví dụ:

He told such a ridiculous joke that no one understood it.

 👉 Anh ta kể một câu chuyện cười lố bịch đến mức chẳng ai hiểu nổi.

They bought such an expensive watch that they had to cancel their vacation.

 👉 Họ mua một chiếc đồng hồ đắt đến nỗi phải huỷ kỳ nghỉ.

Emma had such a lot of exercises to do that she couldn’t hang out with her friends.

 👉 Emma phải làm nhiều bài tập đến nỗi không thể đi chơi với bạn bè.

Ứng dụng IELTS Task 2:

“It was such a controversial decision that public protests erupted across the country.”

 👉 Dùng để mô tả tác động của quyết định chính trị trong đề bài Writing Task 2 về xã hội/chính trị.

Cấu trúc đảo ngữ

Cấu trúc such that đảo ngữ giúp câu văn trang trọng và mạnh mẽ hơn – đặc biệt trong phần mở bài hoặc kết luận của IELTS Writing.

Công thức:

Cấu trúc: Such + (a/an) + adj + noun + be + S + that + S + V

🔍 Ví dụ:

Such an intense storm was it that all flights were suspended for two days.

 👉 Cơn bão dữ dội đến mức mọi chuyến bay đều bị hoãn trong hai ngày.

Such a disappointing result was it that the team refused to celebrate.

 👉 Kết quả tệ đến mức cả đội từ chối ăn mừng.

IELTS ứng dụng:

“Such significant findings were they that the research was published internationally.” – Cực chuẩn cho kết luận Task 2!

các cấu trúc such that phổ biến

So sánh cấu trúc so that và such that

Tiêu chí So that Such that
Such that Mục đích Hệ quả
Công thức S + V + so that + S + can/may/will + V S + V + such (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ She trains every morning so that she can qualify for the national team. 👉 Cô ấy tập luyện mỗi sáng để có thể đủ điều kiện vào đội tuyển quốc gia. She is such a determined athlete that she can qualify for the national team. 👉 Cô ấy là một vận động viên rất quyết tâm nên đã thể đủ điều kiện vào đội tuyển quốc gia.
IELTS phù hợp Task 2 – nêu giải pháp/mục tiêu Task 2 – mô tả kết quả đáng chú ý

Cấu trúc tương đương với Such that, So that

Cấu trúc: Too + adj + to + V

Nghĩa: Quá… không thể…

🔍 Ví dụ:

The engine is too noisy to be used indoors.

 👉 Động cơ ồn đến mức không thể dùng trong nhà.

So sánh:

 “It is such a noisy engine that we can’t use it indoors.”

Cấu trúc: Too + adj + for someone + to + V

🔍 Ví dụ:

The exam was too difficult for the students to finish on time.

 👉 Bài thi khó đến mức học sinh không thể làm xong đúng giờ.

Tương đương:

 “It was such a difficult exam that students couldn’t complete it in time.”

cấu trúc tương đương với such that

Bài tập ứng dụng kèm lời giải chi tiết

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

He created ________ complex plan that no one could follow it.

________ an inspiring performance was it that people stood up and clapped.

The hallway was too dark ________ find the switch.

She wore ________ a strange outfit that everyone stared.

✍️ Đáp án & Giải thích:

  1. such a → nhấn mạnh danh từ “complex plan”
  2. Such → đảo ngữ với “an inspiring performance”
  3. to → quá tối không thể thấy
  4. such → “such a strange outfit” là danh từ đếm được số ít

Tổng kết

Giờ bạn đã nắm trọn bộ cấu trúc such that, từ công thức đến ứng dụng IELTS. Hãy nhớ rằng việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc như such that, too…to, và đảo ngữ không chỉ giúp bài viết mượt hơn mà còn “ghi điểm” cực mạnh với giám khảo IELTS.

📣 Đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi bạn sẽ được hướng dẫn bởi Phù Thuỷ tiếng Anh Nguyễn Anh Đức cùng đội ngũ chuyên gia quốc tế 8.5 IELTS. Học qua phương pháp lớp học đảo ngược, luyện tập phản xạ tư duy cực nhanh cùng công nghệ hiện đại – cơ hội để bạn bứt phá band điểm ngay hôm nay!