Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Memory is the diary that we all carry about with us.❞ – Oscar Wilde 📖
Bạn có bao giờ chợt nhớ ra một lần cuối nào đó – lần cuối ôm bạn thân, lần cuối nghe bài hát tuổi thơ, hay lần cuối trả lời câu hỏi Speaking Part 2 mà bị bí toàn tập? Chính trong những khoảnh khắc ấy, cấu trúc the last time trở nên cực kỳ hữu ích, đặc biệt với những ai đang luyện thi IELTS. Dù đơn giản, nhưng nếu biết cách dùng chuẩn chỉnh, bạn có thể biến một kỷ niệm vụn vặt thành “vũ khí ghi điểm” trong bài nói hay viết. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng khám phá sâu cấu trúc the last time là gì, công thức the last time, và cả cách viết lại câu với the last time để bạn “ghi điểm cảm xúc” lẫn “ghi điểm band cao” nha!
The Last Time là gì và các thành tố trong cụm từ
The last time là một cụm chỉ mốc thời gian cuối cùng mà một hành động xảy ra. Trong đó:
- The: xác định cụ thể
- Last: cuối cùng
- Time: thời điểm
Cụm này thường dùng trong thì quá khứ đơn để nhấn mạnh sự kiện đã kết thúc, và cực kỳ hay gặp trong IELTS Writing Task 1 khi mô tả số liệu theo thời gian, hay trong Speaking khi kể lại trải nghiệm.
Ví dụ trong Speaking Part 1:
The last time I attended a live jazz show was in 2022. It blew my mind!
(Lần cuối tôi tham dự một buổi diễn jazz trực tiếp là vào năm 2022. Cực kỳ ấn tượng luôn!)
Công thức the last time + gì?
The last time + clause
Công thức:
Cấu trúc: The last time + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
The last time I ate noodles was during my trip to Hội An.
(Lần cuối tôi ăn mì là trong chuyến đi Hội An.)
Ứng dụng trong IELTS:
Writing Task 2: “The last time the government implemented a strict policy, the economy experienced significant changes.”
(Lần gần nhất chính phủ áp dụng chính sách nghiêm ngặt, nền kinh tế đã có sự thay đổi lớn.)
The last time + time expression
Công thức:
Cấu trúc: The last time + S + V (quá khứ đơn) + là + mốc thời gian (in 2020, last July…)
Ví dụ:
The last time our team won a tournament was in 2021.
(Lần cuối đội tôi thắng giải là năm 2021.)
Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2:
Mô tả một kỷ niệm: “The last time I had a truly relaxing holiday was when I visited Đà Lạt with my family.”
(Lần gần nhất tôi có kỳ nghỉ thật sự thư giãn là khi đi Đà Lạt với gia đình.)
Cách viết lại câu với the last time
Khi câu đề ở thì hiện tại hoàn thành
Công thức chuyển đổi:
Cấu trúc: S + haven’t/hasn’t + V3 + since the last time + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ mới:
I haven’t touched a guitar since the last time I performed on stage.
(Tôi chưa chạm vào cây đàn nào kể từ lần cuối biểu diễn trên sân khấu.)
IELTS Tip: Rất hữu ích khi diễn tả thói quen bị gián đoạn (Speaking Part 1).
Khi câu đề ở thì quá khứ đơn
Công thức chuyển đổi:
Cấu trúc: The last time + S + V (quá khứ đơn) + was when + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ mới:
The last time I visited a museum was when we had a school field trip.
(Lần cuối tôi đến viện bảo tàng là khi lớp tổ chức chuyến đi thực tế.)
Các cấu trúc tương đương khác
Cấu trúc: It has been + time + since + S + last + V (quá khứ)
Cấu trúc: S + haven’t/hasn’t + V3 + for/since + time
Ví dụ mới:
It has been over a decade since I last painted.
(Đã hơn mười năm kể từ khi tôi vẽ tranh lần cuối.)
She hasn’t driven since the last time she had an accident.
(Cô ấy chưa từng lái xe kể từ khi bị tai nạn lần cuối.)
Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc The last time
- Luôn chia thì quá khứ đơn sau “the last time”.
- Tránh nhầm với “last time” không có mạo từ “the”.
- Tránh viết “The last time I have…” – sai ngữ pháp phổ biến.
Lưu ý thi IELTS: Cấu trúc này nên dùng để mở đoạn (hook) hoặc nhấn mạnh kinh nghiệm cá nhân ở Speaking Task 2.
Phân biệt cấu trúc the last time và last time
The last time: nhấn mạnh lần cuối cùng rõ ràng và cụ thể.
Last time: chung chung hơn, thường đứng đầu câu.
Ví dụ:
The last time I joined a workshop was in March.
(Lần cuối tôi tham gia một buổi workshop là vào tháng Ba.)
Last time, I forgot to bring my notes.
(Lần trước, tôi quên mang theo ghi chú.)
Bài tập
- The last time he ______ (see) his childhood friend was at a reunion.
- I haven’t gone hiking since the last time we ______ (travel) to Sa Pa.
- The last time they ______ (perform) live was at the university festival.
- It has been three years since I last ______ (read) a novel in English.
- When was the last time you ______ (feel) completely relaxed?
Đáp án:
- saw
- traveled
- performed
- read
- felt
Tổng kết
Từ việc nhớ lại lần cuối mình làm điều gì đó, đến những bài IELTS Speaking hay Writing cần mô tả thời gian, cấu trúc the last time chính là “người bạn đồng hành” đáng tin cậy. Học xong bài này là bạn đã nắm trong tay không chỉ công thức the last time, biết the last time gì, s + last + v2, mà còn biết cách viết lại câu với the last time cực chất, không sợ sai ngữ pháp hay lạc đề.
Nếu bạn muốn lần cuối cùng mình lo về ngữ pháp là the last time before joining Smartcom, thì còn chần chừ gì mà không đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – nơi có thầy Nguyễn Anh Đức (Phù Thủy tiếng Anh) cùng các chuyên gia 8.5 IELTS hướng dẫn bằng phương pháp lớp học đảo ngược hiện đại. Đảm bảo bạn sẽ nói câu: “The last time I felt unprepared for IELTS was before Smartcom!”
[ĐĂNG KÝ NGAY – chớ để cơ hội trôi qua như last time nha!]
Kết nối với mình qua
Bài viết khác