Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên nhất.
Bạn có thể dễ dàng diễn đạt suy nghĩ của mình, truyền tải thông điệp rõ ràng và thuyết phục hơn.
Một khung cảnh đầy hứa hẹn!
Nếu bạn có thể vẽ lên một bức tranh về thế giới lý tưởng nơi bạn:
- Dùng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày.
- Biết cách nhấn mạnh ý tưởng bằng những cấu trúc câu mạch lạc và trôi chảy.
- Gây ấn tượng với người đối diện nhờ vốn ngữ pháp phong phú.
Nhưng thực tế, ngay bây giờ, có thể bạn:
- Vẫn đang loay hoay với việc tìm hiểu các cấu trúc nâng cao trong tiếng Anh.
- Cảm thấy bối rối khi gặp những cụm từ lặp lại như the more the more hay the more the less.
- Thiếu tự tin khi đưa chúng vào bài viết hoặc giao tiếp thực tế.
Nhưng bạn không phải thiếu tự tin như vậy!
Bạn có thể bắt đầu từ việc học cấu trúc the more the more – một công cụ tuyệt vời giúp câu văn của bạn thêm phần chuyên nghiệp và thuyết phục.
Và, việc áp dụng nó không hề phức tạp chút nào. Mọi thứ bạn cần biết đã có sẵn ngay trong bài viết này. Hãy đọc kỹ và cùng tìm hiểu nhé!
Smartcom sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc the more một cách đơn giản và dễ hiểu, giúp bạn:
- Nắm vững cách dùng cấu trúc the more và các biến thể của nó.
- Tự tin đưa vào những đoạn văn, bài nói hoặc bài viết của mình.
- Biến tiếng Anh trở thành công cụ mạnh mẽ trong học tập và giao tiếp.
Hãy bắt đầu ngay bây giờ!
The more… the more là gì?
Cấu trúc The more… the more là một dạng câu song song, nhấn mạnh mối quan hệ tỉ lệ thuận. Khi một yếu tố tăng lên, yếu tố kia cũng tăng theo. Cấu trúc này giúp câu văn trở nên logic, dễ hiểu và tự nhiên hơn.
📍Ví dụ:
1. The more money you invest, the more profit you may earn.
(Bạn càng đầu tư nhiều tiền, bạn càng có thể kiếm được nhiều lợi nhuận.)
2. The more challenging the task, the more rewarding the results will be.
(Công việc càng thách thức, kết quả đạt được sẽ càng xứng đáng.)
3. The more you understand the market, the more competitive advantage you gain.
(Bạn càng hiểu thị trường, bạn càng có lợi thế cạnh tranh.)
Cấu trúc The more… the more trong tiếng Anh
Dạng câu này rất linh hoạt và có thể dùng với mệnh đề, danh từ, động từ và tính từ/trạng từ.
Công thức The more với mệnh đề cơ bản
Công thức:
Cấu trúc: The more + S + V, the more + S + V.
📍Ví dụ:
1. The more they talk, the more we understand their needs.
(Họ càng nói nhiều, chúng ta càng hiểu nhu cầu của họ.)
2. The more she analyzes the report, the more precise her conclusions become.
(Cô ấy càng phân tích báo cáo, kết luận của cô ấy càng chính xác.)
3. The more our team cooperates, the more successful the project will be.
(Nhóm của chúng tôi càng hợp tác, dự án càng thành công.)
The more… The more với Danh từ
Công thức:
Cấu trúc: The more + danh từ, the more + danh từ.
📍Ví dụ:
1. The more resources, the more projects we can complete.
(Càng nhiều nguồn lực, càng nhiều dự án có thể hoàn thành.)
2. The more feedback, the more improvement we achieve.
(Càng nhiều phản hồi, chúng tôi càng đạt được sự cải thiện.)
The more… The more với Động từ
Công thức:
Cấu trúc: The more + V-ing, the more + V-ing.
📍Ví dụ:
1. The more practicing, the more improving.
(Càng luyện tập nhiều, càng tiến bộ nhiều.)
2. The more networking, the more collaborating.
(Càng kết nối, càng hợp tác nhiều hơn.)
3. The more analyzing, the more refining.
(Càng phân tích, càng hoàn thiện.)
Với Tính từ/trạng từ ngắn và dài trong câu so sánh
Công thức:
Cấu trúc: The more + adj/adv, the more + adj/adv.
📍Ví dụ:
1. The more quickly you act, the more effective you become.
(Càng hành động nhanh, bạn càng hiệu quả.)
2. The more innovative the idea, the more impactful the result.
(Ý tưởng càng sáng tạo, kết quả càng có tác động.)
3. The more confidently you speak, the more persuasive your arguments are.
(Bạn càng nói tự tin, lập luận của bạn càng thuyết phục.)
Cấu trúc The more… the less
Dạng này thể hiện mối quan hệ tỉ lệ nghịch: khi một yếu tố tăng, yếu tố kia giảm.
The more… the less đi với mệnh đề
Công thức:
Cấu trúc: The more + S + V, the less + S + V.
📍Ví dụ:
1. The more you eat junk food, the less healthy you become.
(Bạn càng ăn đồ ăn vặt, bạn càng ít khỏe mạnh.)
2. The more you interrupt others, the less they listen to you.
(Bạn càng chen ngang người khác, họ càng ít lắng nghe bạn.)
3. The more she spends impulsively, the less she saves for the future.
(Cô ấy càng tiêu xài bốc đồng, cô ấy càng ít tiết kiệm cho tương lai.)
The more… the less đi với danh từ
Công thức:
Cấu trúc: The more + danh từ, the less + danh từ.
📍Ví dụ:
1. The more mistakes, the less time we have for new tasks.
(Càng nhiều sai lầm, chúng ta càng ít thời gian cho nhiệm vụ mới.)
2. The more meetings, the less productivity.
(Càng nhiều cuộc họp, càng ít năng suất.)
3. The more expenses, the less cash flow.
(Càng nhiều chi phí, càng ít dòng tiền.)
The more… the less đi với tính từ
Công thức:
Cấu trúc: The more + adj, the less + adj.
📍Ví dụ:
1. The more certain, the less worried.
(Càng chắc chắn, càng ít lo lắng.)
2. The more skilled, the less dependent.
(Càng có kỹ năng, càng ít phụ thuộc.)
3. The more efficient, the less stressed.
(Càng hiệu quả, càng ít căng thẳng.)
4. The more thorough, the less error-prone.
(Càng kỹ lưỡng, càng ít sai sót.)
Idiom hay với The more
Dưới đây là một số thành ngữ, câu nói quen thuộc:
- The more, the merrier. (Càng đông càng vui.)
- The more you sweat in practice, the less you bleed in battle. (Càng luyện tập chăm chỉ, càng ít thất bại khi thực chiến.)
- The more haste, the less speed. (Dục tốc bất đạt.)
- The more you know, the less you fear. (Càng biết nhiều, càng ít sợ hãi.)
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Điền từ (Fill in the blanks)
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ còn thiếu (more/less và các từ phù hợp khác).
- The more you practice speaking, the ___ you become at expressing yourself.
- The more challenging the task is, the ___ I feel motivated to finish it.
- The more time we spend on this project, the ___ we discover new solutions.
Đáp án:
- The more you practice speaking, the more confident you become at expressing yourself.
- The more challenging the task is, the more I feel motivated to finish it.
- The more time we spend on this project, the more we discover new solutions.
Bài tập 2: Sắp xếp câu (Rearrange the sentences)
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc “the more… the more/the less”.
- the / more / grow / the / plants / you / more / you / water / them
- the / you / understand / more / the / confident / you / more / become
- the / stress / you / the / relax / more / you / feel / less
Đáp án:
- The more you water the plants, the more they grow.
- The more you understand, the more confident you become.
- The more you relax, the less stress you feel.
Tổng kết
Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy.
Bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình mạch lạc và ấn tượng hơn nhờ các cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
Nhưng để làm được điều đó, bạn cần nắm vững những cấu trúc như the more the more và the more the less.
Hãy nhớ:
- The more you practice, the more natural it becomes.
- The more examples you create, the more fluent you get.
Hãy áp dụng ngay những kiến thức trong bài viết này để biến cấu trúc the more trở thành “vũ khí” ngôn ngữ của riêng bạn!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác