Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Too To
Home » Cấu Trúc Too To

Cấu Trúc Too To

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

An là một người học tiếng Anh đầy quyết tâm. Sau một thời gian tự học, An nhận thấy có nhiều cấu trúc tiếng Anh khá rối rắm, đặc biệt là cấu trúc too to. An không biết nên sử dụng công thức too to ra sao, hay cách dùng too to thế nào cho đúng.

An đã tìm kiếm rất nhiều tài liệu, nhưng chúng thường quá phức tạp và khó hiểu. An cảm thấy vô cùng bối rối và mất tự tin khi sử dụng cấu trúc này.

Cuối cùng, An đã tìm được một bài viết hướng dẫn cấu trúc too to một cách đơn giản và dễ hiểu. Nhờ đó, An đã biết cách sử dụng cấu trúc too to đúng chuẩn và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Bài viết này cũng giúp An hiểu rõ hơn về cách dùng too to trong từng tình huống cụ thể, từ đó áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn cũng đang gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc too to, đừng lo lắng! Smartcom ở đây để giúp bạn!

Hãy dành thời gian đọc bài viết này để “nâng tầm” kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

cấu trúc too to

Cách dùng của cấu trúc too to

Cấu trúc too to được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó quá mức đến mức không thể làm được việc tiếp theo.

📍 Ví dụ:

The cup is too hot to hold.

→ Chiếc cốc quá nóng để cầm.

cấu trúc too to là gì

Công thức của cấu trúc too to

📌 Công thức tổng quát:

Cấu trúc: S + be + too + adj + to + V hoặc S + V + too + adv + to + V

Cấu trúc too to đi với tính từ

Cấu trúc: S + be + too + adj + to + V (Ai đó quá… để làm gì đó)

📍 Ví dụ:

The instructions were too ambiguous to follow accurately.

→ Hướng dẫn quá mơ hồ để làm theo một cách chính xác.

The landscape was too rugged to navigate without specialized equipment.

→ Địa hình quá gồ ghề để di chuyển nếu không có thiết bị chuyên dụng.

Cấu trúc too to đi với trạng từ

Cấu trúc: S + V + too + adv + to + V (Ai đó làm gì đó quá … để có thể làm gì khác)

📍 Ví dụ:

He ran too quickly to stop.

→ Anh ấy chạy quá nhanh để có thể dừng lại.

The bird flew too erratically to be tracked by radar.

→ Chim bay quá bất thường để bị theo dõi bởi radar.

Cấu trúc too to đi với danh từ

Cấu trúc này không phổ biến lắm, nhưng vẫn có thể bắt gặp trong một số tình huống. Thông thường sẽ có dạng:

Cấu trúc: S + be + too + adj + a/an + N + to + V (Quá nhiều… để có thể làm gì đó)

📍 Ví dụ:

He has too good a heart to refuse.

→ Anh ấy có một tấm lòng quá tốt để từ chối.

There were too many variables to predict the outcome accurately.

→ Có quá nhiều biến số để dự đoán kết quả một cách chính xác.

Can/could với cấu trúc too to

Khi đi kèm với can/could, cấu trúc too to diễn tả khả năng không thể thực hiện được hành động.

Cấu trúc: S + can/could + be + too + adj + to + V (Ai đó có thể quá… để làm gì đó / Đã từng quá… để làm gì đó)

📍 Ví dụ:

She can’t eat because the food is too spicy to enjoy.

→ Cô ấy không thể ăn vì món ăn quá cay để thưởng thức.

He couldn’t open the box because it was too tight to loosen.

→ Anh ấy không thể mở chiếc hộp vì nó quá chặt để nới lỏng.

công thức too to

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc too to

  • ✅ Không sử dụng “not” trong cấu trúc too to vì bản thân nó đã mang nghĩa phủ định.
  • ✅ Cấu trúc too to mang ý nghĩa tiêu cực, không thực hiện được hành động.
  • ✅ Có thể thay thế bằng các cấu trúc tương đương như so that, such that, hoặc enough to.

lưu ý khi dùng too to

 

Một số cấu trúc có nghĩa giống với cấu trúc too to

Cấu trúc so that

Diễn tả mức độ của tính chất hoặc hành động dẫn đến một kết quả nhất định. Giúp người nói nhấn mạnh sự liên kết nguyên nhân – kết quả.

📌 Công thức:

S + be + so + adj + that + S + can’t/couldn’t + V

Cấu trúc: S + be + so + adj + that + S + can’t/couldn’t + V

📍 Ví dụ:

She spoke so softly that only those sitting closest to her could hear.

→ Cô ấy nói nhỏ đến mức chỉ những người ngồi gần mới nghe thấy.

Cấu trúc such that

Cũng diễn tả mức độ dẫn đến kết quả, nhưng nhấn mạnh danh từ. Dùng khi muốn làm nổi bật sự to lớn, quan trọng hoặc đáng chú ý của danh từ.

📌 Công thức:

Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + can’t/couldn’t + V

📍 Ví dụ:

He gave such a compelling argument that nobody could refute it.

→ Anh ấy đưa ra lập luận thuyết phục đến mức không ai có thể bác bỏ.

They faced such an overwhelming task that they didn’t know where to start.

→ Họ gặp phải nhiệm vụ quá sức đến mức không biết bắt đầu từ đâu.

Cấu trúc enough to

Diễn tả đủ mức độ (tính chất hoặc hành động) để làm gì đó. Nhấn mạnh khả năng đạt được điều gì đó (tích cực hơn “too…to…”).

📌 Công thức:

Cấu trúc: S + be + adj + enough + to + V

📍 Ví dụ:

She spoke clearly enough to be understood by everyone in the room.

→ Cô ấy nói rõ đủ để mọi người trong phòng hiểu.

The proposal was detailed enough to address all the concerns raised by the committee.

→ Bản đề xuất đủ chi tiết để giải quyết mọi vấn đề được ủy ban đưa ra.

cấu trúc có nghĩa giống too to

Bài tập áp dụng

Bài 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “too…to…”

The chair is so low that I can’t sit on it comfortably.

→ The chair is too low to sit on comfortably.

The soup is so spicy that most people can’t eat it.

→ The soup is too spicy for most people to eat.

The hill was so steep that we couldn’t climb it.

→ The hill was too steep for us to climb.

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại

  1. The box was too heavy that I couldn’t lift it.
  2. The weather was too hot for us playing outside.
  3. The book is too interesting not to read it.

Đáp án và giải thích

1. Sai: that

Đúng: The box was too heavy to lift.

(Sai ở việc dùng “that” thay vì “to”)

2. Sai: playing

Đúng: The weather was too hot for us to play outside.

(Cần dùng “to play” thay vì “playing”)

3. Sai: not to read it

Đúng: The book is too interesting to ignore.

(Cấu trúc “too…to…” không đi với “not to”)

Kết luận

Bạn có từng gặp phải tình huống như An?

An từng loay hoay với đủ loại tài liệu tiếng Anh phức tạp, nhưng cuối cùng, An đã tìm thấy một bài viết giải thích rõ ràng về cấu trúc too to. Giờ đây, An đã tự tin sử dụng too adj to V, công thức too to và các biến thể khác.

Bài viết này cũng sẽ giúp bạn:

✅ Nắm vững cách dùng too to và các công thức liên quan.

✅ Biết cách thay thế cấu trúc too bằng các cấu trúc tương đương như so that, such that, enough to.

✅ Tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

Hãy dành thời gian luyện tập với các bài tập too to exercise phía trên để “nâng tầm” kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

  • Muốn chinh phục ngữ pháp vững vàng, đạt điểm số mơ ước và tự tin lâu dài? Smartcom luôn là điểm khởi đầu lý tưởng cho bạn ngay từ những bước đầu tiên!
  • Ngay trong buổi học đầu tiên, Smartcom đã ghi dấu ấn với đội ngũ giảng viên xuất sắc – đứng đầu là thầy Nguyễn Anh Đức và các chuyên gia quốc tế.
  • Với công nghệ AI tiên tiến và lộ trình học tập cá nhân hóa, bạn sẽ không còn thấy lạc lõng giữa mê cung kiến thức phức tạp.
  • Dù mục tiêu của bạn là 6.0, 7.0 hay 8.5+, Smartcom luôn mang đến phương pháp ghi nhớ siêu hiệu quả – giúp bạn vượt lên chính mình nhờ mô hình lớp học đảo ngược độc đáo.

📞 Đừng để sau này bạn phải thốt lên: “Giá như mình bắt đầu sớm hơn…”

Hãy tự tin tuyên bố: “I’m never too busy to join Smartcom – để bay cao hơn bao giờ hết!”