Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu Trúc Until
Home » Cấu Trúc Until

Cấu Trúc Until

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Until” là một trong những liên từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một hành động, sự kiện kéo dài cho tới một thời điểm nhất định. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn bối rối: Until là gì? Until là thì gì? Cấu trúc until đúng ra sao?

Biết được điều này, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn:

  •  Nắm vững kiến thức cơ bản về until và cấu trúc until.
  •  Tự tin sử dụng until một cách chính xác và tự nhiên trong câu.
  •  Tránh các lỗi sai thường gặp và ghi nhớ những cụm từ hay đi cùng “until”.

Bài viết này được biên soạn bởi Trung tâm Anh ngữ Smartcom, đơn vị uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc đào tạo tiếng Anh và hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng giao tiếp.

Smartcom khẳng định:

“Sử dụng until đúng cách không hề phức tạp. Chỉ cần bạn hiểu cấu trúc và thực hành thường xuyên, chắc chắn sẽ thành thạo.”

Hãy dành thời gian đọc bài viết này để “nâng cấp” kỹ năng sử dụng until của bạn nhé!

cấu trúc until

Until là gì?

Until (hoặc till) là một liên từ hoặc giới từ trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả thời gian kéo dài đến một thời điểm nhất định.

📍 Ví dụ:

We will wait until you arrive.

Chúng tôi sẽ chờ cho đến khi bạn đến.

until nghĩa là gì

Cấu trúc Until và cách dùng trong tiếng Anh

S + Had/Has/Have + Never + V (Past Participle) + Until + past simple/danh từ chỉ thời gian

Nhấn mạnh rằng một hành động chưa từng xảy ra cho đến một thời điểm trong quá khứ hoặc một mốc thời gian nhất định.

📍 Ví dụ:

I have never seen such a beautiful place until last year.

 ➜ Tôi chưa từng thấy nơi nào đẹp như vậy cho đến năm ngoái.

She had never met him until yesterday.

➜  Cô ấy chưa bao giờ gặp anh ấy cho đến hôm qua.

She had never set foot outside her village until she turned 25.

➜ Cô ấy chưa từng đặt chân ra khỏi làng của mình cho đến khi cô ấy 25 tuổi.

They have never witnessed such a breathtaking performance until last night’s concert.

➜ Họ chưa bao giờ chứng kiến một buổi trình diễn ngoạn mục như vậy cho đến buổi hòa nhạc tối qua.

Past simple + Until + Past perfect

Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài cho đến khi một hành động khác (quá khứ hoàn thành) đã hoàn thành.

📍 Ví dụ:

He didn’t leave until he had finished the project.

 ➜ Anh ấy không rời đi cho đến khi hoàn thành dự án.

They didn’t realize it until she had explained.

➜  Họ không nhận ra điều đó cho đến khi cô ấy giải thích.

The old castle stood firm until the storm had finally destroyed its foundations.

➜ Tòa lâu đài cũ vững chãi cho đến khi cơn bão cuối cùng phá hủy nền móng của nó.

He waited patiently until she had confessed the truth.

➜ Anh ấy kiên nhẫn chờ đợi cho đến khi cô ấy thú nhận sự thật.

Future simple + Until + Present simple/ Present perfect

Miêu tả một hành động sẽ không xảy ra cho đến khi một điều kiện nào đó xảy ra hoặc hoàn thành.

📍 Ví dụ:

She will stay until she has completed her work.

 ➜ Cô ấy sẽ ở lại cho đến khi hoàn thành công việc.

I won’t leave until you have finished the painting.

➜ Tôi sẽ không rời đi cho đến khi bạn hoàn thành bức tranh.

They won’t reveal the surprise until everyone gathers around.

➜ Họ sẽ không tiết lộ điều bất ngờ cho đến khi mọi người tụ tập lại.

Past simple + Until + Past simple

Diễn tả hai hành động kế tiếp nhau trong quá khứ, cái trước diễn ra cho đến khi cái sau cắt ngang.

📍 Ví dụ:

I worked until it was dark.

 ➜ Tôi làm việc cho đến khi trời tối.

She worked tirelessly until the sun set behind the mountains.

➜ Cô ấy làm việc không mệt mỏi cho đến khi mặt trời lặn sau những ngọn núi.

He kept his silence until she spoke first.

➜ Anh ấy giữ im lặng cho đến khi cô ấy lên tiếng trước.

Đảo ngữ của cấu trúc “Not until”

Nhấn mạnh thời điểm hoặc sự kiện khiến hành động xảy ra. Cấu trúc đảo ngữ:

Cấu trúc: Not until + mốc thời gian/trạng từ chỉ thời gian + trợ động từ + S + V

📍 Ví dụ:

Not until she arrived did I understand the problem.

 ➜ Mãi cho đến khi cô ấy đến, tôi mới hiểu vấn đề.

Not until the last minute did she realize the importance of the message.

➜ Mãi đến phút cuối cô ấy mới nhận ra tầm quan trọng của thông điệp đó.

công thức until

Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc until

Sử dụng giới từ sau until

👉 Nhiều người nhầm lẫn until và by, dẫn đến câu sai nghĩa.

Sai: I will wait by you arrive.

Đúng: I will wait until you arrive.

Sử dụng sai thì ngữ pháp

👉 Không dùng thì tương lai sau “until” dù mệnh đề chính là tương lai.

Sai: I will wait until you will done.

Đúng: I will wait until you are done.

Thiếu dấu câu

👉 Việc thiếu dấu câu có thể khiến câu thiếu rõ ràng.

Sai: I will stay until you come back I promise.

Đúng: I will stay until you come back. I promise.

lỗi thường gặp khi sử dụng until

Từ/cụm từ thường đi với Until

“Until” thường đi kèm các từ chỉ mốc thời gian (time phrases) hoặc trạng từ chỉ thời gian như:

👉 late, last, next, now, recently, that day, then, today, tomorrow, tonight, when, while…

📍 Ví dụ:

Let’s wait until afternoon.

➜ Chúng ta hãy chờ đến chiều.

He stayed in the library until late, determined to finish the ancient manuscript.

➜ Anh ấy ở lại thư viện đến tận khuya, quyết tâm hoàn thành bản thảo cổ xưa.

We won’t rest until tomorrow, when the final decision will be made.

➜ Chúng tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến ngày mai, khi quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra.

cụm từ thường đi với until

Một số cấu trúc tương tự

“Up until/ up till” và “up to”

  • “Up until”/“up till” có ý nghĩa tương tự “until”, mang tính nhấn mạnh.

📍 Ví dụ:

I worked up until midnight.

➜  Tôi làm việc cho đến tận nửa đêm.

He had been working up until dawn, driven by his creative fervor.

➜ Anh ấy đã làm việc cho đến khi bình minh ló dạng, được thúc đẩy bởi ngọn lửa sáng tạo.

  • “Up to” chỉ “đến mức độ/địa điểm/số lượng” chứ không phải thời gian cụ thể.

📍 Ví dụ:

She read up to chapter ten before she finally fell asleep.

➜ Cô ấy đọc đến chương mười trước khi cuối cùng thiếp đi.

Sử dụng “By” trước một cột mốc thời gian

 “By” dùng khi nói về hạn chót hoàn thành.

📍 Ví dụ:

You must submit your application by next Monday to be considered.

➜ Bạn phải nộp đơn trước thứ Hai tuần sau để được xem xét.

By the end of the decade, they had revolutionized the entire industry.

➜ Đến cuối thập kỷ, họ đã cách mạng hóa toàn bộ ngành công nghiệp.

Sử dụng “as far as” trước một địa điểm

 “As far as” không diễn đạt thời gian mà chỉ khoảng cách địa lý.

📍 Ví dụ:

We drove as far as the city border.

 ➜ Chúng tôi lái xe đến tận ranh giới thành phố.

The road stretched as far as the horizon, disappearing into the misty dusk.

➜ Con đường kéo dài đến tận chân trời, biến mất trong màn sương mù hoàng hôn.

As far as the old lighthouse, the coastline was battered by relentless waves.

➜ Tận đến ngọn hải đăng cũ, bờ biển bị sóng dữ dội vùi dập.

cấu trúc tương tự với until

Bài tập thực hành về cấu trúc Until

Bài 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng “until”.

 She didn’t stop crying. He came home.

 ➜ She didn’t stop crying until he came home.

 They didn’t start working. The manager arrived.

 ➜ They didn’t start working until the manager arrived.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng cấu trúc “until”.

Tôi sẽ ở đây cho đến chiều nay.

 ➜ I will stay here until this afternoon.

 Chúng tôi sẽ không rời đi cho đến khi buổi hòa nhạc kết thúc.

 ➜ We won’t leave until the concert ends.

Tổng kết

“Until là gì? Until là thì gì? Trước và sau until dùng thì gì?” – Tất cả đã được giải đáp trong bài viết này!

Hi vọng với những chia sẻ từ Trung tâm Anh ngữ Smartcom, bạn đã hiểu rõ cách dùng until, công thức until và các lỗi sai thường gặp, để có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh.

Hãy nhớ: Until không hề khó! Chỉ cần nắm được công thức và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ làm chủ được nó dễ dàng.

  • Hãy luyện tập ngay với các bài tập trên và chia sẻ kết quả cùng Smartcom nhé!
  • Muốn ngữ pháp chuẩn – điểm số cao – tự tin bền lâu? Smartcom luôn là lựa chọn đúng đắn từ đầu đến cuối!
  • Ngay từ ngày đầu tiên, Smartcom đã khác biệt với đội ngũ giảng viên chất lượng cao, dẫn đầu bởi thầy Nguyễn Anh Đức và các chuyên gia quốc tế.
  • Học thông minh cùng AI, lộ trình cá nhân hóa cho từng người, không còn lo lạc lối giữa rừng ngữ pháp.
  • Dù bạn đang nhắm tới 6.0, 7.0 hay 8.5+, Smartcom luôn có cách học dễ nhớ – hiệu quả – điểm cao hơn nhờ mô hình lớp học đảo ngược.

📞 Đừng để phải thốt lên: “Tôi hối hận vì hồi đó…”

Hãy tự tin nói: “I’ll keep learning smarter until I reach my goals – with Smartcom!”