Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết chỉ 5 phút học cấu trúc used to có thể giúp bạn diễn tả thói quen trong quá khứ như người bản xứ? Nếu dùng sai, câu chuyện về những ngày xưa cũ của bạn có thể khiến bạn bè hiểu nhầm hoàn toàn! Hãy dành 3 phút để khám phá ngay cấu trúc ‘used to’, cách dùng chuẩn xác, và ví dụ siêu thú vị giúp bạn tự tin kể về những kỷ niệm đáng nhớ trong lớp học hay cuộc trò chuyện!
Cấu trúc used to là gì? Công thức và cách dùng như thế nào?
Used to là gì?
Used to diễn tả một thói quen hoặc trạng thái lặp đi lặp lại trong quá khứ, nhưng hiện tại không còn nữa.
💬 Ví dụ sinh động:
I used to talk to my plants like they were my roommates.
→ Tôi từng nói chuyện với mấy cái cây như thể chúng là bạn cùng phòng.
My brother used to believe that Wi-Fi came from trees.
→ Anh tôi từng tin rằng Wi-Fi được phát ra từ cây xanh 🌲
Công thức & cách dùng
🔹 Dạng câu | 🧩 Công thức | 💬 Ví dụ |
Khẳng định | S + used to + V-inf | 🕹 I used to play video games every night before bed. → Tôi từng chơi game mỗi tối trước khi ngủ. |
Phủ định | S + didn’t use to + V-inf | 🚫 She didn’t use to like spicy food, but now she loves it. → Cô ấy từng không thích đồ cay, giờ thì mê luôn. |
Nghi vấn | Did + S + use to + V-inf? | ❓ Did you use to watch cartoons on Saturday mornings? → Hồi bé cậu có hay xem hoạt hình sáng thứ Bảy không? |
⚠️ Lưu ý: Không dùng used to cho hành động đang xảy ra ở hiện tại.
Ứng dụng “used to” trong bài thi IELTS
Speaking Part 1 & 2
Dùng để kể lại thói quen cũ, trải nghiệm hồi nhỏ, thể hiện chiều sâu cá nhân.
I used to be extremely shy in high school, but now I’m much more confident.
→ Câu này giúp bạn thể hiện sự phát triển bản thân – một tiêu chí quan trọng trong IELTS Speaking.
Writing Task 2
Dùng để so sánh quá khứ và hiện tại trong các chủ đề xã hội.
People used to rely on newspapers, whereas now they get updates via social media.
→ Cho thấy sự thay đổi thói quen xã hội, tăng điểm về task response & coherence.
Cấu trúc “get used to” – Diễn tả quá trình làm quen với điều gì đó
Định nghĩa
Get used to diễn tả quá trình thích nghi với một điều mới mẻ, chưa quen nhưng đang cố gắng làm quen.
💬 Ví dụ sinh động:
I’m getting used to replying to emails without crying.
→ Tôi đang tập quen với việc trả lời email mà không bật khóc
We’re getting used to weekends without boba – it’s hard, but we try.
→ Bọn tôi đang quen với việc cuối tuần không có trà sữa – hơi đau nhưng chịu được
Công thức & cách dùng
🔹 Dạng câu | 🧩 Công thức | 💬 Ví dụ có dịch |
Khẳng định | S + get(s)/got + used to + V-ing/N | 🏃 I’m getting used to waking up early for my new job. → Tôi đang dần quen với việc dậy sớm để đi làm. |
Phủ định | S + didn’t get + used to + V-ing/N | 💤 He didn’t get used to living alone after college. → Anh ấy không quen được với việc sống một mình sau khi tốt nghiệp. |
Nghi vấn | Did + S + get + used to + V-ing/N? | 🤔 Did they get used to the new working hours? → Họ đã quen với giờ làm mới chưa? |
⚠️ Theo sau luôn là V-ing hoặc danh từ.
Ứng dụng “get used to” trong bài thi IELTS
Speaking Part 2 & 3
Thể hiện khả năng thích nghi với hoàn cảnh mới – một chủ đề xuất hiện thường xuyên.
When I first moved to Hanoi, I couldn’t handle the traffic. But over time, I got used to it.
→ Thể hiện quá trình thay đổi bản thân → giúp bạn ăn điểm về fluency & coherence.
Writing Task 2
Dùng để mô tả sự thay đổi hành vi hoặc môi trường học tập/làm việc.
Although remote learning was challenging at first, students eventually got used to it.
→ Sử dụng hiệu quả trong các đề bài liên quan đến “adaptation” hoặc “change”.
Cấu trúc “be used to” – Đã quen rồi, không còn thấy lạ
Định nghĩa
Be used to mang nghĩa là đã quen hoàn toàn với điều gì đó, không còn cảm thấy khó khăn hay lạ lẫm nữa.
💬 Ví dụ sinh động:
I’m used to drinking coffee at 11PM and still falling asleep at 11:05.
→ Tôi đã quen với việc uống cà phê lúc 11 giờ đêm mà vẫn ngủ ngay lúc 11:05 💤
She’s used to her cat ignoring her unless it’s feeding time.
→ Cô ấy đã quá quen với việc bị mèo lơ cho tới khi đến giờ ăn.
Công thức & cách dùng
🔹 Dạng câu | 🧩 Công thức | 💬 Ví dụ có dịch |
Khẳng định | S + am/is/are/was/were + used to + V-ing/N | ☕ She’s used to drinking black coffee without sugar. → Cô ấy đã quen với việc uống cà phê đen không đường. |
Phủ định | S + am/is/are not + used to + V-ing/N | ❄️ I’m not used to cold weather – I always wear three layers! → Tôi chưa quen với thời tiết lạnh – lúc nào cũng mặc ba lớp áo. |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + used to + V-ing/N? | 🗨 Are you used to speaking in front of large audiences? → Bạn có quen nói chuyện trước đám đông chưa? |
⚠️ “Be” chia theo thì và chủ ngữ.
Ứng dụng “be used to” trong bài thi IELTS
Speaking Part 1
Dùng khi nói về thói quen hiện tại.
I’m used to working late because my job is deadline-heavy.
→ Sử dụng để tăng độ tự nhiên khi miêu tả bản thân.
Writing Task 1 & 2
Miêu tả hành vi người dùng, xu hướng xã hội hoặc sự thay đổi theo thời gian.
Modern consumers are used to instant services, which puts pressure on delivery companies.
→ Giúp bài viết thể hiện sự phân tích sâu sắc, tăng điểm task achievement.
Bảng tổng hợp phân biệt ba cấu trúc
Cấu trúc | Ý nghĩa | Theo sau bởi | Dùng khi nào |
used to | Đã từng làm gì trong quá khứ | V-inf | Điều đã xảy ra nhưng nay không còn |
be used to | Đã quen với điều gì | V-ing / N | Đã thích nghi, thấy điều đó là bình thường |
get used to | Đang làm quen với điều gì | V-ig / N | Trong quá trình làm quen, thích nghi |
📝 Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống với “used to”, “be used to” hoặc “get used to”
I ________ think that YouTube videos were shot live.
She ________ eating instant noodles at 2AM during exam week.
We’re trying to ________ waking up before sunrise, but it’s brutal.
My dog ________ bark at his reflection in the mirror.
He still can’t ________ the fact that pineapples go on pizza.
✅ Đáp án:
- used to
- is used to
- get used to
- used to
- get used to
Tổng kết
Sau khi đọc từ đầu tới cuối bài viết này, bạn đã nắm trọn bộ bí kíp cấu trúc used to: từ cách dùng used to, cách sử dụng used to, đến phân biệt used to verb với be used to V-ing và get used to một cách rõ ràng – không nhầm, không ngán!
Giờ đây, dù là Speaking IELTS, viết luận học kỳ hay “bắn tiếng Anh” với người bản xứ, bạn đã có thể tự tin bung used to – đúng, đủ, chất như một tay chơi ngữ pháp chính hiệu!
📌 Tips ghi nhớ nhanh:
- 👉 Used to + verb: nói về thói quen trong quá khứ
- 👉 Be used to + V-ing/N: đã quen rồi, không cảm thấy lạ
- 👉 Get used to + V-ing/N: đang trong quá trình tập quen
- 👉 “Used to” không dùng cho hiện tại – đừng nhầm nha!
🚀 Muốn bứt phá điểm số IELTS – đặc biệt ở Writing & Speaking?
Tham gia ngay khóa học tại Smartcom – nơi bạn được học cùng chuyên gia “Phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức và trải nghiệm lớp học công nghệ AI hiện đại:
- ✅ Lộ trình cá nhân hóa theo chuẩn quốc tế
- ✅ Học đúng trọng tâm – tăng band đều và vững
- ✅ Vừa học vừa chill – điểm vẫn lên nhanh như rocket
🚀 Đặc biệt: Trải nghiệm ngay lớp học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom – luyện tập, chấm chữa và phản hồi tức thì nhờ hệ thống thông minh, giúp tăng tốc gấp đôi trong thời gian ngắn!
📞 Học đúng – học chất – học có tương lai.
👉 Đăng ký học thử miễn phí tại đây và cùng Smartcom chinh phục tiếng Anh mượt như native!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác