Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Lan – học sinh cấp 3, dáng xinh, đầu óc nhanh nhạy, IELTS nghe–đọc thì đỉnh cao. Nhưng cứ đến phần nói–viết là như có lời nguyền: câu điều ước wish là… tắc tịt.
Một hôm, cô giáo hỏi:
– Lan, nếu muốn nói “Tôi ước mình đã học sớm hơn” thì nói sao bằng tiếng Anh nhỉ?
Lan suy nghĩ 0.3s rồi đáp tự tin:
– I wish… I study earlier?
💥 Kết quả: lớp bật cười, còn cô giáo thì “mỉm cười đầy từ bi”, bảo:
– Cấu trúc wish không “simple” vậy đâu nha em.
Và thế là Lan bước vào thế giới đầy rắc rối nhưng cũng thú vị của cấu trúc wish: nào là wish + past simple, wish + past perfect, wish + could, rồi phân vân không biết sau wish là gì, có dùng wish to V hay không, hay wish Ving có ổn không. Thậm chí đến cái gọi là wish sentences nghe đơn giản mà toàn bị nhầm thì, sai cấu trúc.
📚 Trong bài viết này Smartcom sẽ giúp bạn – và những “Lan tiềm năng” khác – nắm chắc công thức wish trong mọi tình huống: từ quá khứ, hiện tại đến tương lai, từ cấu trúc wish đơn giản đến “cấp độ IELTS 8.5”. Học xong là ước gì mình học sớm hơn không còn là câu sai nữa mà là câu “xịn”! 😎
👉 Bắt đầu thôi nào, trước khi bạn phải ước: “I wish I read this post sooner!”
Cấu trúc wish là gì
Trong tiếng Anh, cấu trúc wish được sử dụng để diễn đạt các mong muốn, lời chúc hoặc sự tiếc nuối về một điều gì đó không thực tế hoặc không thể thay đổi. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu điều ước, giúp người nói bày tỏ những điều họ muốn xảy ra nhưng không thể trong thực tế.
Cấu trúc Wish trong các thì
Cấu trúc Wish ở hiện tại
Khi sử dụng wish ở hiện tại, người nói thường muốn một điều gì đó không xảy ra hoặc không đúng trong hiện tại. Cấu trúc này dùng để thể hiện sự tiếc nuối về những điều không thể thay đổi.
📌 Cấu trúc:
S + wish + S + V (quá khứ đơn)
📍 Ví dụ:
I wish I lived abroad
(Tôi ước mình sống ở nước khác.)
She wishes she were taller.
(Cô ấy ước mình cao hơn.)
Ghi chú: Động từ “be” được chia là “were” với tất cả các chủ ngữ
Cấu trúc Wish ở quá khứ
Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta mong muốn một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế thì không.
📌 Cấu trúc:
S + wish + S + had + V3 (quá khứ hoàn thành)
📍 Ví dụ:
I wish I had spent more time with my family last weekend.
(Tôi ước mình đã dành nhiều thời gian hơn với gia đình vào cuối tuần trước.)
They wish they had arrived earlier at the airport.
(Họ ước họ đã đến sân bay sớm hơn.)
Cấu trúc với Wish ở tương lai
Khi sử dụng wish để nói về tương lai, điều này thường diễn tả một mong muốn hoặc hy vọng rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.
📌 Cấu trúc:
S + wish + S + would + V (bare-infinitive)
📍 Ví dụ:
I wish it would stop raining.
(Tôi ước trời ngừng mưa.)
He hopes his manager would show more empathy.
(Anh ấy mong sếp sẽ thấu hiểu hơn.)
Các cấu trúc Wish thông dụng khác
Cấu trúc wish dùng với would
Cấu trúc này thể hiện mong muốn thay đổi hành vi của ai đó hoặc một sự việc nào đó trong tương lai. Thường được sử dụng khi chúng ta cảm thấy khó chịu hoặc muốn thay đổi điều gì đó.
📌 Cấu trúc:
S + wish + S + would + V (bare-infinitive)
📍 Ví dụ:
I wish you would listen to me.
(Tôi ước bạn chịu lắng nghe tôi.)
She wishes he would help out around the house.
(Cô ấy ước anh ấy sẽ giúp đỡ việc nhà.)
Cấu trúc wish + to V
Cấu trúc này dùng khi diễn đạt mong muốn làm một việc gì đó.
📌 Cấu trúc:
S + wish + to + V
📍 Ví dụ:
I wish to make a reservation.
(Tôi muốn đặt chỗ.)
She wishes to learn how to cook Italian food.
(Cô ấy muốn học cách nấu món Ý.)
Cấu trúc wish + O + something
Cấu trúc này dùng khi chúng ta muốn chúc ai đó một điều gì đó.
📌 Cấu trúc:
S + wish + O + something
📍 Ví dụ:
I wish you a happy holiday.
(Tôi chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ.)
They wish us good health.
(Họ chúc chúng tôi sức khỏe tốt.)
Cấu trúc wish trong câu trực tiếp
Khi sử dụng wish trong câu trực tiếp, chúng ta đang diễn đạt một mong muốn hoặc lời chúc trong lời nói. Thường xuất hiện trong hội thoại hoặc trích dẫn.
📌 Cấu trúc:
“I wish + (mệnh đề mong muốn),” S said.
📍 Ví dụ:
“I wish I could visit Paris,” he said.
(“Tôi ước mình có thể thăm Paris,” anh ấy nói.)
“We wish you all the best,” they said.
(“Chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp,” họ nói.)
Cấu trúc if only
If only có nghĩa là “giá như” và có thể thay thế wish trong một số trường hợp. Nó mang tính khao khát mạnh mẽ hơn trong việc thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó xảy ra.
📌 Cấu trúc:
If only + S + V (quá khứ đơn/hoàn thành)
📍 Ví dụ:
If only I could run faster than anyone else.
(Giá mà tôi có thể chạy nhanh hơn bất kỳ ai.)
If only we lived near the mountains.
(Giá mà chúng tôi sống gần núi.)
Xem thêm: Wish You All The Best Là Gì?
Phân biệt wish và các cấu trúc thường gặp
Cấu trúc “wish” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những mong muốn không thực tế, hối tiếc về hiện tại hoặc quá khứ, hoặc hy vọng về tương lai. Tuy nhiên, nó thường bị nhầm lẫn với một số cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng giữa “wish” và các cấu trúc thường gặp:
- Wish vs. Hope: “Wish” dùng cho mong muốn không thể hoặc khó xảy ra (ví dụ: I wish I were rich – Tôi ước mình giàu có, nhưng thực tế không phải vậy). Trong khi “hope” dùng cho mong muốn có khả năng xảy ra (ví dụ: I hope it rains tomorrow – Tôi hy vọng trời mưa ngày mai).
- Wish vs. Would rather: “Wish” tập trung vào hối tiếc hoặc mong muốn thay đổi tình huống, còn “would rather” dùng để bày tỏ sự ưu tiên (ví dụ: I’d rather stay home than go out – Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài).
- Wish vs. If: “Wish” diễn tả mong muốn hư cấu, trong khi “if” dùng trong câu điều kiện thực tế hoặc giả định (ví dụ: If I win the lottery, I’ll travel – Nếu tôi trúng số, tôi sẽ du lịch; nhưng I wish I won the lottery – Tôi ước mình trúng số, ngụ ý không thực tế).
Cấu trúc regret và wish
Cấu trúc “regret” và “wish” đều liên quan đến sự hối tiếc, nhưng chúng khác nhau về cách sử dụng và ý nghĩa cụ thể:
- Regret: Thường dùng để hối tiếc về một hành động cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc phổ biến là “regret + V-ing” (hối tiếc về việc đã làm gì) hoặc “regret + (not) + to-infinitive” (hối tiếc phải thông báo điều gì xấu). Ví dụ:
- I regret eating too much last night. (Tôi hối tiếc vì đã ăn quá nhiều tối qua.)
- We regret to inform you that the event is canceled. (Chúng tôi lấy làm tiếc phải thông báo rằng sự kiện bị hủy.)
- Wish: Dùng để hối tiếc về tình huống hiện tại hoặc quá khứ, không phải hành động cụ thể. Cấu trúc là “wish + past simple” (cho hiện tại) hoặc “wish + past perfect” (cho quá khứ). Ví dụ:
- I wish I had more time. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn – hối tiếc về hiện tại.)
- She wishes she hadn’t said that. (Cô ấy ước mình không nói điều đó – hối tiếc về quá khứ.)
Sự khác biệt chính: “Regret” tập trung vào hành động cá nhân, trong khi “wish” nhấn mạnh vào tình huống không như mong muốn.
Cấu trúc if only và wish
Cấu trúc “if only” và “wish” đều dùng để diễn tả mong muốn mạnh mẽ hoặc hối tiếc về điều không thực tế, nhưng “if only” mang tính nhấn mạnh cảm xúc hơn, thường dùng trong câu cảm thán.
- If only: Cấu trúc là “If only + clause” (thường ở thì quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành). Nó tương đương với “wish” nhưng thể hiện sự tiếc nuối mạnh mẽ hơn. Ví dụ:
- If only I could fly! (Ước gì tôi có thể bay! – Mong muốn không thực tế.)
- If only we had arrived earlier. (Ước gì chúng ta đến sớm hơn – Hối tiếc về quá khứ.)
- Wish: Cấu trúc là “Subject + wish + clause” (với thì lùi về quá khứ). Ví dụ:
- I wish I could fly. (Tôi ước mình có thể bay.)
- We wish we had arrived earlier. (Chúng tôi ước mình đến sớm hơn.)
Sự khác biệt: “If only” thường đứng một mình như câu cảm thán, trong khi “wish” cần chủ ngữ và có thể dùng trong câu đầy đủ hơn. Cả hai đều có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều trường hợp để diễn tả ý tương tự.
Câu hỏi liên quan khác
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp liên quan đến động từ “wish” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.
Sau wish đi với gì?
Sau “wish”, thường đi kèm với một mệnh đề (clause) để diễn tả mong muốn hoặc hối tiếc. Cụ thể:
- Wish + past simple: Diễn tả mong muốn về hiện tại không thực tế. Ví dụ: I wish I knew the answer. (Tôi ước mình biết câu trả lời.)
- Wish + past perfect: Diễn tả hối tiếc về quá khứ. Ví dụ: She wishes she had studied harder. (Cô ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn.)
- Wish + would/could + V: Diễn tả mong muốn về tương lai hoặc thay đổi hành vi của người khác. Ví dụ: I wish you would stop smoking. (Tôi ước bạn bỏ thuốc lá.)
Ngoài ra, “wish” có thể đi với “to-infinitive” trong trường hợp chúc mừng (ví dụ: I wish you to succeed – Tôi chúc bạn thành công), nhưng cách dùng phổ biến hơn là “wish + somebody + something” (ví dụ: I wish you luck).
Quá khứ của “wish” là gì?
Động từ “wish” là động từ bất quy tắc nhẹ, dạng quá khứ đơn (past simple) và phân từ quá khứ (past participle) đều là “wished”.
- Ví dụ trong quá khứ đơn: Yesterday, I wished for a better life. (Hôm qua, tôi đã ước một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
- Ví dụ trong thì hiện tại hoàn thành: She has wished upon a star many times. (Cô ấy đã ước trên sao nhiều lần.)
Lưu ý: “Wish” không thay đổi dạng như các động từ bất quy tắc mạnh (ví dụ: go – went).
Sau wish chia thì gì?
Sau “wish”, mệnh đề phụ thường được chia ở thì lùi về quá khứ (subjunctive mood) để diễn tả điều không thực tế:
- Hiện tại không thực tế: Chia thì quá khứ đơn (past simple). Ví dụ: I wish it were sunny today. (Tôi ước hôm nay trời nắng – thực tế đang mưa.)
- Quá khứ không thực tế: Chia thì quá khứ hoàn thành (past perfect). Ví dụ: We wish we had bought the tickets. (Chúng tôi ước mình đã mua vé.)
- Tương lai hoặc thay đổi hành vi: Chia “would/could + V nguyên thể”. Ví dụ: He wishes she would call him. (Anh ấy ước cô ấy gọi cho mình.)
Lưu ý: Động từ “to be” sau “wish” thường dùng “were” cho tất cả các ngôi (ví dụ: I wish I were taller).
Khi nào thêm es vào wish?
“Wish” là động từ thường, nên thêm “-es” ở thì hiện tại đơn (present simple) khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he/she/it hoặc danh từ số ít).
- Ví dụ: She wishes you a happy birthday. (Cô ấy chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
- Không thêm “-es” ở các ngôi khác: I wish, you wish, we wish, they wish.
Lưu ý: Không thêm “-es” ở thì quá khứ (wished) hoặc các thì khác. Đây là quy tắc cơ bản cho động từ kết thúc bằng “sh” (như wish, wash, push).
Bài tập về các cấu trúc với Wish trong tiếng Anh
Bài tập
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
I wish I ______ (visit) Europe next summer.
She wishes they ______ (be) more responsible.
If only we ______ (buy) that house last year.
I wish you ______ (join) us for dinner.
Đáp án
- would visit
- were
- had bought
- would join
Câu hỏi liên quan khác
Câu điều ước là gì?
Câu điều ước (wish sentences) trong tiếng Anh dùng để thể hiện mong muốn, sự tiếc nuối hoặc một điều gì đó không có thật trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
📍 Ví dụ:
I wish I knew how to cook.
(Tôi ước mình biết nấu ăn – thực tế là không biết)
She wishes she were an Olympic athlete.
(Cô ấy ước mình là vận động viên Olympic – thực tế là không là vận động viên Olympic.)
He wishes he hadn’t forgotten his anniversary.
(Anh ấy ước mình đã không quên ngày kỷ niệm – thực tế đã quên)
Sự khác nhau giữa mệnh đề wish và if là thế nào?
Mệnh đề wish và mệnh đề if (trong câu điều kiện) đều dùng để nói đến những tình huống không có thật hoặc trái ngược với thực tế. Tuy nhiên, mục đích sử dụng và sắc thái ý nghĩa của chúng lại khác nhau:
Về mục đích sử dụng
“Wish” dùng để thể hiện mong muốn, nuối tiếc hoặc hy vọng điều gì đó khác đi, thường mang tính cá nhân và cảm xúc mạnh.
“If” trong câu điều kiện (loại 2 và 3) dùng để giả định một điều kiện không có thật và nêu kết quả có thể xảy ra nếu điều đó đúng.
Về sắc thái ý nghĩa
Mệnh đề wish thường không mang tính phân tích logic mà nghiêng về cảm xúc như: tiếc nuối, thất vọng hoặc hy vọng điều gì đó thay đổi.
Mệnh đề if được dùng để đưa ra một tình huống giả định kèm theo kết quả – mang tính nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ minh họa
Câu với “wish”:
I wish I could sing beautifully like a star.
(Tôi ước mình có thể hát hay như một ngôi sao.)
→ Diễn tả mong muốn trái với hiện thực (hiện tại không hát hay được).
She wishes she hadn’t lost her phone yesterday.
(Cô ấy ước mình đã không làm mất điện thoại hôm qua.)
→ Thể hiện sự tiếc nuối về điều đã xảy ra trong quá khứ.
Câu với “if”:
If you practiced more often, you would improve quickly.
(Nếu bạn luyện tập thường xuyên hơn, bạn sẽ tiến bộ nhanh.)
→ Giả định tình huống và kết quả nếu điều kiện xảy ra.
If she hadn’t said that, he wouldn’t be angry.
(Nếu cô ấy không nói điều đó, anh ấy đã không giận.)
→ Giả định quá khứ và hệ quả đã có thể khác.
Tổng kết
- Wish: dùng để thể hiện cảm xúc, mong muốn về điều gì đó không thật hoặc đã xảy ra rồi.
- If: dùng để giả định tình huống và nêu kết quả có thể xảy ra, thiên về logic.
Tổng kết nhẹ nhàng nhưng không “nhẹ trình”
Và đó, bạn ơi, là hành trình chinh phục “câu thần chú vũ trụ” mang tên cấu trúc wish – nơi mà sau wish là gì không còn làm bạn lú, và wish to V hay Ving không còn là cặp song sát gây hoang mang.
Giờ thì từ I wish I had more time, đến I wish I could speak English fluently hay wish sentences xịn sò cho bài viết IELTS – bạn đều có thể “xử đẹp” trong vòng 3 nốt nhạc. Dù là ước ở hiện tại, ước quá khứ, hay ước tương lai không thật – công thức bạn đã nắm, thì điểm số chắc chắn cũng sẽ nằm trong tay!
📌 Tips cuối cùng từ tụi mình:
- 👉 Luyện thêm với mẫu câu I wish,
- 👉 Ghi nhớ công thức câu điều ước trong tiếng Anh như nhớ người yêu cũ (chỉ khác là cái này giúp bạn lên điểm thật 😆),
- 👉 Và… hãy nhớ: không ai giỏi ngữ pháp chỉ nhờ ước – phải học mới giỏi nha!
Nếu như bạn còn lo lắng vì chưa nắm vững cấu trúc wish, khiến bài IELTS Writing và Speaking của bạn thiếu chính xác và khó đạt band 5.5+? Hãy tưởng tượng bạn tiếp tục lúng túng với ngữ pháp, trong khi bạn bè tự tin sử dụng cấu trúc wish và các điểm ngữ pháp khác để đạt band 7.0+, tiến gần hơn đến giấc mơ đại học top đầu hoặc du học – chỉ vì bạn chưa tìm được phương pháp học hiệu quả! Đừng để điều đó xảy ra! Khóa IELTS Essential của Smartcom English chính là giải pháp, giúp bạn làm chủ cấu trúc wish, ngữ pháp học thuật và nâng cao kỹ năng Writing, Speaking với phương pháp Hybrid Learning độc quyền. Học cùng chuyên gia IELTS 8.0+ và được hỗ trợ 24/7, hàng trăm học viên đã đạt band cao chỉ sau 25 tuần. Đăng ký ngay hôm nay tại Smartcom để biến bài thi IELTS thành điểm sáng và chinh phục tương lai!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác