Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Câu tường thuật (Reported speech): Quy tắc & cách lùi thi chi tiết
Home » Câu tường thuật (Reported speech): Quy tắc & cách lùi thi chi tiết

Câu tường thuật (Reported speech): Quy tắc & cách lùi thi chi tiết

Làm sao để chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật đúng ngữ pháp? Cùng khám phá quy tắc lùi thì chi tiết trong bài viết này!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team

TÓM TẮT NỘI DUNG

Audio trong bài
5/5 - (2 bình chọn)

Bạn đã bao giờ muốn kể lại cho bạn bè những câu chuyện thú vị mà mình nghe được? Việc chuyển đổi câu nói trực tiếp thành câu tường thuật sẽ giúp bạn làm điều đó một cách chính xác và sinh động. Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là một công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá cách sử dụng câu tường thuật một cách hiệu quả qua bài học này!

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh là cách để chúng ta truyền đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của một người khác mà không cần sử dụng chính xác các từ ban đầu. Thay vì lặp lại lời trực tiếp của ai đó, chúng ta sử dụng câu gián tiếp để tường thuật lại nội dung.

Direct and Indirect Speech: 3 Major Differences and Ideal Examplescau-tuong-thuat-reported-speech

Sẽ có 3 dạng câu tường thuật hay gặp: dạng câu kể (statements); dạng câu hỏi (questions); dạng câu mệnh lệnh (imperatives)

Dạng câu tường thuật thường gặp nhất trong Tiếng Anh

Câu tường thuật ở dạng câu kể (Reported Statements)

Đây là loại phổ biến nhất, thường dùng khi truyền đạt lại thông tin hay ý kiến.

Cấu trúc cơ bản

S + said (that) + mệnh đề

S + told + O + (that) + mệnh đề

  • That có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
  • Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ, động từ trong mệnh đề cần lùi thì.

Quy tắc lùi thì thường gặp

  • Hiện tại đơn → Quá khứ đơn
  • Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn
  • Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành
  • Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành
  • Quá khứ tiếp diễn → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ minh họa

  • Direct: She said: “I am tired.”
    → Reported: She said (that) she was tired.
  • Direct: Tom told me: “I have finished my homework.”
    → Reported: Tom told me (that) he had finished his homework.

2. Câu tường thuật ở dạng câu hỏi (Reported Questions)

Câu hỏi gián tiếp thường gây nhầm lẫn vì ngoài lùi thì, người học còn cần đổi trật tự từ. Có hai dạng chính: Yes/No questionsWh- questions.

a. Yes/No Questions

  • Dùng if hoặc whether để nối câu.
  • Đảo ngược trật tự câu hỏi về dạng câu khẳng định.

Cấu trúc: S + asked/wondered + O + if/whether + S + V

Ví dụ:Direct: He asked: “Do you like coffee?”
→ Reported: He asked if I liked coffee.

b. Wh- Questions

  • Giữ nguyên từ để hỏi (what, where, why, how…).
    Không đảo trợ động từ, mà sắp xếp như câu khẳng định.

Cấu trúc: S + asked/wanted to know + O + wh-word + S + V

Ví dụ: Direct: She asked: “Where are you going?”
→ Reported: She asked me where I was going.

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh (Reported Commands/Requests)

Dạng này thường xuất hiện trong giao tiếp đời thường hoặc các văn cảnh chỉ thị, hướng dẫn.

Cấu trúc cơ bản: S + told/asked/ordered + O + (not) to V

  • Với mệnh lệnh phủ định → dùng not to V.
  • Không giữ dấu chấm than (!) trong câu gián tiếp.
  • Động từ tường thuật thay đổi tùy sắc thái: tell, order, ask, advise, remind, warn, encourage…

Ví dụ minh họa

  • Direct: The teacher said: “Close your books.”
    → Reported: The teacher told us to close our books.
  • Direct: Mom said: “Don’t be late.”
    → Reported: Mom told me not to be late.

Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Đổi những đại từ và tính từ sở hữu: Khi chuyển sang câu tường thuật, chúng ta đang kể lại lời nói của người khác. Vì vậy, các đại từ nhân xưng, sở hữu phải được thay đổi cho phù hợp với góc nhìn mới, đồng thời việc thay đổi đại từ giúp câu văn trở nên đa dạng và tránh sự lặp lại nhàm chán.

Cách đổi Đại từ nhân xưng I: chuyển thành he/she/they tùy thuộc vào chủ ngữ trong câu trực tiếp.

You: chuyển thành I/we/they tùy thuộc vào người được nói đến.

We: chuyển thành they.

They: giữ nguyên hoặc thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cách đổi Tính từ sở hữu My: chuyển thành his/her/their.

Your: chuyển thành my/our/their.

Our: chuyển thành their.

Their: giữ nguyên.

Cách đổi Đại từ sở hữu Mine: chuyển thành his/ her

Ours: chuyển thành ours/ theirs

Yours: chuyển thành mine/ ours/ theirs

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: I love my cat,” she said.Câu tường thuật: She said that she loved her cat.

  • Câu trực tiếp: You are a good student,” the teacher said to me.Câu tường thuật: The teacher told me that I was a good student.

Lưu ý: Việc thay đổi đại từ còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu nói. Bạn cần xem xét kỹ ai đang nói với ai để chọn đại từ phù hợp. Ngoài các đại từ nhân xưng và sở hữu, các đại từ chỉ định (this, that, these, those), đại từ phản thân (myself, yourself,…) cũng có thể thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Câu Trực Tiếp Sang Câu Tường Thuật

  1. Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu: Đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
    • Ví dụ:
      • Trực tiếp: She said, “I love my dog.”
      • Tường thuật: She said that she loved her dog.
  2. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cần được điều chỉnh để phù hợp với thời điểm và địa điểm của câu tường thuật.
    • todaythat day
    • herethere
    • tomorrowthe next day
    • yesterdaythe day before
  3. Ví dụ:
    • Trực tiếp: He said, “I’ll meet you here tomorrow.”
    • Tường thuật: He said that he would meet me there the next day.
  4. Câu hỏi trong câu tường thuật: Khi chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu tường thuật, cần thay đổi cấu trúc câu thành câu trần thuật và sử dụng các từ nối như if, whether (đối với câu hỏi Yes/No) hoặc từ để hỏi (đối với câu hỏi Wh-).
    • Ví dụ:
      • Trực tiếp: She asked, “Do you like coffee?”
      • Tường thuật: She asked if I liked coffee.
      • Trực tiếp: He asked, “Where are you going?”
      • Tường thuật: He asked where I was going.
  5. Câu mệnh lệnh và yêu cầu: Trong câu mệnh lệnh, động từ tường thuật thường là tell, order, hoặc ask, theo sau là to + động từ nguyên mẫu (khẳng định) hoặc not to + động từ nguyên mẫu (phủ định).
    • Ví dụ:
      • Trực tiếp: She said, “Close the door.”
      • Tường thuật: She told me to close the door.
      • Trực tiếp: He said, “Don’t touch that.”
      • Tường thuật: He told me not to touch that.
  6. Ngữ điệu và cảm xúc: Câu tường thuật có thể không truyền tải được hết ngữ điệu hoặc cảm xúc của câu trực tiếp. Trong một số trường hợp, cần thêm các từ như angrily, happily để thể hiện cảm xúc.
    • Ví dụ:
      • Trực tiếp: She shouted, “Get out!”
      • Tường thuật: She shouted angrily that I should get out.

Cách lùi thì trong câu tường thuật

Câu trực tiếp Câu tường thuật
Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì tương lai đơn Tương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai tiếp diễn Tương lai tiếp diễn trong quá khứ
Lưu ý: không thể tiến hành lùi t đối với thời quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn như đã liệt kê ở bảng trên. Ngoài ra, có một số trường hợp không lùi thì ở câu gốc, cụ thể như sau:

  • Khi câu trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý:

Ví dụ: Câu trực tiếp: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở hướng đông) → Câu tường thuật: He said that the sun rises in the east.

  • Khi Động từ tường thuật trong câu được dùng ở thì hiện tại:

Ví dụ: She says “I am going to the market.”→ Câu tường thuật: She says that she is going to the market.

  • Khi lời nói trực tiếp chứa các động từ khiếm khuyết như Could, Would, Should, Might, Ought to, Had better, Used to

Ví dụ: Câu trực tiếp: “You should study harder.”→ Câu tường thuật: She suggested that I should study harder.

Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Dưới đây là các trường hợp cụ thể liên quan đến việc lùi thì:

Động Từ Tường Thuật Ở Thì Hiện Tại

Nếu động từ tường thuật (như say, tell, ask) ở thì hiện tại (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành), thì động từ trong câu tường thuật không cần lùi thì. Thay vào đó, thì của động từ trong câu trực tiếp được giữ nguyên.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She says, “I am studying English.”
  • Tường thuật: She says that she is studying English.

Câu Nói Về Một Chân Lý Hoặc Sự Thật Hiển Nhiên

Đối với các câu nói về chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc những điều luôn đúng, động từ trong câu tường thuật không cần lùi thì, bất kể thì của động từ tường thuật.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: He said, “The sun rises in the east.”
  • Tường thuật: He said that the sun rises in the east.

Câu Điều Kiện Loại 2 Hoặc Loại 3

Trong câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại) hoặc loại 3 (giả định quá khứ), động từ đã ở dạng giả định nên không cần lùi thì thêm nữa khi chuyển sang câu tường thuật.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, “If I were rich, I would travel the world.” (Loại 2)
  • Tường thuật: She said that if she were rich, she would travel the world.
  • Trực tiếp: He said, “If I had studied harder, I would have passed the exam.” (Loại 3)
  • Tường thuật: He said that if he had studied harder, he would have passed the exam.

Mệnh Đề Sau “Wish” Với Mong Muốn Hiện Tại

Khi câu trực tiếp chứa mệnh đề sau wish diễn tả mong muốn ở hiện tại, động từ trong mệnh đề này đã ở dạng giả định (lùi một thì so với hiện tại), nên khi chuyển sang câu tường thuật, dạng động từ được giữ nguyên.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, “I wish I knew the answer.”
  • Tường thuật: She said that she wished she knew the answer.

Câu Có “It’s About/High Time”

Câu trực tiếp có cấu trúc It’s about time hoặc It’s high time thường sử dụng động từ ở dạng giả định (tương đương với thì quá khứ). Khi chuyển sang câu tường thuật, động từ này được giữ nguyên.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: He said, “It’s high time we left.”
  • Tường thuật: He said that it was high time they left.

Lời Nói Trực Tiếp Với Động Từ Khiếm Khuyết

Động từ khiếm khuyết (modal verbs) như can, will, may, shall, must trong câu trực tiếp thường được chuyển sang dạng tương ứng khi chuyển sang câu tường thuật, đặc biệt nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ. Các thay đổi phổ biến bao gồm:

  • cancould
  • willwould
  • maymight
  • shallshould
  • musthad to (trong một số trường hợp)

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, “I can swim.”
  • Tường thuật: She said that she could swim.
  • Trực tiếp: He said, “You must finish your homework.”
  • Tường thuật: He said that I had to finish my homework.

Tuy nhiên, một số động từ khiếm khuyết như should, ought to, might thường được giữ nguyên.

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian

Dưới đây là bảng tổng hợp những thay đổi thường gặp nhất:

Trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp Trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật
now then, at that time
today that day
yesterday the day before, the previous day
tomorrow the next day, the following day
this morning/afternoon/evening that morning/afternoon/evening
last night/week/month/year the previous night/week/month/year, the night before/the week before/…
next week/month/year the following week/month/year
ago before
here there
  • Ví du: Câu trực tiếp: He said, “I went to the cinema yesterday. → Câu tường thuật: He said that he had gone to the cinema the day before

Lưu ý: Việc thay đổi trạng từ chỉ thời gian còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Đôi khi, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn tả thời gian một cách chính xác hơn. Việc thay đổi trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với việc lùi thì của động từ trong câu tường thuật.

Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật cảm thán

Sử dụng động từ tường thuật: Thường dùng các động từ như “exclaimed”, “said”, “cried”, “shouted” để diễn tả sự cảm thán.

Cấu trúc: S + exclaimed/said/cried/shouted + that + S + V +…

Ví dụ: Câu trực tiếp: “What a beautiful day!” she said. → Câu tường thuật: She exclaimed that it was a beautiful day

Bên cạnh đó thì một số những câu cảm thán gốc ngắn như là “How delicious!, “Fantastic!”, “Briliiant!” ta có thể sử dụng cấu trúc “give an exclamation of + N” hoặc “with an exclamation of + N, mệnh đề” để diễn tả lại cảm xúc của người nói trong câu tường thuật. Ví dụ: Brilliant!” he shouted. (“Tuyệt vời!” Anh ta la lên.)  → He gave an exclamation of joy.

– Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật

Từ để hỏi “if” được sử dụng để thay thế cho câu hỏi Yes/No.

Ví dụ chi tiết:

Câu trực tiếp Câu tường thuật
“Can you speak English?” she asked. She asked if I could speak English.
“Are they coming to the party?” he wondered. He wondered if they were coming to the party.
“Do you like coffee?” she inquired. She inquired if I liked coffee.

Câu tường thuật đặc biệt dạng to V

Trong dạng câu tường thuật này, phổ biến nhất sẽ là các dạng câu mệnh lệnh, đề nghị, lời yêu cầu, v.v. Dưới đây là một số ví dụ thể như sau:

Yêu cầu (Request): “asked+ S + (not) to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Can you help me?”

Câu tường thuật: He asked me to help him.

Khuyên bảo: “advised + S + (not) to V + O” hoặc “suggested + that + S + (should) V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You should study harder.”

Câu tường thuật: She advised him to study harder.

Đề nghị giúp đỡ: “offered + (to) V + O” hoặc “proposed + (that) + S + (should) V + O”:

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Can I help you with your dishes?” she asked.

Câu tường thuật: She offered to help me with my dishes.

Lời mời gọi: “invited + S + to V + O” hoặc “extended an invitation + to + S + to V + O” (lịch sự, trang trọng hơn).

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Join the party!”

Câu tường thuật: She invited him to join the party.

Cầu xin: begged/implored + S + to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Please stay!”

Câu tường thuật: He begged/ implored her to stay.

Lời hứa: promised + S + to V + O hoặc “promised + that + S + would + V + O” hoặc “made a promise + that + S + would + V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “I will help you with your project.”

Câu tường thuật: She promised to help me with my project.

Đe dọa: threatened+ S + to V + O hoặc threatened + that + S + would + V + O” hoặc “made a threat + that + S + would + V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “I will tell the truth.”

Câu tường thuật: He threatened that he would tell the truth.

Gợi ý: suggested + S + to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You should try a new approach.”

Câu tường thuật: She suggested him to try a new approach.

Động viênencouraged + S + (to) V + O” hoặc “gave encouragement + (to) S + to V + O”

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You can do it! Keep going!” he said to me.

Câu tường thuật: He encouraged me to keep going.

Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing

Dạng câu tường thuật có thể sử dụng động từ dạng V-ing khi tường thuật các hành động đã và đang diễn ra, đặc biệt trong các trường hợp tường thuật với động từ admit, deny, suggest, recommend, regret, accuse, blame, apologize, insist, warn, và các động từ tương tự.

  • Tường thuật với động từ chỉ hành động (Admit, Deny, Suggest, Recommend): Subject + admit/deny/suggest/recommend + V-ing

Ví dụ:

She said, “I broke the window.” She admitted breaking the window.

“I didn’t cheat in the exam.” He denied cheating in the exam.

“Let’s try a new method.”   She suggested trying a new method.

  • Tường thuật với động từ chỉ thái độ (Accuse, Blame, Apologize for): S + accuse/blame/apologize for + V-ing

Ví dụ:

“You stole my bike!”   He accused me of stealing his bike.

“It’s your fault we’re late.”   She blamed him for making them late.

He said, “I’m sorry for being late.”  He apologized for being late.

  • Tường thuật với động từ chỉ cảnh báo, yêu cầu (Warn, Insist, Advise): S + warn/insist on/advise + V-ing

Ví dụ:

The teacher said, “Don’t run in the hallway.”   The teacher warned us against running in the hallway.

He said, “I really want you to come with me.” He insisted on me coming with him.

She said, “You should see a doctor.” She advised seeing a doctor.

  • Tường thuật với động từ chỉ sự hối tiếc (Regret): S + regret + V-ing

Ví dụ:

He said, “I didn’t tell the truth.”  He regretted not telling the truth.

  • Tường thuật với động từ khen ngợi (Praise): S + praise/ congratute/compliment somebody for + V-ing

Ví dụ:

She said, “You did an excellent job on the project.” She praised him for doing an excellent job on the project.

He said, “Well done! You handled the situation perfectly.”   He complimented her for handling the situation perfectly.

Câu tường thuật ước nguyện

Các động từ phổ biến dùng để tường thuật ước nguyện bao gồm wish, hope, want, desire, long for, would like. Tùy thuộc vào việc ước nguyện đó thuộc về hiện tại, tương lai hay quá khứ mà cấu trúc câu gián tiếp sẽ thay đổi.

  • Công thức: S + wished (that) + subject + past perfect (cho quá khứ)/ past simple (cho hiện tại)/ would + V (cho tương lai)

Ví dụ:

“I wish I had studied harder.”  She wished that she had studied harder.

He said, “I wish I were taller.” He wished that he were taller.

Câu tường thuật dạng “Let”

Chúng ta hay gặp các dạng câu Let’s do sth hoặc Let sbt do sth, vậy thì khi chuyển chúng sang gián tiếp thì chúng ta sẽ chuyển theo các cấu trúc sau.

  • Let’s + V → suggested + V-ing (đưa ra lời đề nghị)
    • Ví dụ: She said, “Let’s go for a walk She suggested going for a walk.
  • Let + somebody + V → allowed/permitted + somebody + to + V (cho phép ai đó làm gì)
    • Ví dụ: She said, “Let him go to the party.” →  She allowed him to go to the party.
  • Don’t let + somebody + V → forbade + somebody + to + V (không cho ai đó làm gì – mang nghĩa phủ định)
    • Ví dụ: She said, “Don’t let them enter the room.”→  She forbade them to enter the room.
  • Let + somebody + V (yêu cầu) → told/asked + somebody + to + V
    • Ví dụ: He said, “Let them finish the work.” →  He told them to finish the work.

Câu tường thuật với câu điều kiện

Khi chuyển đổi từ câu nói trực tiếp sang câu tường thuật, câu điều kiện sẽ có những thay đổi khác nhau tùy thuộc vào loại câu điều kiện. Công thức đơn giản bạn cần ghi nhớ:

  • Đối với câu điều kiện loại 1 (giả định có thể xảy ra trong tương lai): Lùi một thì cả hai mệnh đề.
  • Câu điều kiện loại 2 và 3 (giả định không có thật ở hiện tại – tương lai và không có thật ở quá khứ): Giữ nguyên cấu trúc, chỉ thay đổi chủ ngữ và tân ngữ cho phù hợp.

Ví dụ và cấu trúc cụ thể như sau:

Câu điều kiện loại 1: có thể xảy ra

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + V (present simple), S + will/can/may + V (bare infinitive)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    S + said/told + (that) + if + S + V (past simple), S + would/could/might + V (bare infinitive)

    • Ví dụ: He said, “If it rains, we will stay at home.” →  He said that if it rained, they would stay at home.

Câu điều kiện loại 2: không có thật ở hiện tại hoặc tương lai

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + V (past simple), S + would/could/might + V (bare infinitive)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    Subject + said/told + (that) + if + S + V (past perfect), S + would/could/might + have + V (past participle)

    • Ví dụ: He said, “If I were rich, I would travel the world.” →  He said that if he had been rich, he would have traveled the world.

Câu điều kiện loại 3: không có thật ở quá khứ

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + had + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    Subject + said/told + (that) + if + S + had + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle)

    • Ví dụ: He said, “If I had known the truth, I would have told you.”→  He said that if he had known the truth, he would have told me.

Câu tường thuật với Needn’t

Câu tường thuật với “needn’t” (không cần phải) thường được sử dụng để diễn đạt một sự việc mà không bắt buộc phải thực hiện. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng các động từ như told, said, hoặc informed cùng với didn’t need to hoặc didn’t have to để giữ nguyên ý nghĩa của “needn’t”.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp:
    The manager informed them, “You needn’t attend the meeting tomorrow.”
  • Câu gián tiếp:
    The manager informed them that they didn’t have to attend the meeting the next day.

Phân biệt câu trần thuật và câu tường thuật

Để phân biệt hai loại câu này, chúng ta chỉ cần chú ý các sự khác biệt chính như sau:

Đặc điểm Câu trần thuật Câu tường thuật
Mục đích Cung cấp thông tin trực tiếp.

Câu trần thuật là loại câu dùng để trình bày thông tin, ý kiến, hoặc sự thật. Đây là dạng câu phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để đưa ra các phát biểu hoặc cung cấp thông tin nguyên gốc từ chính người nói.

Truyền đạt lại lời nói của người khác

Câu tường thuật (hay câu gián tiếp) được dùng để thuật lại hoặc báo cáo những gì người khác đã nói, mà không phải trích dẫn trực tiếp lời của họ. Trong câu tường thuật, bạn thường phải thay đổi thì, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian để phù hợp với ngữ cảnh.

Cấu trúc và cách trình bày câu Cấu trúc câu đơn giản thường là S + V + O

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ/trạng ngữ

Thường kết thúc bằng dấu chấm.

Có cấu trúc câu phức tạp hơn nhiều.

S1 + said (that) + S2 + V (lùi thì)

Không sử dụng dấu ngoặc kép

Thời gian Thường là hiện tại hoặc tương lai Thường là quá khứ
Đại từ, tính từ sở hữu Không thay đổi Thường phải thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh
Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn Có thể thay đổi hoặc không Thường thay đổi (ví dụ: now -> then, here -> there)

Câu tường thuật có những điểm gì khác biệt so với cấu trúc câu Việt Nam?

Câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh và tiếng Việt đều được sử dụng để thuật lại lời nói của người khác, nhưng có một số điểm khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng:

Lùi thì trong tiếng Anh:

Trong tiếng Anh, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, động từ thường được lùi về một thì quá khứ nếu câu gốc ở thì hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She said, “I am tired.”
  • Tường thuật: She said that she was tired.

Trong tiếng Việt, không có quy tắc lùi thì tương tự. Câu tường thuật thường giữ nguyên thì của động từ trong câu gốc.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: Cô ấy nói: “Tôi mệt.”
  • Tường thuật: Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.

Từ nối và cấu trúc câu:

Tiếng Anh sử dụng các từ nối như that, if, hoặc whether trong câu tường thuật, và cấu trúc câu thường thay đổi (đặc biệt với câu hỏi).

Ví dụ: He asked, “Do you like coffee?” → He asked if I liked coffee.

Trong tiếng Việt, từ nối phổ biến là “rằng” hoặc “liệu”, nhưng cấu trúc câu thường không thay đổi nhiều so với câu trực tiếp.

Ví dụ: Anh ấy hỏi: “Cô có thích cà phê không?” → Anh ấy hỏi liệu tôi có thích cà phê không.

Ngôi:

Trong tiếng Anh, đại từ ngôi thường thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh tường thuật (từ I thành he/she, you thành I/me, v.v.).

Ví dụ: She said, “I love you.” → She said that she loved me.

Trong tiếng Việt, đại từ cũng thay đổi tương tự, nhưng cách sử dụng linh hoạt hơn và phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.

Ví dụ: Cô ấy nói: “Tôi yêu anh.” → Cô ấy nói rằng cô ấy yêu tôi.

Ngữ điệu và tính trang trọng:

  • Tiếng Anh có xu hướng sử dụng cấu trúc tường thuật trang trọng hơn, đặc biệt trong văn viết, với các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
  • Tiếng Việt thường giữ nguyên ngữ điệu và cách diễn đạt tự nhiên, ít bị ràng buộc bởi các quy tắc ngữ pháp phức tạp.

Sự khác biệt giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ trong câu tường thuật

Mặc dù câu tường thuật trong tiếng Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English) phần lớn giống nhau, vẫn có một số điểm khác biệt tinh tế:

Từ vựng và cách diễn đạt:

Một số động từ tường thuật hoặc cách diễn đạt có thể khác nhau. Ví dụ, Anh-Anh có thể dùng enquire trong khi Anh-Mỹ dùng inquire cho câu hỏi tường thuật.

  • Anh-Anh: He enquired whether I was coming to the party.
  • Anh-Mỹ: He inquired whether I was coming to the party.

Anh-Mỹ đôi khi sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn trong văn nói, ví dụ như bỏ that trong câu tường thuật, trong khi Anh-Anh thường giữ that để tăng tính trang trọng.

  • Anh-Mỹ: She said she was tired.
  • Anh-Anh: She said that she was tired.

Cách viết ngày tháng trong câu tường thuật:

Trong câu tường thuật liên quan đến thời gian, Anh-Anh và Anh-Mỹ có cách viết ngày tháng khác nhau, ảnh hưởng đến cách diễn đạt.

  • Anh-Anh: He said, “I’ll meet you on 5 April.” → He said that he would meet me on 5 April.
  • Anh-Mỹ: He said, “I’ll meet you on April 5.” → He said that he would meet me on April 5.

Cách sử dụng thì hoàn thành:

Anh-Anh đôi khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành (have + past participle) trong câu tường thuật khi sự việc vẫn còn liên quan đến hiện tại, trong khi Anh-Mỹ có thể dùng thì quá khứ đơn.

  • Anh-Anh: She said, “I have just finished.” → She said that she had just finished.
  • Anh-Mỹ: She said, “I just finished.” → She said that she just finished.

Ngữ điệu và cách nhấn mạnh:

Anh-Anh thường trang trọng hơn và ít sử dụng các cụm từ cảm thán trong câu tường thuật. Anh-Mỹ có thể thêm các từ như like hoặc you know trong văn nói.

  • Anh-Mỹ: He was like, “I’m totally done with this!” → He said that he was totally done with it.
  • Anh-Anh: He said, “I’m quite finished with this.” → He said that he was quite finished with it.

Câu hỏi thường gặp về câu tường thuật

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp liên quan đến câu tường thuật, cùng với câu trả lời chi tiết:

Câu tường thuật Yes/No

Câu hỏi: Câu tường thuật dạng Yes/No được hình thành như thế nào?

Trả lời:

Câu hỏi Yes/No trong câu trực tiếp được chuyển thành câu tường thuật bằng cách sử dụng if hoặc whether, theo sau là một mệnh đề có cấu trúc khẳng định (không còn dạng câu hỏi).

Cấu trúc: Động từ tường thuật + if/whether + chủ ngữ + động từ (lùi thì nếu cần).

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She asked, “Are you coming?”
  • Tường thuật: She asked if I was coming.

Lưu ý: Whether thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi có từ or (hoặc).

Ví dụ: He asked whether I wanted tea or coffee.

Công thức câu tường thuật

Câu hỏi: Công thức cơ bản của câu tường thuật là gì?

Trả lời:

Câu kể:

Cấu trúc: Động từ tường thuật (say/tell/ask…) + (that) + mệnh đề tường thuật (lùi thì nếu cần).

Ví dụ: He said, “I am busy.” → He said that he was busy.

Câu hỏi Yes/No:

Cấu trúc: Động từ tường thuật + if/whether + mệnh đề khẳng định.

Ví dụ: She asked, “Do you know him?” → She asked if I knew him.

Câu hỏi Wh:

Cấu trúc: Động từ tường thuật + từ nghi vấn (what/who/where…) + mệnh đề khẳng định.

Ví dụ: He asked, “Where are you going?” → He asked where I was going.

Câu mệnh lệnh:

Cấu trúc: Động từ tường thuật + tân ngữ + to + động từ nguyên thể.

Ví dụ: She said, “Close the door.” → She told me to close the door.

Các dạng câu tường thuật

Câu hỏi: Có những dạng câu tường thuật nào?

Trả lời:

Câu kể (Statements): Thuật lại lời nói khẳng định hoặc phủ định.

Ví dụ: He said, “I like tea.” → He said that he liked tea.

Câu hỏi (Questions): Bao gồm câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh.

Yes/No: She asked, “Are you okay?” → She asked if I was okay.

Wh: He asked, “Why are you late?” → He asked why I was late.

Câu mệnh lệnh (Commands/Requests): Thuật lại lệnh hoặc yêu cầu.

Ví dụ: She said, “Don’t touch that!” → She told me not to touch that.

Câu cảm thán (Exclamations): Thuật lại cảm xúc hoặc sự ngạc nhiên, thường chuyển thành dạng câu kể.

Ví dụ: He said, “What a beautiful day!” → He said that it was a beautiful day.

Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh

Câu hỏi: Làm thế nào để chuyển câu hỏi Wh sang câu tường thuật?

Trả lời:

Câu hỏi Wh (bắt đầu bằng what, where, when, why, how, v.v.) khi chuyển sang câu tường thuật sẽ giữ nguyên từ nghi vấn, nhưng mệnh đề theo sau được sắp xếp lại theo trật tự câu khẳng định (chủ ngữ + động từ).

Cấu trúc: Động từ tường thuật + từ nghi vấn + chủ ngữ + động từ (lùi thì nếu cần).

Ví dụ:

  • Trực tiếp: She asked, “Where do you live?”
  • Tường thuật: She asked where I lived.

Lưu ý:

  • Không sử dụng if hoặc whether trong câu hỏi Wh.
  • Động từ trong mệnh đề tường thuật thường lùi thì nếu câu trực tiếp ở thì hiện tại.

Ví dụ: He asked, “What are you doing?” → He asked what I was doing.

Xem thêm:

Cấu trúc câu trong tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay

Câu tường thuật (Reported Speech): Quy tắc & cách lùi thi chi tiết

Cấu trúc câu trong tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay

Khóa IELTS ESSENTIAL

Bài tập áp dụng

  1. Viết lại các câu sau sang dạng reported speech.

    1. “If I finish my homework early, I will watch a movie,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    2. “What would you say if you won the lottery?” I asked him.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    3. “I would have gone to the party if I had been invited,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    4. “I’m sure you will enjoy the concert if you go,” he told me.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    5. “If it were sunny today, we would have a picnic,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    6. He said to me, “If I were in your position, I would apply for that job.”
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    7. “There wouldn’t be enough food if everyone brought a friend,” they said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    8. “You will feel better if you get some rest,” the doctor said to me.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………

    Bài tập 2: Chuyển các câu sau về các cấu trúc câu tường thuật trong Tiếng Anh.

    1. “If you need help, just ask me,” she said.
    2. “Do you want to play a game?” he asked.
    3. “Watch out! There’s a car coming,” she shouted.
    4. “Could you pass me the salt, please?” he requested.
    5. “You have an excellent sense of style,” she complimented.
    6. “I’ll take care of the arrangements,” he promised.
    7. “I didn’t see the email,” she confessed.
    8. “How about going for a walk?” he suggested.
    9. “You always forget my birthday,” she pointed out.
    10. “Please, don’t make so much noise,” the teacher warned.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. She said that if she finished her homework early, she would watch a movie.
    2. I asked him what he would say if he won the lottery.
    3. She said that she would have gone to the party if she had been invited.
    4. He told me that he was sure I would enjoy the concert if I went.
    5. She said that if it were sunny that day, they would have a picnic.
    6. He told me that if he were in my position, he would apply for that job.
    7. They said that there wouldn’t be enough food if everyone brought a friend.
    8. The doctor told me that I would feel better if I got some rest.

    Bài 2:

    1. She said that if I needed help, I should just ask her./ She offered to help me.
    2. He asked if I wanted to play a game.
    3. She shouted to watch out because there was a car coming./ She warned us to watch out because there was a car coming.
    4. He requested me to pass him the salt.
    5. She complimented that I had an excellent sense of style.
    6. He promised that he would take care of the arrangements.
    7. She confessed that she hadn’t seen the email.
    8. He suggested going for a walk.
    9. She pointed out that I always forgot her birthday.
    10. The teacher warned me not to make so much noise.

    Câu tường thuật không chỉ giúp bạn truyền đạt lại lời nói một cách tự nhiên và chính xác, mà còn là phần ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS – đặc biệt là trong phần Writing và Speaking.

    Nếu bạn đang tìm kiếm học IELTS ở đâu uy tín để củng cố kiến thức ngữ pháp, đặc biệt là các chủ điểm như câu tường thuật, hãy cân nhắc Smartcom – nơi cung cấp lộ trình học rõ ràng, chất lượng giảng dạy đã được kiểm chứng và học phí học IELTS hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.

Kết nối với mình qua