Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cho dạng đúng của từ trong ngoặc
Home » Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang “ngập chìm” trong “biển” bài tập ngữ pháp mà vẫn chưa nắm rõ cách cho dạng đúng của từ trong ngoặc?

Đừng lo! Smartcom English chính là “phao cứu sinh” dành cho bạn!

Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ cách làm bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc một cách dễ dàng và chuẩn xác.
  • Nắm vững các mẹo chia động từ, biến đổi danh từ, tính từ, trạng từ và cả dạng phủ định.
  • Tự tin “chinh phục” mọi bài kiểm tra ngữ pháp với kỹ năng đỉnh cao!

Hơn nữa, bài viết còn cung cấp bài tập thực hành có đáp án chi tiết để bạn luyện tập và ghi nhớ kiến thức.

Hãy dành 5 phút quý báu ngay bây giờ để mở ra cánh cửa chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng Smartcom English!

cho dạng đúng của từ trong ngoặc

Dạng bài phổ biến trong các bài kiểm tra

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc (Word Formation) là một trong những dạng bài quen thuộc trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, hoặc các bài kiểm tra tại trường học. Dạng bài này yêu cầu học viên sử dụng kiến thức ngữ pháp và từ vựng để biến đổi từ trong ngoặc sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu. Đây không chỉ là bài tập kiểm tra khả năng sử dụng từ mà còn đánh giá sự hiểu biết về cấu trúc câu và ngữ pháp.

Ví dụ:

  • She is very ___ (beauty) → She is very beautiful.
  • He ___ (run) every morning → He runs every morning.

dạng bài phổ biến trong các bài kiểm tra

Cách làm dạng bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc

Để làm tốt dạng bài này, bạn cần nắm vững các kỹ năng sau:

Chia động từ (Verb Form)

Chia động từ đúng là bước quan trọng nhất khi làm bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Bạn cần xác định:

  • Thì của động từ: Dựa vào ngữ cảnh và các dấu hiệu thời gian trong câu (e.g., yesterday → quá khứ, every day → hiện tại đơn).
  • Chủ ngữ: Động từ cần chia phù hợp với chủ ngữ (số ít/số nhiều).
  • Cấu trúc đặc biệt: Một số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, hoặc câu bị động yêu cầu dạng động từ đặc biệt.

Quy trình làm bài:

  1. Đọc kỹ câu để xác định thời gian và ngữ cảnh.
  2. Xác định chủ ngữ và dạng động từ cần dùng (nguyên thể, V-ing, V-ed, V3, etc.).
  3. Kiểm tra xem có cấu trúc đặc biệt nào không (e.g., câu điều kiện, câu bị động).

Ví dụ:

  • She ___ (sing) beautifully yesterday. → Đáp án: She sang beautifully yesterday. (Quá khứ đơn vì có “yesterday”).
  • They ___ (play) football every weekend. → Đáp án: They play football every weekend. (Hiện tại đơn vì có “every weekend”).

chia động từ

Biến đổi danh từ, tính từ, trạng từ (Noun, Adjective, Adverb)

Dạng bài này yêu cầu bạn biến đổi từ trong ngoặc thành danh từ, tính từ, hoặc trạng từ sao cho phù hợp với cấu trúc câu.

Hậu tố danh từ

Động từ: Hậu tố thường biến động từ thành danh từ chỉ hành động, kết quả hoặc trạng thái. Ví dụ: develop (phát triển) → development, decide (quyết định) → decision.

Tính từ: Hậu tố biến tính từ thành danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: happy (hạnh phúc) → happiness, real (thực) → reality.

Danh từ (ít phổ biến hơn): Hậu tố có thể biến danh từ thành danh từ khác, thường chỉ mối quan hệ hoặc trạng thái. Ví dụ: friend (bạn) → friendship.

Dưới đây là một số hậu tố danh từ thường gặp: 

  • -ment: Chỉ kết quả hoặc hành động của một quá trình. Ví dụ: development (sự phát triển)
  • -tion / -sion: Chỉ hành động, trạng thái hoặc kết quả của một hành động.Ví dụ: education (giáo dục)
  • -ity: Chỉ tính chất, trạng thái hoặc mức độ. Ví dụ: ability (khả năng), reality (thực tế), creativity (sự sáng tạo).
  • -ness: Chỉ trạng thái hoặc tính chất. Ví dụ: happiness (hạnh phúc), kindness (lòng tốt), darkness (bóng tối).
  • -er/-or: Chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ: teacher (giáo viên), actor (diễn viên), computer (máy tính).
  • -ist: Chỉ người có chuyên môn, niềm tin hoặc liên quan đến một lĩnh vực. Ví dụ: scientist (nhà khoa học), artist (nghệ sĩ), pianist (người chơi piano).
  • -ism: Chỉ hệ tư tưởng, phong trào hoặc đặc tính. Ví dụ: capitalism (chủ nghĩa tư bản), socialism (chủ nghĩa xã hội), optimism (lạc quan).
  • -age: Chỉ kết quả của một hành động hoặc tập hợp. Ví dụ: marriage (hôn lễ), storage (kho lưu trữ), baggage (hành lý).
  • -ance / -ence: Chỉ hành động, trạng thái hoặc chất lượng. Ví dụ: performance (sự thể hiện), confidence (sự tự tin), appearance (vẻ ngoài).
  • -ship: Chỉ trạng thái, vị trí hoặc mối quan hệ. Ví dụ: friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo), citizenship (quyền công dân).

Hậu tố tính từ

  • -able / -ible: Chỉ khả năng hoặc đáng được (thực hiện hành động gì đó). Ví dụ: comfortable (thoải mái), reliable (đáng tin cậy), visible (có thể thấy).
  • -al: Chỉ liên quan đến hoặc có tính chất của một điều gì đó. Ví dụ: cultural (văn hóa), natural (tự nhiên), personal (cá nhân).
  • -ful: Chỉ đầy đủ hoặc có đặc điểm của một thứ gì đó. Ví dụ: beautiful (đẹp), helpful (hữu ích), careful (cẩn thận).
  • -ic / -ical: Chỉ có tính chất hoặc liên quan đến một lĩnh vực. Ví dụ: economic (kinh tế), historical (lịch sử), poetic (thi ca).
  • -ive: Chỉ có khuynh hướng hoặc bản chất của một hành động. Ví dụ: active (năng động), creative (sáng tạo), impressive (ấn tượng).
  • -ous: Chỉ mang tính chất hoặc đầy đủ một đặc điểm. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng), generous (hào phóng).
  • -less: Chỉ thiếu hoặc không có một đặc điểm nào đó. Ví dụ: hopeless (vô vọng), fearless (không sợ hãi), endless (vô tận).
  • -y: Chỉ có đặc điểm hoặc giống một thứ gì đó. Ví dụ: sunny (nắng), cloudy (mây), windy (gió).
  • -ish: Chỉ giống hoặc có phần nào đặc điểm của một thứ. Ví dụ: childish (như trẻ con), reddish (hơi đỏ), selfish (ích kỷ).
  • -ant / -ent: Chỉ có tính chất hoặc liên quan đến một hành động.  Ví dụ: important (quan trọng), confident (tự tin), pleasant (dễ chịu).

Hậu tố động từ

  • -ize / -ise: Chỉ hành động tạo ra một trạng thái hoặc thực hiện một quá trình. Ví dụ: organize (tổ chức), realize (nhận ra), modernize (hiện đại hóa).
  • -en: Chỉ hành động làm cho một thứ trở nên có tính chất nào đó. Ví dụ: strengthen (làm mạnh), weaken (làm yếu), shorten (làm ngắn).
  • -ate: Chỉ hành động hoặc quá trình liên quan đến một trạng thái cụ thể. Ví dụ: activate (kích hoạt), celebrate (kỷ niệm), differentiate (phân biệt).
  • -ify / -fy: Chỉ hành động tạo ra hoặc biến đổi thành một trạng thái. Ví dụ: simplify (đơn giản hóa), beautify (làm đẹp), purify (làm sạch).
  • -ish: Dùng để chỉ hành động hoàn thành hoặc đạt được một trạng thái (ít phổ biến hơn). Ví dụ: finish (hoàn thành), publish (xuất bản).

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, việc tạo động từ thường dựa vào việc thêm hậu tố vào danh từ hoặc tính từ, nhưng số lượng hậu tố động từ không nhiều như hậu tố danh từ hay tính từ.
  • Một số động từ được hình thành từ gốc từ mà không cần hậu tố (ví dụ: run, sing), hoặc thông qua thay đổi dạng từ mà không có hậu tố rõ ràng.

Hậu tố trạng từ

-ly: Đây là hậu tố trạng từ phổ biến nhất, thường được thêm vào tính từ để tạo trạng từ chỉ cách thức, mức độ, hoặc phạm vi. Ví dụ:

  • quick (nhanh) → quickly (một cách nhanh chóng)
  • careful (cẩn thận) → carefully (một cách cẩn thận)
  • happy (hạnh phúc) → happily (một cách hạnh phúc)

Lưu ý:

  • Không phải tất cả trạng từ đều được hình thành bằng hậu tố -ly. Một số trạng từ không có hậu tố, ví dụ: fast, well, soon.
  • Trong một số trường hợp, khi tính từ đã kết thúc bằng -ly (như friendly, lovely), tiếng Anh thường không thêm -ly để tạo trạng từ mà sử dụng cụm từ như “in a … way/manner”. Ví dụ: “in a friendly way” (một cách thân thiện).
  • Một số từ có dạng giống trạng từ nhưng thực chất là tính từ, ví dụ: timely, costly.

biến đổi danh từ tính từ trạng từ

Biến đổi sang dạng phủ định hoặc đối nghĩa

Một số bài tập yêu cầu sử dụng từ phủ định hoặc đối nghĩa để phù hợp với ngữ cảnh. Hãy:

  1. Xác định ngữ cảnh: Câu mang nghĩa phủ định hay cần từ trái nghĩa?
    • Phủ định: Thêm tiền tố “un-”, “in-”, “im-”, “dis-” (ví dụ: happy → unhappy, possible → impossible).
    • Đối nghĩa: Thay bằng từ có nghĩa trái ngược (big → small, fast → slow).
  2. Kiểm tra ngữ pháp: Đảm bảo từ sau khi biến đổi vẫn đúng vai trò trong câu.

Ví dụ: The task was ____ (possible) to complete in one day.

Đáp án: The task was impossible to complete in one day.

Giải thích: Ngữ cảnh “không thể hoàn thành” yêu cầu dạng phủ định của “possible” là “impossible”.

biến đổi sang dạng phủ định hoặc đối nghĩa

Bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc [có đáp án chi tiết]

Dưới đây là các bài tập thực hành theo từng loại, kèm đáp án và giải thích chi tiết để bạn tự kiểm tra.

Bài tập chia động từ (verb form)

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. They ____ (play) football every weekend.
  2. She ____ (not/visit) her grandparents last summer.
  3. By the time we arrived, he ____ (leave) the party.

Đáp án:

  1. They play football every weekend.
    • Giải thích: “Every weekend” chỉ thì hiện tại đơn, chủ ngữ “They” số nhiều, nên giữ nguyên dạng “play”.
  2. She didn’t visit her grandparents last summer.
    • Giải thích: “Last summer” chỉ thì quá khứ đơn, dạng phủ định của “visit” là “didn’t visit”.
  3. By the time we arrived, he had left the party.
    • Giải thích: “By the time” chỉ thì quá khứ hoàn thành, nên “leave” chuyển thành “had left”.

Bài tập biến đổi danh từ, tính từ, trạng từ

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. Her ____ (happy) was evident after the exam results.
  2. He runs very ____ (quick), so he always wins races.
  3. The ____ (decide) to cancel the event upset everyone.

Đáp án:

  1. Her happiness was evident after the exam results.
    • Giải thích: Cần danh từ sau “Her”, nên “happy” chuyển thành “happiness”.
  2. He runs very quickly, so he always wins races.
    • Giải thích: Cần trạng từ bổ nghĩa cho “runs”, nên “quick” chuyển thành “quickly”.
  3. The decision to cancel the event upset everyone.
    • Giải thích: Cần danh từ sau “The”, nên “decide” chuyển thành “decision”.

Bài tập biến đổi sang dạng phủ định hoặc đối nghĩa

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. His behavior was completely ____ (acceptable).
  2. The room was ____ (tidy) after the party.
  3. She felt ____ (comfort) sitting on the hard chair.

Đáp án:

  1. His behavior was completely unacceptable.
    • Giải thích: Ngữ cảnh yêu cầu từ phủ định, nên “acceptable” thêm tiền tố “un-” thành “unacceptable”.
  2. The room was untidy after the party.
    • Giải thích: “After the party” gợi ý căn phòng không gọn gàng, nên “tidy” chuyển thành “untidy”.
  3. She felt uncomfortable sitting on the hard chair.
    • Giải thích: Ngữ cảnh “hard chair” yêu cầu từ phủ định, nên “comfort” chuyển thành “uncomfortable”.

Ví dụ:

  • Her ___ (kind) makes everyone love her. → Đáp án: Her kindness makes everyone love her. (Danh từ vì đứng sau “Her”).
  • He runs very ___ (quick). → Đáp án: He runs very quickly. (Trạng từ vì bổ nghĩa cho động từ “runs”).

Biến đổi sang dạng phủ định hoặc đối nghĩa

Một số bài tập yêu cầu biến đổi từ thành dạng phủ định (thêm tiền tố un-, in-, im-, dis-) hoặc đối nghĩa để phù hợp với ý nghĩa của câu.

Các tiền tố phổ biến:

  • un-: unhappy, unable.
  • in-: incorrect, invisible.
  • im-: impossible, immature.
  • dis-: dislike, disappear.

Quy trình làm bài:

  1. Đọc câu để xác định ý nghĩa (phủ định hay đối nghĩa).
  2. Chọn tiền tố phù hợp với từ gốc.
  3. Kiểm tra xem từ đã biến đổi có đúng ngữ pháp và ý nghĩa không.

Ví dụ:

  • His behavior is very ___ (polite). → Đáp án: His behavior is very impolite. (Phủ định của “polite” vì ngữ cảnh tiêu cực).
  • She is ___ (happy) with her new job. → Đáp án: She is unhappy with her new job. (Phủ định của “happy”).

Tổng kết

Dạng bài cho dạng đúng của từ trong ngoặc không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt. Để làm tốt dạng bài này, hãy:

  • Hiểu rõ ngữ cảnh: Xác định vai trò của từ trong câu (động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, hay dạng phủ định).
  • Nắm vững quy tắc: Ghi nhớ các hậu tố, tiền tố và cách chia động từ theo thì.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập thực hành và kiểm tra đáp án để cải thiện kỹ năng.

Smartcom English hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ cách làm bài tập cho dạng đúng của từ trong ngoặc! Hãy tiếp tục luyện tập và tự tin chinh phục mọi bài kiểm tra tiếng Anh!

Kết nối với mình qua