Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có bao giờ thấy học tiếng Anh kiểu như mê cung không, nhất là khoản nhớ mấy từ như “complain” với cách dùng giới từ?
Thật luôn ha!
Nhưng mà bình tĩnh, việc nắm cách dùng “complain đi với giới từ gì” không có khó nhằn như bạn tưởng đâu. Chỉ cần vài mẹo dễ hiểu là bạn sẽ bắt bài ngay. Trong bài này, Smartcom English sẽ dẫn bạn qua từng bước để dùng từ “complain” sao cho chuẩn chỉnh và tự tin như dân bản xứ!
Muốn nâng cấp skills tiếng Anh? Cứ đọc tiếp là okela nha!

Complain là gì? Các dạng từ khác của Complain
“Complain” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phàn nàn, than phiền hoặc bày tỏ sự không hài lòng về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn chỉ ra vấn đề hoặc sự bất mãn với một tình huống, sự việc.
Các dạng từ khác của “complain” bao gồm:
- Complaint (danh từ): Sự phàn nàn, lời than phiền.
- Complainer (danh từ): Người hay phàn nàn.
- Complaining (tính từ): Mang tính chất phàn nàn.
- Complainingly (trạng từ): Một cách phàn nàn.
Ví dụ:
- She always complains about the weather. (Cô ấy luôn phàn nàn về thời tiết.)
- He filed a complaint with the manager. (Anh ấy gửi một lời phàn nàn đến người quản lý.)

Complain đi với giới từ gì
“Complain” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:
Complain to
Dùng khi bạn phàn nàn với một người cụ thể (thường là người có thẩm quyền hoặc liên quan đến vấn đề).
- Cấu trúc: Complain to + người nhận lời phàn nàn
- Ví dụ: She complained to the teacher about the noisy classroom. (Cô ấy phàn nàn với giáo viên về lớp học ồn ào.)
Complain about
Dùng để phàn nàn về một vấn đề, tình huống hoặc sự việc cụ thể.
- Cấu trúc: Complain about + vấn đề/sự việc
- Ví dụ: He complained about the poor service at the restaurant. (Anh ấy phàn nàn về dịch vụ kém tại nhà hàng.)
Complain of
Thường dùng khi nói về các triệu chứng bệnh tật hoặc cảm giác khó chịu về thể chất/tinh thần.
- Cấu trúc: Complain of + triệu chứng/cảm giác
- Ví dụ: She complained of a headache after working long hours. (Cô ấy phàn nàn về việc đau đầu sau khi làm việc nhiều giờ.)
Complain at
Ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa phàn nàn hướng tới một đối tượng nào đó, nhưng không trực tiếp như “complain to”.
- Cấu trúc: Complain at + đối tượng
- Ví dụ: He complained at the unfair treatment he received. (Anh ấy phàn nàn về sự đối xử bất công mà anh ấy nhận được.)
Complain that + clause
Dùng khi bạn phàn nàn về một sự việc cụ thể được diễn đạt qua một mệnh đề.
- Cấu trúc: Complain that + mệnh đề
- Ví dụ: She complained that the project was too difficult. (Cô ấy phàn nàn rằng dự án quá khó.)

Collocations thường gặp với Complaint
Dưới đây là một số cụm từ thường đi với “complaint”:
- Make a complaint: Đưa ra lời phàn nàn.
- Ví dụ: She made a complaint about the defective product. (Cô ấy đưa ra lời phàn nàn về sản phẩm lỗi.)
- File a complaint: Gửi đơn khiếu nại (thường mang tính chính thức).
- Ví dụ: He filed a complaint with the customer service department. (Anh ấy gửi đơn khiếu nại đến bộ phận chăm sóc khách hàng.)
- Receive a complaint: Nhận được lời phàn nàn.
- Ví dụ: The company received several complaints about their new policy. (Công ty nhận được nhiều lời phàn nàn về chính sách mới.)
- Deal with a complaint: Xử lý lời phàn nàn.
- Ví dụ: The manager was trained to deal with customer complaints effectively. (Người quản lý được đào tạo để xử lý các lời phàn nàn của khách hàng một cách hiệu quả.)

Các từ đồng nghĩa / trái nghĩa với Complain
Đồng nghĩa
- Grumble: Càu nhàu, lẩm bẩm phàn nàn.
- Ví dụ: He grumbled about the cold weather. (Anh ấy càu nhàu về thời tiết lạnh.)
- Moan: Than vãn, rên rỉ.
- Ví dụ: She moaned about her heavy workload. (Cô ấy than vãn về khối lượng công việc nặng nề.)
- Whine: Kêu ca, rên rỉ (thường mang sắc thái tiêu cực hơn).
- Ví dụ: Stop whining and do something about it! (Đừng kêu ca nữa, hãy làm gì đó đi!)
Trái nghĩa
- Praise: Khen ngợi.
- Ví dụ: She praised the chef for the delicious meal. (Cô ấy khen đầu bếp vì bữa ăn ngon.)
- Compliment: Lời khen.
- Ví dụ: He complimented her on her excellent presentation. (Anh ấy khen cô ấy về bài thuyết trình xuất sắc.)

Bài tập áp dụng
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- She complained ___ the manager about the rude staff.
- He complained ___ feeling tired all the time.
- They complained ___ the project was not well-organized.
- Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “complain”:
- The customer ___ about the late delivery. (grumble/praise)
- Instead of complaining, she decided to ___ the team’s effort. (moan/compliment)
- Viết câu sử dụng “complain” với các cấu trúc đã học:
- Sử dụng “complain to”.
- Sử dụng “complain about”.
- Sử dụng “complain that + clause”.
Đáp án gợi ý:
1.
- She complained to the manager about the rude staff.
- He complained of feeling tired all the time.
- They complained that the project was not well-organized.
2. The customer grumbled about the late delivery.
-
- Instead of complaining, she decided to compliment the team’s effort.
3. She complained to the waiter about the cold food.
-
- He complained about the noisy neighbors.
- They complained that the instructions were unclear.
Tổng kết
Tóm lại, complain đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ complain thường đi với giới từ about (phàn nàn về vấn đề gì) hoặc to (kêu ca với ai), ví dụ “complain about the service” hay “complain to the manager”. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng complain trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt sự không hài lòng một cách lịch sự và chính xác hơn. Để thành thạo complain đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc khiếu nại – góp ý nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng complain about/to để kể lại một trải nghiệm “phàn nàn” nào trong bài Speaking chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện hài hước hoặc đáng nhớ của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






