Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Concerned đi với giới từ gì?
Home » Concerned đi với giới từ gì?

Concerned đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã bao giờ dừng lại và tự hỏi: Liệu “concerned đi với giới từ gì? khi muốn diễn đạt sự lo lắng, quan tâm hay liên quan?

Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà người học tiếng Anh, kể cả những người đã đạt trình độ Intermediate, thường mắc phải. Việc chọn sai giới từ đi kèm với tính từ concerned không chỉ làm câu văn trở nên khó hiểu mà còn thay đổi hoàn toàn ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Smartcom IELTS sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, phân tích chi tiết ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng giới từ khi đi với concerned. Hãy cùng làm chủ cách dùng tính từ quan trọng này để nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn lên một tầm cao mới! Bạn sẽ biết chính xác concerned đi với giới từ gì trong mọi tình huống.

concerned đi với giới từ gì

Concerned là gì?

Concerned /kənˈsɜːnd/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang hai ý nghĩa chính tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ đi kèm:

  • Lo lắng/Băn khoăn (Worried): Diễn tả trạng thái cảm xúc băn khoăn, lo sợ về một tình huống hoặc kết quả tiêu cực.
    • Ví dụ: The CEO is concerned about the company’s low sales figures. (Vị CEO lo lắng về số liệu bán hàng thấp của công ty.)
  • Có liên quan/Quan tâm (Involved/Interested): Diễn tả sự tham gia hoặc có mối liên hệ đến một vấn đề, thường dùng để chỉ trách nhiệm hoặc sự chú trọng.
    • Ví dụ: Please bring the matter to the attention of the manager concerned. (Vui lòng mang vấn đề này đến sự chú ý của người quản lý có liên quan.)

concerned là gì

Các dạng từ khác của Concerned

Dạng từ Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ Concern Danh từ (N) Sự lo lắng, mối quan tâm, hoặc một doanh nghiệp/công ty. The primary concern of the public is safety. (Mối quan tâm hàng đầu của công chúng là sự an toàn.)
Động từ Concern Động từ (V) Liên quan đến ai/cái gì, hoặc làm ai đó lo lắng. The report concerns the future of our industry. (Báo cáo liên quan đến tương lai ngành công nghiệp của chúng ta.)
Trạng từ Concernedly Trạng từ (Adv) Một cách lo lắng, băn khoăn. He sighed concernedly when he heard the bad news. (Anh ấy thở dài một cách lo lắng khi nghe tin xấu.)

Concerned đi với giới từ gì?

Để trả lời câu hỏi concerned đi với giới từ gì một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ sắc thái ý nghĩa mà mỗi giới từ mang lại.

Concerned about/over

  • Ý nghĩa: Lo lắng, băn khoăn về nguyên nhân, vấn đề hoặc tình huống chung. Đây là trường hợp phổ biến nhất, chỉ sự lo âu về một sự kiện/vấn đề cụ thể.
  • Cấu trúc: S + be + concerned about/over + Noun/V-ing/Clause
  • Ví dụ:
    • The board members were concerned about the ethical implications of the new policy. (Các thành viên hội đồng lo lắng về những tác động đạo đức của chính sách mới.)

Concerned for

  • Ý nghĩa: Quan tâm, lo lắng cho sự an toàn, sức khỏe, hoặc hạnh phúc của một người hoặc một vật dễ bị tổn thương. Mang sắc thái cảm xúc cá nhân, bảo vệ hoặc chăm sóc.
  • Cấu trúc: S + be + concerned for + Noun (thường là người hoặc vật cần sự che chở)
  • Ví dụ:
    • She is genuinely concerned for the well-being of her elderly neighbor. (Cô ấy thực sự quan tâm đến sức khỏe của người hàng xóm lớn tuổi.)
    • The rescuers are primarily concerned for the missing hiker’s safety. (Những người cứu hộ chủ yếu lo lắng cho sự an toàn của người đi bộ đường dài bị mất tích.)

Concerned with

  • Ý nghĩa 1: Liên quan đến, xử lý/giải quyết một vấn đề, lĩnh vực. (Thường dùng trong văn phong học thuật, công việc, chỉ sự liên kết về nội dung).
    • This chapter is solely concerned with the theoretical framework. (Chương này chỉ liên quan đến khung lý thuyết.)
  • Ý nghĩa 2: Quan tâm đến, chú trọng đến (như một mục tiêu). (Tập trung vào một khía cạnh cụ thể, có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc tích cực).
    • Many young people are more concerned with their online presence than their real-life achievements. (Nhiều người trẻ quan tâm hơn đến sự hiện diện trực tuyến của họ hơn là thành tựu ngoài đời thực.)

concerned đi với giới từ nào

Các cấu trúc khác của Concerned

Hãy mở rộng vốn cấu trúc của bạn với các cụm từ cố định sau:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
As far as N is concerned Theo như/Xét về mặt/Đối với (N). Giới hạn phạm vi, thường đặt ở đầu câu. As far as money is concerned, we have enough to start the business. (Đối với vấn đề tiền bạc mà nói, chúng ta có đủ để bắt đầu kinh doanh.)
The people/parties concerned Những người/bên có liên quan, chịu trách nhiệm hoặc bị ảnh hưởng trực tiếp. The decision must be approved by all the parties concerned. (Quyết định phải được phê duyệt bởi tất cả các bên có liên quan.)
To whom it may concern Kính gửi người có liên quan (Người nhận là bất cứ ai có thẩm quyền giải quyết). Thường dùng trong các thư giới thiệu, thư xin việc khi không biết tên người phụ trách.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Concerned

Để đạt điểm cao trong IELTS, việc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa một cách linh hoạt là rất cần thiết:

Đồng nghĩa Từ vựng Ý nghĩa Ngữ cảnh thay thế
Apprehensive Lo sợ, lo lắng (về tương lai) I feel apprehensive about the presentation.
Preoccupied Bị chiếm hữu tâm trí, bận tâm She looked preoccupied with her thoughts.
Involved Có liên quan, tham gia He is involved in the new research project.
Trái nghĩa Unconcerned Không lo lắng, thờ ơ He remained unconcerned by the strong criticism.
Carefree Vô tư, không lo lắng She led a carefree life on the island.
Detached Khách quan, tách biệt We must be detached from the emotional aspect.

Tham khảo thêm:  

Effect đi với giới từ gì?

Suffer đi với giới từ gì?

Bài tập

Chọn giới từ thích hợp (about/over, for, with) để hoàn thành các câu sau:

  1. The committee is mainly concerned ______ enforcing the new safety regulations.
  2. The parents are deeply concerned ______ their daughter’s strange eating habits.
  3. The UN is concerned ______ the protection of children in conflict zones.
  4. As far as the budget is concerned, we need to cut costs ______ 10%.
  5. Is the government concerned ______ the economic forecast for next quarter?

Đáp án:

  1. with
  2. about/over
  3. for
  4. with (Đây là cách nói rút gọn của concerned with – liên quan đến, trong cụm As far as… is concerned)
  5. about/over

Tổng kết

Qua bài viết này, bạn đã làm chủ được cách dùng concerned đi với giới từ gì và hiểu rõ sắc thái ý nghĩa tinh tế của từng cấu trúc. Tuy nhiên, việc chuyển từ lý thuyết sang vận dụng thành thạo và tự tin trong bài thi IELTS đòi hỏi một môi trường học tập hiện đại, giúp bạn ghi nhớ sâuluyện tập liên tục.

Smartcom IELTS chính là giải pháp tiên tiến đó! Chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong áp dụng công nghệ vào đào tạo, mang đến cho bạn trải nghiệm học tập đột phá:

  • Phương pháp Active Learning: Kích thích sự chủ động, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn, thay vì học thụ động.
  • Đội ngũ Giảng viên Chuyên môn Cao: Được đào tạo chuẩn quốc tế, giàu kinh nghiệm luyện thi IELTS, luôn truyền cảm hứng và cung cấp chiến thuật làm bài hiệu quả nhất.
  • Smartcom IELTS Bot 24/7: Trợ lý AI đắc lực, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc về ngữ pháp, từ vựng và chấm chữa bài viết của bạn bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.
  • Cam kết Đầu ra: Chất lượng giảng dạy được đảm bảo, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho mục tiêu chinh phục IELTS của bạn.

Đừng để những lỗi ngữ pháp nhỏ hay sự thiếu sót trong môi trường luyện tập cản trở hành trình chinh phục IELTS của bạn! Hãy bắt đầu hành trình học tập thông minh và hiệu quả cùng Smartcom IELTS ngay hôm nay!

👉 Đăng ký khóa học IELTS và trải nghiệm sức mạnh của Smartcom IELTS Bot ngay tại đây!

Kết nối với mình qua