Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Congratulate đi với giới từ gì?
Home » Congratulate đi với giới từ gì?

Congratulate đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng

Ngữ pháp tiếng Anh thực sự rất phức tạp và dễ làm bạn “toang” khi giao tiếp, đúng không? 

Nhưng hóa ra, việc  thành thạo cách dùng “congratulate đi với giới từ gì có lẽ không khó nhằn như bạn nghĩ đâu! Những gì bạn cần làm là nắm rõ cấu trúc và áp dụng đúng ngữ cảnh

Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để dùng “congratulate” chuẩn chỉnh, tự nhiên như người  bản xứ

Nếu bạn muốn level up kỹ năng tiếng Anh và tự tin chúc mừng người khác đúng vibe, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp!

congratulate đi với giới từ gì

Khái niệm cấu trúc congratulate là gì? Các loại từ khác của Congratulate

“Congratulate” là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa chúc mừng ai đó vì một thành công, sự kiện vui hoặc thành tựu nào đó. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh “congratulari” (cùng vui mừng), thể hiện sự chia sẻ niềm vui và công nhận nỗ lực của người khác.

Phát âm

  • (Anh-Anh): /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ 

hoặc

  •  (Anh-Mỹ):  /kənˈɡrædʒ.ə.leɪt/ 

Các loại từ của “congratulate” (word family):

  • Động từ (Verb): Congratulate (chúc mừng). 

Chia thì: congratulates (hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít), congratulated (quá khứ đơn/phân từ), congratulating (hiện tại phân từ).

Ví dụ: “I congratulated her on acing the test.” (Tui chúc mừng cô ấy vì đạt điểm cao trong kỳ thi.)

  • Danh từ (Noun): Congratulation (lời chúc mừng). Thường dùng số nhiều “congratulations”.

Ví dụ: “Congratulations on your graduation!” (Chúc mừng bạn tốt nghiệp!)

  • Tính từ (Adjective): Congratulatory (thuộc về sự chúc mừng).

Ví dụ: “They sent a congratulatory card for the wedding.” (Họ gửi thiệp chúc mừng cho đám cưới.)

  • Danh động từ (Gerund): Congratulating (hành động chúc mừng).

Ví dụ: “Congratulating others makes you vibe better.” (Chúc mừng người khác làm bạn cảm thấy vui hơn.)

Lưu ý: “Congratulate” là động từ ngoại động từ (transitive verb), cần tân ngữ (người được chúc mừng) và thường đi với giới từ để chỉ lý do chúc mừng.

congratulate là gì

Congratulate đi với giới từ gì?

“Cóngratulate” thường kết hợp với các giới từ như “on” và “for”, mỗi cái mang một sắc thái riêng. Dùng đúng giới từ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn vibe Gen Z. Dưới đây là chi tiết từng trường hợp.

Congratulate + on

Cấu trúc:

Cấu trúc: Congratulate someone on something/doing something.

Ý nghĩa: Chúc mừng ai đó vì một thành tựu, sự kiện hoặc hành động cụ thể. “On” nhấn mạnh dịp hoặc lý do chúc mừng.

Ngữ cảnh sử dụng: Siêu phổ biến, dùng được cả trong văn nói lẫn viết, từ chill đến formal.

Ví dụ xịn:

  • “We congratulated her on landing that dream job.” (Bọn tui chúc mừng cô ấy vì kiếm được công việc mơ ước.)
  • “They congratulated him on winning the gaming tourney.” (Họ chúc mừng anh ấy vì thắng giải đấu game.)
  • “I congratulated my bestie on getting her driver’s license.” (Tui chúc mừng nhỏ bạn thân vì lấy được bằng lái xe.)

Tips:

  • “On” đi với danh từ hoặc danh động từ (e.g., “congratulate on passing the exam”).
  • Đây là cấu trúc chuẩn nhất, nên ưu tiên dùng khi mới học.

Congratulate + for

Cấu trúc:

Cấu trúc: Congratulate someone for something/doing something.

Ý nghĩa: Chúc mừng ai đó vì một hành động hoặc thành tích, nhưng ít phổ biến hơn “on”. “For” nhấn mạnh nguyên nhân cụ thể.

Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong văn nói, không quá trang trọng, nhưng ít phổ biến hơn “on”.

Ví dụ xịn:

  • “I congratulated her for finishing the coding bootcamp.” (Tui chúc mừng cô ấy vì hoàn thành khóa học lập trình.)
  • “They congratulated him for his epic dance performance.” (Họ chúc mừng anh ấy vì màn nhảy siêu đỉnh.)
  • “We congratulated the squad for crushing the group project.” (Bọn tui chúc mừng cả nhóm vì làm dự án siêu chất.)

Tips:

  • “For” có thể thay bằng “on” trong hầu hết trường hợp, nhưng “on” tự nhiên và phổ biến hơn.
  • Tránh dùng “for” trong văn viết formal, vì dễ bị xem là không chuẩn.

congratulate đi với giới từ nào

Cấu trúc congratulate trong tiếng Anh

Ngoài giới từ, “congratulate” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn. Dưới đây là các cách dùng phổ biến.

Congratulate đi cùng tân ngữ

Cấu trúc:

Cấu trúc: Congratulate someone (on/for something).

Ý nghĩa: Chúc mừng trực tiếp một người hoặc nhóm vì thành tựu cụ thể. Tân ngữ là người được chúc mừng.

Ví dụ:

  • “I congratulated Lisa on her new vlog channel.” (Tui chúc mừng Lisa vì kênh vlog mới.)
  • “They congratulated the team for their clutch win.” (Họ chúc mừng đội vì chiến thắng ngoạn mục.)

Tips: Tân ngữ (người) là bắt buộc, không được bỏ.

Congratulate oneself

Cấu trúc:

Cấu trúc: Congratulate oneself on/for something.

Ý nghĩa: Tự chúc mừng bản thân, thể hiện sự tự hào (có thể hơi tự mãn).

Ví dụ:

  • “She congratulated herself on nailing the presentation.” (Cô ấy tự chúc mừng vì làm bài thuyết trình siêu đỉnh.)
  • “He congratulated himself for hitting 10K followers.” (Anh ấy tự chúc mừng vì đạt 10K người theo dõi.)

Tips: Cấu trúc này mang vibe hơi tự cao, nên dùng trong ngữ cảnh thân mật, vui vẻ.

Be congratulated for

Cấu trúc:

Cấu trúc: Be congratulated for something.

Ý nghĩa: Được người khác chúc mừng vì một thành tựu, dùng ở dạng bị động.

Ví dụ:

  • “She was congratulated for her viral TikTok video.” (Cô ấy được chúc mừng vì video TikTok viral.)
  • “The team was congratulated for their innovative app.” (Đội được chúc mừng vì ứng dụng sáng tạo.)

Tips: Thường dùng “for” trong cấu trúc bị động, nhưng “on” cũng có thể xuất hiện.

cấu trúc congratulate trong tiếng anh

Các cấu trúc tương đồng với congratulate

Để làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể dùng các cấu trúc hoặc cụm từ tương đồng với “congratulate”. Dưới đây là list siêu xịn cho vibe Gen Z.

Say congratulations to someone

  • Ý nghĩa: Nói lời chúc mừng trực tiếp với ai đó.
  • Ví dụ: “I said congratulations to my bro for getting into college.” (Tui nói lời chúc mừng với thằng bạn vì đậu đại học.)
  • Tips: Dùng trong văn nói, siêu casual.

Compliment someone on something

  • Ý nghĩa: Khen ngợi ai đó về một điều cụ thể, nhẹ nhàng hơn chúc mừng.
  • Ví dụ: “I complimented her on her dope outfit.” (Tui khen cô ấy vì bộ đồ chất lừ.)
  • Tips: Dùng “on”, không dùng “for”.

Praise someone for something

  • Ý nghĩa: Ca ngợi ai đó vì một hành động hoặc thành tích.
  • Ví dụ: “They praised him for his sick guitar solo.” (Họ ca ngợi anh ấy vì màn solo guitar đỉnh cao.)
  • Tips: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn “congratulate”.

Give someone credit for something

  • Ý nghĩa: Công nhận ai đó vì đóng góp hoặc thành công.
  • Ví dụ: “We gave her credit for the awesome event planning.” (Bọn tui công nhận cô ấy vì tổ chức sự kiện siêu xịn.)
  • Tips: Mang vibe công bằng, tôn trọng.

Applaud someone for something

  • Ý nghĩa: Tán dương ai đó vì một hành động nổi bật.
  • Ví dụ: “The crowd applauded her for her inspiring speech.” (Đám đông tán dương cô ấy vì bài phát biểu truyền cảm.)
  • Tips: Thường dùng trong ngữ cảnh công khai, trang trọng.

Give someone one’s good wishes

  • Ý nghĩa: Gửi lời chúc tốt đẹp đến ai đó, thường cho dịp đặc biệt.
  • Ví dụ: “I gave her my good wishes for her new startup.” (Tui gửi lời chúc tốt đẹp cho cô ấy vì startup mới.)
  • Tips: Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.

Pride oneself on something/doing something

  • Ý nghĩa: Tự hào về bản thân vì một thành tựu.
  • Ví dụ: “She prides herself on always being on time.” (Cô ấy tự hào vì luôn đúng giờ.)
  • Tips:Tương tự “congratulate oneself”, nhưng nhấn mạnh sự tự hào.

Pat oneself on the back for something

  • Ý nghĩa: Tự khen bản thân, tương tự tự chúc mừng.
  • Ví dụ: “He patted himself on the back for finishing the book.” (Anh ấy tự khen vì hoàn thành cuốn sách.)
  • Tips: Mang vibe vui vẻ, hơi tự mãn.

Speak highly of someone

  • Ý nghĩa: Nói tốt hoặc ca ngợi ai đó.
  • Ví dụ: “They spoke highly of her for her leadership skills.” (Họ nói tốt về cô ấy vì kỹ năng lãnh đạo.)
  • Tips: Dùng để thể hiện sự tôn trọng, không nhất thiết là chúc mừng.

các cấu trúc tương đồng với congratulate

Mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số câu chúc mừng siêu chill, đúng vibe Gen Z:

1. “Big congrats on your new gig! You’re killing it! 

 (Chúc mừng bự vì công việc mới! Bạn đỉnh thật!)

2. “Yo, props on passing that tough exam! 

 (Chúc mừng vì đậu kỳ thi khó nhằn nha!)

3. “Huge congratulations on your wedding! Wishing you all the vibes!” (Chúc mừng siêu to khổng lồ vì đám cưới! Chúc hai bạn luôn hạnh phúc!)

  • “You smashed it! Congrats on the new PB in running!” (Bạn đỉnh quá! Chúc mừng vì kỷ lục chạy mới!)
  • “Congrats on the promotion, you totally deserve it!” (Chúc mừng thăng chức, bạn xứng đáng lắm!)

mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng anh

Lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

  • Dùng đúng giới từ: “On” phổ biến và chuẩn hơn “for”. Chỉ dùng “for” trong văn nói hoặc ngữ cảnh không quá formal.
  • Ngữ cảnh phù hợp: “Congratulate” thường dùng cho thành tựu lớn (thi đỗ, thăng chức, kết hôn). Với những lời khen nhẹ, dùng “compliment” hoặc “praise”.
  • Tránh lạm dụng “congratulate oneself”: Dễ bị hiểu là tự mãn, nên dùng trong vibe vui vẻ, thân mật.
  • Phân biệt “congratulation” và “congratulations”: “Congratulations” (số nhiều) phổ biến hơn trong văn nói, còn “congratulation” (số ít) hiếm dùng.

lưu ý khi dùng cấu trúc congratulate

Một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương với Congratulate/Congratulations

Ngoài các cấu trúc trên, bạn có thể dùng:

  • Well done! (Làm tốt lắm!)
  • Kudos to you! (Tôn vinh bạn!)
  • You nailed it! (Bạn làm đỉnh thật!)
  • Hats off to you! (Ngả mũ trước bạn!)
  • Way to go! (Tuyệt vời!)

Những cụm này siêu ngắn gọn, hợp vibe Gen Z, dùng trong văn nói hoặc caption mạng xã hội.

các cấu trúc tương đương với congratulate

Bài tập ứng dụng cấu trúc Congratulate

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

  1. She congratulated him _____ his new album release.
  2. They congratulated the team _____ their epic comeback.
  3. I congratulated her _____ finishing the marathon.
  4. He was congratulated _____ his leadership skills.
  5. We congratulated them _____ getting engaged.

Đáp án Bài 1:

  1. on
  2. for
  3. on
  4. for
  5. on

Bài tập 2: Viết câu với cấu trúc chỉ định

  1. (Congratulate + on): Chúc mừng bạn vì đậu đại học.
  2. (Congratulate + for): Chúc mừng đội bóng vì chiến thắng.
  3. (Congratulate oneself): Tự chúc mừng vì hoàn thành dự án.
  4. (Be congratulated for): Được chúc mừng vì bài thuyết trình.
  5. (Compliment someone on): Khen ai đó vì bức ảnh đẹp.

Đáp án Bài 2 (gợi ý):

  1. I congratulated my friend on getting into college.
  2. We congratulated the team for their victory.
  3. She congratulated herself on finishing the project.
  4. He was congratulated for his awesome presentation.
  5. I complimented her on her stunning photo.

Bài tập 3: Chọn cụm tương đồng phù hợp

  1. I _____ her for her dope dance moves. (praised / patted)
  2. They _____ the winner for their effort. (applauded / griped)
  3. She _____ herself on her new PR. (prided / whined)

Đáp án Bài 3:

  1. praised
  2. applauded
  3. prided

Tổng kết

Tóm lại, congratulate đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ congratulate luôn đi với giới từ on để chúc mừng về một thành tích hay sự kiện nào đó, ví dụ “congratulate someone on their success” hoặc “congratulate you on passing the exam”. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng congratulate on trong giao tiếp và văn viết trang trọng, giúp bạn bày tỏ lời chúc mừng một cách tự nhiên và lịch sự hơn. Để thành thạo congratulate đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc chúc mừng – khen ngợi nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng congratulate on để chúc mừng ai trong bài Speaking hay email tiếng Anh chưa? Hãy chia sẻ khoảnh khắc “chúc mừng” đáng nhớ của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua