Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Consider To V Hay Ving
Home » Consider To V Hay Ving

Consider To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Bạn có biết, mỗi ngày bạn đưa ra hơn 35.000 quyết định – và hầu hết trong số đó xuất phát từ việc bạn consider điều gì đó?”

 Chỉ một từ “consider” tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chìa khóa cho mọi hành động: Bạn consider trước khi chọn ăn gì, mặc gì, hay thậm chí trước khi yêu ai đó. Nhưng trong tiếng Anh, dùng từ này sao cho chuẩn thì không phải ai cũng nắm rõ.

 Vậy consider là gì?, dùng “Consider to V hay Ving”? Làm sao để tránh những lỗi sai phổ biến và nâng cấp khả năng giao tiếp tự nhiên hơn? Cùng Smartcom Smartcom khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

consider to v hay ving

Consider là gì?

Consider là động từ có nghĩa là “cân nhắc”, “xem xét”, hoặc trong một số ngữ cảnh, mang nghĩa “coi như là”.

📍Ví dụ:

We must consider all the variables before deciding.

 → Chúng ta phải cân nhắc tất cả các biến số trước khi quyết định.

I considered his silence a sign of guilt.

 → Tôi coi sự im lặng của anh ta là dấu hiệu của sự có tội.

consider là gì

Consider to V hay Ving?

Bạn từng viết câu kiểu “I consider to go abroad” và cảm thấy nó… hơi sai sai? Không chỉ bạn đâu – đây là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất khi học cấu trúc với consider.

Trên thực tế, consider là một động từ luôn luôn theo sau bởi V-ing, chứ không bao giờ đi kèm to V.

✅ Đúng: Consider + V-ing

❌ Sai: Consider + to V

Cấu trúc Consider + Ving

Dùng khi bạn nói về việc cân nhắc một hành động, một khả năng.

📍Ví dụ:

She considered quitting her job but changed her mind.

 → Cô ấy đã cân nhắc nghỉ việc nhưng đổi ý.

The scientist considered altering the experiment to get clearer results.

 → Nhà khoa học đã cân nhắc thay đổi thí nghiệm để có kết quả rõ ràng hơn.

sau consider là to v hay ving

Cấu trúc Consider + mệnh đề

Khi muốn đưa ra nhận định, đánh giá hoặc bày tỏ quan điểm về một sự việc, chúng ta thường dùng consider + mệnh đề. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói trang trọng, đặc biệt là trong các bài luận hoặc cuộc tranh luận.

📌Cấu trúc 1: 

Cấu trúc: Consider + (that) + S + V

📍Ví dụ:

I consider that he acted irresponsibly.

 → Tôi cho rằng anh ta hành động thiếu trách nhiệm.

Many consider that climate change is the biggest threat today.

 → Nhiều người cho rằng biến đổi khí hậu là mối đe dọa lớn nhất hiện nay.

📌Cấu trúc 2: 

Cấu trúc: Consider + WH + to V

Đây là cấu trúc được dùng khi bạn muốn cân nhắc ai làm gì, suy xét điều gì nên xảy ra, hoặc xem ai như thế nào trong một vai trò/nhiệm vụ cụ thể. Cấu trúc này thường thấy trong văn phong học thuật, báo chí và các ngữ cảnh trang trọng.

WH ở đây có thể là: who, what, how, whether, v.v.

📍Ví dụ:

He considered how to approach the interview.

 → Anh ấy đã cân nhắc cách tiếp cận buổi phỏng vấn.

We’re considering what to present in the final pitch.

 → Chúng tôi đang cân nhắc trình bày gì trong bài chào hàng cuối cùng.

Cấu trúc Consider + danh từ

Dùng khi “xem ai là gì” hay “coi cái gì là gì”.

📌Cấu trúc 1: 

Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + Somebody/Something

Dùng khi muốn xem ai/cái gì là ai/cái gì khác, tức là gán một vai trò, danh tính hoặc chức năng cho đối tượng. Cấu trúc này mang tính khẳng định, thể hiện cách người nói nhìn nhận một sự việc hoặc con người.

Thường được dùng trong các tình huống đánh giá, giới thiệu, hoặc đưa ra quan điểm.

📍Ví dụ:

We considered John our best option for the project.

 → Chúng tôi xem John là lựa chọn tốt nhất cho dự án.

The law considered that action a serious offense.

 → Luật pháp xem hành vi đó là một tội nghiêm trọng.

📌Cấu trúc 2: 

Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + as something

Dùng khi muốn xem ai/cái gì là gì, theo một vai trò, chức danh hoặc đặc điểm cụ thể.

Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng hơn và thường thấy trong văn viết học thuật.

Trong giao tiếp hàng ngày, “as” đôi khi được lược bỏ mà vẫn đúng ngữ pháp.

📍Ví dụ:

We considered her a suitable candidate. (lược bỏ “as”)

 → Chúng tôi xem cô ấy là ứng viên phù hợp.

Experts considered the plan as an innovative step forward.

 → Các chuyên gia xem kế hoạch đó là một bước đột phá.

📌Cấu trúc 3: 

Cấu trúc: Consider + somebody/something + for

Dùng khi muốn đề cử, cân nhắc ai đó/điều gì cho một vị trí, vai trò hoặc mục đích cụ thể. Cấu trúc này rất phổ biến trong môi trường công sở, tuyển dụng, hoặc trao giải thưởng.

Động từ “consider” ở đây mang nghĩa là xem xét để lựa chọn, không phải đánh giá bản chất.

📍Ví dụ:

We considered him for the scholarship.

 → Chúng tôi cân nhắc anh ấy cho học bổng.

The team considered her for the leadership role.

 → Đội đã cân nhắc cô ấy cho vai trò lãnh đạo.

Cấu trúc Consider + tính từ

Dùng khi đánh giá ai đó/cái gì với một đặc điểm.

📌Cấu trúc 1: 

Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + Adj

Dùng khi muốn đánh giá ai đó hoặc cái gì đó mang một đặc điểm, phẩm chất hay trạng thái nhất định. Cấu trúc này thể hiện nhận xét chủ quan của người nói, thường gặp trong các cuộc thảo luận hoặc phản hồi.

Ý nghĩa tương tự như “think + adj” nhưng trang trọng và linh hoạt hơn trong văn viết.

📍Ví dụ:

She considered the dress elegant.

 → Cô ấy thấy chiếc váy rất thanh lịch.

Most people consider that song nostalgic.

 → Hầu hết mọi người thấy bài hát đó đầy hoài niệm.

📌Cấu trúc 2: 

Cấu trúc: Consider + Somebody/Something + to be + Adj

Dùng khi muốn nhấn mạnh việc đánh giá ai/cái gì theo một tính chất cụ thể, mang sắc thái trang trọng, khách quan hơn. “To be” giúp làm rõ mối quan hệ giữa đối tượng và tính từ đi kèm, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc báo chí.

Cấu trúc này thường song hành với các chủ đề mang tính chuyên môn hoặc nhận định quan trọng.

📍Ví dụ:

I consider this dish to be spicy.

 → Tôi thấy món ăn này cay.

Many considered her to be overly ambitious.

 → Nhiều người coi cô ấy là quá tham vọng.

cấu trúc và cách dùng consider

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với consider

Bảng đối chiếu từ đồng nghĩa và trái nghĩa

🟩 Từ đồng nghĩa (Synonyms) 🟥 Từ trái nghĩa (Antonyms)
Think about – suy nghĩ về Ignore – phớt lờ
Reflect on – suy ngẫm Disregard – xem nhẹ
Take into account – cân nhắc Overlook – bỏ sót, không để ý
Contemplate – cân nhắc kỹ lưỡng Dismiss – gạt bỏ, bác bỏ nhanh

📍Ví dụ minh họa theo cặp

  •  Think about ↔ Ignore

✅ I thought about changing my major.

 → Tôi đã suy nghĩ về việc đổi ngành học.

❌ They ignored his suggestion completely.

 → Họ hoàn toàn phớt lờ đề xuất của anh ấy.

  •  Reflect on ↔ Disregard

✅ She reflected on her past decisions.

 → Cô ấy suy ngẫm về những quyết định trong quá khứ.

❌ She disregarded the warning signs.

 → Cô ấy xem nhẹ những dấu hiệu cảnh báo.

từ đồng trái nghĩa với consider

Bài tập cấu trúc consider

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

I’m __________ moving abroad after graduation.

They __________ him a pioneer in the field of robotics.

She was __________ for the position of team leader.

We __________ that honesty is the most important quality.

Đáp án: considering – considered – considered – consider

Tổng kết

Hiểu rõ cấu trúc “consider to V hay Ving” sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến khi viết và nói tiếng Anh. Như đã phân tích trong bài, “consider” luôn đi với V-ing, không dùng với to V – đây là nguyên tắc bạn cần ghi nhớ để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Đừng để những lỗi nhỏ làm mất điểm trong bài thi hay làm giảm tính chuyên nghiệp trong giao tiếp. Nếu bạn đang muốn hệ thống lại toàn bộ ngữ pháp một cách bài bản, dễ hiểu và dễ áp dụng, hãy tham khảo các khóa học tiếng Anh tại Smartcom English – nơi có phương pháp độc quyền, giáo trình cập nhật và công nghệ học 4.0 giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả.

👉 Bạn còn thắc mắc nào liên quan đến động từ theo sau là to V hay V-ing không?

💬 Hãy để lại câu hỏi hoặc ví dụ bạn đang phân vân, chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết giúp bạn ngay dưới phần bình luận!