Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang loay hoay tìm cách diễn đạt ý nghĩa của từ “thuyết phục” trong tiếng Anh nhưng không biết dùng từ nào để người nghe thực sự hiểu được hết ý nghĩa của lời nói?
Bạn muốn nâng cấp khả năng thuyết phục khách hàng hay giám khảo IELTS bằng những cấu trúc tiếng Anh chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là giải pháp dành cho bạn!
Smartcom English đã tổng hợp và hệ thống lại kiến thức chi tiết trong bài viết dưới đây!
Chỉ với 10 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:
- Nắm vững định nghĩa convince là gì, cách phát âm chuẩn và các cấu trúc ngữ pháp đi kèm.
- Hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa Convince và Persuade dựa trên các phân tích ngôn ngữ học.
- Trang bị bộ từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa kèm phiên âm và từ loại chi tiết.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp hệ thống bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ kiến thức ngay lập tức. Hãy cùng khám phá chi tiết ngay dưới đây!

Convince nghĩa là gì?
- Từ loại: Ngoại động từ
- Phát âm: /kənˈvɪns/
Trong tiếng Anh, Convince có nghĩa là thuyết phục hoặc làm cho ai đó tin vào một điều gì đó.
Khác với các từ mang tính ép buộc, “Convince” tác động vào nhận thức (mindset). Mục đích là dùng lý lẽ, bằng chứng hoặc sự thật khách quan để làm cho đối phương tin rằng một quan điểm là đúng đắn. Kết quả của việc “convince” là sự thay đổi về mặt niềm tin sâu bên trong tâm trí người nghe.
- Ví dụ: The lawyer convinced the jury of the defendant’s innocence. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của bị cáo.)

Các cấu trúc với Convince chi tiết nhất
Để đạt điểm cao trong các bài thi viết và giao tiếp chuyên nghiệp, bạn cần sử dụng đúng các cấu trúc sau đây:
Convince someone of something
Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn thuyết phục ai đó tin vào một danh từ, một khái niệm hoặc một sự việc cụ thể.
Công thức: S + convince + O + of + N/V-ing
- Ví dụ: It was difficult to convince him of the need for change.
(Rất khó để thuyết phục anh ấy về sự cần thiết của sự thay đổi.)
Convince someone to do something
Mặc dù truyền thống thường dùng “Persuade” cho cấu trúc này, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, “Convince” vẫn được dùng phổ biến để mô tả việc thuyết phục ai đó hành động sau khi họ đã tin tưởng vào lý do bạn đưa ra.
Công thức: S + convince + O + to + V-inf
- Ví dụ: I finally convinced my parents to let me study abroad. (Cuối cùng tôi đã thuyết phục được bố mẹ cho tôi đi du học.)
Convince someone that + clause
Đây là cấu trúc mạnh mẽ nhất, cho phép bạn đưa ra một mệnh đề đầy đủ để giải thích logic vấn đề.
Công thức: S + convince + O + that + Clause
- Ví dụ: The medical report convinced her that she needed to exercise more. (Báo cáo y tế đã thuyết phục cô ấy rằng cô ấy cần tập thể dục nhiều hơn.)

Những cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với Convince
Việc làm chủ các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tránh lặp từ và diễn đạt linh hoạt hơn.
Nhóm từ đồng nghĩa
- Persuade (Động từ) – /pəˈsweɪd/: Thuyết phục ai đó làm gì (nhấn mạnh vào hành động cụ thể).
- Assure (Động từ) – /əˈʃɔː(r)/: Cam đoan, làm cho ai đó yên tâm tin tưởng vào điều bạn nói.
- Satisfy (Động từ) – /ˈsætɪsfaɪ/: Làm cho ai đó tin chắc sau khi cung cấp đầy đủ chứng cứ xác thực.
- Win over (Cụm động từ) – /wɪn ˈəʊvə(r)/: Thành công trong việc thuyết phục ai đó ủng hộ quan điểm hoặc thay đổi phe phái.
Nhóm từ trái nghĩa
- Dissuade (Động từ) – /dɪˈsweɪd/: Thuyết phục ai đó thôi không làm gì (khuyên ngăn).
- Discourage (Động từ) – /dɪˈskʌrɪdʒ/: Làm nản lòng, khiến một người mất ý chí thực hiện việc gì.
- Deter (Động từ) – /dɪˈtɜː(r)/: Ngăn chặn ai đó thực hiện hành động bằng cách chỉ ra những hậu quả đáng lo ngại.

Phân biệt Convince và Persuade chuẩn xác
Dù thường được dịch chung là “thuyết phục”, nhưng trong tiếng Anh học thuật, hai từ này có sự phân hóa rõ rệt:
| Tiêu chí | Convince | Persuade |
| Mục đích | Tác động nhận thức, khiến đối phương tin tưởng. | Tác động vào hành vi và hành động. Khiến đối phương thực hiện một việc cụ thể. |
| Ví dụ | I convinced him that the plan was safe. (Tôi làm anh ấy tin rằng kế hoạch đó an toàn). | I persuaded him to invest in the plan. (Tôi thuyết phục anh ấy đầu tư vào kế hoạch đó). |
| Cơ sở thuyết phục | Dựa trên logic, bằng chứng, sự thật. | Sử dụng các yếu tố cảm xúc, sự nài nỉ, hoặc đánh vào lợi ích cá nhân. |
| Kết quả kỳ vọng | Đối phương đồng ý với ý kiến của bạn (Thay đổi suy nghĩ). | Đối phương thực hiện yêu cầu của bạn (Thay đổi hành động). |
| Cấu trúc phổ biến | Thường đi kèm với giới từ of hoặc mệnh đề that. | Thường đi kèm với cấu trúc to + động từ nguyên thể. |
Bài tập thực hành về Convince
Hãy chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau để kiểm tra mức độ hiểu bài:
- We are trying to _______ the government to invest more in renewable energy.
- A. convince
- B. convincing
- C. convinced
- I am _______ that this is the best solution for our team.
- A. convince
- B. convinced
- C. to convince
- He failed to convince the jury _______ his innocence.
- A. that
- B. to
- C. of
Đáp án: 1-A, 2-B, 3-C.
Tổng kết
Hiểu rõ convince là gì và cách sử dụng các cấu trúc đi kèm sẽ giúp bạn giao tiếp tinh tế, sắc sảo hơn trong mọi tình huống. Tại Smartcom English, học viên được đào tạo bởi phương pháp tiếp cận hiện đại, công nghệ giảng dạy tiên tiến và lộ trình học tập đúng đắn.
Smartcom English tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam với những ưu thế vượt trội:
- Vị thế đối tác hàng đầu: Smartcom tự hào là Đối tác Bạch kim (Platinum Partner) – hạng đối tác cao cấp nhất của IDP Việt Nam. Ngoài ra, chúng tôi còn là đơn vị uy tín được tin tưởng lựa chọn để đào tạo tiếng Anh cho hàng nghìn sinh viên tại các trường như đối tác đào tạo TOEIC và IELTS cho các trường đại học (FTU, NEU, đại học Bách Khoa Hà Nội,..) các tập đoàn lớn (Vingroup, Viettel, FPT, LG, Sony)
- Công nghệ đào tạo đột phá: Hệ thống học tập tích hợp công nghệ AI mạnh mẽ, tiêu biểu là Smartcom IELTS Bot giúp học viên luyện tập Speaking và Writing 24/7, nhận phản hồi ngay lập tức để cải thiện lỗi sai.
- Chất lượng giảng dạy chuyên sâu: Các khóa học IELTS và SAT được thiết kế theo lộ trình cá nhân hóa, dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tâm huyết.
- Giải thưởng uy tín: Với nhiều giải thưởng về ứng dụng công nghệ giáo dục
- như giải thưởng Chu Văn An 2014, Smartcom cam kết mang lại hiệu quả học tập thực chất cho mọi học viên.
Để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thực tiễn và các bí quyết luyện thi, hãy truy cập website smartcom.vn. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình bứt phá điểm số, hãy đăng ký nhận tư vấn miễn phí lộ trình học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tương lai!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






