Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cụm động từ (Phrasal Verbs) là gì? Hướng dẫn cách học hiệu quả
Home » Cụm động từ (Phrasal Verbs) là gì? Hướng dẫn cách học hiệu quả

Cụm động từ (Phrasal Verbs) là gì? Hướng dẫn cách học hiệu quả

Có bao nhiêu cụm động từ? Dùng như thế nào? Bật mí cách ghi nhỡ và tránh những lỗi sai thường gặp về Phrasal Verbs.

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Có bao nhiêu cụm động từ? Dùng như thế nào? Bật mí cách ghi nhỡ và tránh những lỗi sai thường gặp về Phrasal Verbs.

Cụm động từ là gì?

Cụm động từ (phrasal verb) là một tổ hợp từ gồm một động từ kết hợp với một hoặc nhiều từ khác (thường là giới từ hoặc trạng từ) để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh mới. Ý nghĩa của cụm động từ thường khác với ý nghĩa riêng lẻ của từng từ thành phần nên chúng ta phải hết sức lưu ý khi học các cụm động từ này.

cum-dong-tu-phrasal-verbs

Đặc điểm:

– Ý nghĩa: Nghĩa của cụm động từ thường không thể suy ra từ nghĩa của các từ riêng lẻ. Ví dụ, “to break up” nghĩa là “chia tay,” không phải chỉ đơn giản là “đập” và “lên.”

– Chia động từ: Một số cụm động từ có thể chia động từ ra và đặt tân ngữ vào giữa.

Ví dụ: “I will turn the light off.” có thể được chia thành “I will turn off the light.”

– Tính phân cách: Một số cụm động từ không thể chia tách. Ví dụ: “look after” không thể có tân ngữ ở giữa: “I will look after her”✔️ (chứ không phải “I will look her after” ❌).

– Cụm động từ không thể tách biệt: Có một số cụm động từ không thể chia tách hoặc có nghĩa khác nhau khi chia tách, như “run into” ✔️ (gặp gỡ tình cờ) không thể chia thành “run in to.❌”

– Nhiều nghĩa: Nhiều cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Cấu trúc:

Cụm động từ thường bao gồm:

– Động từ (Verb): Là phần chính của cụm.

– Giới từ/Trạng từ (Preposition/Adverb): Là phần bổ sung có thể thay đổi nghĩa của động từ.

Ví dụ:

Take off (cất cánh): take (động từ) + off (trạng từ).

Turn on (bật): turn (động từ) + on (trạng từ).

Phân loại cụm động từ

Cụm động từ tách rời (Separable Phrasal Verbs)

Cụm động từ tách rời là những cụm động từ mà động từ và giới từ/trạng từ có thể được tách rời bằng một tân ngữ. Điều này có nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ vào giữa động từ và giới từ/trạng từ.

Cấu trúc:

  • Động từ + Tân ngữ + Giới từ/Trạng từ
  • Động từ + Giới từ/Trạng từ + Tân ngữ

Ví dụ:

  • Turn off:
    • “Please turn off the lights.” (Tân ngữ ở sau)
    • “Please turn the lights off.” (Tân ngữ ở giữa)
  • Pick up:
    • “She picked up the book.” (Tân ngữ ở sau)
    • “She picked the book up.” (Tân ngữ ở giữa)
  • Call off:
    • “They called off the meeting.” (Tân ngữ ở sau)
    • “They called the meeting off.” (Tân ngữ ở giữa)

Cụm động từ không thể tách rời (Non-separable Phrasal Verbs)

Cụm động từ không thể tách rời là những cụm động từ mà động từ và giới từ/trạng từ không thể được tách rời, và tân ngữ phải đi sau toàn bộ cụm động từ.

Cấu trúc:

  • Động từ + Giới từ/Trạng từ + Tân ngữ
  • Tân ngữ không thể được đặt giữa động từ và giới từ/trạng từ.

Ví dụ:

Look after:

“She looks after the children.” (Không thể tách rời)

Run into:

“I ran into my friend at the store.” (Không thể tách rời)

Get along with:

“He gets along with his colleagues.” (Không thể tách rời)

Come across:

“I came across an interesting article.” (Không thể tách rời)

Tổng hợp các cụm động từ tiếng Anh thường gặp

Sau đây sẽ là 100 cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh, đi kèm nghĩa của chúng và ví dụ minh họa để các sĩ tử ôn luyện của chúng ta nắm được bí kíp nhé

Phrasal Verb Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
1. ask out mời đi chơi He asked her out on a date.
2. break down hỏng, suy sụp My car broke down on the way to work.
3. break up chia tay They decided to break up after three years.
4. bring up đề cập She brought up an interesting point in the meeting.
5. call off hủy bỏ They called off the match due to rain.
6. carry on tiếp tục We should carry on despite the challenges.
7. come across tình cờ tìm thấy I came across an old photo in the attic.
8. come back trở lại She will come back next week.
9. cut down giảm bớt I need to cut down on sugar.
10. drop off thả xuống Can you drop me off at the station?
11. eat out ăn ngoài We usually eat out on weekends.
12. figure out tìm ra I can’t figure out this math problem.
13. find out phát hiện She will find out the results tomorrow.
14. give up từ bỏ Don’t give up on your dreams.
15. go back trở về I want to go back to my hometown.
16. go on tiếp tục Life must go on after the tragedy.
17. hang out đi chơi, tụ tập We like to hang out at the mall.
18. keep up theo kịp You need to keep up with the latest news.
19. look after chăm sóc She looks after her younger siblings.
20. look for tìm kiếm I am looking for my keys.
21. look forward to mong chờ I look forward to the weekend.
22. make up bịa chuyện, làm hòa They had a fight but they made up later.
23. put off hoãn lại We need to put off the meeting until next week.
24. run into tình cờ gặp I ran into an old friend yesterday.
25. set up thiết lập They set up a new office downtown.
26. show up xuất hiện He didn’t show up for the meeting.
27. shut down đóng cửa, dừng hoạt động The factory shut down due to financial problems.
28. take off cất cánh, bỏ ra (quần áo) The plane took off on time.
29. take over tiếp quản She will take over the project next month.
30. think over suy nghĩ kỹ I need to think over your proposal.
31. turn down từ chối He turned down the job offer.
32. turn off tắt Please turn off the lights when you leave.
33. turn on bật Can you turn on the heater?
34. wake up tỉnh dậy I woke up late this morning.
35. work out tập thể dục, giải quyết I work out at the gym every day.
36. back up sao lưu Don’t forget to back up your files.
37. call back gọi lại I will call you back later.
38. check out kiểm tra, thanh toán You can check out anytime you like.
39. come down giảm xuống The prices came down last month.
40. get away thoát khỏi We need to get away for a weekend.
41. get off xuống (xe) You should get off at the next stop.
42. give in nhượng bộ He gave in to her demands.
43. hold on giữ chặt Hold on for a second while I grab my coat.
44. keep on tiếp tục Keep on trying, you will succeed!
45. look into điều tra, xem xét The police will look into the case.
46. make out phân biệt, hiểu I can’t make out what she is saying.
47. mix up nhầm lẫn I always mix up their names.
48. pull out rút ra They pulled out of the agreement.
49. put on mặc, trình diễn She put on her coat before leaving.
50. run out hết, cạn kiệt We ran out of milk.
51. see off tiễn biệt We went to the airport to see her off.
52. set out khởi hành They set out on their journey early in the morning.
53. slow down giảm tốc độ Please slow down when driving in residential areas.
54. speak up nói lớn, phát biểu Can you speak up? I can’t hear you.
55. stand up đứng dậy Please stand up for the national anthem.
56. switch off tắt Switch off the TV before going to bed.
57. take apart tháo rời He took apart the clock to fix it.
58. take back lấy lại I want to take back what I said earlier.
59. throw away vứt đi Don’t throw away that box; it might be useful.
60. turn around quay lại She turned around when she heard her name.
61. walk away bỏ đi He walked away from the argument.
62. break in đột nhập Someone broke in while we were out.
63. bring back mang lại This song brings back memories.
64. check in làm thủ tục vào We need to check in at the hotel before 3 PM.
65. cheer up làm vui vẻ She tried to cheer him up after his loss.
66. close down đóng cửa The store closed down last year.
67. come up xuất hiện A problem has come up that we need to discuss.
68. deal with giải quyết I can deal with that problem myself.
69. eat up ăn hết Eat up your vegetables before dessert.
70. end up kết thúc He ended up going to the wrong address.
71. figure out tìm ra I finally figured out how to solve the issue.
72. give away tặng đi She gave away all her old clothes.
73. go out ra ngoài We’re going to go out for dinner tonight.
74. hang up cúp máy He hung up the phone after the call.
75. keep away tránh xa Keep away from that area; it’s dangerous.
76. lay off sa thải They had to lay off several workers due to budget cuts.
77. lock up khóa lại Don’t forget to lock up before you leave.
78. make up for bù đắp I need to make up for lost time.
79. pass out ngất xỉu He passed out from exhaustion.
80. pick up nhặt lên Can you pick up that piece of paper?
81. put up with chịu đựng I can’t put up with his behavior anymore.
82. run away bỏ chạy The thief ran away when he saw the police.
83. save up tiết kiệm I’m trying to save up for a new car.
84. set aside để dành I’ll set aside some money for your birthday gift.
85. show off khoe khoang He likes to show off his new car.
86. sit down ngồi xuống Please sit down and relax.
87. stand out nổi bật She stands out in a crowd.
88. take care of chăm sóc Can you take care of my dog while I’m away?
89. take it easy thư giãn You should take it easy this weekend.
90. tell off mắng, quở trách The teacher told off the students for talking.
91. throw up nôn mửa I felt sick and threw up.
92. try on thử (quần áo) You should try on that dress before buying it.
93. turn in nộp, giao nộp Please turn in your assignments by Friday.
94. wear out mòn, rách My shoes are starting to wear out.
95. work out tập thể dục I work out every morning before breakfast.
96. write down ghi lại Don’t forget to write down the address.
97. turn up xuất hiện He didn’t turn up for the party.
98. break out bùng nổ A fire broke out in the building.
99. bring in mang lại The new policy will bring in more customers.
100. call for yêu cầu, kêu gọi The situation calls for immediate action.

Cách học và ghi nhớ cụm động từ hiệu quả

Học và ghi nhớ cụm động từ (phrasal verbs) là một thách thức vì chúng thường mang ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các từ khác. Dưới đây là một số mẹo và cách hiệu quả để học và ghi nhớ cụm động từ:

Học theo ngữ cảnh

Bạn hãy thử đặt cụm động từ vào câu hoàn chỉnh: Hiểu ý nghĩa của cụm động từ bằng cách sử dụng chúng trong câu, ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Kết hợp đọc và nghe các tài liệu thực tế: Khi bạn gặp cụm động từ trong các bài đọc, phim ảnh, hoặc bài hát, hãy chú ý cách chúng được sử dụng.

Ví dụ: “He gave up smoking.” (Anh ấy đã từ bỏ việc hút thuốc, hãy liên tưởng đến bất cứ người thân nào xung quanh mình hay người mình quen biết cần phải bỏ hút thuốc hoặc bỏ hút thuốc thành công)

Học theo chủ đề 

Việc nhóm các cụm động từ theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong các tình huống cụ thể. Bạn có thể tự chia cụm động từ theo các chủ đề cụ thể ví dụ như:

Công việc (take over, get ahead),

Giao tiếp (bring up, talk over),

Du lịch (set off, pick up).

Sử dụng flashcards 

Những tấm flashcards truyền thống (bằng giấy – tự tạo hoặc mua sẵn) hoặc các ứng dụng số như Quizlet là cách tuyệt vời để ôn tập. Việc ghi flahscard dù bằng hình thức nào cũng tuân thủ hình thức:

  • Ghi cụm động từ ở mặt trước và nghĩa cùng ví dụ ở mặt sau.
  • Luyện tập đều đặn để củng cố trí nhớ.

Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan

Bạn cũng có thể sáng tạo một câu chuyện sử dụng nhiều cụm động từ hoặc tạo hình ảnh tưởng tượng khi nghĩ về cụm động từ.

Ví dụ: Với “give up” (từ bỏ), bạn có thể tưởng tượng một người bỏ cuộc trong một cuộc đua.

Luyện tập qua bài tập điền từ hoặc viết câu 

Hãy thực hành viết câu với cụm động từ: Khi viết, hãy cố gắng lồng ghép nhiều cụm động từ vào văn bản của bạn.Bên cạnh đó, làm bài tập ngữ pháp như bài tập điền cụm động từ vào chỗ trống hoặc thay thế từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn nhớ nhanh hơn.

Lặp lại thường xuyên

Ôn tập định kỳ: Phương pháp học tập theo kiểu “spaced repetition” – ôn tập lại cụm động từ sau mỗi khoảng thời gian nhất định (1 ngày, 1 tuần, 1 tháng).

Hoặc bạn có thể sử dụng ứng dụng hỗ trợ lặp lại khoảng cách như Anki hoặc Quizlet để tạo thói quen ôn tập hiệu quả.

Ghi chú theo hệ thống

Viết nhật ký học từ vựng: Ghi lại các cụm động từ mới mà bạn gặp hàng ngày cùng với nghĩa và câu ví dụ.

Hệ thống theo bảng: Liệt kê động từ chính và liệt kê các giới từ đi kèm, sau đó ghi nghĩa của từng cụm để dễ so sánh và ghi nhớ.

Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên: Dùng cụm động từ khi nói chuyện hàng ngày.

Hoặc tham gia diễn đàn hoặc nhóm học: Nhiều nhóm học tiếng Anh trực tuyến khuyến khích người học thảo luận và sử dụng cụm động từ trong các tình huống thực tế.

Lỗi sai thường gặp

Không hiểu đúng nghĩa của cụm động từ

Cụm động từ thường có nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ chính, vì vậy nếu không nắm rõ nghĩa, người học dễ dùng sai ngữ cảnh.

Ví dụ:

Sai: She gave in the exam. ❌(Sai vì give in có nghĩa là “đầu hàng”, không phải “nộp” bài thi.)

Đúng: She handed in the exam.✔️ (Dùng hand in mới là “nộp bài”.)

Quên rằng một số cụm động từ cần tân ngữ

Có những cụm động từ cần một tân ngữ trực tiếp, và nếu không có, câu sẽ trở nên không hoàn chỉnh.

Ví dụ:

Sai: He picked up. ❌(Thiếu tân ngữ)

Đúng: He picked up the phone. ✔️(Cần có tân ngữ để câu hoàn chỉnh.)

Đặt sai vị trí của tân ngữ

Một số cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verbs), nghĩa là tân ngữ có thể được đặt giữa động từ chính và giới từ. Tuy nhiên, người học thường nhầm lẫn giữa các cụm động từ tách rời và không tách rời.

Ví dụ:

Sai: She looked the information up.❌ (Cụm động từ tách rời được, nhưng có một số giới từ không thể tách rời.)

Đúng: She looked up the information.✔️

Nhầm lẫn giữa cụm động từ tách rời và không tách rời

Có một số cụm động từ bắt buộc phải đi cùng nhau và không được phép tách, nhưng người học thường tách chúng ra.

Ví dụ:

Sai: She ran the problem into.❌

Đúng: She ran into the problem. ✔️(Không tách run into ra.)

Dùng cụm động từ không phù hợp với ngữ cảnh

Nhiều cụm động từ mang nghĩa không trang trọng, do đó không phù hợp để sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.

Ví dụ:

Sai: The company will call off the meeting. ❌(Không phù hợp trong văn phong trang trọng.)

Đúng: The company will cancel the meeting. ✔️

Nhầm lẫn giữa nghĩa đen và nghĩa bóng

Một số cụm động từ có thể có cả nghĩa đen và nghĩa bóng, và nếu không cẩn thận, bạn có thể sử dụng sai.

Ví dụ:

Break down: Có nghĩa đen là “bị hỏng” (đối với máy móc), nhưng cũng có nghĩa bóng là “suy sụp tinh thần”.

Bài tập áp dụng

Bài 1. Hoàn thành câu với các cụm từ cho sẵn:

take after     look down on       get along with       run into            keep up with            put up with                 make up           break up

get on                    fall out with

  1. I don’t know how you can ______ your neighbors. They’re so noisy!

  2. We ______ an old friend at the supermarket yesterday.

  3. She ______ her mother in many ways.

  4. My sister and I don’t ______ very well. We’re always arguing.

  5. I can’t ______ the pace of this class. It’s too fast.

  6. I’m sorry we ______ last week. Let’s forget about it.

  7. I’ve ______ a new story about aliens.

  8. They ______ their relationship after years of marriage.

  9. How are you ______ with your new job?

  10. Don’t ______ people just because they’re different from you.

Bài 2: Điền vào chỗ trống từ thích hợp

  1. I’m looking……………..to seeing you again.
  2. She’s good at ………….along with people.
  3. I don’t believe …………..telling lies.
  4. He’s always complaining …………………….his job.
  5. I’m tired of putting ……………..with her bad behavior.
  6. She’s trying to save ……………..for a new car.
  7. I’m not used to getting ……………….early.
  8. I’m interested ……………….learning more about different cultures.
  9. She insisted …………………paying for the meal.
  10. He’s afraid ………………….making a mistake.

Đáp án:

Bài 1:

  1. I don’t know how you can put up with your neighbors. They’re so noisy! (Tôi không biết làm sao bạn có thể chịu đựng được hàng xóm của bạn. Họ ồn ào quá!)
  2. We ran into an old friend at the supermarket yesterday. (Chúng tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.)
  3. She takes after her mother in many ways. (Cô ấy giống mẹ mình ở nhiều điểm.)
  4. My sister and I don’t get along with very well. We’re always arguing. (Em gái tôi và tôi không hòa hợp với nhau lắm. Chúng tôi luôn cãi nhau.)
  5. I can’t keep up with the pace of this class. It’s too fast. (Tôi không thể theo kịp tốc độ của lớp học này. Nó quá nhanh.)
  6. I’m sorry we fell out with last week. Let’s forget about it. (Tôi xin lỗi vì chúng ta đã cãi nhau tuần trước. Hãy quên chuyện đó đi.)
  7. I’ve made up a new story about aliens. (Tôi đã bịa ra một câu chuyện mới về người ngoài hành tinh.)
  8. They broke up their relationship after years of marriage. (Họ đã chia tay sau nhiều năm chung sống.)
  9. How are you getting on with your new job? (Công việc mới của bạn thế nào rồi?)
  10. Don’t look down on people just because they’re different from you. (Đừng khinh thường người khác chỉ vì họ khác bạn.)

Bài 2:

  1.  forward
  2.  along
  3.  in
  4.  about
  5.  up
  6.  up
  7.  up.
  8.  in
  9.  on
  10.  of

Hi vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về phrasal verb cũng như cung cấp cho các bạn một số mẹo hay để ghi nhớ từ vựng. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!