Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Damage Đi Với Giới Từ Gì?
Home » Damage Đi Với Giới Từ Gì?

Damage Đi Với Giới Từ Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Bạn đã bao giờ thắc mắc “Damage” nghĩa là gì khi đọc một bài báo tiếng Anh hoặc luyện thi IELTS?

Bạn có đang cảm thấy rối rắm khi gặp từ này đi kèm các giới từ, hoặc không biết dùng sao cho đúng ngữ cảnh?

Bạn muốn cải thiện vốn từ vựng học thuật nhưng không biết bắt đầu từ đâu?

Đừng lo! Bài viết này chính là “phao cứu sinh” giúp bạn tháo gỡ tất cả những khúc mắc xoay quanh từ “damage” – một từ vựng phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh.

Chỉ trong vài phút đọc, bạn sẽ:

  • Hiểu đầy đủ ý nghĩa của từ “damage” trong cả văn nói và văn viết.
  • Biết được damage đi với giới từ gì để sử dụng chuẩn xác trong câu.
  • Bỏ túi các từ đồng nghĩa quan trọng, mở rộng vốn từ vựng học thuật hiệu quả.
  • Thực hành với bài tập thực tế và ứng dụng được ngay trong thi cử, công việc, giao tiếp.

Đừng bỏ qua cơ hội làm chủ từ vựng tưởng chừng đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng này – cùng khám phá ngay!

damage đi với giới từ gì

Damage nghĩa là gì?

Từ “damage” có thể đóng vai trò danh từ (noun) hoặc động từ (verb).

Danh từ (noun):

  • Nghĩa: thiệt hại, hư hỏng, sự phá hoại.
  • Thường dùng để chỉ những thiệt hại vật chất hoặc tinh thần.
  • Ví dụ: The flood caused a lot of damage to the crops.

Động từ (verb):

  • Nghĩa: gây thiệt hại, làm hư hỏng.
  • Dùng để chỉ hành động gây hại đến một vật, người, hay danh tiếng.
  • Ví dụ: The scandal seriously damaged his reputation.

Lưu ý: “damage” không đếm được khi là danh từ, do đó không dùng với mạo từ a/an.

damage nghĩa là gì

Từ đồng nghĩa với Damage trong tiếng Anh

Việc biết nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúc bạn tránh việc lặp lại từ vựng trong viết lại hoặc nói:

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ngữ cảnh
Harm Gây hại (tổng quát) Sức khoẻ, tinh thần
Injury Vết thương, chấn thương Cơ thể người
Destruction Sự phá huỷ hoàn toàn Chiến tranh, thiên tai
Breakage Sự vỡ, hư hỏng Đồ vật

Ví dụ:

  • The bomb caused massive destruction.
  • Too much sunlight can harm your skin.

từ đồng nghĩa với damage

Damage đi với giới từ gì?

Nếu bạn muốn sử dụng damage đúng ngữ pháp, hãy để ý những giới từ sau:

  1. Damage to + noun → There was extensive damage to the vehicle.
  2. Be damaged by + noun → The crops were damaged by heavy rain.
  3. Pay damages for + noun (trong luật pháp) → The company paid damages for breaching the contract.

damage đi với giới từ nào

Collocations với damage và cách sử dụng

Các cụm từ đi với damage gốp phần làm ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn:

Động từ + damage

  • Cause damage: gây thiệt hại
  • Inflict damage: gây ra (có ý hàm tác động có hủ ý)
  • Prevent damage: ngăn chặn thiệt hại

Tính từ + damage

  • Severe/serious/extensive damage: thiệt hại nghiêm trọng
  • Irreparable/irreversible damage: không thể khắc phục

Loại thiệt hại

  • Environmental damage: thiệt hại môi trường
  • Psychological damage: tác động tâm lý
  • Structural damage: thiệt hại kế cấu

collocations với damage

Ví dụ thực tế

  • Danh từ: The earthquake caused severe damage to the infrastructure.
  • Động từ: The kids accidentally damaged the television.
  • Với giới từ: His car was damaged by hailstones.
  • Với collocation: The war inflicted irreparable damage on the cultural heritage.

Bài tập áp dụng

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (dạng đúng của “damage”)

The typhoon ________ hundreds of houses.

He suffered psychological ________ after the accident.

The company had to pay ________ for the faulty product.

These chemicals can ________ your skin.

There was considerable ________ to the roof.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Trận động đất gây thiệt hại lớn đối với nhà ở.

Khó có thể sữa chữ được những hư hỏng đó.

Thuốc lá có thể gây hại nghiêm trọng cho phổi.

Anh ấy bị tác động tâm lý sau tai nạn.

Đáp án:

Bài 1:

  1. damaged
  2. damage
  3. damages
  4. damage
  5. damage

Bài 2:

  1. The earthquake caused serious damage to the houses.
  2. It is difficult to repair the damage.
  3. Smoking can cause serious damage to your lungs.
  4. He suffered psychological damage after the accident.

Kết luận

Bạn từng thấy bối rối khi gặp từ “damage” trong bài đọc IELTS hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành?

Không chỉ là một từ vựng phổ thông, damage còn xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh học thuật, báo chí, và thậm chí trong đời sống hàng ngày. Nếu không hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ đi kèm, bạn rất dễ hiểu sai thông điệp hoặc bỏ lỡ điểm số quý giá trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.

Hậu quả không dừng lại ở đó. Việc không nắm vững từ vựng học thuật như damage có thể khiến bạn mất điểm trong phần thi IELTS Reading & Listening, diễn đạt kém trôi chảy trong Speaking, hoặc thậm chí gây hiểu lầm khi viết email công việc bằng tiếng Anh. Lâu dần, bạn sẽ cảm thấy tự ti, ngại giao tiếp, và bỏ lỡ nhiều cơ hội học tập, việc làm hấp dẫn trong môi trường quốc tế.

Đừng để một từ vựng nhỏ gây trở ngại lớn!

Hãy bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của bạn với Smartcom – trung tâm tiếng Anh tiên phong ứng dụng mô hình giảng dạy từ Harvard. Với phương pháp Flipped Learning, giáo trình chuẩn quốc tế, và đội ngũ chuyên gia như Nguyễn Anh Đức (Harvard) và Vũ Quốc Chiêm (IELTS 8.5), Smartcom sẽ giúp bạn làm chủ không chỉ từ damage, mà còn hàng ngàn từ học thuật khác một cách tự nhiên và hiệu quả.

Đăng ký học ngay hôm nay để khám phá cách học từ vựng tiếng Anh logic, dễ nhớ và áp dụng được ngay vào thực tế!