Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã bao giờ thắc mắc “Damage” nghĩa là gì khi đọc một bài báo tiếng Anh hoặc luyện thi IELTS?
Bạn có đang cảm thấy rối rắm khi gặp từ này đi kèm các giới từ, hoặc không biết dùng sao cho đúng ngữ cảnh?
Bạn muốn cải thiện vốn từ vựng học thuật nhưng không biết bắt đầu từ đâu?
Đừng lo! Bài viết này chính là “phao cứu sinh” giúp bạn tháo gỡ tất cả những khúc mắc xoay quanh từ “damage” – một từ vựng phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh.
Chỉ trong vài phút đọc, bạn sẽ:
- Hiểu đầy đủ ý nghĩa của từ “damage” trong cả văn nói và văn viết.
- Biết được damage đi với giới từ gì để sử dụng chuẩn xác trong câu.
- Bỏ túi các từ đồng nghĩa quan trọng, mở rộng vốn từ vựng học thuật hiệu quả.
- Thực hành với bài tập thực tế và ứng dụng được ngay trong thi cử, công việc, giao tiếp.
Đừng bỏ qua cơ hội làm chủ từ vựng tưởng chừng đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng này – cùng khám phá ngay!
Damage nghĩa là gì?
Từ “damage” có thể đóng vai trò danh từ (noun) hoặc động từ (verb).
Danh từ (noun):
- Nghĩa: thiệt hại, hư hỏng, sự phá hoại.
- Thường dùng để chỉ những thiệt hại vật chất hoặc tinh thần.
- Ví dụ: The flood caused a lot of damage to the crops.
Động từ (verb):
- Nghĩa: gây thiệt hại, làm hư hỏng.
- Dùng để chỉ hành động gây hại đến một vật, người, hay danh tiếng.
- Ví dụ: The scandal seriously damaged his reputation.
Lưu ý: “damage” không đếm được khi là danh từ, do đó không dùng với mạo từ a/an.
Từ đồng nghĩa với Damage trong tiếng Anh
Việc biết nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúc bạn tránh việc lặp lại từ vựng trong viết lại hoặc nói:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ngữ cảnh |
Harm | Gây hại (tổng quát) | Sức khoẻ, tinh thần |
Injury | Vết thương, chấn thương | Cơ thể người |
Destruction | Sự phá huỷ hoàn toàn | Chiến tranh, thiên tai |
Breakage | Sự vỡ, hư hỏng | Đồ vật |
Ví dụ:
- The bomb caused massive destruction.
- Too much sunlight can harm your skin.
Damage đi với giới từ gì?
Nếu bạn muốn sử dụng damage đúng ngữ pháp, hãy để ý những giới từ sau:
- Damage to + noun → There was extensive damage to the vehicle.
- Be damaged by + noun → The crops were damaged by heavy rain.
- Pay damages for + noun (trong luật pháp) → The company paid damages for breaching the contract.
Collocations với damage và cách sử dụng
Các cụm từ đi với damage gốp phần làm ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn:
Động từ + damage
- Cause damage: gây thiệt hại
- Inflict damage: gây ra (có ý hàm tác động có hủ ý)
- Prevent damage: ngăn chặn thiệt hại
Tính từ + damage
- Severe/serious/extensive damage: thiệt hại nghiêm trọng
- Irreparable/irreversible damage: không thể khắc phục
Loại thiệt hại
- Environmental damage: thiệt hại môi trường
- Psychological damage: tác động tâm lý
- Structural damage: thiệt hại kế cấu
Ví dụ thực tế
- Danh từ: The earthquake caused severe damage to the infrastructure.
- Động từ: The kids accidentally damaged the television.
- Với giới từ: His car was damaged by hailstones.
- Với collocation: The war inflicted irreparable damage on the cultural heritage.
Bài tập áp dụng
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (dạng đúng của “damage”)
The typhoon ________ hundreds of houses.
He suffered psychological ________ after the accident.
The company had to pay ________ for the faulty product.
These chemicals can ________ your skin.
There was considerable ________ to the roof.
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Trận động đất gây thiệt hại lớn đối với nhà ở.
Khó có thể sữa chữ được những hư hỏng đó.
Thuốc lá có thể gây hại nghiêm trọng cho phổi.
Anh ấy bị tác động tâm lý sau tai nạn.
Đáp án:
Bài 1:
- damaged
- damage
- damages
- damage
- damage
Bài 2:
- The earthquake caused serious damage to the houses.
- It is difficult to repair the damage.
- Smoking can cause serious damage to your lungs.
- He suffered psychological damage after the accident.
Kết luận
Bạn từng thấy bối rối khi gặp từ “damage” trong bài đọc IELTS hoặc khi giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành?
Không chỉ là một từ vựng phổ thông, damage còn xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh học thuật, báo chí, và thậm chí trong đời sống hàng ngày. Nếu không hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ đi kèm, bạn rất dễ hiểu sai thông điệp hoặc bỏ lỡ điểm số quý giá trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.
Hậu quả không dừng lại ở đó. Việc không nắm vững từ vựng học thuật như damage có thể khiến bạn mất điểm trong phần thi IELTS Reading & Listening, diễn đạt kém trôi chảy trong Speaking, hoặc thậm chí gây hiểu lầm khi viết email công việc bằng tiếng Anh. Lâu dần, bạn sẽ cảm thấy tự ti, ngại giao tiếp, và bỏ lỡ nhiều cơ hội học tập, việc làm hấp dẫn trong môi trường quốc tế.
Đừng để một từ vựng nhỏ gây trở ngại lớn!
Hãy bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của bạn với Smartcom – trung tâm tiếng Anh tiên phong ứng dụng mô hình giảng dạy từ Harvard. Với phương pháp Flipped Learning, giáo trình chuẩn quốc tế, và đội ngũ chuyên gia như Nguyễn Anh Đức (Harvard) và Vũ Quốc Chiêm (IELTS 8.5), Smartcom sẽ giúp bạn làm chủ không chỉ từ damage, mà còn hàng ngàn từ học thuật khác một cách tự nhiên và hiệu quả.
Đăng ký học ngay hôm nay để khám phá cách học từ vựng tiếng Anh logic, dễ nhớ và áp dụng được ngay vào thực tế!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác