Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Hướng dẫn dạng bài Labeling a Map/Diagram IELTS Listening
Home » Hướng dẫn dạng bài Labeling a Map/Diagram IELTS Listening

Hướng dẫn dạng bài Labeling a Map/Diagram IELTS Listening

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Như vậy chúng ta đã khám pha 2 trong 5 dạng bài thường gặp trong phần thi IELTS Listening (Multiple Choice & Matching Information). Bài viết hôm nay hay cùng Smartcom English tìm hiểu về cách làm dạng bài Labeling a Map/ Diagram trong phần thi Nghe ngay nhé.

Tổng quan dạng bài Labeling a Map/Diagram

Dạng bài Labeling a Map/Diagram trong IELTS Listening yêu cầu thí sinh nghe một đoạn hội thoại hoặc một bài nói chuyện mô tả các vị trí trên một bản đồ hoặc sơ đồ, sau đó điền thông tin vào các vị trí được chỉ định. Thí sinh cần phải nghe cẩn thận để xác định chính xác các địa điểm, đối tượng hoặc khu vực được mô tả.

ielts-listening-labeling-a-map-diagram

Format dạng bài

Dạng bài này thường xuất hiện ở phần 2 của bài thi IELTS Listening và có thể bao gồm các loại bản đồ, sơ đồ của các địa điểm như công viên, tòa nhà, khuôn viên trường học, hoặc các kế hoạch xây dựng. Thí sinh sẽ được cung cấp một bản đồ hoặc sơ đồ và một danh sách các mục cần điền.

Các hình thức của dạng bài Labeling a Map/Diagram

Bản đồ (Map):

  • Thường là một khu vực lớn hơn như công viên, khu du lịch, hoặc khu vực thành phố.
  • Được sử dụng để mô tả các vị trí và mối quan hệ giữa các điểm khác nhau trong một khu vực rộng lớn.

Trong dạng ‘Map’ (Bản đồ) lại có 2 dạng thông dụng:

Dạng 1: Điền vào bản đồ/ sơ đồ với một chữ cái thích hợp

  • Thí sinh được yêu cầu nghe và điền một chữ cái vào các vị trí trên bản đồ hoặc sơ đồ theo chỉ dẫn trong đoạn nghe.
  • Đây là dạng thông dụng nhất và thường gặp trong các bài thi IELTS Listening.

Dạng 2: Viết trực tiếp tên địa điểm hoặc lựa chọn tên của các địa điểm trong một khung danh sách

  • Thí sinh phải nghe và viết trực tiếp tên địa điểm vào các vị trí được chỉ định hoặc lựa chọn từ một danh sách tên đã cho sẵn.

QUESTION 1-5

Label the map below

Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

Languages of the different regions of Spain

Map Labelling

Sơ đồ (Plan):

  • Thường là một khu vực nhỏ hơn hoặc cụ thể hơn như một tòa nhà, một tầng trong một tòa nhà, hoặc một khu vực cụ thể trong một khuôn viên.
  • Được sử dụng để mô tả các vị trí và chi tiết bên trong một khu vực cụ thể, như phòng học, văn phòng, hoặc các khu vực chức năng khác.

Chiến lược làm bài Labeling a Map/Diagram IELTS Listening

Phân tích ví dụ mẫu

Ví dụ: Bạn nghe một đoạn mô tả về một công viên và cần điền vào các vị trí như sân chơi, khu vực picnic, nhà vệ sinh, và bãi đỗ xe.

Đưa ra các bước làm bài

  1. Đọc kỹ bản đồ/sơ đồ và các câu hỏi trước khi nghe
    • Xác định các vị trí cần điền và các chỉ dẫn trên bản đồ/sơ đồ.
    • Tìm hiểu trước các từ khóa liên quan đến vị trí, phương hướng và mô tả địa điểm.
  2. Nghe cẩn thận đoạn hội thoại hoặc bài nói chuyện
    • Chú ý đến các từ khóa và cụm từ chỉ hướng (north, south, east, west, left, right, next to, opposite, etc.).
    • Ghi chú nhanh các thông tin quan trọng khi nghe.
  3. Điền thông tin vào bản đồ/sơ đồ
    • Dựa vào các thông tin đã ghi chú và đoạn hội thoại, điền thông tin vào các vị trí trên bản đồ/sơ đồ.
    • Kiểm tra lại các vị trí đã điền để đảm bảo tính chính xác.

Các từ vựng & cụm từ hay dùng cần nhớ

Từ vựng chỉ đường/ phương hướng

Để nghe tốt dạng bài tập này, chúng ta cần chuẩn bị sẵn một số từ vựng miêu tả phương hướng và bản đồ:

  • give directions: chỉ đường
  • leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
  • path: con đường
  • take the right-hand path: rẽ vào đường bên phải
  • on the left / on the right: bên trái / bên phải
  • opposite… / face…: đối diện…
  • go past / walk past…: đi ngang qua…
  • at the crossroads: tại ngã tư
  • turn left / turn right: rẽ trái / rẽ phải
  • take the first left / take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất / rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
  • take the second left / take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ hai / rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
  • on the corner: trong góc
  • next to: kế bên
  • go straight: đi thẳng
  • entrance: lối ra vào
  • traffic lights: đèn giao thông
  • east / west / south / north: đông / tây / nam / bắc
  • roundabout: vùng binh, vòng xoay
  • cross the bridge / go over the bridge: băng qua cầu
  • go towards…: đi hướng về phía nào
  • bend (v): uốn vòng, uốn cong
  • walk / go along…: đi dọc theo…
  • at the top of… / at the bottom of…: phía trên… / dưới phía…
  • in front of…: phía trước…
  • behind / at the back of…: phía sau…
  • before you get to… / before you come to…: trước khi bạn đi tới…
  • in the middle of… / in the centre of…: ở giữa… / ở trung tâm…
  • to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
  • at the end of the path: phía cuối con đường
  • the main road: tuyến đường bộ chính
  • the railway line: tuyến đường xe lửa
  • run through…: chạy xuyên qua
  • walk through…: đi xuyên qua
  • go upstairs / go downstairs: đi lên lầu / đi xuống lầu

Từ vựng chỉ địa điểm

Một số địa điểm thường xuất hiện trong bài IELTS Listening Map labelling:

  • theatre: rạp hát
  • car park: chỗ để xe
  • national park: công viên quốc gia
  • (flower / rose) garden: vườn (hoa / hoa hồng)
  • circular area: khu vực hình tròn
  • picnic area: khu vực dã ngoại
  • wildlife area: khu vực động vật hoang dã
  • bird hide: khu vực ngắm các loài chim
  • information office: văn phòng thông tin
  • corridor: hành lang
  • foyer: tiền sảnh
  • ground floor: tầng trệt
  • basement: tầng hầm
  • auditorium: phòng của khán giả, thính phòng
  • stage: sân khấu
  • maze: mê cung
  • tower: tòa tháp
  • post office: bưu điện
  • swimming pool: bể bơi
  • gymnasium: phòng tập thể dục
  • cafeteria: căng tin
  • medical center: trung tâm y tế
  • conference room: phòng hội nghị
  • staff room: phòng nhân viên
  • lecture hall: giảng đường
  • main hall: sảnh chính
  • reception: quầy lễ tân
  • science lab: phòng thí nghiệm khoa học
  • art studio: phòng nghệ thuật

Khó khăn thường gặp trong khi thi

  1. Nghe không rõ thông tin mô tả
    • Khắc phục: Luyện tập kỹ năng nghe thường xuyên với các đoạn hội thoại mô tả để cải thiện khả năng nhận diện từ khóa và thông tin quan trọng.
  2. Không hiểu từ vựng chỉ phương hướng và địa điểm
    • Khắc phục: Học thuộc và thực hành sử dụng các từ vựng và cụm từ chỉ phương hướng và địa điểm trong các bài tập luyện nghe.
  3. Không chú ý đến chi tiết nhỏ trong đoạn nghe
    • Khắc phục: Lắng nghe cẩn thận và ghi chú nhanh các chi tiết quan trọng. Chú ý đến những từ chỉ dẫn và mô tả chi tiết.
  4. Bối rối khi gặp các thông tin gây nhiễu
    • Khắc phục: Tập trung vào các từ khóa và cụm từ quan trọng. Loại bỏ các thông tin không cần thiết và tập trung vào nội dung chính.
  5. Quản lý thời gian không tốt
    • Khắc phục: Luyện tập quản lý thời gian khi làm bài nghe. Đảm bảo dành đủ thời gian để đọc câu hỏi, nghe và điền thông tin một cách cẩn thận.

Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, format, các bước làm bài, và các lỗi thường gặp, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài Labeling a Map/Diagram trong IELTS Listening.

Bài luyện tập

QUESTIONS 5-7

Label the plan below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

Đáp án:

5. Training

6. Philosophy

7. TV room

Transcript

A: I can’t give you a tour now, I’m afraid. I have to stay here at the Help Desk but I can show you places on this map of the library.

B: That would be helpful, thanks.

A: OK, so we’re here at the Help Desk, next to the Service Desk, where you go to borrow and return books. The maximum number of books you can borrow at any one time is ten.

B: Yes, I see.

A: Opposite the Service Desk is the Training Room, which is used by library staff to give demonstrations of the computer systems to staff and students. But the entrance is round the other side.

B: Is the Training Room beside the Quiet Room?

A: Yes, that’s right, with the entrance round the front too. It’s important to remember that all mobile phones must be switched off in this room.

B: Of course. And what about books – where can I find the books for my course?

A: Good question. You’re studying Geography so, if you walk past the Service Desk, turn right, no sorry turn left, and continue on past the Philosophy section. You’ll find the Geography section. The copying facilities are on the left. Now one more important thing is the Group Study Room and the booking system. If you’re working on a project with other students and you want to discuss things with each other, you can go to the room in the corner at the opposite end of the library from the copiers. That’s the Group Study Room. It’s between the Sociology section and the TV room. The Group Study Room must be booked forty-eight hours in advance.

B: Right, thanks. Can I keep this map?

A: Actually, this is the last one I have, but I can make a copy for you.

B: That would be great, thanks.

A: Oh, I should also explain how you book the Group Study Room.

B: Oh, yes, so how do I do that?

A: You can only book this room using the online reservation system. The same one you use to reserve books that are currently on loan.

B: I thought it was called the online catalogue system.

A: No, that’s for searching for things in the library; the reservation system is what you use to make a room booking.

B: And can I access that from outside the library?

A: Yes, via the library website. You will need to enter the name and student number of each student in the group too, so make sure you have these to hand when you make the booking. But all this is explained on the home page of the website. Once you’ve made your reservation request, you’ll receive a confirmation email from the library to sav whether your booking has been successful or not. If not, you can try to arrange another time.

B: Well that sounds fairly easy.

A: Yes, you’ll be fine. It’s all quite straightforward really.

B: Thanks.

Trên đây là những kiến thức hữu ích về dạng bài Labeling a Map/Diagram trong IELTS Listening. Hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện.

call-to-action-smartcom-english-1