Dạng bài Short Answer Question trong IELTS Listening

2 Tháng Bảy, 2024

5/5 - (1 vote)

Dạng bài Short Answer Question là một trong những dạng hiếm gặp và khá khó trong bài thi IELTS Listening. Tuy nhiên không vì thế mà chúng ta có thể bỏ qua dạng bài này. Cùng Smartcom English khám phá chi tiết các bước xử lý và mẹo làm dạng bài này ngay nhé.

Tổng quan dạng bài Short Answer Question

short-answer-question-ielts-listening_optimized

Trong phần thi nghe của IELTS, dạng câu hỏi “Short Answer Question” yêu cầu thí sinh điền vào một từ hoặc một vài từ để hoàn thành câu trả lời. Đây là một trong những dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi IELTS Listening và có một số yêu cầu như sau:
  • Hạn chế số lượng từ: Thông thường, chỉ có một số lượng từ cụ thể được yêu cầu để điền vào câu trả lời. Ví dụ, câu hỏi có thể yêu cầu điền từ vào chỗ trống trong một câu hoặc câu trả lời ngắn.
  • Quan sát chính xác và lắng nghe kỹ: Để trả lời đúng, thí sinh phải tập trung lắng nghe các chi tiết nhỏ, như số lượng, ngày tháng, tên riêng,
  • Đặc điểm của ngôn ngữ: Câu trả lời thường cần sử dụng dạng viết tắt hoặc dạng số khi có yêu cầu như vậy từ bài nghe.

Kỹ năng này thường được huấn luyện qua việc làm các bài tập mẫu và lắng nghe các bài thi tử để thí sinh làm quen với cách thức và yêu cầu của dạng câu hỏi này trong bài thi IELTS Listening. Các bạn có thể làm bài thi thử trên trang web của Smartcom để thuần thục cách làm bài nhé!

Trong bài thi IELTS Listening, dạng bài Short Answer Question yêu cầu bạn nghe một đoạn hội thoại hoặc đoạn độc thoại và trả lời các câu hỏi ngắn dựa trên thông tin nghe được. Các câu trả lời thường ngắn gọn, có thể là một từ, một cụm từ hoặc một câu ngắn, và không nên vượt quá số từ giới hạn được đưa ra trong đề bài (không quá ba từ, hai từ hoặc chỉ một từ duy nhất).

Một bài mẫu Short Answer Question

Mẹo làm dạng bài Short Answer 

  • Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe:
    • Trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, hãy tận dụng thời gian để đọc kĩ tất cả các câu hỏi.
    • Tìm hiểu yêu cầu của câu hỏi và số từ tối đa cho mỗi câu trả lời.
  • Xác định từ khóa:
    • Gạch chân hoặc đánh dấu các từ khóa quan trọng trong mỗi câu hỏi. Những từ này sẽ giúp bạn nhận biết thông tin cần tìm khi nghe.
    • Từ khóa có thể là tên riêng, số, địa điểm, thời gian, hoặc các từ đặc biệt liên quan đến chủ đề.
  • Dự đoán nội dung nghe:
    • Dựa trên các câu hỏi và từ khóa, cố gắng dự đoán nội dung mà bạn sắp nghe. Điều này giúp bạn chuẩn bị tâm lý và tập trung vào thông tin cần thiết.
  • Nghe và ghi chú:
    • Tập trung nghe kỹ đoạn hội thoại hoặc độc thoại.
    • Ghi chú nhanh những thông tin quan trọng, đặc biệt là những từ bạn nghe thấy mà liên quan đến từ khóa trong câu hỏi.
  • Trả lời câu hỏi:
    • Dựa trên ghi chú và trí nhớ, trả lời các câu hỏi ngắn gọn và chính xác.
    • Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn không vượt quá số từ giới hạn.
  • Kiểm tra lại câu trả lời:
    • Sau khi nghe xong và trả lời, hãy kiểm tra lại các câu trả lời của mình.
    • Đảm bảo rằng các câu trả lời của bạn đúng ngữ pháp và chính tả.

Bài tập mẫu

Đáp án bài tập mẫu:

Question 31

Đáp án: practical

Giải thích đáp án:

Từ khóa Người nghe cần chú ý đến từ khóa “Stoicism” (chủ nghĩa khắc kỷ) và danh từ “appeal” (sự hấp dẫn)
Giải thích Đáp án cần điền là tính từ mô tả sự hấp dẫn của “Stoicism”.

Bài nghe đưa thông tin rằng chủ nghĩa khắc kỷ là  “practical” (thiết thực) trong các triết lý và do đó nó  hấp dẫn nhất.

Question 32

Đáp án: publication

Giải thích đáp án:

Question 33

Đáp án: choices

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ khóa “Epictetus” giúp người nghe xác định vị trí  của câu hỏi trong bài nghe.

CỤm từ “in response” trong câu hỏi được đổi thành  “with regard to” trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ thể hiện con người có thể  kiểm soát.

Bài nghe nhắc lại những lời Epictetus nói rằng ta  không thể kiểm soát những sự việc bên ngoài nhưng  “choices” (sự lựa chọn) liên quan có thể được kiểm  soát.

Question 34

Đáp án: negative

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ khóa “a stoic” (người theo chủ nghĩa khắc kỷ) giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi. Từ “view” được đổi  thành “perspective” (quan điểm) trong bài nghe. Động  từ “consider” được đổi thành “see” (xem như là) trong  bài nghe.
Giải thích Đáp án cần điền là tính từ thể hiện cách người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận vấn đề.

Bài nghe nói rằng người theo chủ nghĩa khắc kỷ có  quan điểm khác về những trải nghiệm mà hầu hết  chúng ta xem là “negative” (tiêu cực).

Question 35

Đáp án: play

Giải thích đáp án:

Từ khóa Tên riêng “George Washington” và “Cato” là từ khóa  giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Động từ “organise” được đổi thành “put on” (tổ chức)  trong bài nghe.

Động từ “motivate” được đổi thành “inspire” (tạo động  lực) trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà Washington đã tổ  chức theo Cato để tạo động lực cho người của ông. Bài nghe nói rằng sau khi Washington được giới thiệu về chủ nghĩa khắc kỷ vào năm 17 tuổi, sau này ông đã  tổ chức “play” (buổi kịch) dựa vào cuộc đời của Cato  để tạo động lực cho người của ông.

Question 36

Đáp án: capitalism

Giải thích đáp án:

Từ khóa Tên riêng “Adam Smith” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài.

Danh từ “ideas” được đổi thành “theories” (lý thuyết, ý  tưởng) trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ thể hiện quan điểm của  Adam Smith được ảnh hưởng bởi chủ nghĩa khắc kỷ. Bài nghe nói rằng thuyết về “capitalism” (tư bản) của  nhà kinh tế học Adam Smith được ảnh hưởng lớn bởi  chủ nghĩa khắc kỷ.

Question 37

Đáp án: depression

Giải thích đáp án:

Từ khóa Cụm từ “Cognitive Behaviour Therapy” là cụm tên  riêng giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Danh từ “treatment” (sự điều trị) trong câu hỏi được  đổi thành động từ “treat” (điều trị) trong bài nghe.
Giải thích Đáp án cần điền là danh từ chỉ căn bệnh mà có  phương pháp điều trị dựa vào ý tưởng từ chủ nghĩa  khắc kỷ.

Bài nghe nói rằng Chủ nghĩa khắc kỷ có ảnh hưởng  sâu sắc đến Albert Ellis, người đã phát minh ra  “Cognitive Behaviour Therapy”, được sử dụng để giúp  mọi người quản lý vấn đề của họ bằng cách thay đổi  cách họ suy nghĩ và hành xử. Nó được sử dụng phổ  biến nhất để điều trị “depression” (trầm cảm).

Question 38

Đáp án: logic

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ khóa trong câu hỏi là “base their thinking on” (đặt  suy nghĩ vào)
Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà con người học cách đặt suy nghĩ vào.

Bài nghe nói rằng ý tưởng chúng ta có thể kiểm soát  cuộc sống bằng cách thách thức những niềm tin phi  lý vốn tạo ra trong suy nghĩ, và hành vi sai lầm của  chúng ta bằng cách sử dụng “logic”.

Question 39

Đáp án: opportunity

Giải thích đáp án:

Từ khóa Từ “business” là từ khóa giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe.

Cụm động từ “identify … as” được đổi thành “turn into  …” (biến thành) trong bài nghe.

Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận về “obstacles” (sự khó khăn). Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ cũng đã trở  nên phổ biến trong thế giới kinh doanh, các nguyên  tắc khắc kỷ có thể xây dựng khả năng phục hồi và  trạng thái tinh thần cần thiết để vượt qua những thất  bại bởi vì Chủ nghĩa khắc kỷ dạy biến trở ngại thành  “opportunity” (cơ hội).

Question 40

Đáp án: practice/ practise

Giải thích đáp án:

Từ khóa Cụm từ “a lot of” được đổi thành “considerable” (đáng  kể) trong bài nghe.
Giải thích Đáp án cần điền là danh từ mà chủ nghĩa khắc kỷ yêu  cầu để giúp mọi người có cuộc sống tốt.

Bài nghe nói rằng ở tận gốc rễ của suy nghĩ, có một  cách sống rất đơn giản – kiểm soát những gì bạn  có thể và chấp nhận những gì bạn không thể. Điều  này không dễ dàng như nó nghe và sẽ đòi hỏi sự  “practice” (luyện tập) đáng kể.

Từ khóa Từ “surprisingly” được đổi thành “amazingly” (ngạc nhiên) trong bài nghe, và từ “well-known” (nổi tiếng) ở  câu hỏi được đổi thành “famous” trong bài nghe.
Giải thích Đáp án cần nghe là một danh từ thể hiện việc mà chủ nghĩa khắc kỷ chưa có ý định làm.

Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ dù nổi tiếng  nhưng chưa bao giờ có bất kỳ “publication” (ấn phẩm)  nào.

 

IELTS có thể là một kỳ thi khó khăn, nhưng nếu ôn tập và làm quen với các dạng đề, thí sinh sẽ có cơ hội đạt mục tiêu. Sĩ tử nên tìm đọc các bài viết giới thiệu format và cách làm bài để chuẩn bị kỹ lưỡng nhé. Hy vọng từ bài viết này, Smartcom giúp người học hiểu rõ hơn về IELTS Listening Short Answer Questions và trang bị thêm kiến thức để chinh phục kỳ thi IELTS.