Dạng bài Short Answer Question là một trong những dạng hiếm gặp và khá khó trong bài thi IELTS Listening. Tuy nhiên không vì thế mà chúng ta có thể bỏ qua dạng bài này. Cùng Smartcom English khám phá chi tiết các bước xử lý và mẹo làm dạng bài này ngay nhé.
Tổng quan dạng bài Short Answer Question
Trong bài thi IELTS Listening, dạng bài Short Answer Question yêu cầu bạn nghe một đoạn hội thoại hoặc đoạn độc thoại và trả lời các câu hỏi ngắn dựa trên thông tin nghe được. Các câu trả lời thường ngắn gọn, có thể là một từ, một cụm từ hoặc một câu ngắn, và không nên vượt quá số từ giới hạn được đưa ra trong đề bài (không quá ba từ, hai từ hoặc chỉ một từ duy nhất).
Một bài mẫu Short Answer Question
Mẹo làm dạng bài Short Answer
- Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe:
- Trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, hãy tận dụng thời gian để đọc kĩ tất cả các câu hỏi.
- Tìm hiểu yêu cầu của câu hỏi và số từ tối đa cho mỗi câu trả lời.
- Xác định từ khóa:
- Gạch chân hoặc đánh dấu các từ khóa quan trọng trong mỗi câu hỏi. Những từ này sẽ giúp bạn nhận biết thông tin cần tìm khi nghe.
- Từ khóa có thể là tên riêng, số, địa điểm, thời gian, hoặc các từ đặc biệt liên quan đến chủ đề.
- Dự đoán nội dung nghe:
- Dựa trên các câu hỏi và từ khóa, cố gắng dự đoán nội dung mà bạn sắp nghe. Điều này giúp bạn chuẩn bị tâm lý và tập trung vào thông tin cần thiết.
- Nghe và ghi chú:
- Tập trung nghe kỹ đoạn hội thoại hoặc độc thoại.
- Ghi chú nhanh những thông tin quan trọng, đặc biệt là những từ bạn nghe thấy mà liên quan đến từ khóa trong câu hỏi.
- Trả lời câu hỏi:
- Dựa trên ghi chú và trí nhớ, trả lời các câu hỏi ngắn gọn và chính xác.
- Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn không vượt quá số từ giới hạn.
- Kiểm tra lại câu trả lời:
- Sau khi nghe xong và trả lời, hãy kiểm tra lại các câu trả lời của mình.
- Đảm bảo rằng các câu trả lời của bạn đúng ngữ pháp và chính tả.
Bài tập mẫu
Đáp án bài tập mẫu:
Question 31
Đáp án: practical
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần chú ý đến từ khóa “Stoicism” (chủ nghĩa khắc kỷ) và danh từ “appeal” (sự hấp dẫn) |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ mô tả sự hấp dẫn của “Stoicism”.
Bài nghe đưa thông tin rằng chủ nghĩa khắc kỷ là “practical” (thiết thực) trong các triết lý và do đó nó hấp dẫn nhất. |
Question 32
Đáp án: publication
Giải thích đáp án:
Question 33
Đáp án: choices
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa “Epictetus” giúp người nghe xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe.
CỤm từ “in response” trong câu hỏi được đổi thành “with regard to” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ thể hiện con người có thể kiểm soát.
Bài nghe nhắc lại những lời Epictetus nói rằng ta không thể kiểm soát những sự việc bên ngoài nhưng “choices” (sự lựa chọn) liên quan có thể được kiểm soát. |
Question 34
Đáp án: negative
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa “a stoic” (người theo chủ nghĩa khắc kỷ) giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi. Từ “view” được đổi thành “perspective” (quan điểm) trong bài nghe. Động từ “consider” được đổi thành “see” (xem như là) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ thể hiện cách người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận vấn đề.
Bài nghe nói rằng người theo chủ nghĩa khắc kỷ có quan điểm khác về những trải nghiệm mà hầu hết chúng ta xem là “negative” (tiêu cực). |
Question 35
Đáp án: play
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “George Washington” và “Cato” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Động từ “organise” được đổi thành “put on” (tổ chức) trong bài nghe.
Động từ “motivate” được đổi thành “inspire” (tạo động lực) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà Washington đã tổ chức theo Cato để tạo động lực cho người của ông. Bài nghe nói rằng sau khi Washington được giới thiệu về chủ nghĩa khắc kỷ vào năm 17 tuổi, sau này ông đã tổ chức “play” (buổi kịch) dựa vào cuộc đời của Cato để tạo động lực cho người của ông. |
Question 36
Đáp án: capitalism
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “Adam Smith” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài.
Danh từ “ideas” được đổi thành “theories” (lý thuyết, ý tưởng) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ thể hiện quan điểm của Adam Smith được ảnh hưởng bởi chủ nghĩa khắc kỷ. Bài nghe nói rằng thuyết về “capitalism” (tư bản) của nhà kinh tế học Adam Smith được ảnh hưởng lớn bởi chủ nghĩa khắc kỷ. |
Question 37
Đáp án: depression
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “Cognitive Behaviour Therapy” là cụm tên riêng giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Danh từ “treatment” (sự điều trị) trong câu hỏi được đổi thành động từ “treat” (điều trị) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ căn bệnh mà có phương pháp điều trị dựa vào ý tưởng từ chủ nghĩa khắc kỷ.
Bài nghe nói rằng Chủ nghĩa khắc kỷ có ảnh hưởng sâu sắc đến Albert Ellis, người đã phát minh ra “Cognitive Behaviour Therapy”, được sử dụng để giúp mọi người quản lý vấn đề của họ bằng cách thay đổi cách họ suy nghĩ và hành xử. Nó được sử dụng phổ biến nhất để điều trị “depression” (trầm cảm). |
Question 38
Đáp án: logic
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa trong câu hỏi là “base their thinking on” (đặt suy nghĩ vào) |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà con người học cách đặt suy nghĩ vào.
Bài nghe nói rằng ý tưởng chúng ta có thể kiểm soát cuộc sống bằng cách thách thức những niềm tin phi lý vốn tạo ra trong suy nghĩ, và hành vi sai lầm của chúng ta bằng cách sử dụng “logic”. |
Question 39
Đáp án: opportunity
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ “business” là từ khóa giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe.
Cụm động từ “identify … as” được đổi thành “turn into …” (biến thành) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận về “obstacles” (sự khó khăn). Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ cũng đã trở nên phổ biến trong thế giới kinh doanh, các nguyên tắc khắc kỷ có thể xây dựng khả năng phục hồi và trạng thái tinh thần cần thiết để vượt qua những thất bại bởi vì Chủ nghĩa khắc kỷ dạy biến trở ngại thành “opportunity” (cơ hội). |
Question 40
Đáp án: practice/ practise
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “a lot of” được đổi thành “considerable” (đáng kể) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà chủ nghĩa khắc kỷ yêu cầu để giúp mọi người có cuộc sống tốt.
Bài nghe nói rằng ở tận gốc rễ của suy nghĩ, có một cách sống rất đơn giản – kiểm soát những gì bạn có thể và chấp nhận những gì bạn không thể. Điều này không dễ dàng như nó nghe và sẽ đòi hỏi sự “practice” (luyện tập) đáng kể. |
Từ khóa | Từ “surprisingly” được đổi thành “amazingly” (ngạc nhiên) trong bài nghe, và từ “well-known” (nổi tiếng) ở câu hỏi được đổi thành “famous” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần nghe là một danh từ thể hiện việc mà chủ nghĩa khắc kỷ chưa có ý định làm.
Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ dù nổi tiếng nhưng chưa bao giờ có bất kỳ “publication” (ấn phẩm) nào.
|
IELTS có thể là một kỳ thi khó khăn, nhưng nếu ôn tập và làm quen với các dạng đề, thí sinh sẽ có cơ hội đạt mục tiêu. Sĩ tử nên tìm đọc các bài viết giới thiệu format và cách làm bài để chuẩn bị kỹ lưỡng nhé. Hy vọng từ bài viết này, Smartcom giúp người học hiểu rõ hơn về IELTS Listening Short Answer Questions và trang bị thêm kiến thức để chinh phục kỳ thi IELTS.