Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Dạng bài Summary Completion Question trong IELTS Reading
Home » Dạng bài Summary Completion Question trong IELTS Reading

Dạng bài Summary Completion Question trong IELTS Reading

Cùng Smartcom English tìm hiểu đặc điểm dạng bài Summary completion question và chiến thuật làm chi tiết qua bài viết dưới đây!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Dạng bài Summary Completion Question rất hay xuất hiện trong bài thi IELTS Reading nhằm mục đích kiểm tra đánh giá khả năng đọc hiểu chi tiết của thí sinh. Bài viết dưới đây Smartcom English sẽ giải đáp những hiểu lầm và chiến lược làm bài về dạng bài này.

Tổng quan dạng bài Summary Completion Question

Summary Completion là một trong những dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi IELTS Reading, yêu cầu thí sinh điền các từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong một đoạn văn tóm tắt (summary). Đoạn văn này tóm lược nội dung của một phần hoặc toàn bộ bài đọc, và các từ cần điền thường là những từ khóa quan trọng giúp hiểu rõ hơn về nội dung bài.

Các dạng câu hỏi:

Chọn từ ngữ từ một danh sách cho sẵn (with a word list): Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một danh sách các từ hoặc cụm từ. Nhiệm vụ của bạn là chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất từ danh sách này để điền vào chỗ trống trong đoạn tóm tắt.

word-a-list
Reading Passage 3, đề số 1 trong cuốn IELTS CAMBRIDGE 19 – 2024

Chọn từ ngữ thích hợp từ bài đọc (without a word list): Trong dạng bài này, bạn sẽ không được cung cấp bất kỳ danh sách từ nào. Bạn phải tự suy luận và điền từ dựa vào kiến thức của mình về ngôn ngữ và hiểu biết về đoạn văn gốc.

complete-notes-below
Reading Passage 1, đề số 1 trong cuốn IELTS CAMBRIDGE 19 – 2024

Hướng dẫn làm dạng bài Summary Completion Question

summary-completion-question-ielts-reading

Chiến thuật cho dạng chọn từ ngữ từ một danh sách cho sẵn

Bước 1: Đọc kỹ đoạn văn gốc và đoạn tóm tắt:

Mục tiêu: Nắm vững ý chính của cả hai đoạn văn để hiểu mối liên hệ giữa chúng.

Ví dụ:

Đoạn văn gốc: Việc sử dụng điện thoại di động đã trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Người ta sử dụng điện thoại để liên lạc, giải trí và làm việc. Tuy nhiên, việc sử dụng điện thoại quá nhiều cũng gây ra một số tác hại cho sức khỏe như mắt bị cận thị, đau đầu và mất ngủ.

Đoạn tóm tắt: Điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, nhưng việc sử dụng quá mức có thể gây ra nhiều vấn đề về ____.

Bước 2: Phân tích chỗ trống:

Mục tiêu: Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ…) và ý nghĩa của từ đó trong câu.

Ví dụ: Trong câu tóm tắt trên, chỗ trống cần điền một danh từ chỉ những vấn đề mà việc sử dụng điện thoại quá mức gây ra.

Bước 3: So sánh với danh sách từ:

Mục tiêu: Tìm từ trong danh sách có nghĩa gần nhất với ý nghĩa mà bạn đã suy ra ở bước 2.

Ví dụ: Danh sách từ có thể bao gồm: health, technology, communication, problem. Trong trường hợp này, từ “health” là phù hợp nhất vì nó liên quan đến các vấn đề về sức khỏe.

Bước 4: Loại trừ đáp án:

Mục tiêu: Loại bỏ các từ không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp.

Ví dụ: Các từ “technology”, “communication” và “problem” không phù hợp vì chúng không chỉ cụ thể những vấn đề về sức khỏe mà việc sử dụng điện thoại quá mức gây ra.

Bước 5: Kiểm tra lại:

Mục tiêu: Đảm bảo câu tóm tắt hoàn chỉnh và có ý nghĩa.

Ví dụ: Câu tóm tắt hoàn chỉnh: “Điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, nhưng việc sử dụng quá mức có thể gây ra nhiều vấn đề về health.”

Chiến thuật cho dạng chọn từ ngữ thích hợp từ bài đọc

Bước 1-3: Giống như dạng bài có danh sách từ.

Bước 4: Suy luận từ ngữ:

Mục tiêu: Dựa vào kiến thức từ vựng và ngữ pháp để tự tìm ra từ phù hợp.

Ví dụ: Trong ví dụ trên, nếu không có danh sách từ, bạn cần tự suy nghĩ để tìm một danh từ chỉ những vấn đề về sức khỏe liên quan đến việc sử dụng điện thoại quá mức. Bạn có thể nghĩ đến các từ như “health problems”, “physical issues”,…

Bước 5: Kiểm tra lại.

Khó khăn thường gặp

Khó khăn

Không hiểu rõ yêu cầu đề bài: Nhiều thí sinh thường nhầm lẫn giữa các dạng bài, dẫn đến việc chọn từ sai hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

Chọn từ không đúng ngữ pháp: Thí sinh có thể chọn từ không đúng dạng từ (danh từ thay vì động từ, v.v.) hoặc không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp của câu.

Không quản lý thời gian tốt: Dành quá nhiều thời gian để chọn từ từ danh sách hoặc từ bài đọc mà không kịp làm các câu hỏi khác.

Giải pháp:

Luyện tập đọc hiểu yêu cầu đề: Thí sinh nên làm quen với các dạng bài và yêu cầu cụ thể để tránh nhầm lẫn khi thi.

Chú ý đến ngữ pháp và ngữ nghĩa: Luôn kiểm tra sự phù hợp của từ được chọn với ngữ pháp và ngữ nghĩa của câu.

Luyện tập quản lý thời gian: Thực hành với các bài tập mô phỏng để cải thiện khả năng quản lý thời gian.

Bài tập luyện tập

A. The War on Smoking

Make no mistake, the move to introduce plain packaging is just the latest front in the war against smoking. Over the past decade, there has been a ban on smoking in public places and moves to restrict displays in shops. But one of the issues that has been concerning health experts and ministers is the number of people who continue to take up smoking, particularly young people.

More than 200,000 under-16’s start in the UK each year – helping ensure a viable market remains for manufacturers once the number of people quitting and dying is taken into account. In countries like the UK where there is a ban on advertising, the pack remains the last major vehicle for promotion. Hence the detail and care taken in the design of the packets with their laminated and special print effects, foil decorations and slide openings and bevelled edges. It should come as no surprise therefore to learn that they have become known as the “silent salesman” and “mobile billboard” within the industry. They are that important.

Questions

Complete the sentences. Choose no more than two words and / or a number from the passage for each answer.

1. …….…….. is the most recent strategy to tackle the problem of smoking.

2. The large number of new smokers, particularly under 16’s, makes certain that cigarette companies will always have a …….……..

3. In some countries, packaging is the only method that cigarette companies have for …….………

4. Packets are seen as being the …….…….. in the cigarette industry.

B. The life of the European bee-eater

A brilliant movement of colour as it catches its food in the air, the European bee-eater moves between three continents.

True to their name, bee-eaters eat bees (though their diet includes just about any flying insect). When the bird catches a bee, it returns to its tree to get rid of the bees poison, which it does very efficiently. It hits the insect’s head on one side of the branch, then rubs its body on the other. The rubbing makes its prey harmless.

European bee-eaters (Merops apiaster) form families that breed in the spring and summer across an area that extends from Spain to Kazakhstan. Farmland and river valleys provide huge numbers of insects. Flocks of bee-eaters follow tractors as they work fields. When the birds come upon a beehive, they eat well – a researcher once found a hundred bees in the stomach of a bee-eater near a hive.

European bees pass the winter by sleeping in their hives, which cuts off the bee-eater’s main source of food. So, in late summer, bee-eaters begin a long, dangerous journey. Massive flocks from Spain, France and northern Italy cross the Sahara desert to their wintering grounds in West Africa. Bee-eaters from Hungary and other parts of Central and Eastern Europe cross the Mediterranean Sea and Arabian Desert to winter in southern Africa. ‘It’s an extremely risky stratagem, this migration,’ says C. Hilary Fry, a British ornithologist who has studied European bee-eaters for more than 45 years.

‘At least 30 percent of the birds will be killed by predators before they make it back to Europe the following spring.’

In April, they return to Europe. Birds build nests by digging tunnels in riverbanks. They work for up to 20 days. By the end of the job, they’ve moved 15 to 26 pounds of soil – more than 80 times their weight.

The nesting season is a time when families help each other, and sons or uncles help feed their father’s or brother’s chicks as soon as they come out of their eggs. The helpers benefit, too: parents with helpers can provide more food for chicks to continue the family line.

It’s a short, spectacular life. European bee-eaters live for five to six years. The difficulties of migration and avoiding predators along the way affect every bird. Bee-eaters today also find it harder to find food, as there are fewer insects around as a result of pesticides. Breeding sites are also disappearing, as rivers are turned into concrete-walled canals.

Question 1-8: Write NO MORE THAN 2 WORDS from the passage for each answer

1. Bee-eaters’ prey are bees and other…… .

2. Bee-eaters need to remove the….. from bees before eating them.

3. there is plenty of food for bee-eaters on agricultural land and in….. .

4. Bee-eaters migrate to spend the winter in different parts of….. .

5. Because of …., almost one-third off bee-eaters do not survive migration.

6. Bee-eaters make nests in….., which they build themselves.

7. When nesting, the….. receive food from different family members.

8. One problem for bee-eaters is ….., which have reduced the amount of food available

Đáp án:
A:

1. Plan packaging

2. Viable market

3. Promotion

4. Silent salesman/mobile billboard (anyone)

Hy vọng những bí quyết làm bài ở trên sẽ giúp bạn ghi điểm thật cao trong phần thi Reading. Bạn có thể rèn luyện dạng bài này hằng ngày với kho tài liệu luyện thi IELTS của Smartcom, điều này sẽ giúp bạn làm quen với dạng bài này và ít mắc lỗi sai hơn đấy.