Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Danh từ chỉ khái niệm
Home » Danh từ chỉ khái niệm

Danh từ chỉ khái niệm

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
Rate this post

Bạn có bao giờ thấy mình lạc trong “mê cung” ngữ pháp tiếng Anh, nơi những khái niệm như danh từ chỉ khái niệm cứ mơ hồ và khó nắm bắt?

Bạn có từng cố gắng phân biệt danh từ khái niệm với danh từ cụ thể, nhưng càng học càng thấy rối?

Đừng lo, đây chính là chiếc “chìa khóa” mở cánh cửa tri thức dành cho bạn!

Chỉ với vài phút đồng hành cùng Smartcom English, bạn sẽ:

  • Hiểu cặn kẽ bản chất của danh từ chỉ khái niệm qua những giải thích dễ hiểu nhất.
  • Nhanh chóng phân biệt được danh từ khái niệm và danh từ cụ thể mà không còn lẫn lộn.
  • Ghi nhớ kiến thức lâu hơn nhờ hệ thống ví dụ thực tế và bài tập vận dụng chi tiết.

Không dừng lại ở đó, bài viết còn trao cho bạn những bí quyết học ngữ pháp thông minh, giúp bạn:

  • Tự tin làm chủ kỹ năng viết và nói trong môi trường học thuật.
  • Hiểu sâu hơn về các dạng danh từ trọng tâm trong IELTS, TOEFL và những kỳ thi tiếng Anh quốc tế.
  • Linh hoạt áp dụng kiến thức vào đời sống và giao tiếp hằng ngày.

Hãy dành vài phút đọc trọn vẹn bài viết này để biến “nỗi ám ảnh ngữ pháp” thành hành trang chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn!

danh từ chỉ khái niệm

Danh từ chỉ khái niệm là gì?

Danh từ chỉ khái niệm (abstract nouns) là những danh từ dùng để gọi tên ý tưởng, trạng thái, phẩm chất, cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng mà chúng ta không thể nhìn thấy, sờ, nghe, ngửi hay nếm trực tiếp.

Ví dụ: love (tình yêu), freedom (tự do), happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức).

Đặc điểm danh từ khái niệm

  • Không thể cảm nhận bằng giác quan. 
  • Thường diễn tả tính chất, trạng thái, cảm xúc, ý tưởng. 
  • Thường xuất hiện trong văn phong học thuật, triết học, văn chương. 
  • Có thể đứng sau tính từ để cụ thể hóa mức độ (great happiness, deep knowledge).

Cách nhận biết danh từ khái niệm

  1. Dựa vào hậu tố: Nhiều danh từ khái niệm được tạo ra nhờ các hậu tố: 
    • -ness (kindness, darkness). 
    • -tion/-sion (education, decision). 
    • -ity (ability, responsibility). 
    • -ence/-ance (independence, importance). 
  2. Kiểm tra tính vật chất: Nếu từ chỉ một điều không thể cầm nắm, đo lường bằng giác quan thì khả năng cao là danh từ khái niệm.

danh từ chỉ khái niệm là gì

Phân biệt danh từ khái niệm và danh từ cụ thể

  • Danh từ cụ thể (concrete nouns): Chỉ những sự vật, con người, đồ vật mà chúng ta có thể cảm nhận bằng giác quan.
    • Ví dụ: book, apple, dog, teacher.
  • Danh từ khái niệm (abstract nouns): Chỉ ý niệm, cảm xúc, trạng thái, tính chất không hiện hữu dưới dạng vật thể.
    • Ví dụ: happiness, love, courage, knowledge.

Điểm khác biệt chính:  danh từ cụ thể “nhìn thấy, chạm vào” được, còn danh từ khái niệm thì chỉ cảm nhận bằng tư duy.

phân biệt danh từ chỉ khái niệm

Ví dụ mẫu với danh từ chỉ khái niệm

  • Love is the most powerful force in the world. (Tình yêu là sức mạnh lớn nhất trên thế giới.) 
  • Knowledge is the key to success. (Kiến thức là chìa khóa dẫn đến thành công.) 
  • Her kindness impressed everyone. (Lòng tốt của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.) 
  • Freedom is essential for happiness. (Tự do là yếu tố thiết yếu cho hạnh phúc.)

ví dụ mẫu với danh từ chỉ khái niệm

Bài tập vận dụng kèm đáp án giải đáp chi tiết

Bài tập 1: Chọn danh từ khái niệm trong các câu sau:

  1. The teacher gave us important information. 
  2. My dog is very friendly. 
  3. Courage is needed to face difficulties. 
  4. She bought a new laptop yesterday.

Đáp án chi tiết: 

  1. information → danh từ khái niệm (thông tin không cầm nắm được). 
  2. dog → danh từ cụ thể. 
  3. courage → danh từ khái niệm (lòng can đảm là trạng thái tâm lý). 
  4. laptop → danh từ cụ thể. 

Bài tập 2: Điền danh từ khái niệm thích hợp vào chỗ trống.

  1. __________ is more valuable than money. (knowledge) 
  2. Without __________, life would be meaningless. (love) 
  3. The country is fighting for its __________. (freedom) 

Đáp án chi tiết: 

  1. Knowledge. 
  2. Love. 
  3. Freedom.

Tổng kết

Tên gọi Danh từ chỉ khái niệm trong tiếng Anh tưởng như trừu tượng, nhưng lại là mảnh ghép không thể thiếu giúp bạn truyền tải cảm xúc, tư tưởng sâu sắc và lý tưởng sống. Khi đã nắm vững đặc điểm và phân biệt rõ với danh từ cụ thể, bạn sẽ linh hoạt sử dụng trong cả văn viết lẫn lời nói — từ học thuật tới đời sống thực tiễn.

Và đây chính là lúc Smartcom English – nơi tiên phong ứng dụng công nghệ 4.0 trong giảng dạy, sẽ giúp bạn biến kiến thức ngữ pháp thành nền tảng vững chắc để tự tin tỏa sáng. Tại Smartcom:

  • Mô hình Hybrid Learning (kết hợp giữa học online và lớp học truyền thống) được đánh giá hiệu quả nhờ tính tiện lợi và tương tác cao
  • Ứng dụng công nghệ AR và AI giúp học tập sinh động, tăng hiệu quả ghi nhớ và luyện tập thực hành 
  • Đội ngũ chuyên gia IELTS & giảng viên Anh ngữ đầu ngành, cùng phương pháp giảng dạy sáng tạo và thân thiện, luôn đặt học viên là trọng tâm
  • Smartcom còn là đối tác vàng của IDP, đồng thời là trung tâm đăng ký chính thức của British Council và IDP IELTS, chắc chắn về chất lượng đầu ra và uy tín đào tạo.

Đừng để khái niệm ngữ pháp trở thành rào cản – hãy biến chúng thành bước đệm để chinh phục tiếng Anh!

👉 Hành động ngay hôm nay:

  • Liên hệ với Smartcom English để đăng ký học thử miễn phí các khóa luyện IELTS, TOEIC, Cambridge, hoặc trải nghiệm phương pháp cá nhân hóa với AR & AI.
  • Gặp gỡ trực tiếp giảng viên chuyên nghiệp, trải nghiệm mô hình học tập hybrid hiện đại và chọn một lộ trình phù hợp nhất cho bạn.

Biến sự mơ hồ thành tự tin, biến tri thức ngữ pháp thành vũ khí chinh phục ngôn ngữ — bắt đầu tại Smartcom!

Kết nối với mình qua